Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

GIAO TRINH Word 2003

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (582.74 KB, 11 trang )

Giaùo trỗnh Tin hoỹc
MICROSOFT WORD 2003
I. Mồớ õỏửu:
1. Giồùi thióỷu:
Microsoft Word laỡ mọỹt phỏửn móửm ổùng duỷng duỡng õóứ soaỷn thaớo vn baớn,
thuọỹc bọỹ chổồng trỗnh Microsoft Office (bọỹ phỏửn móửm tin hoỹc daỡnh cho cọng taùc
vn phoỡng). Microsoft Office õổồỹc caới tióỳn qua caùc phión baớn khaùc nhau tổỡ
phión baớn 6.0, 2003, 2000, XP, Phỏửn naỡy ta seợ trỗnh baỡy mọỹt sọỳ thao taùc cồ baớn
õóứ sổớ duỷng phỏửn Microsoft Word 2003.
2. Khồới õọỹng vaỡ thoaùt khoới Word 2003:
a. Khồới õọỹng: Theo mọỹt trong caùc caùch sau:
C1: Kờch õuùp bióứu tổồỹng Microsoft Word trón maỡn hỗnh Desktop (nóỳu coù)
C2: Choỹn Start\Program\Microsoft Word.
C3: Nhỏỳp chuọỹt vaỡo bióứu tổồỹng Microsoft Word trón thanh cọng cuỷ Office.
b. Thoaùt: Khi khọng laỡm vióỷc nổợa thỗ ta cỏửn phaới thoaùt khoới Word:
C1: Nhỏỳn õọửng thồỡi Alt+F4 (nhỏỳn giổợ phờm Alt vaỡ nhỏỳn tióỳp phờm F4)
C2: Choỹn File\Exit
C3: Kờch chuọỹt vaỡo nuùt Close trón thanh tióu õóử.
Chuù yù:
Khi thoaùt khoới Word nóỳu ta chổa ghi dổợ lióỷu lón õộa thỗ Word seợ õổa ra
mọỹt caớnh baùo: Do you want to save ? (aỷi yù baỷn coù muọỳn lổu laỷi sổỷ thay õọứi
cuớa tóỷp õang mồớ hay khọng ?). Baỷn choỹn Yes õóứ tióỳn haỡnh lổu, choỹn No nóỳu
khọng muọỳn lổu, choỹn Cancel nóỳu muọỳn huyớ lóỷnh (khọng thoaùt) thỗ seợ trồớ laỷi cổớa
sọứ Word.
3. Giao dióỷn cuớa Word (maỡn hỗnh Word):
a. Thanh tióu õóử (Titlebar): laỡ thanh chổùa tón chổồng trỗnh ổùng duỷng
maỡ baỷn õang chaỷy. Cuỷ thóứ laỡ bióứu tổồỹng vaỡ tón cuớa trỗnh ổùng duỷng laỡ Microsoft
Word vaỡ tón tóỷp õang soaỷn thaớo, bón traùi coù họỹp õióửu khióứn cuớa sọứ, bón phaới
chổùa caùc nuùt cổỷc tióứu (Minimize), cổỷc õaỷi (Maximize/Restore), õoùng cuớa sọứ
(Close).
Maỡn hỗnh giao dióỷn cuớa Word 2003


