Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

TKB 2.2 - Áp dụng từ 01/02/2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.1 MB, 2 trang )

PHÒNG GD&ĐT ANH SƠN
Trường THCS Đỉnh Sơn
Học kỳ 2. Năm học 2009 - 2010
THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 01 tháng 02 năm 2010
THỨ TIẾT
6A
(Thanh)
6B
(T.Nga)
6C
(Dung)
6D
(Hoa(Sử))
7A
(Thu)
7B
(Hiền)
7C
(Sáng)
7D
(Lạng)
2
1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2
Văn - Thanh Địa - T.Nga MT - Dung CNghệ - Hoa(Sử) Văn - Thu Lý - Hiền GDCD - Sáng Văn - Lạng
3
NNgữ - Lân Văn - Oanh Toán - Hoài Nhạc - Hiệp Toán - Hảo Sử - Chiến Lý - Hiền Sinh - Hoa(Sử)


4
Sinh - Chung NNgữ - Lân Nhạc - Hiệp Sinh - Lâm Sinh - Oanh Nhạc - Tuấn Thể - Nam GDCD - Sáng
5
Sử - Chiến NNgữ - Hoà Địa - T.Nga NNgữ - Thuỷ
3
1
Văn - Thanh Sử - Hoa(Sử) Văn - Oanh Thể - Đình Địa - T.Nga Sinh - Thu CNghệ - Yến CNghệ - Lạng
2
Văn - Thanh Văn - Oanh CNghệ - Hoa(Sử) NNgữ - Lân Nhạc - Tuấn Toán - Hảo Sinh - Thu Thể - Nam
3
Toán - Hiền CNghệ - T.Nga Lý - B.Thuỷ Sinh - Lâm GDCD - Sáng MT - Dung Sử - Phương Toán - Anh
4
GDCD - Giang Toán - Hoài NNgữ - Lân Toán - Hiền Toán - Hảo Văn - Thu NNgữ - Hoà Văn - Lạng
5
CNghệ - Lạng NNgữ - Hoà Nhạc - Tuấn NNgữ - Thuỷ
4
1
Sinh - Chung GDCD - Giang Toán - Hoài Sử - Hoa(Sử) MT - Dung Toán - Hảo Sử - Phương Nhạc - Tuấn
2
MT - Dung Thể - Hiệp Văn - Oanh Toán - Hiền CNghệ - Lạng Sử - Chiến Toán - Hảo Sử - Phương
3
Địa - T.Nga NNgữ - Lân Thể - Đình Văn - Thanh Sinh - Oanh Văn - Thu Văn - Lạng Toán - Anh
4
Toán - Hiền Toán - Hoài NNgữ - Lân Văn - Thanh Toán - Hảo Văn - Thu NNgữ - Hoà Địa - T.Nga
5
5
1
Thể - Hiệp Văn - Oanh Toán - Hoài Văn - Thanh NNgữ - Hoà Địa - T.Nga Văn - Lạng Thể - Nam
2
Lý - B.Thuỷ Văn - Oanh Sinh - Chung Thể - Đình Lý - Hiền CNghệ - Yến Văn - Lạng Toán - Anh

3
CNghệ - Hoa(Sử) Toán - Hoài NNgữ - Lân MT - Dung Văn - Thu Toán - Hảo NNgữ - Hoà Địa - T.Nga
4
Sử - Hoa(Sử) Thể - Hiệp Địa - Yến NNgữ - Lân Văn - Thu Thể - Nam Toán - Hảo Lý - Hiền
5
6
1
Thể - Hiệp Lý - B.Thuỷ Văn - Oanh CNghệ - Hoa(Sử) Toán - Hảo Địa - T.Nga Sinh - Thu Sử - Phương
2
Toán - Hiền CNghệ - T.Nga Văn - Oanh Lý - B.Thuỷ Văn - Thu Thể - Nam Văn - Lạng Toán - Anh
3
NNgữ - Lân Sinh - Chung CNghệ - Hoa(Sử) Văn - Thanh Thể - Đình Toán - Hảo Thể - Nam MT - Dung
4
CNghệ - Hoa(Sử) NNgữ - Lân Sinh - Chung Toán - Hiền NNgữ - Hoà CNghệ - Yến Toán - Hảo CNghệ - Lạng
5
Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban
7
1
Văn - Thanh Nhạc - Hiệp Toán - Hoài Địa - Yến Thể - Đình Sinh - Thu Toán - Hảo Văn - Lạng
2
Nhạc - Hiệp Toán - Hoài GDCD - Oanh Toán - Hiền Địa - T.Nga GDCD - Sáng MT - Dung Văn - Lạng
3
NNgữ - Lân MT - Dung Thể - Đình GDCD - Oanh NNgữ - Hoà Văn - Thu CNghệ - Yến Sinh - Hoa(Sử)
4
Toán - Hiền Sinh - Chung Sử - Hoa(Sử) NNgữ - Lân Sử - Chiến NNgữ - Hoà Địa - T.Nga NNgữ - Thuỷ
5
SHL - Thanh SHL - T.Nga SHL - Dung SHL - Hoa(Sử) SHL - Thu SHL - Hiền SHL - Sáng SHL - Lạng
PHÒNG GD&ĐT ANH SƠN
Trường THCS Đỉnh Sơn
Học kỳ 2. Năm học 2009 - 2010

