1
CH
CH
ệ
ệ
ễNG
ễNG
5:
5:
MOI TR
MOI TR
ệ
ệ
ễ
ễ
ỉ
ỉ
NG TH
NG TH
ệ
ệ
ễNG MA
ễNG MA
ẽ
ẽ
I QUO
I QUO
C TE
C TE
1.
1.
Nh
Nh
ử
ử
ừng ha
ừng ha
ứ
ứ
ng ra
ng ra
ứ
ứ
o th
o th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i
i
2.
2.
Nh
Nh
ử
ử
ừng ha
ừng ha
ứ
ứ
ng ra
ng ra
ứ
ứ
o phi thue
o phi thue
ỏ
ỏ
quan
quan
3.
3.
Nh
Nh
ử
ử
ừng s
ừng s
ửù
ửù
pha
pha
ự
ự
t trie
t trie
ồ
ồ
n kinh te
n kinh te
ỏ
ỏ
kha
kha
ự
ự
c
c
2
1.
1.
NH
NH
ệ
ệ
ếNG HA
ếNG HA
ỉ
ỉ
NG RA
NG RA
ỉ
ỉ
O TH
O TH
ệ
ệ
ễNG MA
ễNG MA
ẽ
ẽ
I
I
1.1. Nguyeõn nhaõn co
1.1. Nguyeõn nhaõn co
ự
ự
ha
ha
ứ
ứ
ng ra
ng ra
ứ
ứ
o th
o th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i
i
1.2. Nh
1.2. Nh
ử
ử
ừng ha
ừng ha
ứ
ứ
ng ra
ng ra
ứ
ứ
o
o
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c s
c s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng pho
ng pho
ồ
ồ
bie
bie
ỏ
ỏ
n
n
1.3. Thue
1.3. Thue
ỏ
ỏ
quan
quan
3
1.1. NGUYÊN NHÂN CO
1.1. NGUYÊN NHÂN CO
Ù
Ù
HA
HA
Ø
Ø
NG RA
NG RA
Ø
Ø
O TH
O TH
Ư
Ư
ƠNG MA
ƠNG MA
Ï
Ï
I
I
Ba
Ba
û
û
o ve
o ve
ä
ä
công vie
công vie
ä
ä
c
c
đ
đ
òa ph
òa ph
ư
ư
ơng
ơng
Khuye
Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch sa
ch sa
û
û
n xua
n xua
á
á
t trong n
t trong n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c thay the
c thay the
á
á
nha
nha
ä
ä
p kha
p kha
å
å
u
u
Ba
Ba
û
û
o ve
o ve
ä
ä
nga
nga
ø
ø
nh công nghie
nh công nghie
ä
ä
p non tre
p non tre
û
û
Gia
Gia
û
û
m s
m s
ự
ự
tin ca
tin ca
ä
ä
y va
y va
ø
ø
o nh
o nh
ư
ư
õng nha
õng nha
ø
ø
cung ca
cung ca
á
á
p
p
n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c ngoa
c ngoa
ø
ø
i
i
Khuye
Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch
ch
đ
đ
a
a
à
à
u t
u t
ư
ư
tr
tr
ự
ự
c tie
c tie
á
á
p t
p t
ừ
ừ
trong n
trong n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
ra n
ra n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c ngoa
c ngoa
ø
ø
i
i
Gia
Gia
û
û
m bơ
m bơ
ù
ù
t nh
t nh
ư
ư
õng va
õng va
á
á
n
n
đ
đ
e
e
à
à
ve
ve
à
à
ca
ca
ù
ù
n cân thanh
n cân thanh
toa
toa
ù
ù
n
n
Thu
Thu
ù
ù
c
c
đ
đ
a
a
å
å
y xua
y xua
á
á
t kha
t kha
å
å
u
u
Ngăn ca
Ngăn ca
û
û
n công ty n
n công ty n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c ngoa
c ngoa
ø
ø
i ba
i ba
ù
ù
n pha
n pha
ù
ù
gia
gia
ù
ù
Thu
Thu
ù
ù
c
c
đ
đ
a
a
å
å
y nh
y nh
ư
ư
õng mu
õng mu
ï
ï
c tiêu ch
c tiêu ch
í
í
nh trò
nh trò
4
1.2. NH
1.2. NH
ệ
ệ
ếNG HA
ếNG HA
ỉ
ỉ
NG RA
NG RA
ỉ
ỉ
O
O
ẹệ
ẹệ
ễ
ễ
ẽ
ẽ
C S
C S
ệ
ệ
DU
DU
ẽ
ẽ
NG PHO
NG PHO
BIE
BIE
N
N
1.2.1. Nh
1.2.1. Nh
ử
ử
ừng ha
ừng ha
ứ
ứ
ng ra
ng ra
ứ
ứ
o d
o d
ửù
ửù
a treõn gia
a treõn gia
ự
ự
(Price
(Price
-
-
based Barriers)
based Barriers)
1.2.2. Giụ
1.2.2. Giụ
ự
ự
i ha
i ha
ù
ù
n so
n so
