Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Danh sách học sinh đạt giải cấp huyện kỳ thi giải toán qua Internet năm học 2009-2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (242.93 KB, 10 trang )

danh sách học sinh
đạt giải kỳ thi giải toán qua internet cấp huyện
Năm học 2009-2010
(kèm theo Quyết định số /QĐ-GD&ĐT ngày 08 tháng 3 năm 2010 của Trởng phòng
GD&ĐT huyện Nga Sơn)
TT
ID
H tờn HS
Lp Trng im T.Gian
Giải
1.
1013461
Mai Huy Hong
1D TH Th trn 300 02'25
Nht
2.
1492810
Trng Xuõn Thnh
1D TH Th trn 300 02'33
Nht
3.
1498615
Nguyễn Trọng Hiếu
1D TH Thị Trấn 300 02'42
Nhất
4.
845632
Mai c Dng
1a TH Nga An 300 04'24
Nht
5.


1162092
Mai c Tựng
1D TH Th trn 300 04'46
Nht
6.
1434659
Mai Qunh Mai
1D TH Th trn 300 04'51
Nht
7.
1396399
Mai Th Lng
2A TH Nga An 300 04'37
Nhất
8.
880193
Dng Hng Giang
2B TH Nga Bch 300 04'50
Nhất
9.
796134
Nguyn ỡnh Phỳc
2A TH Nga An 300 05'43
Nhất
10.
801363
Phm Ngc Minh
2A TH Nga An 300 08'14
Nhất
11.

796135
Mai Ngc Kiu
2a TH Nga An 300 11'32
Nhất
12.
1471714
Phm Minh Huy
3A TH Nga An 300 04'10
Nhất
13.
1484038
Mai Cụng Sang
3b TH Nga Vn 300 05'29
Nhất
14.
1335842
Nguyn Thanh Thu
3A TH Nga An 300 06'33
Nhất
15.
1
1474099
Lu Mạnh Tân
3A TH Thị Trấn 300 07

44
Nhất
16.
960645
Trnh Mai Huy

3B TH Th trn 300 09'56
Nhất
17.
967958
Phm Th Anh
4a TH Nga M 290 8'16
Nhất
18.
1443812
Mai Th Quyờn
4b TH Nga Vn 280 08'29
Nhất
19.
1048362
Nguyn Vn Huy
4b TH Nga Lnh 280 32'53
Nhất
20.
1443753
Nguyn Th Hng
4b TH Nga Vn 270 12'44
Nhất
21.
577356
Khng Tựng Dng
4C TH Nga Tõn 270 19'12
Nhất
22.
501362
Mai Anh Tun

5B TH Th trn 300 02'29
Nhất
23.
1130609
Mai Vit H
5B TH Th trn 300 02'36
Nhất
24.
1265662
Nguyn Th Thu Thu
5B TH Th trn 300 02'46
Nhất
25.
527135
Mai Khỏnh Linh
5B TH Nga Thch 300 03'00
Nhất
26.
1022713
Phm Tun Linh
5A TH Th trn 300 03'08
Nhất
27.
1117950
Phan Khỏnh Linh
6A THCS Nga Thy 290 13'13
Nhất
28.
514918
Mai Th Hng Anh

6B
THCS Chu Vn An
290 20'40
Nhất
29.
1128414
Mai Thỏi Sn
6b
THCS Nga Trng
280 13'24
Nhất
30.
852128
Trnh Mai Kiờn
7b THCS Nga Giỏp 290 08'35
Nhất
31.
1301622
Nguyn Vn ip
7a THCS Nga An 270 09'25
Nhất
32.
353181
Phm Thỳy Mai
8A THCS Nga Thch 250 21'39
Nhất
33.
836914
Phan Hunh Thu Tiờn
8B THCS Nga Thch 250 25'46

Nhất
34.
530663
Phm Lan Mai
9a THCS Nga Thch 300 08'49
Nhất
35.
800897
Đặng Duy Phương
9c
THCS Nga Thanh
300 13'35
NhÊt
36.
970738
Hoàng Trọng Hùng
1D TH Thị trấn 300 05'08
Nhì
37.
1437730
Trịnh Trung Dũng
1D TH Thị trấn 300 06'03
Nhì
38.
866526
Lê Thị Phương Anh
1D TH Thị trấn 300 06'05
Nhì
39.
1294241

Mai Duy Cường
1b TH Thị trấn 300 06'20
Nhì
40.
819523
Mai Thế Tùng
1c TH Nga Thuỷ 300 07'17
Nhì
41.
1041008
Mai Thị Khánh Hoà
1a TH Nga Hải 300 07'25
Nhì
42.
1041086
Mai Thanh Nga
1a TH Nga Hải 300 07'43
Nhì
43.
1445871
Lê Duy Huy
1B TH Nga Văn 300 07'52
Nhì
44.
1250993
Trần Ngọc Hải
1a TH Nga Văn 300 09'03
Nhì
45.
1304198

Đàm Tuấn Linh
1c TH Nga Thuỷ 300 19'10
Nhì
46.
1436807
Mai Hải Đăng
2b TH Nga Hải 290 16'48
Nh×
47.
1462019
Quách Hải Nam
2A TH Nga An 290 17'43
Nh×
48.
578491
Phạm Khánh Linh
2c TH Nga Tân 290 20'51
Nh×
49.
1460513
Lê Đức Mạnh
2A TH Nga Bạch 280 06'32
Nh×
50.
1065196
Trịnh Phan Nam
2c TH Thị trấn 280 08'27
Nh×
51.
795899

Nguyễn Văn Kiên
2A TH Nga An 280 09'33
Nh×
52.
1284080
Mai Văn Thịnh
2B TH Nga Hải 280 11

41
Nh×
53.
796128
Nghiêm Văn Mạnh
2A TH Nga An 280 15'53
Nh×
54.
987287
Lưu Tuấn Thành
2b TH Nga Hưng 280 18'16
Nh×
55.
580206
Mai Thảo Linh
3A TH Nga Thạch 300 11'06
Nh×
56.
532460
Trần Ngọc Cương
3b TH Nga Thuỷ 300 13'29
Nh×

57.
759119
Nguyễn Như Quỳnh
3b TH Nga Lĩnh 300 14'02
Nh×
58.
1451975
Nguyễn Công Hiệp
3b TH Nga Văn 300 20'04
Nh×
59.
504593
Mai Thế Dũng
3c TH Nga Hải 290 06'38
Nh×
60.
1335762
Mai Đức Nhuận
3A TH Nga An 290 06'49
Nh×
61.
1178176
Phạm Việt Hoàng
3a TH Nga An 290 09'04
Nh×
62.
561035
Nguyễn Duy Phương
3B TH Ba Đình 290 11'08
Nh×

63.
1290238
Nguyễn Đức Nguyên
4A TH Nga An 265 5'28
Nh×
64.
1090494
Vũ Thanh Tùng
4a TH Nga Điền 1 260 12'42
Nh×
65.
1282960
Trần Mai Hà
4B TH Nga Văn 260 12'50
Nh×
66.
1047763
Trần Mai Ngọc Anh
4B TH Thị trấn 260 13'13
Nh×
67.
799876
Phan Minh Tiến
4a TH Nga An 250 06'15
Nh×
68.
1440218
Trịnh Việt Hưng
4a TH Nga An 245 20'32
Nh×

69.
1033618
Hoàng Huy Hiệu
4B TH Nga Lĩnh 240 09'08
Nh×
70.
1320140
Mai Diệu Hà
4B TH Thị trấn 240 14'26
Nh×
71.
1319233
Lê Thị Thanh Phương
4b TH Thị trấn 235 12'53
Nh×
72.
1135059
Phạm Anh Tuấn
4a TH Nga Mỹ 235 16'32
Nh×
73.
1129810
Hoả Thuỳ Linh
5B TH Thị trấn 300 03'38
Nh×
74.
913074
Lê Minh Hiếu
5C TH Nga Điền 2 300 04'01
Nh×

75.
1438765
Mai Thị Tuyết
5B TH Thị trấn 300 04'31
Nh×
76.
1451607
Trần Đức An Nguyên
5B TH Thị trấn 300 04'44
Nh×
77.
849877
Mai Văn Hải
5B TH Thị trấn 300 04'44
Nh×
78.
1010483
Phạm Kim Dung
5A TH Thị trấn 300 04'55
Nh×
79.
1448029
Mai Anh Tuấn
5a TH Nga An 300 05'06
Nh×
80.
1378318
Phạm Văn Hòa
5A TH Nga An 300 05'07
Nh×

81.
567067
Mai Quỳnh Chi
5A TH Thị trấn 300 05'07
Nh×
82.
975820
Vũ Công Phương
6A
THCS Chu Văn An
270 13'49
Nh×
83.
1151596
Nguyễn Đức Tâm
6A
THCS Chu Văn An
270 16'24
Nh×
84.
1117006
Hoàng Thế Phương
6B THCS Nga Thủy 260 17'56
Nh×
85.
1115429
Trịnh Thị Hoa
6A THCS Nga Thủy 260 31'31
Nh×
86.

994509
Nguyễn Huỳnh Đức
6A
THCS Chu Văn An
260 34'13
Nh×
87.
1097872
Nguyễn Bá Công
6C THCS Nga Tân 250 16'25
Nh×
88.
534427
Nguyễn Thị Trang
7c THCS Nga Tân 260 15'05
Nh×
89.
1106588
Mai Trần Trung Đức
7A
THCS Chu Văn An
230 43'05
Nh×
90.
536947
Đỗ Thị Phương
7a THCS Nga Hưng 220 18'18
Nh×
91.
517988

Đoàn Thị Hương Trang
7a
THCS Nga Thanh
220 35'36
Nh×
92.
539197
Mai Thị Phương Uyên
8a
THCS Nga Trường
220 24'58
Nh×
93.
1430461
Mai Đức Thanh
8E THCS Nga Tân 210 25'44
Nh×
94.
1185676
Mã Xuân Bình
8A THCS Nga Thạch 210 42'06
Nh×
95.
1182448
Trần Thị Lan
8a THCS Nga Thái 210 43'08
Nh×
96.
530372
Nguyễn Văn Hiệu

9c
THCS Nga Thanh
300 24'01
Nh×
97.
1175077
Nguyễn Văn Chinh
9a THCS Nga Giáp 300 34'19
Nh×
98.
1071119
Mai Thị Hồng
9B
THCS Nga Trường
290 19'35
Nh×
99.
522368
Mai Thị Thanh
9B THCS Nga Lĩnh 280 30'11
Nh×
100.
1194222
Trần Duy Thanh
1d TH Thị trấn 290 03'46
Ba
101.
873651
Mai Ngọc Anh
1d TH Thị trấn 290 03'56

Ba
102.
1270559
Dương Đình Minh Đức
1b TH Nga Hưng 290 04'14
Ba
103.
1461242
Bùi Thu An
1D TH Thị trấn 290 04'30
Ba
104.
1420794
Mai Khánh Dung
1d TH Thị trấn 290 05'16
Ba
105.
1063588
Lưu Thế Anh
1B TH Nga Hưng 290 06

05
Ba
106.
1142781
Nghiêm Đức Hải
1A TH Nga An 290 06'18
Ba
107.
1248203

Đỗ Quang Vinh
1A TH Nga An 290 06'56
Ba
108.
1261259
Trần Đức Hoàng
1A TH Nga Trường 290 08'20
Ba
109.
975081
Nguyễn Thị Phương Mai
1d TH Thị trấn 290 08'42
Ba
110.
896111
Nguyễn Thị Lan Anh
1b TH Thị trấn 290 08'50
Ba
111.
1518555
Trần Đức Huy
1c TH Nga Liên 290 09'10
Ba
112.
1278634
Mai Đức Vinh
1A TH Nga Thiện 290 11'24
Ba
113.
1481685

Phạm Quang Khải
1c TH Nga Tiến 290 11'41
Ba
114.
1086376
Đinh Thu Phượng
1a TH Nga Điền 1 290 11'53
Ba
115.
796091
Trần Văn Thắng
2a TH Nga An 270 06'22
Ba
116.
796105
Mai Thiên Bảo
2A TH Nga An 270 07'49
Ba
117.
795894
Trần Thị Minh Anh
2A TH Nga An 270 24'56
Ba
118.
796147
Hồ Thị Mỹ Dung
2a TH Nga An 270 28'38
Ba
119.
796116

Mai Thị Thùy Linh
2A TH Nga An 260 30'2
Ba
120.
795910
Mai Phương Thảo
2a TH Nga An 250 19'17
Ba
121.
795897
Bùi Văn Chiến
2a TH Nga An 250 23'25
Ba
122.
1282153
Mai Văn Hoàn
2a TH Nga An 240 15'16
Ba
123.
796086
Mai Thị Hiền
2A TH Nga An 240 18'43
Ba
124.
796151
Lê Hải Đăng
2A TH Nga An 240 27'45
Ba
125.
796141

Mai Thị Kim Oanh
2A TH Nga An 220 15'54
Ba
126.
1373974
Hoàng Hà Mi
2c TH Nga Tân 200 07'42
Ba
127.
796154
Nghiêm Thị Nga
2a TH Nga An 200 10'30
Ba
128.
569073
Nguyễn Thị Ngọc Mai
2 TH Ba Đình 200 14'01
Ba
129.
1335793
Phạm Quang Huy
3A TH Nga An 290 12'28
Ba
130.
1489895
Nguyễn Thế Lực
3A TH Nga Hưng 290 16'07
Ba
131.
1027901

Vũ Thị Phương Anh
3a TH Nga Lĩnh 290 20'49
Ba
132.
1139590
Nguyễn Thanh Châu
3A TH Nga Thuỷ 280 07'56
Ba
133.
1131910
Mai Thị Phương Ngọc
3B TH Thị trấn 280 15'11
Ba
134.
1233574
Lê Hồng Minh
3a TH Nga Trường 280 18'49
Ba
135.
1278852
Mai Thu Trang
3b TH Thị trấn 270 07'18
Ba
136.
1142973
Võ Trung Kiên
3a TH Nga Thuỷ 270 09'54
Ba
137.
1298143

Mai Lan Anh
3D TH Nga Tân 270 25'04
Ba
138.
1011753
Nghiêm Văn Tuyên
3A TH Nga An 200 06'30
Ba
139.
1455228
Nguyễn Ngọc Hân
3a TH Nga An 200 07'10
Ba
140.
1434540
Phạm Thị Thanh Thảo
3a TH Nga An 200 07'10
Ba
141.
1246073
Nguyễn Sĩ Nguyên
4B TH Thị trấn 230 24'23
Ba
142.
1017174
Trương Ngọc Thao
4 TH Thị trấn 230 24'55
Ba
143.
1026674

Phạm Thị Dung
4B TH Nga Giáp 225 13'34
Ba
144.
1440522
Phan Minh Phượng
4a TH Nga An 225 6'1
Ba
145.
1021747
Mai Tuấn Hùng
4A TH Nga Bạch 220 08'40
Ba
146.
613866
Dương Thị Khánh Ngọc
4B TH Ba Đình 220 14'17
Ba
147.
1680535
Hoàng Hà Phương
4D TH Nga Thuỷ 220 26'56
Ba
148.
1190776
Phan Thuỳ Dung
4 a TH Nga An 210 10'22
Ba
149.
1202599

Dương Tất Tùng
4B TH Nga Văn 210 13'37
Ba
150.
1490208
Mai Thị Hiền
4b TH Nga Văn 205 08'28
Ba
151.
1360719
Nguyễn Danh Vương
4B TH Ba Đình 205 14'58
Ba
152.
1370613
Trịnh Thị Lan Trinh
4A TH Thị trấn 200 16'15
Ba
153.
1259921
Thịnh Thanh Vinh
4b TH Thị trấn 200 16'32
Ba
154.
1403634
Lưu Thị Trang
4a TH Nga Thắng 195 23'32
Ba
155.
988798

Trần Thị Mỹ Duyên
4B TH Nga Trung 185 10'49
Ba
156.
1448119
Mai Văn Tú
5a TH Nga An 300 05'16
Ba
157.
1048439
Phạm Thị Hạnh
5B TH Nga Giáp 300 05'17
Ba
158.
1379293
Mai Thảo Chi
5a TH Nga Trường 300 05'22
Ba
159.
1448320
Nguyễn Tiến Đạt
5a TH Nga An 300 05'28
Ba
160.
1448072
Nghiêm Đức Huy
5A TH Nga An 300 05'36
Ba
161.
897752

Thịnh Thị Thu Thảo
5A TH Nga Thành 300 05'47
Ba
162.
1110543
Hoàng Thế Thiện
5b TH Thị trấn 300 06'15
Ba
163.
986903
Mai Thị Lan Anh
5A TH Thị trấn 300 06'28
Ba
164.
879786
Mai Long Nhật
5A TH Nga Thành 300 06'31
Ba
165.
885012
Phạm Mai Nguyệt
5a TH Nga Thành 300 07'01
Ba
166.
623399
Phạm Văn Hùng
5A TH Nga An 300 07'06
Ba
167.
1023469

Mai Đức Hiền
5B TH Nga Thạch 300 07'14
Ba
168.
1253400
Trần Thị Thuỷ
5a TH Nga An 300 07'45
Ba
169.
997340
Nguyễn Huyền Trang
5A TH Thị trấn 300 07'51
Ba
170.
1378794
Trần Bảo Đức Minh
5B TH Thị trấn 300 08'07
Ba
171.
1340966
Nguyễn Thị Liên
6A THCS Nga Lĩnh 250 20'37
Ba
172.
1089150
Mai Trần Quân
6b
THCS Nga Trường
250 24'05
Ba

173.
1331007
Phạm Thị Huyen
6a THCS Nga An 250 28'14
Ba
174.
1417100
Nguyễn Mai Linh
6a
THCS Chu Văn An
250 30'27
Ba
175.
1055896
Trương Thị Minh
6
THCS Chu Văn An
250 32'35
Ba
176.
381863
Tạ Trung Kiên
6c
THCS Chu Văn An
250 34'50
Ba
177.
1079467
Trần Văn Công
6c THCS Nga Liên 230 09'34

Ba
178.
1456565
Mai Văn Lộc
6a
THCS Nga Trường
230 19'17
Ba
179.
526522
Nguyễn Kim Chi
6a
THCS Chu Văn An
230 21'54
Ba
180.
1535893
Phạm Thanh Nam
7a THCS Nga Vịnh 210 15'25
Ba
181.
1362799
Trịnh Hoàng Long
7A THCS Nga An 210 39'55
Ba
182.
506433
Nguyễn Thị Linh
7A THCS Nga Tiến 200 22'23
Ba

183.
1047740
Mai Trường An
7A
THCS Chu Văn An
160 27'38
Ba
184.
540481
Vũ Thị Dung
7c THCS Nga Tân 160 44'20
Ba
185.
1007289
Mai Hồng Quân
7a THCS Nga Thạch 140 9'42
Ba
186.
1079899
Hoàng Minh Ngọc Sơn
8C THCS Nga Điền 200 32'04
Ba
187.
1374139
Nguyễn Duy Linh
8A THCS Nga Bạch 200 41'59
Ba
188.
1182573
Mai Phạm Kiên

8a THCS Nga Thái 200 46'13
Ba
189.
1394517
Trần Hải Long
8a THCS Nga Bạch 180 42'05
Ba
190.
1396545
Phạm Thị Trâm
8A THCS Nga Vịnh 180 53'35
Ba
191.
540044
Mai Thị Ngọc Quỳnh
8a
THCS Nga Trường
170 18'48
Ba
192.
1022815
Nguyễn Thế Anh
9a THCS Thị trấn 280 30'12
Ba
193.
1061219
Mai Thạch Thảo
9A
THCS Nga Trường
270 17'13

Ba
194.
1301471
Phạm Thị Phương
9a THCS Nga An 270 25'37
Ba
195.
65314
Hoàng Quốc Huy
9A THCS Nga Lĩnh 270 26'16
Ba
196.
547714
Mã Văn Linh
9E THCS Nga Tân 270 30

12
Ba
197.
1141995
Mai Thị Hằng
9E THCS Nga Tân 270 30'17
Ba
198.
1064500
Trần Hoàng Tuấn Vũ
1A TH Nga Trường 290 12'02
KK
199.
954398

Trần Thu Phương
1c TH Nga Thuỷ 290 12'02
KK
200.
1613353
Phạm Khánh Linh
1C TH Nga Phú 290 13'36
KK
201.
1229158
Phạm Minh Thanh
1d TH Nga Thanh 290 18'31
KK
202.
1447245
Hoả Ngọc Anh
1a TH Nga Bạch 280 04'31
KK
203.
1275587
Phạm Thị Ngân
1a TH Nga Hưng 280 04'45
KK
204.
1275636
Đỗ Ngọc Khánh
1A TH Nga Hưng 280 05'18
KK
205.
1262345

Mai Nguyệt Hà
1A TH Nga An 280 05'49
KK
206.
958769
Mai Bá Tùng
1A TH Nga Thành 280 06'50
KK
207.
1048147
Nguyễn Mạnh Tuấn
1A TH Thị trấn 280 07'02
KK
208.
1128302
Mai Xuân Toàn
1A TH Thị trấn 280 07'36
KK
209.
1077179
Lê Quang Sơn
1b TH Nga Lĩnh 280 08'11
KK
210.
1309811
Trịnh Huy Hoàng
1B TH Ba Đình 280 08'36
KK
211.
911813

Mai Hà Phương
1B TH Thị trấn 280 08'38
KK
212.
1262165
Nguyễn Hồng Nhung
1c TH Nga Nhân 280 09'16
KK
213.
1146415
Nguyễn Mai Linh
1C TH Nga Tân 280 09'21
KK
214.
1018451
Trần Thu Nguyệt
1A TH Nga Bạch 280 09'34
KK
215.
1370035
Vũ Thị Xuân
1a TH Nga Lĩnh 280 10'27
KK
216.
1443138
Lê Nguyễn Thuỳ Linh
1a TH Nga Thắng 280 14'30
KK
217.
1683284

Mai Như Yến
1C TH Nga Phú 275 15'22
KK
218.
1810124
Lê Hoàng Thuỳ Linh
1b TH Nga Bạch 270 05'58
KK
219.
1225151
Trần Quốc Đạt
1B TH Nga Mỹ 270 10'34
KK
220.
1237701
Lê Thu Trang
1A TH Thị trấn 270 10'54
KK
221.
898381
Thịnh Thị Phương Thảo
1A TH Nga Thành 270 14'46
KK
222.
1391814
Phạm Bá Thái An
1d TH Nga Thái 270 17'18
KK
223.
1207146

Lê Khánh Linh
1C TH Nga Phú 270 17'22
KK
224.
1248908
Mai Thuỳ Linh
1b TH Nga Văn 270 22'09
KK
225.
1002470
Phạm Kim Anh
1c TH Nga An 270 25'45
KK
226.
910060
Phạm Mạnh Dũng
1a TH Nga Thạch 260 11'30
KK
227.
1443545
Trịnh Hoàng Hiếu
1D TH Nga Tân 260 11'46
KK
228.
796143
Nghiêm Như Ngọc
2A TH Nga An 200 15'14
KK
229.
1483802

Triệu Hồng Nguyên
2b TH Thị trấn 200 17'15
KK
230.
796161
Mai Thị Huyền Trang
2a TH Nga An 200 19'43
KK
231.
795909
Phạm Trung Tuấn
2A TH Nga An 200 24'46
KK
232.
593654
Trần Minh Đức
2B TH Nga Thuỷ 200 29'58
KK
233.
1200367
Nguyễn Thị Chi
2b TH Nga Hải 200 30'09
KK
234.
509802
Mai Vũ Duy
2b TH Thị trấn 190 09'10
KK
235.
1380585

Mai Thị Thanh Thuý
2B TH Nga Văn 190 11'46
KK
236.
1417263
Mai Thị Thu Huyền
2a TH Thị trấn 190 11'53
KK
237.
796123
Mai Thị Hồng Ngọc
2a TH Nga An 190 13'29
KK
238.
999809
Lê Thi Hương Ly
2b TH Nga Hưng 190 13'55
KK
239.
578195
Mai Diệp Hồng
2b TH Nga Hải 190 26'19
KK
240.
1135306
Nguyễn Linh Trang
2b TH Nga Liên 190 27'24
KK
241.
572989

Vũ Hoàng Kiên
2C TH Nga Hải 180 10'19
KK
242.
1187601
Nguyễn Thành Công
2c TH Thị trấn 180 12'23
KK
243.
1334649
Đào Thu Phương
2a TH Nga Trung 180 14'08
KK
244.
1280899
Mai Xuân Hiếu
2b TH Nga Trường 180 19'16
KK
245.
796133
Nguyễn Thảo Quỳnh
2A TH Nga An 170 10'00
KK
246.
1340762
Mai Anh Tuấn
2a TH Nga Hưng 170 11'08
KK
247.
1366344

Đào Ngọc Thảo
2b TH Nga Liên 170 14'34
KK
248.
564224
Hoàng Bá Thành
2B TH Nga Văn 170 23'37
KK
249.
1256250
Mai Phi Phú
2c TH Nga Tân 160 11'25
KK
250.
796158
Nghiêm Thị Thuý
2a TH Nga An 160 14'20
KK
251.
1836501
Lê Long Nhật
2A TH Nga Điền 2 160 16'35
KK
252.
1064726
Nguyễn Như Quỳnh
2B TH Nga Thanh 160 18'09
KK
253.
522532

Trần Ngọc Hà
2A TH Nga Thanh 160 20'25
KK
254.
949749
Mai Thị Hạnh
2A TH Nga Hải 160 20'29
KK
255.
1391693
Trần Thị Yến
2 TH Nga Thái 160 23'05
KK
256.
1335860
Mai Thị Linh Chi
3A TH Nga An 200 07'24
KK
257.
585589
Bùi Nam Trường
3b TH Nga Điền 2 200 09'47
KK
258.
1012193
Nghiêm Thị Huế
3A TH Nga An 200 09'58
KK
259.
1082920

Trần Quang Huy
3b TH Nga Điền 2 200 10'14
KK
260.
1144526
Trịnh Đức Lương
3a TH Nga An 200 10'26
KK
261.
1257072
Nguyễn Hồng Nhung
3A TH Nga An 200 10'50
KK
262.
924237
Dương Thi Thanh Hiền
3b TH Thị trấn 200 11'01
KK
263.
1162463
Mai Thị Lan Phương
3A TH Nga An 200 12'35
KK
264.
604902
Đoàn Thu Phương
3B TH Nga Bạch 200 13'04
KK
265.
1455349

Mai Văn Đảm
3a TH Nga An 200 13'28
KK
266.
1012082
Nghiêm Thị Là
3A TH Nga An 200 13'47
KK
267.
1173002
Mai Thị Nhật Ánh
3A TH Thị trấn 200 23'25
KK
268.
1430082
Nguyễn Thu Hiền
3b TH Nga Bạch 200 25'28
KK
269.
477836
Phạm Hải Minh
3a TH Nga Thạch 190 06'15
KK
270.
1453551
Nguyễ Minh Chiến
3a TH Nga An 190 09'00
KK
271.
1074127

Mai Hồng Quân
3b TH Nga Trường 190 12'15
KK
272.
1335939
Trịnh Thị Trang
3A TH Nga An 180 10'53
KK
273.
1500664
Nguyễn Thị Hằng
3a TH Nga Văn 180 12'02
KK
274.
1471632
Đỗ Thị Hồng Nhung
3C TH Nga Giáp 180 17'18
KK
275.
1103947
Mai Vân Phương
3c TH Nga Tiến 180 20'25
KK
276.
521977
Đào Thăng Long
3a TH Nga Lĩnh 180 20'52
KK
277.
1441154

Nguyễn Mai Hoa
3a TH Nga Văn 180 22'07
KK
278.
1508964
Vũ Thùy Linh
3A TH Nga Bạch 180 22'42
KK
279.
1491024
Phạm Tiến Phúc
3c TH Nga Giáp 180 23'35
KK
280.
1338396
Mai Huy Hoạt
4b TH Nga Văn 180 23'10
KK
281.
1145532
Mai Thị Hải
4C TH Nga Tân 175 25'59
KK
282.
1205409
Mai Đức Long
4B TH Nga Thiện 175 28'32
KK
283.
978975

Trần Anh Quân
4a TH Nga Mỹ 170 11'59
KK
284.
1239853
Mai Hạnh Nguyên
4a TH Nga Trường 170 12'43
KK
285.
1326452
Phạm Thị Huyền Trang
4e TH Nga Thái 165 17'39
KK
286.
1399271
Mai Chấn Hoàng
4a TH Nga Thành 165 18'45
KK
287.
1372788
Lê Văn Tiến
4A TH Nga Nhân 165 9'0
KK
288.
1338406
Tạ Thị Hải
4b TH Nga Văn 160 16'6
KK
289.
1202652