THỜI KHOÁ BIỂU
Số 2
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 01 tháng 02 năm 2010
THỨ TIẾT
8A
(Tuấn)
8B
(Chiến)
8C
(Giang)
8D
(Phương)
9A
(Yến)
9B
(Chung)
9C
(Hoà)
9D
(Huề)
2
1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2
Nhạc - Tuấn Địa - Chiến Văn - Giang Sử - Phương Địa - Yến NNgữ - Chung NNgữ - Hoà Văn - Huề
3
Toán - N.Thảo CNghệ - B.Thuỷ Sinh - Hưng NNgữ - Thuỷ Sử - K.Nga Văn - Huề Văn - Lâm Hoá - Cảnh
4
Văn - Giang MT - Dung Toán - N.Thảo Hoá - Cảnh Toán - Cương Sinh - Hưng Toán - B.Thuỷ Lý - Hoài

5
Sử - Phương Hoá - Cảnh Lý - Hảo CNghệ - Cương Sinh - Hưng Sử - K.Nga Lý - Hoài NNgữ - Chung
3
1
Văn - Giang Sinh - Hưng Sử - Phương Thể - Hiệp Toán - Cương Văn - Huề Sử - K.Nga Nhạc - Tuấn
2
Thể - Hiệp Toán - N.Thảo NNgữ - Thuỷ Văn - K.Nga Văn - Lâm Toán - Cương Toán - B.Thuỷ Văn - Huề
3
Toán - N.Thảo Thể - Hiệp CNghệ - Cương Văn - K.Nga Thể - Nam Lý - Hoài Hoá - Cảnh Địa - Yến
4
Địa - Chiến NNgữ - Thuỷ Toán - N.Thảo Hoá - Cảnh NNgữ - Chung Sinh - Hưng GDCD - Sáng Toán - B.Thuỷ
5
Hoá - Cảnh Lý - Hảo MT - Dung Địa - Chiến Lý - Hoài NNgữ - Chung Sinh - Hưng GDCD - Sáng
4
1
Thể - Hiệp Văn - K.Nga Hoá - Cảnh NNgữ - Thuỷ GDCD - Sáng Toán - Cương Địa - Yến Thể - Nam
2
GDCD - Sáng Toán - N.Thảo NNgữ - Thuỷ Văn - K.Nga NNgữ - Chung Văn - Huề Thể - Nam Toán - B.Thuỷ
3
CNghệ - B.Thuỷ Hoá - Cảnh CNghệ - Cương Toán - N.Thảo Sinh - Hưng Lý - Hoài Văn - Lâm Văn - Huề
4
Hoá - Cảnh Địa - Chiến Toán - N.Thảo Thể - Hiệp Văn - Lâm Thể - Nam Toán - B.Thuỷ Sinh - Hưng
5
5
1
Toán - N.Thảo Sinh - Hưng GDCD - Sáng Lý - Hảo Toán - Cương Văn - Huề Sử - K.Nga NNgữ - Chung
2
NNgữ - Thuỷ Sử - Phương Thể - Hiệp Sinh - Hưng Văn - Lâm Văn - Huề Hoá - Cảnh Sử - K.Nga
3
CNghệ - B.Thuỷ GDCD - Sáng NNgữ - Thuỷ Toán - N.Thảo Hoá - Cảnh Sử - K.Nga Văn - Lâm Thể - Nam

4
Sinh - Hưng Toán - N.Thảo Văn - Giang Địa - Chiến Lý - Hoài CNghệ - Phương Nhạc - Tuấn Hoá - Cảnh
5
MT - Dung Nhạc - Tuấn Địa - Chiến NNgữ - Thuỷ
6
1
Văn - Giang NNgữ - Thuỷ Sinh - Hưng MT - Dung Sử - K.Nga Toán - Cương Thể - Nam Văn - Huề
2
Văn - Giang Thể - Hiệp Địa - Chiến Toán - N.Thảo Toán - Cương Địa - Yến Lý - Hoài Văn - Huề
3
NNgữ - Thuỷ Văn - K.Nga Toán - N.Thảo Sinh - Hưng Văn - Lâm Nhạc - Tuấn NNgữ - Hoà CNghệ - Phương
4
Địa - Chiến Văn - K.Nga Thể - Hiệp GDCD - Sáng Văn - Lâm Hoá - Cảnh Sinh - Hưng Toán - B.Thuỷ
5
Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban
7
1
NNgữ - Thuỷ Văn - K.Nga Nhạc - Tuấn CNghệ - Cương CNghệ - Phương Thể - Nam Văn - Lâm Sinh - Hưng
2
Sinh - Hưng NNgữ - Thuỷ Hoá - Cảnh Toán - N.Thảo Thể - Nam Toán - Cương Văn - Lâm Toán - B.Thuỷ
3
Lý - Hảo Toán - N.Thảo Văn - Giang Văn - K.Nga Nhạc - Tuấn Hoá - Cảnh Toán - B.Thuỷ Lý - Hoài
4
Toán - N.Thảo CNghệ - B.Thuỷ Văn - Giang Nhạc - Tuấn Hoá - Cảnh GDCD - Sáng CNghệ - Phương Sử - K.Nga
5
SHL - Tuấn SHL - Chiến SHL - Giang SHL - Phương SHL - Yến SHL - Chung SHL - Hoà SHL - Huề

×