1
Con troớ vn
baớn
Vuỡng soaỷn
thaớo
Giạo trçnh Tin hc
b. Thanh trçnh âån (thanh ghi lãûnh-Menu bar): Chỉïa cạc mủc chn
lãûnh tỉì mủc File âãún Help. Trong mäùi mủc chn cọ thãø thãm mäüt menu con gi
l menu thỉï cáúp (menu popup)
c. Thanh cäng củ (Toolbars): l cạc thanh chỉïa cạc biãøu tỉåüng lãûnh ca
chỉång trçnh. Hai thanh cäng củ hay sỉí dủng:
+Thanh Standard (chøn): chỉïa cạc biãøu tỉåüng lãûnh hay dng, giụp cho
thao tạc thỉûc hiãûn lãûnh âỉåüc nhanh chọng. (hçnh v)
+Thanh Formatting (âënh dảng): Chỉïa cạc biãøu tỉåüng liãn quan âãún viãûc
âënh dảng (trçnh by) nhỉ chn Font chỉỵ, cåỵ chỉỵ, mu chỉỵ,
Cạch âọng måí mäüt thanh cäng củ: Chn mủc View\Toolbars\chn thanh
cäng củ cáưn âọng hồûc måí.
d. Thỉåïc k (Ruler): Dng âãø canh chènh, giọng lãư vàn bn, thiãút âàût
âiãøm dỉìng phêm Tab. Cạch âọng/måí Ruler: View\Ruler (khi måí s âỉåüc âạnh
dáúu chn).
e. Thanh cún (Scroll bar): Dng âãø cün mn hçnh, cọ thanh cún
ngang v thanh cún dc (dng âãø xem pháưn vàn bn bë khút).
Cạch âọng/måí: Tools\Option \View\âạnh dáúu chn vo hai mủc:
Horizontal scroll bar, Vertical scroll bar (cọ dáúu  l âỉåüc chn).
f. Vng soản tho: Pháưn cn lải giỉỵa hai thanh cún v Ruler dng âãø
soản tho v trçnh by vàn bn, cọ con tr vàn bn nháúp nhạy nåi âãø g vàn bìn
vo Word tỉì bn phêm (cn gi l âiãøm chn).
g. Thanh trảng thại (Status bar): chỉïa cạc tçnh trảng hiãûn thåìi ca
Word: Säú trang (Page), trang hiãûn thåìi, dng/cäüt (ln/col) ca con tr vàn bn,
4. Cạch g Tiãúng Viãût:

Cọ nhiãưu cạch g: Telex, Vni,
Sau âáy l cạch g Telex:
Cạch g cạc kê tỉû cọ dáúu Cạch b dáúu
aa >á Sàõc >s
dd >â Huưn >f
Hi >r Hi >r
oo >ä Ng >x
aw >à Nàûng >j
uw >ỉ
ow >å
Vê dủ: Âãø g dng chỉỵ :
Cäüng ha x häüi ch nghéa Viãût Nam
thç ta g
nhỉ sau: Coongj hoaf xax hooij chur nghiax Vieetj Nam
5. Bäü g Tiãúng Viãût, sỉí dủng bäü g
:
Hiãûn nay, cọ ráút nhiãưu bäü g khạc nhau: Vietware, Vietkey, ABC, cho
nãn ty theo tỉìng chỉång trçnh củ thãø m ta sỉí dủng chụng khạc nhau. Nhỉng
âiãưu ch úu m ta quan tám âọ l bng m, cọ nhiãưu bng m khạc nhau nhỉ:
TCVN3, Vietware, v ty tỉìng bng m m ta chn Font cho thêch håüp khi g
kê tỉû Tiãúng Viãût. Sau âáy l cạch sỉí dủng cạc bäü g quen thüc.
a. Bäü g Vietware: Khi âỉåüc ci âàût nọ s tỉû âäüng khåíi âäüng mäùi khi
hãû âiãưu hnh khåíi âäüng, tuy nhiãn ta cọ thãø âọng hồûc måí nọ khi cáưn thiãút.
- Âọng: Nháúp nụt Close
- Måí: Start\Programs\Vietware\Vietware
Thiãút âàût cạch g v bng m: Khi chỉång trçnh âang måí, kêch chn
chỉång trçnh nàòm trãn thanh cäng viãûc\chn mủc
Lỉûa chn
\
kiãøu âạnh

