- Trang 1/8
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN SINH HỌC
(Đề thi có 08 trang)
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2014
Môn: SINH HỌC; khối B
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (40 câu, từ câu 1 đến câu 40)
Câu 1:
(1). NO
2
−
thành N
2
.
rit (NO
2
−
)
NO
3
−
) và amôn(NH
4
+
)
(4). NH
4
+
).
thành các
(6)
(7). NO
3
−
(NH
4
+
NH
4
+
nh NO
3
−
A. (1), (4). B. (6), (8). C. (2), (3). D. (5), (7).
Câu 2:
Vông
A. cách li B. cách li sinh thái. C. cách li D. cách li
Câu 3:
A. 25%. B. 11,11%. C. 16,67%. D. 75%.
Câu 4:
A. B. C. D.
Câu 5:
1
. Cho F
1
2
2
3
là
A.
6
1
. B.
9
1
. C.
81
4
. D.
81
5
.
Câu 6:
.
DN
(3)
(6). Quá trình
(7).
(8). quá trình nhân
không
ĐỀ SỐ V
- Trang 2/8
A. (2), (5). B. (4), (7). C. (1), (8). D. (3), (6).
Câu 7:
4. Cây xanh
:
A. 1, 2. B. 2, 5.
C. 4, 6. D. 3, 5.
Câu 8:
a?
A. B.
C. D.
Câu 9:
A. B. C. D.
Câu 10: Tro
A.
B.
C.
D.
Câu 11:
A.
B.
C.
D.
gây ra.
Câu 12:
A. B.
C. D.
Câu 13:
A.
B.
C.
D.
Câu 14: C ch hin tng di truyn ca HIV th hin s
A. ADN ARN Prôtêin Tính trng.
B. ARN ADN ARN Prôtêin.
C. ADN ARN Tính trng Prôtêin.
D. ARN ADN Prôtêin.
Câu 15:
phá có trung bình n
có hai alen
T ?
A. 1,2%. B. 7,3%. C. 2,5%. D. 5,3%.
Câu 16:
A.
- Trang 3/8
B.
C.
D.
Câu 17:
(1).
(2).
(3).
(4). Cá
A. (1), (2). B. (1), (3). C. (2), (3). D. (2), (4).
Câu 18:
AB
ab
DE
de
Tính theo lí
mang gen ab de
A. 19,125%. B. 75%. C. 20%. D. 18,75%.
Câu 19:
A. B.
C. D.
Câu 20:
t lôcut I có 4 alen, lôcut II có 5 alen.
III có 3 alen, lôcut IV có 4 alen. Tính
theo lí này
h
A. 12960. B. 8640. C. 2160. D. 3240.
Câu 21:
A.
B.
C.
D.
Câu 22:
A.
B.
C. .
D.
Câu 23: rui gim, tin hành phép lai(P): Aa
Bd
bD
X
e
X
e
x Aa
Bd
bd
X
E
Y. th h F
1
, các cá th có kiu gen
Aa
bd
bd
X
e
Y chim t l 2,5%. Bit bin xy ra. Tính theo lí thuyt, trong tng t bào sinh dc
chín tham gia gim phân c rui gim cái, các t bào giy ra hoán v gen chim t l
là
A. 80%. B. 40%. C. 20%. D. 60%.
Câu 24:
A.
B.
C.
D.
cành cây.
Câu 25: trong phân bào là:
A.
- Trang 4/8
B.
C.
D.
Câu 26:
1
1.
AB
ab
x
AB
ab
2.
Ab
aB
x
Ab
ab
1
% = 36%.
3.
Ab
aB
x
AB
ab
4.
AB
ab
x
Ab
aB
1
% = 10%, f
2
% = 40%.
5.
Ab
aB
x
aB
ab
1
% = 36%.
6.
Ab
a𝐁
x
Ab
aB
; hoán v 2 bên vi tn s f
1
% = 20%, f
2
% = 18%.
7.
Ab
a𝐁
x
AB
ab
1
% = 50%, f
2
% = 28%.
8.
Ab
aB
x
ab
ab
1
% = 36%.
9.
AB
ab
x
AB
ab
1
% = 50%, f
2
% = 28%.
A. 1, 3, 4, 7, 9. B. 1, 2, 5, 6, 9. C. 1, 4, 6, 7, 8. D. 1, 3, 4, 6.
Câu 27:
A. (1), (2), (3). B. (2), (3), (4). C. (2), (4), (5). D. (3), (4), (5).
Câu 28:
A. 1,3,2,4. B. 2,3,4,1. C. 1,2,3,4. D. 1,3,4,2.
Câu 29: không
A. .
B.
C.
D.
Câu 30:
, 1953
.
:
A. CH
4
, CO, H
2
. B. N
2
, NH
3
, H
2
.
C. CH
4
, CO
2
, H
2
. D. CH
4
, NH
3
, H
2
.
