Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

TKB 1.1 (Áp dụng từ ngày 19/08/2009)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.06 MB, 2 trang )

PHÒNG GD& ĐT ANH SƠN
Trường THCS Đỉnh Sơn
Học kỳ 1. Năm học 2009 - 2010
THỜI KHOÁ BIỂU
Số 1
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 19 tháng 08 năm 2009
THỨ TIẾT
6A
(T.Nga)
6B
(C.Nga)
6C
(Hiền)
6D
(Hoa(Sử))
7A
(Thu)
7B
(Phương)
7C
(Hoà)
7D
(Lạng)
2
1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2
Văn - C.Nga CNghệ - T.Nga Lý - Hiền Sử - Hoa(Sử) Văn - Thu Sử - Phương NNgữ - Hoà Văn - Lạng
3
NNgữ - Thuỷ Toán - Cương Văn - Oanh Nhạc - Tuấn Địa - T.Nga Toán - Hảo Sử - Phương Thể - Nam


4
Sinh - Hoa(Si) NNgữ - Thuỷ Văn - Oanh CNghệ - Hoa(Sử) Toán - Hảo NNgữ - Hoà CNghệ - Chiến Toán - T.Anh
5
NNgữ - Hoà Sinh - Hoa(Si) GDCD - Sáng CNghệ - Lạng
3
1
Toán - Cương Sử - Hoa(Sử) Văn - Oanh Sinh - Hoa(Si) CNghệ - Thu Thể - Nam Địa - T.Nga Sử - Phương
2
Văn - C.Nga Địa - Chiến Nhạc - Tuấn NNgữ - Chung Toán - Hảo Văn - Thu NNgữ - Hoà Toán - T.Anh
3
Văn - C.Nga MT - Dung CNghệ - Hoa(Sử) Toán - Cương Sinh - Hoa(Si) Địa - T.Nga Văn - Lạng NNgữ - Hoà
4
Lý - V.Hoa Toán - Cương Sinh - Hoa(Si) CNghệ - Hoa(Sử) Nhạc - Tuấn Lý - Hiền Toán - Hảo CNghệ - Lạng
5
4
1
CNghệ - Hoa(Sử) Thể - Hiệp Thể - Đình Sinh - Hoa(Si) Văn - Thu MT - Dung Lý - Hiền Thể - Nam
2
Văn - C.Nga Văn - Oanh Toán - Cương Thể - Đình Sinh - Hoa(Si) GDCD - Sáng CNghệ - Chiến Văn - Lạng
3
Toán - Cương Văn - Oanh Sử - Hoa(Sử) NNgữ - Chung Toán - Hảo Nhạc - Tuấn Sử - Phương Văn - Lạng
4
GDCD - Sáng Toán - Cương NNgữ - Chung Văn - C.Nga MT - Dung Sinh - Hoa(Si) Toán - Hảo Địa - T.Nga
5
NNgữ - Hoà CNghệ - Phương Địa - T.Nga GDCD - Sáng
5
1
Sinh - Hoa(Si) Văn - Oanh Toán - Cương Lý - V.Hoa CNghệ - Thu NNgữ - Hoà Thể - Nam Văn - Lạng
2
Thể - Hiệp Sinh - Hoa(Si) NNgữ - Chung Toán - Cương Thể - Đình Địa - T.Nga Toán - Hảo NNgữ - Hoà

3
NNgữ - Thuỷ Lý - Hiền GDCD - Sáng Văn - C.Nga Sử - Phương Văn - Thu Sinh - Hoa(Si) Toán - T.Anh
4
Toán - Cương NNgữ - Thuỷ CNghệ - Hoa(Sử) Địa - Chiến NNgữ - Hoà Toán - Hảo MT - Dung Sử - Phương
5
6
1
Thể - Hiệp Toán - Cương Thể - Đình MT - Dung Văn - Thu CNghệ - Phương Nhạc - Tuấn Lý - Hiền
2
CNghệ - Hoa(Sử) Văn - Oanh Sinh - Hoa(Si) NNgữ - Chung Văn - Thu Toán - Hảo Thể - Nam Địa - T.Nga
3
MT - Dung NNgữ - Thuỷ Toán - Cương GDCD - C.Nga Thể - Đình Sử - Phương Văn - Lạng Nhạc - Tuấn
4
Nhạc - Tuấn GDCD - C.Nga MT - Dung Toán - Cương Toán - Hảo NNgữ - Hoà Văn - Lạng Sinh - Hoa(Si)
5
Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban
7
1
NNgữ - Thuỷ Nhạc - Tuấn Địa - Chiến Văn - C.Nga Địa - T.Nga Thể - Nam Sinh - Hoa(Si) Toán - T.Anh
2
Toán - Cương Sinh - Hoa(Si) NNgữ - Chung Văn - C.Nga Lý - Hiền Văn - Thu Toán - Hảo NNgữ - Hoà
3
Địa - Chiến Thể - Hiệp Văn - Oanh Toán - Cương GDCD - Sáng Văn - Thu NNgữ - Hoà MT - Dung
4
Sử - Hoa(Sử) CNghệ - T.Nga Toán - Cương Thể - Đình Sử - Phương Toán - Hảo Văn - Lạng Sinh - Hoa(Si)
5
SHL - C.Nga SHL - T.Nga SHL - Hiền SHL - Hoa(Sử) SHL - Thu SHL - Phương SHL - Hoà SHL - Lạng
PHÒNG GD& ĐT ANH SƠN
Trường THCS Đỉnh Sơn
Học kỳ 1. Năm học 2009 - 2010

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 1
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 19 tháng 08 năm 2009
THỨ TIẾT
8A
(N.Thảo)
8B
(Chiến)
8C
(Giang)
8D
(Hiệp)
9A
(Yến)
9B
(Chung)
9C
(Hà)
9D
(Huề)
2
1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2
Toán - N.Thảo Địa - Chiến Văn - Giang Thể - Hiệp Địa - Yến NNgữ - Chung Văn - Hà Văn - Huề
3
Sinh - Hưng Hoá - Cảnh Toán - N.Thảo CNghệ - V.Hoa Toán - Hoài Văn - Huề GDCD - Sáng Toán - B.Thuỷ
4
Văn - Giang Sinh - Hưng Hoá - Cảnh Văn - K.Nga Thể - Nam GDCD - Sáng CNghệ - V.Hoa MT - Dung

5
NNgữ - Thuỷ Sử - K.Nga MT - Dung Nhạc - Tuấn NNgữ - Chung Lý - Hoài Hoá - Cảnh Sinh - Hưng
3
1
Toán - N.Thảo Văn - Giang Sử - K.Nga MT - Dung Toán - Hoài Văn - Huề Sinh - Hưng NNgữ - Chung
2
Thể - Hiệp Văn - Giang NNgữ - Thuỷ Sử - Oanh Văn - Hà CNghệ - V.Hoa Lý - Hoài Thể - Nam
3
Hoá - Cảnh Thể - Hiệp Toán - N.Thảo Toán - Hiền GDCD - Sáng Địa - Yến Văn - Hà Văn - Huề
4
Địa - Chiến GDCD - Sáng Sinh - Hưng NNgữ - Thuỷ Địa - Yến Toán - B.Thuỷ NNgữ - Chung Lý - Hoài
5
GDCD - Sáng NNgữ - Thuỷ Hoá - Cảnh Lý - Hảo
4
1
Toán - N.Thảo Sử - K.Nga Văn - Giang Sử - Oanh Sinh - Hưng Văn - Huề Toán - B.Thuỷ Địa - Yến
2
MT - Dung Toán - N.Thảo Thể - Hiệp Hoá - Cảnh Văn - Hà Thể - Nam Địa - Yến Toán - B.Thuỷ
3
NNgữ - Thuỷ Sinh - Hưng CNghệ - V.Hoa Toán - Hiền Văn - Hà Toán - B.Thuỷ Sử - K.Nga Hoá - Cảnh
4
Nhạc - Tuấn Văn - Giang NNgữ - Thuỷ CNghệ - V.Hoa Toán - Hoài Sinh - Hưng Thể - Nam Sử - K.Nga
5
Lý - Hảo Nhạc - Tuấn Địa - Chiến NNgữ - Thuỷ NNgữ - Chung Lý - Hoài Hoá - Cảnh CNghệ - V.Hoa
5
1
Thể - Hiệp MT - Dung Lý - Hảo Văn - K.Nga Hoá - Cảnh Văn - Huề Toán - B.Thuỷ Địa - Yến
2
Hoá - Cảnh NNgữ - Thuỷ Văn - Giang Văn - K.Nga Sinh - Hưng Văn - Huề Lý - Hoài Thể - Nam
3

Toán - N.Thảo CNghệ - V.Hoa Văn - Giang Thể - Hiệp Thể - Nam Hoá - Cảnh Văn - Hà NNgữ - Chung
4
Sinh - Hưng Toán - N.Thảo Nhạc - Tuấn GDCD - Sáng Lý - Hoài Sử - K.Nga Văn - Hà Toán - B.Thuỷ
5
6
1
CNghệ - V.Hoa Hoá - Cảnh Sử - K.Nga Sinh - Hưng MT - Oanh NNgữ - Chung Văn - Hà Toán - B.Thuỷ
2
Sử - K.Nga CNghệ - V.Hoa NNgữ - Thuỷ Toán - Hiền Toán - Hoài Hoá - Cảnh Sinh - Hưng Văn - Huề
3
Văn - Giang Toán - N.Thảo GDCD - Sáng Địa - Chiến Văn - Hà Toán - B.Thuỷ Địa - Yến Sinh - Hưng
4
Văn - Giang Thể - Hiệp Toán - N.Thảo NNgữ - Thuỷ Sử - K.Nga Thể - Nam Toán - B.Thuỷ GDCD - Sáng
5
Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban
7
1
Sử - K.Nga Lý - Hảo CNghệ - V.Hoa Sinh - Hưng Lý - Hoài MT - Oanh MT - Dung Hoá - Cảnh
2
NNgữ - Thuỷ Văn - Giang Toán - N.Thảo Hoá - Cảnh CNghệ - V.Hoa Sinh - Hưng Thể - Nam Lý - Hoài
3
Văn - Giang NNgữ - Thuỷ Sinh - Hưng Văn - K.Nga Hoá - Cảnh Toán - B.Thuỷ NNgữ - Chung Văn - Huề
4
CNghệ - V.Hoa Toán - N.Thảo Thể - Hiệp Toán - Hiền Văn - Hà Địa - Yến Toán - B.Thuỷ Văn - Huề
5
SHL - N.Thảo SHL - Chiến SHL - Giang SHL - Hiệp SHL - Yến SHL - Chung SHL - Hà SHL - Huề

×