Tiãúng Viãût\Telex
v âãø chn Bng m ta chn mủc
Lỉûa chn
\
Bng m
\
Vietware_X
. Cúi cng chn
Cáúu hçnh\Lỉu cáúu hçnh
âãø lỉu lải cáúu hçnh
ny. Våïi bng m ny ta chn Font chøn, màûc âënh trong Word âãø g vàn bn
l: Vntimes New Roman.
Lỉu : Âãø chuøn chãú âäü g Tiãúng Anh hay Tiãúng Viãût ta nháún täø håüp
phêm Alt+Shift.
2
Giạo trçnh Tin hc
b. ABC: Cho thỉûc hiãûn chỉång trçnh ny. Bng m ca ABC l TCVN 3
nãn chn Font chøn trong Word l Vntime (nãúu gỵ chỉỵ thỉåìng)/
VnTimeH( nãúu g chỉỵ in hoa). (khäng cáưn âàût).
c. Vietkey: Cho thỉûc hiãûn chỉång trçnh ny. Chn nụt giỉỵa ca biãøu
tỉåüng Vietkey âãø tråí vãư bng chn chênh ca Vietkey nãúu nọ âang thỉûc hiãûn åí
chãú âäü cỉûc tiãøu. ÅÍ âáy, ta tçm chn mủc chn cạch g âãø âàût Telex, bng m thç
ta cọ thãø sỉí dủng Vietware_X hồûc TCVN 3 tỉång ỉïng våïi hai Font chøn:
Vntimes New Roman hồûc Vntime( chỉỵ thỉåìng)/VnTimeH(chỉỵ hoa). Cúi cng
chn
On top
thu nh cỉía säø. Cúi cng chn Ln näùi (on top).
6. Cạc phêm soản tho:
Cäng dủng ca cạc phêm âỉåüc trçnh by åí
pháưn Nháûp män Tin hc âãưu ạp dủng cho pháưn ny. Tuy nhiãn ta cn cọ cạc täø

håüp phêm tàõt m ta s gàûp trong pháưn sau.
7. Lm viãûc våïi tãûp:
a. Lỉu (Save): Mún lỉu dỉỵ liãûu lãn âéa tỉì ta lm nhỉ sau:
C1: File\Save\häüp thoải Save As:
+ Chn nåi
cáưn lỉu åí mủc Save
in (thỉ mủc chỉïa
vàn bn)
+ G tãn tãûp
vàn bn vo ä File name (khäng g pháưn âi, tãn tãûp âỉåüc âàût mäüt láưn, sau ny
nãúu ta tiãún hnh chènh sỉa trãn vàn bn thç ta phi tiãún hnh lỉu lải cạc thay âäøi
âọ v Word s tỉû âäüng lỉu våïi tãn ny, cn mún lỉu våïi tãn khạc ta chn
File\Save As v thỉûc hiãûn tỉång tỉû, dảng âi tãûp ca Word l .doc)
+ Chn Save âãø lỉu, chn Cancel hu lãûnh Save.
C2: Chn biãøu tỉåüng Save (âéa mãưm) trãn thanh Standard v tiãún hnh tỉång tỉ.
b. Âọng: âãø âọng ti liãûu âang måí: File\Close (hồûc nụt Close åí trong)
c. Måí: måí mäüt tãûp måïi âãø soản tho hồûc â cọ âãø chènh sỉía.
*Måïi:
-File\New\Ok
-Hồûc kêch biãøu tỉåüng New trãn thanh cäng củ Standard.
*Â cọ:
-File\Open\häüp thoải Open:
+ Chn thỉ mủc chỉïa tãûp åí mủc
Look in (nãúu cáư n)
+ Kêch chn tãn tãûp åí vng hiãøn
thë tãn tãûp (hồûc g tãn tãûp åí ä
File name)
+ Chn Open âãø måí.
(Tiãún hnh chènh sỉía räưi
nhåï lỉu lải nhỉỵng thay âäøi).

8. Mäüt säú thao tạc cå
bn trãn khäúi:
8.1. Chn khäúi v
hu chn:
a. Chn khäúi:
*Dng phêm:
3
Giạo trçnh Tin hc
- Dëch chuøn con tr tåïi âáưu âoản
- Mäüt tay nháún phêm Shift, mäüt tay sỉí dủng cạc phêm mi tãn âãø dëch
chuøn con tr vãư cúi âoản cáưn chn.
*Dng chüt: Â rã chüt trại tỉì âáưu âoản cho tåïi cúi âoản.
(Vàn bn âỉåüc chn s cọ mu âo lải våïi mu thäng thỉåìng l nãưn âen chỉỵ
tràõng)
*Hồûc vỉìa phêm vỉìa chüt:
-Kêch chüt trại vo âáưu âoản.
-Nháún giỉỵ phêm Shift
-Kêch chüt trại vo cúi âoản
b. Hu chn:
Kêch chüt vo mäüt vë trê báút k giỉỵa vng soản tho.
8.2 Xoạ khäúi:
-Chn khäúi
-Nháưn phêm Delete(Del)
8.3 Sao chẹp khäúi:
-Chn khäúi
-Nháún âäưng thåìi Ctrl+C (Copy) (Sao chẹp khäúi vàn bn vo vng âãûm)
-Chn âiãøm chn
-Nháún âäưng thåìi Ctrl+V (Paste) (Âỉa khäúi vàn bn tỉì vng âãûm tråí lải
vàn bn)
8.4 Di chuøn khäúi:

-Chn khäúi
-Nháún âäưng thåìi Ctrl+X (Cut) (Âỉa khäúi vàn bn âỉåüc chn vo vng
âãûm)
-Chn âiãøm chn
-Nháún âäưng thåìi Ctrl+V (Paste)
II. Âënh dảng vàn bn:
1. Âënh dảng kê tỉû:
1.1 Chn Font:
-Chn khäúi
-Chn lãûnh Format\Font\chn
cạc tham säú trãn häüp thoải Font:
+Font (Phäng chỉỵ): Nãn chn
Vntimes new roman våïi m Vietware,
chn .Vntime(chỉỵ
thỉåìng)/VntimeH(chỉỵ hoa) cho m
TCVN3(bäü g ABC). Dng Vietkey thç
cọ thãø chn mäüt trong hai m trãn v
tu thüc vo bng m m ta chn Font
cho ph håüp.
+Font style(kiãøu Font):
Regular(thỉåìng):
Italic(nghiãng)
Bold(âáûm)
Underline(gảch chán)
+Size(cåỵ chỉỵ): tỉì 8 âãún 72
+Chn OK
Lỉu :
Khi chn âàût cạc tham säú ta nãn quan sạt åí mủc Preview (xem
trỉåïc) âãø quan sạt kãút qu. Âãø hiãøu r cạc tham säú ta nãn láưn lỉåüt thay âäøi cạc
tham säú v quan sạt kãút qu âãø biãút chỉïc nàng ca tỉìng tham säú.

Chụ :
Âãø thiãút âàût màûc âënh cạc tham säú trãn Font, thç sau khi lỉûa chn
tham säú ta chn nụt Default sau âọ chn Yes åí häüp thoải âãø thiãút láûp.
1.2 Âäøi kiãøu chỉỵ:
-Chn khäúi vàn bn cáưn âäøi
-Chn Format\Change Case
-Chn kiãøu âäøi räưi OK
4
Càn lãư trại
Càn giỉỵa Càn lãư phi
Gin âãưu
Gim lãư mäüt
khong nháút
âënh
Tàng lãư mäüt
khong nháút
âënh
Thủt lãư dng âáưu tiãn
Thiãút âàût lãư trại ca
âoản vàn
Lãư phi trangLãư trại trang
Thủt lãư tỉì dng thỉï hai
tråí âi
Giạo trçnh Tin hc
*Cạc tham säú (kiãøu) chn:
+Sentence case: Máùu tỉû âáưu cáu viãút hoa, cạc kê tỉû khạc viãút thỉåìng
+lower case: Táút c cạc kê tỉû âãưu chỉỵ thỉåìng
+UPPER CASE: Táút c cạc kê tỉû âãưu chỉỵ hoa
+Title case: Kê tỉû âáưu tiãn ca mäùi tỉì l chỉỵ hoa
+tOGGLE cASE: Kê tỉû âáưu tiãn ca mäùi tỉì l chỉỵ thỉåìng.

1.3 Âọng khung vàn bn:
-Chn khäúi
-Chn Format\Borders and
Shading
-Chn cạc tham säú trong
häüp thoải räưi OK.
*Cạc tham säú ca häüp thoải:
- Setting: Chn kiãøu khung
- Style: Chn kiãøu nẹt k ca
khung
- Preview: Xem thỉí trỉåïc khi chn
- Shading: Bọng âäø (nãưn bọng)
2. Âënh dảng âoản vàn
bn:
2.1. Càn chènh lã,
khong cạch thủt lãư:
Sỉí dủng thanh cäng củ v
thỉåïc âo:
* Thanh cäng củ:
-
Chn khäúi vàn bn cáưn càn
chènh.
- Sỉí dủng cạc nụt lãûnh trãn
thanh cäng củ dãø thao tạc.
*Thỉåïc k:
-
Chn khäúi vàn bn cáưn chènh
- Â rã chüt lãn cạc biãøu tỉåüng
tỉång ỉïng âãø thỉûc hiãûn
2.2. Khong cạch giỉỵa