ỏ
ỏ
l
l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng (Quantity Limits)
ng (Quantity Limits)
1.2.3. Co
1.2.3. Co
ỏ
ỏ
ủ
ủ
ũnh gia
ũnh gia
ự
ự
quo
quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
(International Price
(International Price
Fixing)
Fixing)
1.2.4. Nh
1.2.4. Nh
ử
ử
ừng ha
ừng ha
ứ
ứ
ng ra
ng ra
ứ
ứ
o phi thue
o phi thue
ỏ
ỏ
quan
quan
(Nontariff Barriers)
(Nontariff Barriers)
1.2.5. Giụ
1.2.5. Giụ
ự
ự
i ha
i ha
ù
ù
n ta
n ta
ứ
ứ
i ch
i ch
ớ
ớ
nh (Financial Limits)
nh (Financial Limits)
1.2.6. Kie
1.2.6. Kie
ồ
ồ
m soa
m soa
ự
ự
t
t
ủ
ủ
a
a
u t
u t
ử
ử
ụ
ụ
ỷ
ỷ
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c ngoa
c ngoa
ứ
ứ
i (Foreign
i (Foreign
Investment Controls)
Investment Controls)
5
1.2.1. NH
1.2.1. NH
Ư
Ư
ÕNG HA
ÕNG HA
Ø
Ø
NG RA
NG RA
Ø
Ø
O D
O D
Ự
Ự
A TRÊN GIA
A TRÊN GIA
Ù
Ù
(PRICE
(PRICE
-
-
BASED BARRIERS)
BASED BARRIERS)
Ha
Ha
ø
ø
ng nha
ng nha
ä
ä
p kha
p kha
å
å
u
u
–
–
thue
thue
á
á
d
d
ự
ự
a trên
a trên
gia
gia
ù
ù
trò ha
trò ha
ø
ø
ng ho
ng ho
ù
ù
a
a
Thue
Thue
á
á
Làm tăng nguồn thu cho Chính
phủ
Hạn chế nhập khẩu
Làm hàng hóa trong nước hấp
dẫn hơn
6
1.2.2. GIƠ
1.2.2. GIƠ
Ù
Ù
I HA
I HA
Ï
Ï
N SO
N SO
Á
Á
L
L
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ï
Ï
NG (QUANTITY LIMITS)
NG (QUANTITY LIMITS)
Co
Co
ø
ø
n go
n go
ï
ï
i la
i la
ø
ø
ha
ha
ï
ï
n nga
n nga
ï
ï
ch (quota)
ch (quota)
Hạn chế số lượng nhập khẩu
Thò phần được cho phép
Quota ba
Quota ba
è
è
ng 0
ng 0
–
–
ca
ca
á
á
m va
m va
ä
ä
n (embargo)
n (embargo)
7
1.2.3. CO
1.2.3. CO
Á
Á
Ñ
Ñ
ÒNH GIA
ÒNH GIA
Ù
Ù
QUO
QUO
Á
Á
C TE
C TE
Á
Á
(INTERNATIONAL PRICE FIXING)
(INTERNATIONAL PRICE FIXING)
Nhie
Nhie
à
à
u coâng ty quo
u coâng ty quo
á
á
c te
c te
á
á
lieân hie
lieân hie
ä
ä
p la
p la
ï
ï
i
i
ñ
ñ
e
e
å
å
kie
kie
å
å
m
m
soa
soa
ù
ù
t gia
t gia
ù
ù
, ba
, ba
è
è
ng ca
ng ca
ù
ù
ch:
ch:
Co
Co
á
á
ñ
ñ
ònh gia
ònh gia
ù
ù
Co
Co
á
á
ñ
ñ
ònh so
ònh so
á
á
l
l
ö
ö
ô
ô
ï
ï
ng ba
ng ba
ù
ù
n
n
V
V
í
í
du
du
ï
ï
: OPEC (Organization of Petroleum
: OPEC (Organization of Petroleum
Exporting Country), go
Exporting Country), go
à
à
m Saudi Arabia,
m Saudi Arabia,
Kuwait, Iran, Irak, Venezuela,
Kuwait, Iran, Irak, Venezuela,
…
…
Kie
Kie
å
å
m soa
m soa
ù
ù
t nguo
t nguo
à
à
n cung ca
n cung ca
á
á
p da
p da
à
à
u
u
Kie
Kie
å
å
m soa
m soa
ù
ù
t gia
t gia
ù
ù
va
va
ø
ø
lô
lô
ï
ï
i nhua
i nhua
ä
ä
n
n
8
1.2.4. NH
1.2.4. NH
Ư
Ư
ÕNG HA
ÕNG HA
Ø
Ø
NG RA
NG RA
Ø
Ø
O PHI THUE
O PHI THUE
Á
Á
QUAN (NONTARIFF BARRIERS)
QUAN (NONTARIFF BARRIERS)
Quy
Quy
đ
đ
ònh, lua
ònh, lua
ä
ä
t le
t le
ä
ä
, s
, s
ự
ự
quan liêu
quan liêu
⇒
⇒
giơ
giơ
ù
ù
i
i
ha
ha
ï
ï
n nha
n nha
ä
ä
p kha
p kha
å
å
u, ba
u, ba
û
û
o ve
o ve
ä
ä
thò tr
thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng no
ng no
ä
ä
i
i
đ
đ
òa
òa
V
V
í
í
du
du
ï
ï
Tiến trình chậm chạp của việc cho
phép nhập khẩu
Xây dựng những tiêu chuẩn chất
lượng
Chính sách “mua ở đòa phương” (buy
local)
9
1.2.5. GIễ
1.2.5. GIễ
I HA
I HA
ẽ
ẽ
N TA
N TA
ỉ
ỉ
I CH
I CH
NH (FINANCIAL LIMITS)
NH (FINANCIAL LIMITS)
Kie
Kie
ồ
ồ
m soa
m soa
ự
ự
t ngoa
t ngoa
ù
ù
i te
i te
ọ
ọ
(exchange controls)
(exchange controls)
ha
ha
ù
ù
n che
n che
ỏ
ỏ
s
s
ửù
ửù
dũch chuye
dũch chuye
ồ
ồ
n tie
n tie
n te
n te
ọ
ọ
Giụ
Giụ
ự
ự
i ha
i ha
ù
ù
n chuye
n chuye
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i nh
i nh
ử
ử
ừng khoa
ừng khoa
ỷ
ỷ
n tie
n tie
n te
n te
ọ
ọ
co
co
ự
ự
the
the
ồ
ồ
la
la
ứ
ứ
m kie
m kie
ọ
ọ
t que
t que
ọ
ọ
ủ
ủ
a
a
ỏ
ỏ
t n
t n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
S
S
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng ty
ng ty
ỷ
ỷ
gia
gia
ự
ự
trao
trao
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i co
i co
ỏ
ỏ
ủ
ủ
ũnh theo ca
ũnh theo ca
ự
ự
ch
ch
co
co
ự
ự
lụ
lụ
ù
ù
i cho quo
i cho quo
ỏ
ỏ
c gia
c gia
10
1.2.6. KIE
1.2.6. KIE
Å
Å
M SOA
M SOA
Ù
Ù
T
T
Đ
Đ
A
A
À
À
U T
U T
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Û
Û
N
N
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ù
Ù
C NGOA
C NGOA
Ø
Ø
I (FOREIGN INVESTMENT CONTROLS)
I (FOREIGN INVESTMENT CONTROLS)
Giơ
Giơ
ù
ù
i ha
i ha
ï
ï
n ve
n ve
à
à
đ
đ
a
a
à
à
u t
u t
ư
ư
tr
tr
ự
ự
c tie
c tie
á
á
p ơ
p ơ
û
û
n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
ngoa
ngoa
ø
ø
i hoa
i hoa
ë
ë
c chuye
c chuye
å
å
n
n
đ
đ
o
o
å
å
i hoa
i hoa
ë
ë
c
c
chuye
chuye
å
å
n tie
n tie
à
à
n
n
Yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài
giữ tỷ lệ thấp trong vốn sở hữu
(< 49%)
Giới hạn sự chuyển lợi nhuận
Cấm trả tiền bản quyền cho
công ty mẹ
11
1.3. THUE
1.3. THUE
Á
Á
QUAN (TARIFFS)
QUAN (TARIFFS)
1.3.1. Kha
1.3.1. Kha
ù
ù
i nie
i nie
ä
ä
m thue
m thue
á
á
quan
quan
1.3.2. Vai tro
1.3.2. Vai tro
ø
ø
cu
cu
û
û
a thue
a thue
á
á
quan
quan
1.3.3. Phaân loa
1.3.3. Phaân loa
ï
ï
i thue
i thue
á
á
quan
quan
1.3.4. Bie
1.3.4. Bie
å
å
u thue
u thue
á
á
quan
quan
1.3.5. Xu h
1.3.5. Xu h
ö
ö
ô
ô
ù
ù
ng pha
ng pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n thue
n thue
á
á
quan
quan
12
1.3.1. KHA
1.3.1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M THUE
M THUE
Á
Á
QUAN
QUAN
Thue
Thue
á
á
quan la
quan la
ø
ø
khoa
khoa
û
û
n tie
n tie
à
à
n te
n te
ä
ä
ma
ma
ø
ø
ng
ng
ö
ö
ô
ô
ø
ø
i chu
i chu
û
û
ha
ha
ø
ø
ng
ng
ho
ho
ù
ù
a xua
a xua
á
á
t kha
t kha
å
å
u,
u,
nha
nha
ä
ä
p kha
p kha
å
å
u hoa
u hoa
ë
ë
c
c
qua
qua
ù
ù
ca
ca
û
û
nh pha