Mai Huy Quang
4b TH Nga Văn 155 30'14
KK
290.
521136
Hoàng Gia Phong
4a TH Nga Phú 150 11'19
KK
291.
1250901
Mai Cường Thịnh
4B TH Nga Văn 150 14'03
KK
292.
1258119
Mai Ngọc Huyền
4b TH Thị trấn 150 19'17
KK
293.
1389618
Nguyễn Thị Hương
4A TH Nga Mỹ 150 23'36
KK
294.
996338
Mai Văn Nhân
4a TH Nga Mỹ 150 24'46
KK
295.
1131410

Trương Thị Nga
4 TH Nga Hưng 140 13'03
KK
296.
1065726
Vũ Đăng Huy
4B TH Ba Đình 140 22'36
KK
297.
845996
Nguyễn Thị Diệu Linh
4B TH Nga Phú 135 15'10
KK
298.
1194275
Đào Trọng Vui
4B TH Nga Tân 135 26'11
KK
299.
1754790
Phạm Tiến Dũng
4e TH Nga Thái 125 31'42
KK
300.
1056963
Mai Văn Khải
4a TH Thị trấn 120 06'12
KK
301.
1360689

Dương Trọng Hiêú
4B TH Ba Đình 120 14'43
KK
302.
1372882
Hoả Ngọc Phương
4A TH Nga Nhân 120 14'48
KK
303.
1190813
Mai Thị Huyên
4a TH Nga An 115 09'02
KK
304.
1440234
Mai Hoàng Ngọc Phượng
4a TH Nga An 115 10'19
KK
305.
814556
Tạ Cao Cường
4b TH Nga Văn 115 34'38
KK
306.
1401134
Dương Đình Huy
4 TH Nga Hưng 110 08'12
KK
307.
582290

Nguyễn Minh Cường
4A TH Nga Trung 110 15'10
KK
308.
1490068
Bùi Đức Huy
4a TH Nga Thành 110 15'18
KK
309.
1318058
Nghiêm Xuân Huy
4b TH Thị trấn 110 19'38
KK
310.
1718131
Văn Đình Cường
5B TH Thị trấn 300 08'16
KK
311.
579608
Phạm Minh Hằng
5B TH Nga Trường 300 08'39
KK
312.
903321
Mai Đức Duy
5b TH Nga Thành 300 08'56
KK
313.
1385548

Mai Tiến Anh
5A TH Thị trấn 300 09'03
KK
314.
1231819
Hồ Như Tân
5E TH Nga Tân 300 09'14
KK
315.
1448171
Phạm Thị Hương
5a TH Nga An 300 09'17
KK
316.
1385602
Mai Thị Thu
5B TH Nga Trung 300 09'34
KK
317.
979709
Vũ Thanh Phương
5A TH Thị trấn 300 09'40
KK
318.
1295565
Phạm Hùng Mạnh
5B TH Thị trấn 300 10'36
KK
319.
1213671

Hà Thị Thuý
5A TH Nga An 300 10'54
KK
320.
1075215
Nguyễn Xuân Chiến
5a TH Nga Bạch 300 11'37
KK
321.
1048426
Phạm Thị Oanh
5B TH Nga Giáp 300 12'13
KK
322.
598833
Nguyễn Bá Thắng
5c TH Nga Tiến 300 17'50
KK
323.
1275762
Nguyễn Ánh Dương
5B TH Thị trấn 300 19'06
KK
324.
569088
Nguyễn Trường Sơn
5b TH Nga Văn 285 12'13
KK
325.
1262370

Phạm Thị Lan Anh
5A TH Nga An 275 07'14
KK
326.
820721
Hồ Thị Thương
5a TH Nga Thành 270 14'51
KK
327.
1048419
Đào Diệu Linh
5B TH Nga Giáp 270 22'03
KK
328.
1246083
Trần Thị Liên
5A TH Thị trấn 265 11'35
KK
329.
1327331
Nguyễn Văn Thiện
5A TH Nga An 260 10'01
KK
330.
1448433
Nguyễn Phương Anh
5a TH Nga An 260 10'38
KK
331.
1384926

Hà Tiến Dũng
5B TH Nga Trung 230 12'32
KK
332.
1458757
Hoàng Thị Loan
5B TH Nga Trung 210 36'24
KK
333.
547144
Trịnh Tuấn Thành
5A TH Thị trấn 200 11'33
KK
334.
627519
Hoàng Anh Minh
5b TH Nga Văn 200 11'35
KK
335.
1380314
Mai Thị Thảo
6 THCS Nga Mỹ 220 32'6
KK
336.
1007385
Phạm Duy Khánh
6a
THCS Nga Thanh
210 34'34
KK

337.
1097916
Lê Văn Tú
6C THCS Nga Tân 180 35'53
KK
338.
1633737
Trịnh Văn Sáng
6A
THCS Chu Văn An
170 28'13
KK
339.
1529344
Nguyễn Văn Tam
6 THCS Nga Hưng 170 33'03
KK
340.
917592
Mai Mạnh Hữu
6B THCS Nga Văn 170 34'52
KK
341.
1656548
Nguyễn Văn Huy
6b THCS Nga Hải 170 40'48
KK
342.
1392257
Mai Văn Tam