Câu 31:
A. AABB x DDEE > ABDE. B. AABB x aabb > AaaaBBbb.
C. AABB x DDEE > AABBDDEE. D. AABB x aabb > AaBb.
- Trang 5/8
Câu 32:
o
C
o
C. Cá chép
o
o
o
o
o
o
A.
B.
C.
D.
Câu 33:
A.
64
3
. B.
256
27
. C.
128
3
. D.
128
9
.
Câu 34:
A.
B.
C.
D.
Câu 35:
A.
B.
C.
D.
Câu 36:
A. 45%. B. 40%. C. 30%. D. 22,5%.
Câu 37:
A.
B.
tách b
khác nhau.
C.
D.
Câu 38: Gen A có chiu dài 153nm và có 1169 liên kt hiô b t bin thành alen a . Cp gen Aa t nhân ôi
ln th nht ã to ra các gen con, tt c các gen con này li tp tc nhân i ln thhai. Trong 2 ln nhân ôi,
môi tng ni bào ã cung cp 1083 nuclêôtit loi nin và 1617 nuclêôtit loi guanin. Dng t bn ã xy
ra i gen A là
A. m mc- T. B. m mc- X.
C. thay m- mc- X. D. thay t m- m- T.
Câu 39:
-
-
-
A. 75. B. 200. C. 100. D. 50.
- Trang 6/8
Câu 40:
AB
ab
DE
de
x ♀
Ab
aB
De
dE
1
A. 5,54664%. B. 5,331%. C. 2,516%. D. 2,56956%.
II. PHẦN RIÊNG [10 câu]
Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B)
A. Theo chương trình Chuẩn (10 câu, từ câu 41 đến câu 50)
Câu 41:
A. B.
C. D. .
Câu 42: E
A. A= T= 20%; G= X= 30%. B. A= T= 10%; G= X= 30%.
C. A= T= 40%; G= X= 10%. D. A= T= 30%; G= X= 20%.
Câu 43: không
A.
B.
C.
D.
Câu 44: Cho F
1
3
, ,
, , . F
b
: 278 cây cao, ,
; 282 , , ; 165
cây cao, ,
; 155 , , ; 62 cây cao, , ; 58
,
.
1
:
A. Aa
bd
BD
B.
aBd
AbD
C.
ab
AB
Dd D.
adb
ADB
.
Câu 45: Cho các thông tin:
(4)
A. (1), (2), (3), (4). B. (2), (3), (5), (6). C. (1), (3), (5), (6). D. (4), (6), (5), (7).
Câu 46:
A.
B.
C.
D.
Câu 47:
A. -X thành A-Glutamic thành Valin.
B. -A thành A-
C. -X thành A-
D. -A thành A-
Câu 48:
- Trang 7/8
:
A. 0,36AA + 0,48Aa + 0,16aa = 1
B. 0,48AA + 0,36Aa + 0,16aa = 1
C. 0,36AA + 0,16Aa + 0,48aa = 1
D. 0,49AA + 0,42Aa + 0,09aa = 1
Câu 49:
A. B. Lai phân tích.
C. D.
Câu 50:
A.
B.
C.
D.
B. Theo chương trình Nâng cao (10 câu, từ câu 51 đến câu 60)
Câu 51:
A.
B.
lá.
C.
D.
Câu 52:
?
A. B.
C. D.
Câu 53:
9
nuclêôtit là
A. (6 2) 10
9
B. 6 10
9
C. 6 10
9
D. 3 10
9
Câu 54:
1
là
A. 66%. B. 1%. C. 51%. D. 59%.
Câu 55: -
A.
B.
C. thái.
D.
Câu 56:
A.
B.
C.
D.
Câu 57:
A. B.
C. D.
- Trang 8/8
Câu 58:
A. Biôm tr B.
C. D.
Câu 59: vào hin tng prôtêin có cu to, chc nng ging nhau nhng li bin tính các nhit
khác nhau phân bit hai loài bng cách trên, thuc tiêu chun nào:
A. Di truyn. B. Sinh lí. C. Sinh hóa. D. Sinh thái.
Câu 60: -
di
không
trên:
A.
3
48
B.
3
24
C.
5
72
D.
5
36
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN SINH HỌC TẠI TP. HUẾ
ĐỊA ĐIỂM
Cơ sở I: 30 Vạn Xuân – TP. Huế
Cơ sở II: 240/33 Lý Nam Đế - Tp. Huế [Gần cầu Chợ Thông]
LIÊN HỆ:
Phan Tấn Thiện
Di động: 09.222.777.44
Facebook:
Email:
BÁN SÁCH QUA MẠNG
Quyển 1: SƠ ĐỒ TƯ DUY SINH HỌC 12
Bản đọc thử:
Quyển 2: PHƯƠNG PHÁP GIẢI NHANH TOÁN LAI
Bản đọc thử: