Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Kết quả thi giải toán qua Internet năm học 2008-2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.85 KB, 5 trang )

Phòng Giáo dục và Đào tạo Nga Sơn
Kết quả Kỳ thi giảI toán qua mạng Internet
Năm học 2008-2009
Khối Tiểu học
TT Tr ng H v tờn Lp im Thi gian Ln thi
1. N.T õn Hong H Mi 1c 300 3 phỳt 44 giõy 1
2. V n Mai Thanh Thuý 1b 300 4 phỳt 13 giõy 1
3. B ch Le Duc Manh A 1A 300 4 phỳt 23 giõy 1
4. B ch Duong Huong Giang 1B 300 5 phỳt 08 giõy 1
5.
TTr n
Mai V Duy 1B 300 5 phỳt 36 giõy 1
6. T õn Phm Khỏnh Linh 1c 300 7 phỳt 11 giõy 1
7. Li ờn Phm Vn Kiờn 1a1 300 9 phỳt 15 giõy 5
*
8. H i Mai Th Tho 1C 290 08 phỳt 13 giõy 1
9. H i V Hong Kiờn 1C 290 17 phỳt 00 giay 1
10. ỡnh Nguyn Th Mai 1A 290 19 phỳt 50 giõy 1
11. Thu Lai Mai Quang 1d 280 5 phỳt 23 giõy 1
12.
Ti n Mai Th Oanh (Yn)
1a 280 10 phỳt 11 giõy 1
13. Thu o Tun Anh 1A 280 16 phỳt 35 giõy 1
14.
T.Tr n
Trn Quang t 1b 270 15 phỳt 49 giõy 1
15. Gi ỏp Nguyen Bao Uyen 1A 260 20 phỳt 51 giõy 1
16.
TTr n
Lờ Mai Lan Anh 1b 250 23 phỳt 31 giõy 1
Số HS đủ ĐK dự thi : 20; Vắng : 1. Không qua V15 : 3.


TT
Tr ng
H v tờn Lp im Thi gian Ln thi
1. Th ch Mai Tho Linh 2A 300 04 phỳt 05 giõy 1
2. L nh o Thng Long 2b 300 04 phỳt 14 giõy 1
3. Thu Nguyn Thanh Chõu 2A 300 05 phỳt 09 giõy 1
4. H i Mai The Dung 2a 300 05 phỳt 30 giõy 3
*
5. V n Nguyen Cong Hiep 2b 300 07 phỳt 09 giõy 1
6. B ch Doanthu Phuong 2b 300 07 phỳt 35 giõy 1
7. Th ch Pham Hai Minh 2a 300 09 phỳt 44 giõy 1
8. Gi ỏp Mai Thu Thao 2c 300 09 phỳt 54 giõy 1
9. Gi ỏp Pham Tien Phuc B 2a 300 10 phỳt 49 giõy 1
10.
T.Tr n
Trinh Mai Huy 2B 290 03 phỳt 49 giõy 2
*
11.
i n
Bựi Nam Trng(a) 2A 290 07 phỳt 40 giõy 1
12. Nh ân Trịnh Xuân Hiếu 2a 290 15 phút 31 giây 1
13. Thanh Duongvan Thong 2c 290 05 phút 48 giây 1
14.
T.Tr ấn
Le Tuan Minh 2b 260 09 phút 29 giây 4
*
15. M ỹ Pham Van Quy 2a 270 11 phút 20 giây 1
Sè HS ®ñ §K dù thi : 22; V¾ng : 0. Kh«ng qua V15 : 7.
STT
Tr ư ờng

Họ và tên Lớp Điểm Thời gian Lần thi
1.
Ph ú Hoanggia Phong 3a 300 05 phút 12 giây 1
2.
B ạch Mai Tuan Hung. 3A 300 06 phút 06 giây 1
3.
L ĩnh Trần Thị Phương Anh 3A 300 07 phút 57 giây 1
4.
M ỹ Pham Thi Anh 3a 300 09 phút 08 giây 1
5.
M ỹ Nguyen Ha Phuong 3b 300 09 phút 18 giây 1
6.
B ạch Bui Tien Dung 3a 3a 300 10 phút 53 giây 1
7.
Th ắng
Luu Hoang Ngoc Anh3a 3a 300 15 phút 14 giây 1
8.
An Phan Minh Tiến 3a 300 4 phút 43 giây 1
9.
Đi ền
Vũ Thanh Tùng 3A 290 5 phút 18 giây 1
10.
Th ắng
Phan Hoang Tuan 3a 290 16 phút 4 giây 1
11.
M ỹ Trần Anh Quân 3a 260 11 phút 31 giây 1
12.
Th ái Tran Dinh Hoa 3a 260 14 phút 06 giây 1
13.
Đ ình Nguyen Danh Vuong 3B 260 17 phút 00 giay 1

14.
Đ ình Duong Trong Hieu 3b 260 20 phút 41 giây 1
15.
Thi ện
Mai Duy Anh 3A 260 21 phút 18 giây 1
16.
Thanh Nguyenngoc Hoa 3A 240 19 phút 09 giây 1
Sè HS ®ñ §K dù thi : 21; V¾ng : 0. Kh«ng qua V15 : 5.
STT
Tr ư ờng
Họ và tên Lớp Điểm Thời gian Lần thi
1.
An Mai Anh Tuấn 4a 300 2 phút 41 giây 1
2.
Đi ền
Lê Minh Hiếu(b) 4A 300 2 phút 52 giây 1
3.
Thanh Ngô Thị Vân Anh lop 4a 300 3 phút 32 giây 1
4.
Tr ư ờng
Mai Thao Chi A 4A 300 3 phút 37 giây 1
5.
T.Tr ấn
Trần Mai Đức Kiên 4A 300 4 phút 02 giây 2
6.
T.Tr ấn
Phạm Tuấn Linh 4A 300 4 phút 16 giây 2
7.
T.Tr ấn
Mai Anh Tuấn 4A 300 4 phút 18 giây 1

8.
T.Tr ấn
Trần Mai Chung Kiên 4A 300 4 phút 19 giây 1
9.
Th ạch Mai Khánh Linh 4b 300 4 phút 24 giây 1
10.
Th ành Pham Mai Nguyet 4a 300 4 phút 36 giây 1
11.
V ăn Hoàng Anh Minh 4b 300 4 phút 42 giây 1
12.
Th ái Mỵ Thị Giang 4b 300 5 phút 16 giây 1
13.
V ăn Nguyễn Trường Sơn 4B 300 5 phút 18 giây 1
14.
Th ái Trần Mai Phượng 4b 300 6 phút 02 giây 1
15.
Th ành Mai Duc Duy 4b 300 6 phút 08 giây 1
16.
T.Tr ấn
Vu Thanh Phuongtt 4A 300 6 phút 27 giây 1
17.
Th ành Thịnh Thị Thu Thảo 4B 300 6 phút 47 giây 1
18.
T.Tr ấn
Pham Kim Dung 4a 300 7 phút 30 giây 1
19.
Tr ư ờng
Phamminh Hanga 4b 300 8 phút 26 giây 1
20.
An Nghiêm Đức Huy 4d 290 03 phút 09 giây 1

21.
T ân Hồ Như Tân 4E 290 03 phút 11 giây 1
22.
Th ạch Mai Hien 4b 290 04 phút 19 giây 1
23.
B ạch Nguyễn Xuân Chiến 4D 290 06 phút 43 giây 1
24.
Tr ư ờng
Mai Tuan Thanhb 4B 290 07 phút 18 giây 2
*
25.
Th ành Huahong Tho 4A 290 07 phút 35 giây 1
26.
L ĩnh Nguyễn Thị Dung 4A 290 08 phút 51 giây 1
27.
Gi áp Dao Dieu Linh 4A 280 06 phút 25 giây 1
28.
T.Tr ấn
Lại Thế Ngọc 4A 280 09 phút 02 giây 6
*
29.
T ân Đào Ngọc Ánh 4E 280 09 phút 34 giây 1
30.
Ti ến
Nguyễn Bá Thắng 4c 270 10 phút 43 giây 1
31.
Li ên Nguyen Le Huy 4a 260 17 phút 06 giây 1
Sè HS ®ñ §K dù thi 34: ; V¾ng : 1. Kh«ng qua V15 : 2.
STT
Tr ư ờng

Họ và tên Lớp Điểm Thời gian Lần thi
1.
T.Tr ấn
Mai Thi Hong Anh 5B 300 02 phút 30 giây 1
2.
B ạch Han Trung Kien 5C 300 03 phút 15 giây 1
3.
B ạch Nguyen Kim Chi 5D 300 03 phút 18 giây 1
4.
T ân Bùi Thị Thanh Thanh 5b 300 03 phút 46 giây 1
5.
Gi áp
Do Thi Quynh-(a) Do
Quynh(a)
5b 300 03 phút 56 giây 2
*
6.
V ăn Tạ Trung Kiên 5 300 04 phút 05 giây 1
7.
T.Tr ấn
Phạm Văn Hiếu 5A 300 04 phút 08 giây 1
8.
Th ái Nguyễn Bảo Thái 5a 300 04 phút 21 giây 1
9.
An Phạm Thị Huyền A 5c 300 04 phút 23 giây 1
10. T ân Nguyễn Thi Thảo 5b 300 04 phút 24 giây 1
11.
T.Tr n
Vucong Phuong(1) 5A 300 04 phỳt 29 giõy 5
*

12.
T õn Trnh Vn Sỏng 5b 300 04 phỳt 37 giõy 1
13.
T.Tr n
Nguyn c Tõm 1 5A 300 04 phỳt 53 giõy 1
14.
Th nh Nguyn Th Dip Linh 5a 300 05 phỳt 25 giõy 1
15.
T.Tr n
Trng Th Minh 5A 300 06 phỳt 21 giõy 3
*
16.
Th ỏi Phm Th Thu 5A 300 09 phỳt 18 giõy 1
17.
L nh Lehai Bỡnh 5c 300 10 phỳt 12 giõy 1
18.
Ph ỳ Le Khanh Ha 5B 300 10 phỳt 22 giõy 1
19.
Ti n
Mai Vừ Khỏnh Huyn 5d 300 11 phỳt 10 giõy 3
*
20.
H i Vudinh Hoan 5b 300 13 phỳt 41 giõy 1
21.
Ti n
Nguyn Hnh Duyờn 5d 300 16 phỳt 18 giõy 1
Số HS đủ ĐK dự thi 32: ; Vắng : 3. Không qua V15 : 8.
Ghi chú : + Cột Lần thi đánh dấu * là Thí sinh phạm quy, không tính kết quả thi.
+ Thí sinh có số lần làm bài >1 là do yếu tố khách quan, đợc HĐ thi lập biên bản,
cho phép làm bài thi ngay sau đó.

+ Dự kiến cơ cấu giải :
- K1 : 1 Nhất, 1 Nhì, 2 Ba, 6 KK.
- K2 : 1 Nhất, 1 Nhì, 2 Ba, 6 KK.
- K3 : 1 Nhất, 1 Nhì, 2 Ba, 6 KK.
- K4 : 1 Nhất, 2 Nhì, 3 Ba, 9 KK.
- K5 : 1 Nhất, 2 Nhì, 3 Ba, 8 KK.

×