6c
THCS Chu Văn An
160 29'14
KK
343.
1101058
Nguyễn Bảo Định
6c THCS Nga Liên 160 40'2
KK
344.
1315616
Mai Văn Dũng
6B
THCS Nga Trường
150 17'40
KK
345.
1120751
Mai Thị Hiền
6A THCS Nga Tiến 150 40'58
KK
346.
1212568
Mai Ngọc Đức
6 THCS Thị trấn 150 48'07
KK
347.
1022079
Nguyễn Trung Kiên
6a

THCS Chu Văn An
140 21'41
KK
348.
1425304
Phạm Tất Thành
6A THCS Nga Lĩnh 140 36'27
KK
349.
1302160
Nguyễn Thị Bảo Trinh
6A THCS Nga An 140 38'49
KK
350.
922004
Mai Thị Phương Anh
6B THCS Nga Văn 140 41'29
KK
351.
922118
Mai Công Mạnh
6A THCS Nga Văn 140 47'11
KK
352.
1656655
Vũ Thị Quy
6a THCS Nga Hải 130 30'28
KK
353.
1019447

Hoàng Đình Huy
7D
THCS Chu Văn An
130 41'35
KK
354.
1109843
Mai Ngọc Hiếu
7C THCS Nga Tân 130 50'40
KK
355.
1509249
Nguyễn Thị Minh Ngọc
7a THCS Nga Giáp 120 27'55
KK
356.
1109758
Mai Thị Tình
7C THCS Nga Tân 120 28'13
KK
357.
510322
Trần Thị Lụa
7A THCS Nga Liên 120 34'13
KK
358.
1665044
Bùi Thị Lan Anh
7D
THCS Chu Văn An

120 55'14
KK
359.
506475
Mai Thị Hậu
7a THCS Nga Tiến 110 30'20
KK
360.
979545
Trần Văn Quang
7B THCS Nga Thạch 100 11'26
KK
361.
1523717
Phạm Thị Hoa
7a THCS Nga Bạch 100 27'58
KK
362.
1168190
Mai Xuân Trường
7 THCS Thị trấn 100 31'03
KK
363.
1103233
Trương Thị Huyền
7c THCS Nga Tân 90 10'05
KK
364.
743649
Mai Thị Lan

7 THCS Nga Hưng 90 21'03
KK
365.
1057718
Mai Thị Trang
8a
THCS Nga Trường
170 26'55
KK
366.
1258620
Đặng Phương Nam
8A THCS Nga Tiến 170 48'3
KK
367.
532159
Mai Thanh Loan
8b
THCS Nga Trường
160 40'49
KK
368.
1182407
Mỵ Duy Tùng
8A THCS Nga Thái 160 42'27
KK
369.
1591870
Mai Ngọc Khuê
8A THCS Nga Hải 150 24'44

KK
370.
1110928
Mai Thanh Tú
8a THCS Thị trấn 100 33'48
KK
371.
1149302
Phùng Thị Huyền
8C THCS Nga Phú 90 42'43
KK
372.
1413681
Trần Văn Dương
8a THCS Nga Phú 90 55'01
KK
373.
1242342
Vũ Thị Hiên
8a
THCS Nga Thắng
80 35'36
KK
374.
510511
Nguyễn Bá Tuấn
8a THCS Nga Liên 80 36'16
KK
375.
1057785

Lại Thị Thi
8a
THCS Nga Trường
70 27'06
KK
376.
539426
Mai Thị Ánh Hồng
8a
THCS Nga Trường
70 33'40
KK
377.
1432514
Phạm Xuân Thăng
9c THCS Nga Giáp 270 37'31
KK
378.
1301810
Mai Thu Dung
9a THCS Nga An 270 39'41
KK
379.
1203619
Nguyn Vn Khoa
9A THCS Nga Tin 270 42'20
KK
380.
821649
Ló Xuõn Mnh

9a THCS Nga Vn 260 25'31
KK
381.
1126488
Nguyn Vn Thi
9A THCS Nga Thỏi 260 26'37
KK
382.
1448864
Nguyn Cụng Chin
9a
THCS Nga Thng
260 29'24
KK
383.
1058952
T Th Xuyn
9A THCS Nga Thỏi 260 30'21
KK
384.
1006799
H Vn Ton
9a
THCS Nga Thanh
230 31'50
KK
385.
1100752
Mai Th Tuyờn
9c THCS Nga Hi 220 29'30

KK
386.
1101438
Mai Hng nh
9c THCS Nga Liờn 170 22'31
KK
387.
1126634
Mai Vn Cng
9A THCS Nga Thỏi 170 35'30
KK
388.
521196
Nguyn Th Tho
9a THCS Nga Vn 170 41'32
KK
Danh sách này có 388 học sinh. Trong đó có: 35 giải Nhất
64 giải Nhì
98 giải Ba
191 giải KK.

×