nh pha
û
û
i no
i no
ä
ä
p
p
cho ha
cho ha
û
û
i quan la
i quan la
ø
ø
cô
cô
quan
quan
ñ
ñ
a
a
ï
ï
i die
i die
ä
ä
n cho
n cho
n
n
ö
ö
ô
ô
ù
ù
c chu
c chu
û
û
nha
nha
ø
ø
13
1.3.2. VAI TRO
1.3.2. VAI TRO
ỉ
ỉ
CU
CU
A THUE
A THUE
QUAN
QUAN
ẹ
ẹ
ie
ie
u tie
u tie
ỏ
ỏ
t xua
t xua
ỏ
ỏ
t nha
t nha
ọ
ọ
p kha
p kha
ồ
ồ
u
u
Ba
Ba
ỷ
ỷ
o ho
o ho
ọ
ọ
thũ tr
thũ tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng no
ng no
ọ
ọ
i
i
ủ
ủ
ũa
ũa
Taờng thu ngaõn sa
Taờng thu ngaõn sa
ự
ự
ch Nha
ch Nha
ứ
ứ
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
Coõng cu
Coõng cu
ù
ù
ma
ma
ọ
ọ
u dũch mang t
u dũch mang t
ớ
ớ
nh minh ba
nh minh ba
ù
ù
ch hụn
ch hụn
ca
ca
ự
ự
c coõng cu
c coõng cu
ù
ù
phi thue
phi thue
ỏ
ỏ
Coõng cu
Coõng cu
ù
ù
phaõn bie
phaõn bie
ọ
ọ
t
t
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i x
i x
ửỷ
ửỷ
trong quan he
trong quan he
ọ
ọ
th
th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i va
i va
ứ
ứ
gaõy a
gaõy a
ự
ự
p l
p l
ửù
ửù
c
c
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i vụ
i vụ
ự
ự
i ca
i ca
ự
ự
c ba
c ba
ù
ù
n
n
ha
ha
ứ
ứ
ng
ng
Gia
Gia
ỷ
ỷ
m thue
m thue
ỏ
ỏ
quan la
quan la
ứ
ứ
bie
bie
ọ
ọ
n pha
n pha
ự
ự
p quan tro
p quan tro
ù
ù
ng
ng
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
ủ
ủ
a
a
ồ
ồ
y nhanh tie
y nhanh tie
ỏ
ỏ
n
n
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ho
ho
ọ
ọ
i nha
i nha
ọ
ọ
p khu v
p khu v
ửù
ửù
c va
c va
ứ
ứ
the
the
ỏ
ỏ
giụ
giụ
ự
ự
i ve
i ve
kinh te
kinh te
ỏ
ỏ
14
1.3.3. PHÂN LOA
1.3.3. PHÂN LOA
Ï
Ï
I THUE
I THUE
Á
Á
QUAN
QUAN
Phân loa
Phân loa
ï
ï
i theo mu
i theo mu
ï
ï
c
c
đí
đí
ch
ch
đ
đ
a
a
ù
ù
nh thue
nh thue
á
á
Thuế nhằm tăng thu ngân sách
Thuế bảo hộ
Phân loa
Phân loa
ï
ï
i theo
i theo
đ
đ
o
o
á
á
i t
i t
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
đ
đ
a
a
ù
ù
nh thue
nh thue
á
á
Thuế xuất khẩu
Thuế nhập khẩu
Thuếquácảnh
Phân loa
Phân loa
ï
ï
i theo ph
i theo ph
ư
ư
ơng pha
ơng pha
ù
ù
p t
p t
í
í
nh thue
nh thue
á
á
Thuế tính theo giá trò
Thuế tính theo số lượng
Thuế hỗn hợp
15
1.3.3. PHÂN LOA
1.3.3. PHÂN LOA
Ï
Ï
I THUE
I THUE
Á
Á
QUAN (tt)
QUAN (tt)
Phân loa
Phân loa
ï
ï
i theo m
i theo m
ứ
ứ
c thue
c thue
á
á
Mức thuế tối đa
Mức thuế tối thiểu
Thuế hạn ngạch
Mức thuế ưu đãi
Phân loa
Phân loa
ï
ï
i theo mu
i theo mu
ï
ï
c
c
đí
đí
ch s
ch s
ử
ử
du
du
ï
ï
ng cu
ng cu
û
û
a
a
ha
ha
ø
ø
ng ho
ng ho
ù
ù
a
a
Miễn thuế
Thuế phổ thông
16
1.3.4. BIE
1.3.4. BIE
Å
Å
U THUE
U THUE
Á
Á
QUAN
QUAN
Bie
Bie
å
å
u thue
u thue
á
á
đ
đ
ơn
ơn
–
–
mỗi loa
mỗi loa
ï
ï
i ha
i ha
ø
ø
ng ch
ng ch
ỉ
ỉ
quy
quy
đ
đ
ònh 1 m
ònh 1 m
ứ
ứ
c thue
c thue
á
á
Bie
Bie
å
å
u thue
u thue
á
á
ke
ke
ù
ù
p
p
–
–
mỗi loa
mỗi loa
ï
ï
i ha
i ha
ø
ø
ng quy
ng quy
đ
đ
ònh t
ònh t
ừ
ừ
2 m
2 m
ứ
ứ
c thue
c thue
á
á
trơ
trơ
û
û
lên
lên
⇒
⇒
Ca
Ca
ù
ù
c n
c n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c s
c s
ử
ử
du
du
ï
ï
ng ph
ng ph
ư
ư
ơng pha
ơng pha
ù
ù
p t
p t
ự
ự
đ
đ
ònh hay th
ònh hay th
ư
ư
ơng l
ơng l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
đ
đ
e
e
å
å
xây d
xây d
ự
ự
ng
ng
bie
bie
å
å
u thue
u thue
á
á
17
1.3.5. XU H
1.3.5. XU H
ệ
ệ
ễ
ễ
NG PHA
NG PHA
T TRIE
T TRIE
N THUE
N THUE
QUAN
QUAN
M
M
ửự
ửự
c thue
c thue
ỏ
ỏ
quan b
quan b
ỡ
ỡ
nh
nh
quaõn gia
quaõn gia
ỷ
ỷ
m da
m da
n
n
Ca
Ca
ự
ự
c n
c n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c co
c co
ự
ự
xu
xu
h
h
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
ng xaõy d
ng xaõy d
ửù
ửù
ng cụ
ng cụ
che
che
ỏ
ỏ
hoa
hoa
ù
ù
t
t
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng ha
ng ha
ỷ
ỷ
i
i
quan treõn cụ sụ
quan treõn cụ sụ
ỷ
ỷ
ca
ca
ự
ự
c
c
hie
hie
ọ
ọ
p
p
ủ
ủ
ũnh
ũnh
ủ
ủ
a
a
ph
ph
ử
ử
ụng
ụng
18
2. NH
2. NH
Ư
Ư
ÕNG HA
ÕNG HA
Ø
Ø
NG RA
NG RA
Ø
Ø
O PHI THUE
O PHI THUE
Á
Á
QUAN
QUAN
S
S
ự
ự
giơ
giơ
ù
ù
i ha
i ha
ï
ï
n riêng bie
n riêng bie
ä
ä
t
t
Nh
Nh
ư
ư
õng quy
õng quy
đ
đ
ònh qua
ònh qua
û
û
n ly
n ly
ù
ù
ha
ha
û
û
i quan
i quan
Ha
Ha
ï
ï
n nga
n nga
ï
ï
ch; Gia
ch; Gia
á
á
y phe
y phe
ù
ù
p nha
p nha
ä
ä
p kha
p kha
å
å
u;
u;
Nh
Nh
ư
ư
õng nh
õng nh
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng bo
ng bo
ä
ä
kh
kh
í
í
ch le
ch le
ä
ä
bo
bo
å
å
sung; Nh
sung; Nh
ư
ư
õng giơ
õng giơ
ù
ù
i ha
i ha
ï
ï
n nha
n nha
ä
ä
p kha
p kha
å
å
u
u
to
to
á
á
i thie
i thie
å
å
u; Ca
u; Ca
á
á
m va
m va
ä
ä
n; Nh
n; Nh
ư
ư
õng tho
õng tho
û
û
a
a
thua
thua
ä
ä
n song ph
n song ph
ư
ư
ơng khu v
ơng khu v
ự
ự
c;
c;
Nh
Nh
ư
ư
õng tho
õng tho
û
û
a thua
a thua
ä
ä
n marketing
n marketing
He
He
ä
ä
tho
tho
á
á
ng gia
ng gia
ù
ù
trò; Nh
trò; Nh
ư
ư
õng quy
õng quy
đ
đ
ònh
ònh
cho
cho
á
á
ng pha
ng pha
ù
ù
gia
gia
ù
ù
; Phân loa
; Phân loa
ï
ï
i thue
i thue
á
á
; Ca
; Ca
ù
ù
c
c
ch
ch
ứ
ứ
ng t
ng t
ừ
ừ
theo yêu ca
theo yêu ca
à
à
u; Ph
u; Ph
í
í
; Nh
; Nh
ư
ư
õng
õng
chênh le
chênh le
ä
ä
ch gi
ch gi
ư
ư
õa cha
õa cha
á
á
t l
t l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng va
ng va
ø
ø
tiêu
tiêu
chua
chua
å
å
n kie
n kie
å
å
m nghie
m nghie
ä
ä
m;
m;
Đ
Đ
o
o
ù
ù
ng go
ng go
ù
ù
i, nhãn
i, nhãn
hie
hie
ä
ä
u va
u va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c tiêu chua
c tiêu chua
å
å
n marketing
n marketing
S
S
ự
ự
tham d
tham d
ự
ự
cu
cu
û
û
a Ch
a Ch
í
í
nh phu
nh phu
û
û
Chi ph
Chi ph
í
í
nha
nha
ä
ä
p kha
p kha
å
å
u
u
Nh
Nh
ư
ư
õng ch
õng ch
í
í
nh sa
nh sa
ù
ù
ch
ch
đ
đ
ònh h
ònh h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng; Trơ
ng; Trơ
ï
ï
ca
ca
á
á
p va
p va
ø
ø
nh
nh
ư
ư
õng kh
õng kh
í
í
ch le
ch le
ä
ä
xua
xua
á
á
t kha
t kha
å
å
u;
u;
Nh
Nh
ư
ư
õng thue
õng thue
á
á
đ
đ
o
o
á
á
i tr
i tr
ừ
ừ
, cho
, cho
á
á
ng pha
ng pha
ù
ù
gia
gia
ù
ù
; Nh
; Nh
ư
ư
õng ch
õng ch
ư
ư
ơng tr
ơng tr
ì
ì
nh trơ
nh trơ
ï
ï
giu
giu
ù
ù
p
p
no
no
ä
ä
i
i
đ
đ
òa; La
òa; La
ø
ø
m chuye
m chuye
å
å
n h
n h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng th
ng th
ư
ư
ơng
ơng
ma
ma
ï
ï
i (Trade
i (Trade
-
-
diverting)
diverting)
Tie
Tie
à
à
n ky
n ky
ù
ù
quỹ nha
quỹ nha
ä
ä
p kha
p kha
å
å
u; Nh
u; Nh
ư
ư
õng quy
õng quy
đ
đ
ònh hỗ trơ
ònh hỗ trơ
ï
ï
; T
; T
í
í
n du
n du
ï
ï
ng nha
ng nha
ä
ä
p kha
p kha
å
å
u;
u;
Nh
Nh
ư
ư
õng khoa
õng khoa
û
û
n thue
n thue
á
á
kha
kha
ù
ù
c; Nh
c; Nh
ư
ư
õng
õng
khoa
khoa
û
û
n thu biên giơ
n thu biên giơ
ù
ù
i
i
19
2. NH
2. NH
Ö
Ö
ÕNG HA
ÕNG HA
Ø
Ø
NG RA
NG RA
Ø
Ø
O PHI THUE
O PHI THUE
Á
Á
QUAN (tt)
QUAN (tt)
2.1. Ca
2.1. Ca
ù
ù
c bie
c bie
ä
ä
n pha
n pha
ù
ù
p ha
p ha
ï
ï
n che
n che
á
á
ve
ve
à
à
so
so
á
á
l
l
ö
ö
ô
ô
ï
ï
ng
ng
2.2. Ca
2.2. Ca
ù
ù
c bie
c bie
ä
ä
n pha
n pha
ù
ù
p ta
p ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh tie
nh tie
à
à
n te
n te
ä
ä
phi thue
phi thue
á
á
quan
quan
2.3. Nho
2.3. Nho
ù
ù
m bie
m bie
ä
ä
n pha
n pha
ù
ù
p mang t
p mang t
í
í
nh kyõ
nh kyõ
thua
thua
ä
ä
t
t
20
2.1. CA
2.1. CA
C BIE
C BIE
N PHA
N PHA
P HA
P HA
ẽ
ẽ
N CHE
N CHE
VE
VE
SO
SO
L
L
ệ
ệ
ễ
ễ
ẽ
ẽ
NG
NG
Vai tro
Vai tro
ứ
ứ
Coõng cu
Coõng cu
ù
ù
ba
ba
ỷ
ỷ
o ho
o ho
ọ
ọ
khi thue
khi thue
ỏ
ỏ
quan khoõng
quan khoõng
ta
ta
ự
ự
c du
c du
ù
ù
ng
ng
Coõng cu
Coõng cu
ù
ù
phaõn bie
phaõn bie
ọ
ọ
t
t
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i x
i x
ửỷ
ửỷ
trong quan he
trong quan he
ọ
ọ
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i ngoa
i ngoa
ù
ù
i
i
ẹ
ẹ
ie
ie
u tie
u tie
ỏ
ỏ
t cung ca
t cung ca
u
u
ẹ
ẹ
ie
ie
u ch
u ch
ổ
ổ
nh gia
nh gia
ự
ự
Ba
Ba
ỷ
ỷ
o ho
o ho
ọ
ọ
thũ tr
thũ tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng no
ng no
ọ
ọ
i
i
ủ
ủ
ũa trong tr
ũa trong tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
hụ
hụ
ù
ù
p kha
p kha
ồ
ồ
n ca
n ca
ỏ
ỏ
p
p
21
2.1. CA
2.1. CA
C BIE
C BIE
N PHA
N PHA
P HA
P HA
ẽ
ẽ
N CHE
N CHE
VE
VE
SO
SO
L
L
ệ
ệ
ễ
ễ
ẽ
ẽ
NG (tt)
NG (tt)
Ca
Ca
ự
ự
c h
c h
ỡ
ỡ
nh th
nh th
ửự
ửự
c ha
c ha
ù
ù
n che
n che
ỏ
ỏ
so
so
ỏ
ỏ
l
l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng
ng
2.1.1. H
2.1.1. H
ỡ
ỡ
nh th
nh th
ửự
ửự
c ca
c ca
ỏ
ỏ
m ha
m ha
ỳ
ỳ
n xua
n xua
ỏ
ỏ
t kha
t kha
ồ
ồ
u
u
hoa
hoa
ở
ở
c nha
c nha
ọ
ọ
p kha
p kha
ồ
ồ
u mo
u mo
ọ
ọ
t so
t so
ỏ
ỏ
loa
loa
ù
ù
i ha
i ha
ứ
ứ
ng ho
ng ho
ự
ự
a
a
na
na
ứ
ứ
o
o
ủ
ủ
o
o
ự
ự
2.1.2. H
2.1.2. H
ỡ
ỡ
nh th
nh th
ửự
ửự
c gia
c gia
ỏ
ỏ
y phe
y phe
ự
ự
p
p
2.1.3. Ha
2.1.3. Ha
ù
ù
n nga
n nga
ù
ù
ch xua
ch xua
ỏ
ỏ
t nha
t nha
ọ
ọ
p kha
p kha
ồ
ồ
u
u
(quota)
(quota)
2.1.4. H
2.1.4. H
ỡ
ỡ
nh th
nh th
ửự
ửự
c t
c t
ửù
ửù
ha
ha
ù
ù
n che
n che
ỏ
ỏ
xua
xua
ỏ
ỏ
t kha
t kha
ồ
ồ
u
u
(Voluntary Export Restraint
(Voluntary Export Restraint
VER)
VER)
22
2.1.1. HèNH TH
2.1.1. HèNH TH
ệ
ệ
C CA
C CA
M HA
M HA
N XUA
N XUA
T KHA
T KHA
U HOA
U HOA
ậ
ậ
C NHA
C NHA
P KHA
P KHA
U
U
MO
MO
T SO
T SO
LOA
LOA
ẽ
ẽ
I HA
I HA
ỉ
ỉ
NG HO
NG HO
A NA
A NA
ỉ
ỉ
O
O
ẹ
ẹ
O
O
La
La
ứ
ứ
h
h
ỡ
ỡ
nh th
nh th
ửự
ửự
c ba
c ba
ỷ
ỷ
o ho
o ho
ọ
ọ
tuye
tuye
ọ
ọ
t
t
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i
i
Ch
Ch
ớ
ớ
nh phu
nh phu
ỷ
ỷ
ủử
ủử
a ra danh mu
a ra danh mu
ù
ù
c ma
c ma
ở
ở
t
t
ha
ha
ứ
ứ
ng ho
ng ho
ự
ự
a ca
a ca
ỏ
ỏ
m xua
m xua
ỏ
ỏ
t kha
t kha
ồ
ồ
u, ca
u, ca
ỏ
ỏ
m
m
nha
nha
ọ
ọ
p kha
p kha
ồ
ồ
u
u
la
la
ứ
ứ
nh
nh
ử
ử
ừng ha
ừng ha
ứ
ứ
ng a
ng a
ỷ
ỷ
nh
nh
h
h
ử
ử
ụ
ụ
ỷ
ỷ
ng an ninh, xaừ ho
ng an ninh, xaừ ho
ọ
ọ
i mo
i mo
ọ
ọ
t quo
t quo
ỏ
ỏ
c gia
c gia
H
H
ỡ
ỡ
nh th
nh th
ửự
ửự
c
c
ủ
ủ
ang gia
ang gia
ỷ
ỷ
m vai tro
m vai tro
ứ
ứ
v
v
ỡ
ỡ
gaõy
gaõy
trụ
trụ
ỷ
ỷ
nga
nga
ù
ù
i th
i th
ử
ử
ụng ma
ụng ma
ù
ù
i quo
i quo
ỏ
ỏ
c te
c te
ỏ
ỏ
23
2.1.1. HÌNH TH
2.1.1. HÌNH TH
Ứ
Ứ
C CA
C CA
Á
Á
M HA
M HA
Ú
Ú
N XUA
N XUA
Á
Á
T NHA
T NHA
Ä
Ä
P KHA
P KHA
Å
Å
U
U
…
…
(tt)
(tt)
7 ma
7 ma
ë
ë
t ha
t ha
ø
ø
ng ca
ng ca
á
á
m xua
m xua
á
á
t kha
t kha
å
å
u
u
1.
1.
Vũ kh
Vũ kh
í
í
,
,
đ
đ
a
a
ï
ï
n d
n d
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c, va
c, va
ä
ä
t lie
t lie
ä
ä
u no
u no
å
å
, trang thie
, trang thie
á
á
t bò
t bò
quân s
quân s
ự
ự
2.
2.
Đ
Đ
o
o
à
à
co
co
å
å
3.
3.
Ma tu
Ma tu
ù
ù
y
y
4.
4.
Ho
Ho
ù
ù
a cha
a cha
á
á
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
c
c
5.
5.
Gỗ
Gỗ
6.
6.
Đ
Đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ä
ä
t hoang dã,
t hoang dã,
đ
đ
o
o
ä
ä
ng th
ng th
ự
ự
c va
c va
ä
ä
t quy
t quy
ù
ù
hie
hie
á
á
m, t
m, t
ự
ự
nhiên
nhiên
7.
7.
Ca
Ca
ù
ù
c loa
c loa
ï
ï
i ma
i ma
ù
ù
y mã chuyên du
y mã chuyên du
ï
ï
ng va
ng va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c
c
ch
ch
ư
ư
ơng tr
ơng tr
ì
ì
nh pha
nh pha
à
à
n me
n me
à
à
m ma
m ma
ä
ä
t mã ba
t mã ba
û
û
o ve
o ve
ä
ä
b
b
í
í
ma
ma
ä
ä
t Nha
t Nha
ø
ø
n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
24
2.1.1. HÌNH TH
2.1.1. HÌNH TH
Ứ
Ứ
C CA
C CA
Á
Á
M HA
M HA
Ú
Ú
N XUA
N XUA
Á
Á
T NHA
T NHA
Ä
Ä
P KHA
P KHA
Å
Å
U
U
…
…
(tt)
(tt)
11 ma
11 ma
ë
ë
t ha
t ha
ø
ø
ng ca
ng ca
á
á
m nha
m nha
ä
ä
p kha
p kha
å
å
u
u
1.
1.
Vũ kh
Vũ kh
í
í
,
,
đ
đ
a
a
ï
ï
n d
n d
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
c, va
c, va
ä
ä
t lie
t lie
ä
ä
u no
u no
å
å
, trang thie
, trang thie
á
á
t bò quân s
t bò quân s
ự
ự
2.
2.
Ma tu
Ma tu
ù
ù
y
y
3.
3.
Ho
Ho
ù
ù
a cha
a cha
á
á
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
c
c
4.
4.
Văn ho
Văn ho
ù
ù
a pha
a pha
å
å
m
m
đ
đ
o
o
à
à
i tru
i tru
ï
ï
y,
y,
đ
đ
o
o
à
à
chơi a
chơi a
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng xa
ng xa
á
á
u nhân
u nhân
ca
ca
ù
ù
ch
ch
5.
5.
Pha
Pha
ù
ù
o ca
o ca
ù
ù
c loa
c loa
ï
ï
i
i
6.
6.
Thuo
Thuo
á
á
c la
c la
ù
ù
, x
, x
ì
ì
ga
ga
ø
ø
7.
7.
Ha
Ha
ø
ø
ng tiêu du
ng tiêu du
ø
ø
ng
ng
đ
đ
ã qua s
ã qua s
ử
ử
du
du
ï
ï
ng
ng
8.
8.
Ph
Ph
ư
ư
ơng tie
ơng tie
ä
ä
n va
n va
ä
ä
n ta
n ta
û
û
i tay la
i tay la
ù
ù
i nghòch
i nghòch
9.
9.
Va
Va
ä
ä
t t
t t
ư
ư
, ph
, ph
ư
ư
ơng tie
ơng tie
ä
ä
n
n
đ
đ
ã qua s
ã qua s
ử
ử
du
du
ï
ï
ng
ng
10.
10.
Sa
Sa
û
û
n pha
n pha
å
å
m, va
m, va
ä
ä
t lie
t lie
ä
ä
u co
u co
ù
ù
ch
ch
ứ
ứ
a amiang thuo
a amiang thuo
ä
ä
c nho
c nho
ù
ù
m
m
amphibole
amphibole
11.
11.
Ca
Ca
ù
ù
c loa
c loa
ï
ï
i ma
i ma
ù
ù
y mã chuyên du
y mã chuyên du
ï
ï
ng va
ng va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c ch
c ch
ư
ư
ơng tr
ơng tr
ì
ì
nh
nh
pha
pha
à
à
n me
n me
à
à
m ma
m ma
ä
ä
t mã ba
t mã ba
û
û
o ve
o ve
ä
ä
b
b
í
í
ma
ma
ä
ä
t Nha
t Nha
ø
ø
n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
25
2.1.2. HÌNH TH
2.1.2. HÌNH TH
Ứ
Ứ
C GIA
C GIA
Á
Á
Y PHE
Y PHE
Ù
Ù
P
P
Ha
Ha
ø
ø
ng ho
ng ho
ù
ù
a xua
a xua
á
á
t nha
t nha
ä
ä
p kha
p kha
å
å
u pha
u pha
û
û
i
i
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c cơ quan co
c cơ quan co
ù
ù
tha
tha
å
å
m quye
m quye
à
à
n cho phe
n cho phe
ù
ù
p ba
p ba
è
è
ng vie
ng vie
ä
ä
c ca
c ca
á
á
p gia
p gia
á
á
y phe
y phe
ù
ù
p. Ca
p. Ca
ù
ù
c
c
loa
loa
ï
ï
i
i
Gia
Gia
á
á
y phe
y phe
ù
ù
p chung
p chung
–
–
h
h
ì
ì
nh th
nh th
ứ
ứ
c gia
c gia
á
á
y phe
y phe
ù
ù
p quy
p quy
đ
đ
ònh
ònh
quye
quye
à
à
n kinh doanh xua
n kinh doanh xua
á
á
t kha
t kha
å
å
u, nha
u, nha
ä
ä
p kha
p kha
å
å
u cho ca
u cho ca
ù
ù
c
c
doanh nghie
doanh nghie
ä
ä
p.
p.
Đ
Đ
a
a
ë
ë
c
c
đ
đ
ie
ie
å
å
m
m
Doanh nghiệp phải có đủ điều kiện – giấy phép
thành lập công ty, vốn, nhân sự
Trên giấy phép không quy đònh thời hạn, khối
lượng, giá trò hàng được xuất nhập khẩu
Quy đònh ngành hàng kinh doanh
⇒ p dụng nền kinh tế phi thò trường
⇒ Ít được áp dụng