Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Thời biểu HK2 áp dụng từ 7/2/2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (217.7 KB, 4 trang )

THỜI KHÓA BIỂU GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG -ÁP DỤNG NGÀY 09/02/09
STT GV PCCM
THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
1 Phạm Hà V. 93 93 93 93 93 93
2 Trần Luôi V. 64, 94, 98 94 98 98 94 94 98 64 64 98 94 64 64 94 98
3 Anh Minh V. 97, 99 HĐ 99 99 97 97 99 97 97 99 99 97 CN
4 Đài Trang V. 63, 91, 910 91 910 63 63 63 91 91 910 910 910 91 63 910 91
5 Như Nhi V. 95, 911 HĐ 95 95 911 95 911 911 95 911 911 95 CN
6 Tuyết Vân V. 61, 2, 96 96 62 96 62 61 96 96 61 61 62 62 61 96
7 Ánh Tuyết V. 66, 7, 92 HĐ 92 92 67 67 92 66 66 92 92 66 67 67 66 CN
8 Thanh Tùng V. 65, 9, 10 HĐ 69 65 610 69 610 65 69 69 610 610 65 65 CN
9 Hữu Tài V. 68 68 68 68 68
10 Thế Hoàng T. 93, 11 93 911 93 911 93 93 911 911
12 Tôn Thâm T. 96 96 96 96 96
13 Văn Phước T. 91 91 91 91 91
14 Văn Thinh T. 68, 94 HĐ 68 94 68 68 94 68 94 94 CN
15 Lê Sơn T. 65, 97,8 HĐ 97 97 98 65 65 97 65 65 97 98 98 98 CN
16 Bích Vân T. 61, 95, 9 HĐ 61 61 99 95 61 99 99 99 61 95 95 95 CN
17 Ngọc Anh T. 92, 10 HĐ 92 910 910 92 910 910 92 92 CN
18 Lê T. Tâm T, 69, 10,CN.6
3,4
HĐ 63 69 63 610 610 610 64 69 69 64 610 69 CN
19 T. Sương T. 64, 7, CN. 66,7 HĐ 67 66 67 64 64 64 66 67 67 67 64 67 CN
20 Bê T. 62, 63 62 62 63 62 63 62 63 63
21 Kim Thủy Sử 91,5, 6
1,2,3,6,7
94 93 92 95 66 62 61 92 91 94 67 95 63 93 91
22 Thi Nhân Sử 96 → 11, CD. 61,
2,4,6,7
66 97 910 911 64 99 61 96 98 67 99 911 97 98 62 96 910


23 Bích Hòa CD. 63,5,8,9,10, CD. 91 → 99 HĐ 65 610 69 94 63 97 68 98 99 95 92 91 93 96 CN
24 Liêm CD. 910, 11 910 911
25 Quyền S. 6
4,5,8,910
HĐ 65 68 64 69 610 CN
26 Lệ Chi H. 91, 11 911 91 91 911
27 Dũng Đ. 91 → 96 91 94 93 95 92 96
28 Kim Anh Đ. 61 → 10 HĐ 69 67 64 63 68 66 65 610 61 62 CN
29 Hùng Đ. 97 → 11 98 911 97 99 910
30 Lệ Xuân Si. 91 → 8 97 98 93 95 94 96 92 91 93 95 91 92 94 98 96 97
31
Phạm
Tuyết Si. 99 → 11, 65, 6 66 910 99 911 65 66 910 911 65 99
32 Tr. Hồng Si. 69, 10 69 610 610 69
33 Diễm Si. 61 → 4, 7, H. 99 → 10 HĐ 62 99 67 910 63 64 61 67 99 64 63 61 62 910 CN
34 Lệ H. 97, 8 97 98 98 97
35 Bích H. 94 94 94
36 Thúy H. 92, 3, Si. 68 68 93 92 92 68 93
37 Tuấn H. 96Tin 61, 2,4 92, 3, 6, 9, 10 92 64 64 96 99 62 62 96 92 93 93 96 96 61 61 910 910 99
38 Khánh H. 95, CN. 61, 2,5,9,10 HĐ 62 61 610 95 65 610 61 62 69 95 69 65 CN
39 Quí A. 62, 5, 93, 4, 11 62 65 911 94 93 911 65 62 93 62 65 94
40 Phụng A. 63, 4, 95, 8 HĐ 64 63 95 63 98 95 98 63 64 64 CN
41 Lam A. 67, 8 HĐ 68 67 68 67 68 67 CN
42 Mỹ Ngọc A. 61, 6, 91, 2 HĐ 61 66 61 66 91 92 66 92 91 61 CN
43 Đúng A. 69, 10, 96, 9 HĐ 610 69 610 69 96 99 96 99 69 610 CN
44 Bích Ngọc A. 97, 10 97 910 910 97
45 Quyến L. 95, 6 95 96 96 95
46 Hương L. 93,4,61, 2, 5, 6,7 -CN. 68 HĐ 67 61 68 93 62 94 65 66 94 93 68 68 CN
47 Dân L.9
1