cạc âoản:
- Chn âoản vàn bn
- Format\Paragraph \häüp thoải
Paragraph: Âãø thiãút âàût khong
5
Giạo trçnh Tin hc
cạch giỉỵa cạc âoản vàn bn, trong
Spacing
cho säú âo bãn phi ä Before (trỉåïc)
v/hồûc After (sau) v chn Ok.
2.3. Khong cạch giỉỵa cạc dng:
-Chn khäúi
-Cng trãn häüp thoải
Paragraph
åí mủc
Line spacing
ta chn kiãøu thêch håüp:
Ta cọ thãø chn: Single (khong cạch âån); 1.5 Lines (1,5 khong âån);
Double (khong cạch âụp); At Least (êt nháút); Exactly (chênh xạc) v cho säú
âo chênh xạc trong ä At hồûc Multiple (nhiãưu hng) v cho säú
hng.
2.4. Thiãút láûp cạc âiãøm dỉìng:
- Kêch chüt lãn häüp âỉûng Tab âãø chn dảng càn chènh (táûn
cng bãn phi ca thïc k).
- Kêch chüt lãn mẹp dỉåïi âån vë âo ca thỉåïc k âãø tảo âiãøm
dỉìng.
Lỉu : Âãø xọa âiãøm dỉìng Tab ta chè viãûc â rã chüt lãn cạc
mäúc Tab â tảo räưi kẹo th ra åí giỉỵa vng soản tho.
3. Phán cäüt, phọng to kê tỉû âáưu âoản, âàût Tab:
3.1 Phán cäüt:

-Chn khäúi cáưn phán cäüt
-Format\Column
-G säú cäüt cáưn phán vo mủc
Number of column, cọ thãø chn mäüt
trong cạc kiãøu åí mủc Presets (One: 1 cäüt,
Two: 2 cäüt, Three: 3 cäüt, Left: 2 cäüt trong âọ
cäüt bãn trại hẻp, Right: ngỉåüc lải Left), chn
âỉåìng k phán cạch cạc cäüt thç âạnh dáúu
chn vo mủc Line between (kêch chüt lãn
mủc ny). Sau âọ chn Ok.
3.2 Phọng to kê tỉû âáưu âoản:
-Âàût con tr vàn bn tải vë trê kê tỉû cáưn
phọng to.
-Format\Drop Cap
-Âàût cạc tham säú räưi Ok
Cạc tham säú:
+Position (vë trê): none (khäng),
Dropped/In margin (nhỉ hçnh thãø hiãûn)
+Font: Chn Font cho kê tỉû
+Lines to drop: Säú dng kê tỉû chiãúm
3.3 Âënh dảng Tab:
-Âàût âiãøm dỉìng Tab.
-Format\Tabs
-Lỉûa chn mäüt trong cạc âënh dảng åí
mủc Leader, chn Set, räưi chn Ok.
4. Tảo chè säú trãn, chè säú
dỉåïi:
Vê dủ: H
2
O, x

2
+y
2
,
n
CO
m
,
Cạc bỉåïc:
-Chn kê tỉû hồûc nhọm kê tỉû cáưn tảo chè
säú (â rã chüt âãø chn)
-Chn Format\Font:
+Chn Superscript nãúu mún tảo chè säú trãn
+Chn Subcript nãúu mún tảo chè säú dỉåïi
Lỉu :
Cọ thãø sỉí dủng phêm nọng âãø chuøn chãú âäü g:
6
Tä nãưn
Tä âỉåìng viãưn
Nẹt k Kiãøu nẹt
Elip
Hçnh chỉỵ nháût
Âỉåìng k
Hçnh tỉû âäüng
Quay
Giạo trçnh Tin hc
-Chn kê tỉû
-Nháún Ctrl + Shift + = (chè säú trãn); Ctrl + = (chè säú dỉåïi).
III. Thãm cạc âäúi tỉåüng âàûc
biãût vo vàn bn:

1. Thãm kê tỉû âàûc biãût
(Symbol):
-Chn âiãøm chn
-Chn Insert\Symbol
-Kêch chn cạc Symbol trong bng räưi
chn Insert.
-Khäng chn nỉỵa, chn Cancel âãø
thoạt.
Lỉu : Cọ thãø chn nhiãưu kiãøu
Symbol khạc nhau bàòng cạch chn åí
mủc Font.
2. Cạc âäúi tỉåüng âäư hoả:
2.1 Tảo dng chỉỵ nghãû thût (Wordart):
-Chn Insert\Picture\Wordart
-Kêch chn mäüt trong cạc kiãøu räưi Ok.
-G dng chỉỵ cáưn tảo thay cho dng
Your text here (cọ thãø thay âäøi Font,
nẹt chỉỵ, kêch cåỵ) räưi chn Ok
Lỉu : cọ thãø kêch âụp chüt lãn nãưn
Wordart âãø chènh sỉía (Edit).
2.2 Chn hçnh nh vo vàn bn
(Clipart):
-Chn Insert\Picture\Clip Art.
-Chn nh räưi chn Insert
-Âënh dảng v âënh vë trê ca nh trãn vàn bn:
2.3 V hçnh, v hçnh v tỉû âäüng:
Måí thanh cäng củ Drawing: View\Toolbars\ Drawing
7
Giạo trçnh Tin hc
*V hçnh tỉû do:

Kêch chüt lãn cạc biãøu tỉåüng chỉïa hçnh tỉång ỉïng âãø con tr chüt tråí
thnh dáúu cäüng khi âỉa ra vng soản tho räưi sau âọ â rã chüt lãn vng soản
tho âãø v hçnh. Âãø v hçnh vng hồûc hçnh trn ta nháún giỉỵ phêm Shift âäưng
thåìi rã chüt âãø v.
* V hçnh tỉû âäüng (Autoshape):
Kêch chüt lãn biãøu tỉåüng Autoshape räưi chn cạc hçnh tỉû âäüng v tiãún
hnh tỉång tỉû.
2.4. Thay âäøi kêch thỉåïc mäüt âäúi tỉåüng âäư ha:
Cạch lm:
-Chn âäúi tỉåüng (kêch chüt lãn nãưn ca âäúi
tỉåüng), lục ny xung quanh âäúi tỉåüng s xút
hiãûn cạc nụm ä vng nhỉ hçnh v.
-Â rã chüt lãn cạc nụm âọ âãø thay âäøi
kêch thỉåïc theo cạc chiãưu.
2.5. Âënh dảng:
-Chn âäúi tỉåüng
-Format\Picture
-Thiãút láûp cạc tham säú
-Chn Ok.
*Cạc tham säú:
+Colors and Lines: chn mu
tä nãưn âäúi tỉåüng åí mủc Fill\Color
(khäng tä mu chn No fill); chn
mu âỉåìng k bao quanh åí mủc
Line\Color (khäng k chn No
line) v chn kiãøu nẹt k åí mủc
Dashed, Style.
+Wrapping: chn cạch hiãøn thë
so våïi vàn bn. Cọ thãø chn mäüt
trong cạc cạch thãø hiãûn åí pháưn

Wrapping Style: Square, Tight,
Through, none, v chn tiãúp
Wrap to.
+Size (kêch thỉåïc)
+Position (vë trê)
Lỉu :
Cạc âäúi tỉåüng ny
thỉåìng nàòm trãn cạc låïp khạc nhau
so våïi vàn bn nãn nãúu ta chn
Wrapping Style l None thç nọ s
che khút pháưn vàn bn phêa dỉåïi
do âọ ta cọ thãø kêch chüt phi lãn
âäúi tỉåüng ny räưi chn Order\räưi
chn cạc mủc cọ nghéa củ thãø nhỉ sau:
Bring in Front of Text: Mang âãún phêa trỉåïc vàn bn (che vàn bn).
Send Behind Text: Gỉíi phêa sau vàn bn (vàn bn nàòm trỉåïc)
Tỉång tỉû bản cọ thãø thỉí cạc mủc khạc âãø biãút thãm nghéa ca nọ khi cọ
nhiãưu âäúi tỉåüng âäư ha trãn vàn bn.
3 Bng biãøu (Table):
3.1 Tảo bng biãøu måïi:
*Cạch 1: Dng chüt:
-Kêch chüt vo biãøu tỉåüng Insert Table trãn thanh cäng củ
Standard.
-Di chuøn chüt âãø chn säú dng v säú cäüt tỉång ỉïng ca Table
(pháưn âỉåüc chn l pháưn bë bäi âen)
8
Cell (ä)
Giaùo trỗnh Tin hoỹc
*Caùch 2: Duỡng phờm:
-Choỹn Table\ Insert Table

-Goợ sọỳ doỡng vaỡo muỷc
Number of row.
-Goợ sọỳ cọỹt vaỡo muỷc
Number of column.
-Choỹn Ok.
3.2 Di chuyóứn trong Table:
Phờm Chổùc nng
Tab óỳn ọ kóỳ õoù trong haỡng hióỷn thồỡi
Shift+Tab óỳn ọ trổồùc õoù
Alt+Page óỳn ọ õỏửu tión cuớa cọỹt hióỷn thồỡi
Alt+PgDn (Page Down) óỳn ọ cuọỳi cuỡng cuớa cọỹt hióỷn thồỡi
Alt+Home óỳn ọ õỏửu tión cuớa haỡng hióỷn thồỡi
Alt+End óỳn ọ cuọỳi cuỡng cuớa haỡng hióỷn thồỡi
3.3 ởnh daỷng cho Table:
a. Xoaù nọỹi dung trong ọ (Cell):
-Choỹn ọ: eỡ ró chuọỹt trón caùc ọ
-Nhỏỳn phờm Delete
b. Xoaù ọ:
-Choỹn ọ
-Choỹn Table\Delete Cell
-Choỹn mọỹt trong caùc lổỷa choỹn sau rọửi choỹn OK:
+Choỹn Shift cells left: Xoaù xong caùc ọ coỡn laỷi tổỷ
dọỹng dởch chuyóứn sang traùi
+Choỹn Shift cells up: Xoaù xong caùc ọ coỡn laỷi tổỷ
dọỹng dởch chuyóứn lón trón
+Choỹn Delete entire row: Xoaù caớ doỡng ồớ ọ õổồỹc
choỹn
+Choỹn Delete entire column: Xoaù caớ cọỹt ồớ ọ õổồỹc choỹn
c. Xoaù doỡng:
-Choỹn doỡng (õeỡ ró chuọỹt ồớ õỏửu caùc doỡng)

- Choỹn Table\Delete Row
d. Xoaù cọỹt:
-Choỹn cọỹt (õeỡ ró chuọỹt ồớ õỏửu caùc cọỹt)
-Choỹn Table\Delete Column
e. Cheỡn haỡng, cheỡn cọỹt:
-Choỹn haỡng/cọỹt cỏửn cheỡn
-Choỹn Table\Insert row (hoỷc Column)
f. Thay õọứi õọỹ rọỹng cuớa cọỹt/haỡng:
9
Column (cọỹt)
Row (doỡng)
Giaùo trỗnh Tin hoỹc
-Duỡng chuọỹt choỹn lóử cuớa cọỹt/haỡng cỏửn thay õọứi
-eỡ ró chuọỹt õóứ thay õọứi
Lổu yù: luùc choỹn nóỳu thỏỳy con troớ chuọỹt coù daỷng laỡ õổồỹc
g. Gheùp, taùch caùc ọ:
*Gheùp ọ:
-Choỹn caùc ọ cỏửn gheùp
-Choỹn Table\Merge cells
*Taùch ọ:
-Choỹn ọ cỏửn taùch
-Choỹn Table\Split cells
-Goợ sọỳ cọỹt vaỡo ọ Number of column
-Goợ sọỳ doỡng vaỡo ọ Number of row
-Choỹn Ok
h. Sừp
xóỳp:
-Choỹn baớng cỏửn
sừp xóỳp
-Choỹn Table\Sort

-Choỹn cọỹt sừp xóỳp rọửi Ok. Trong õoù:
+Sort by: cọỹt ổu tión sừp xóỳp chờnh
+Then by: cọỹt tióỳp theo
+Ascending: sừp xóỳp tng dỏửn
+Descending: sừp xóỳp giaớm dỏửn.
i. Keớ khung vaỡ tọ nóửn:
-Choỹn caùc ọ cỏửn keớ khung
vaỡ tọ nóửn
-Format\Border and Shading
-ỷt caùc tham sọỳ
-Choỹn Ok
*Caùc tham sọỳ:
+Style: Kióứu õổồỡng keớ
+Setting: Thióỳt õỷt caùch keớ
+Preview: Xem trổồùc, coù thóứ
choỹn caùc nuùt coù õổồỡng keớ
tổồng ổùng ồớ phỏửn naỡy.
+Shading: Tọ nóửn Table,
boùng õọứ.
IV. Trỗnh baỡy trang in:
1. ỷt lóử giỏỳy:
-Choỹn File\Page Setup
-Thióỳt õỷt caùc tham sọỳ
-Choỹn Ok
*Caùc tham sọỳ:
+
Margins
(lóử giỏỳy):
goợ sọỳ õo cho ọ Top (lóử
trón), Bottom (lóử dổồùi),

Left (lóử traùi), Right (lóử
phaới); Footer (chỏn trang),
Header (õỏửu trang).
10
Giạo trçnh Tin hc
+
Paper Size
(cåỵ giáúy): chn cåỵ giáúy åí mủc Paper Size; chn hỉåïng giáúy:
Portrait (in âỉïng), Landscape (In ngang giáúy).
Lỉu y
ï: Cọ thãø chn
Default
v chn
Yes
âãø thiãút láûp màûc âënh.
2. Âàût âáưu trang v chán trang (Header and Footer):
Chn View\

Header and Footer\s xút hiãûn thanh cäng củ
Header and
Footer
v ta tiãún hnh tảo âáưu trang v chán trang, chn säú trang chn biãøu
tỉåüng Insert Page Number, chuøn âäøi giỉỵa Header v Footer ta chn biãøu
tỉåüng Switch Between Header and Footer, chn Close âãø âọng.
3. Xem trỉåïc khi in (Preview):
Chn File\Print Preview (hồûc biãøu tỉåüng trãn thanh cäng củ), lục ny s
xút hiãûn cỉía säø xem trỉåïc v mún tråí vãư soản tho bçnh thỉåìng ta chn nụt
Close.
4. In vàn bn:
-Chn File\Print (hồûc biãøu tỉåüng

Print, màûc âënh s in ton bäü).
-Thiãút âàût cạc tham säú
-Ok
* Cạc tham säú:
+Page range (Giåïi hản in): All
(ton bäü); Current page (trang hiãûn
thåìi); Page (trang chn, g cạc
trang cáưn in vo ä nhỉ sau: cạc
trang cạch nhau båíi dáúu pháøy cn
cạc trang liãưn nhau ta g trang âáưu
- trang cúi. Vê dủ ta g nhỉ sau:
3, 5, 7-10).
+Number of copies: säú bn cáưn in.
Mäüt säú thût ngỉỵ Tiãúng Anh trãn cạc thanh cäng củ:
Thût ngỉỵ Tảm dëch Thût ngỉỵ Tảm dëch
New Måí ti liãûu måïi Help Giụp âåí
Open Måí mäüt ti liãûu cọ sàơn Style Âäøi kiãøu vàn bn
Save Lỉu trỉỵ ti liãûu Paste Dạn
Print In ti liãûu Font Âäøi phäng chỉỵ
Speeling Kiãøm tra chênh t Font size Âäøi cåí chỉỵ
Cut Càõt Bold Chỉỵ âáûm
Copy Chẹp Italic Chỉỵ nghiãng
Format painter Chẹp pháưn âënh dảng Underline Chỉỵ ngảch dỉåïi
Undo Hu b thao tạc Center Canh giỉỵa
Redo Láûp lải cạc thao tạc Align Right Canh phi
Autoformat Âënh dảng tỉû âäüng Justify Canh âãưu hai bãn
Insert Address Chn âëa chè Borders Âọng khung
Inser Table Chn mäüt Table Print Preview Xem trỉåïc khi in



11

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×