,2 92 91 92 91
48
Hoàng
Xuân CN. 97 → 11 99 911 910 97 98
49 Thu Hồng L. 910, 11 911 910 911 910
50 Hiếu L. 98, 9 - L. 63,4,6,10 HĐ 610 69 98 99 64 98 99 63 CN
51 Hà Sơn CN. 94 → 6 95 94 96
52 Dương CN. 91 → 3 T6/6 91 92 66 66 66 66 93
53 Nhung Tin 65, 7,3, T91,7,11 91 91 65 65 67 67 63 63 97 97 911 911
54 Công Tin 6 6, 8,9,10 , 9 4, 5, 8 610 610 69 69 68 68 98 98 95 95 94 94 66 66
55
Thanh
Hồng Họa 61 → 10 68 64 67 63 69 610 61 62 66 65
57 Thanh Hà Nh. 91 → 11 95 93 97 98 99 96 94 911 910 91 92
58 Thùy Như Nh. 61 → 10 62 63 66 69 61 64 68 65 610 67
59
Löïc
L. 97 97 97

THỜI KHÓA BIỂU GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU -ÁP DỤNG NGÀY09/02/09
STT GV PCCM
THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẢY
1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
1 Anh Phấn V. 87, 8, 9 89 88 HĐ 89 88 87 88 88 87 87 89 89 87 CN
2 Công Đáng V. 84, 5, 6,10 810 810 85 86 86 810 84 84 85 85 84 86 86 810 85 84
3 Anh Minh V. 8
11
811 811 811 811
4 Châu Oanh V.7
6,7,10

77 76 HĐ 77 77 710 76 76 76 710 77 710 710 CN
5 Như Minh V. 7 5,8, 9 78 75 HĐ 75 75 78 79 75 79 79 78 78 79 CN
6 Mai Phước V. 7
1
,3, 2, 4 71 71 72 74 74 73 73 71 72 72 74 74 72 73 71 73
7 Mỹ Phượng V. 82 82 82 82 82
8 Thanh Hà V. 81 - Nh. 8 81 81 89 810 86 81 88 811 83 81 84 82 87 81 85
9 Thùy Như V. 83 - Nh. 7 71 72 710 74 78 83 83 73 77 76 83 83 79 75
10 Hoàng T. 81 81 81 81 81
11 Q. Oanh T. 85, 11 811 85 HĐ 85 811 811 85 85 811 CN
12 Tôn Thâm T. 82 82 82 82 82 82
13 V. Phước T. 78, 9 79 78 79 79 78 79 78 78
14 Tr. Giao T. 75, 6,7 75 76 HĐ 76 75 76 75 76 75 CN
15 Đ. Phương T. 86, 7 87 86 HĐ 87 87 86 86 86 87 CN
16 Thu Ngân T. 77, 3, 810 810 72 HĐ 810 73 73 810 72 810 72 73 73 72 CN
17 Kim Loan T. 83, 4 83 HĐ 84 83 83 84 84 83 84 CN
18 X. Trang T, 88, 89 88 HĐ 88 89 89 88 89 88 89 CN
19
Löïc
T. 74,7 HĐ 77 74 77 77 74 74 74 77 CN
20 Dương T. 71, 10 710 71 71 710 71 710 710 71
21 Bạch Tuyết S. 81 →5 S7/5-->10 78 710 79 82 78 76 85 81 75 79 84 77 710 77 75 76 83
22 Quyền S. 71 → 4 74 72 73 71 72 74 73 71
23 Cúc CD. 71 → 10 - 81 → 3 72 75 HĐ 83 82 77 76 71 81 71 73 710 79 78 CN
24 Dao CD. 84 → 11, S8
6
→ 11 811 HĐ 811 88 85 810 88 86 87 84 810 86 89 89 87 89 CN
25 Anh Dũng Đ. 7/7,8,9,10 77 79 79 78 710 710 78 77
26 Kim Anh CN. 79, 10 710 79 710 79
27 Hùng Đ. 71 → 6 74 76 72 73 71 75 74 76 75 72 73 71

28 H. K. Loan Đ. 81 → 11,CN7/5,6,8 76 84 78 HĐ 75 78 81 84 83 76 81 75 83 CN
29 Hằng Đ. 8/2,5,6,7,8,9,10,11 85 82 811 87 88 86 82 810 89 811 89 87 85 86 88 810
30 Bông Si. 71 → 4, H. 84 → 6 84 73 74 HĐ 72 86 85 71 73 71 72 74 84 86 85 CN
31 Ph. Tuyết H. 81 → 3 81 82 83 82 83 81
32 Tr. Hồng Si. 86 → 11 - H. 87 → 9 88 88 89 810 89 87 89 87 811 88 88 89 810 811
33 Lệ Si. 81 → 87 87 85 81 85 82 83 84 87 82 86 83 84 86 81
34 Bích H. 810, 11CN. 7,1,2,3,4,7 73 72 77 811 71 71 810 810 73 74 77 811 72 74
35 Thúy Si. 75 → 10 710 79 77 710 76 75 78 79 76 77 75 78
36 Vui A. 75, 8 - 86, 9 89 75 HĐ 89 78 86 78 86 78 75 89 75 86 CN
37 Lam A 88,10 88 810 810 88 810 88
38 Văn Nhân A. 72, 3,6 , 84 85 76 73 HĐ 76 73 72 72 85 85 76 72 73 CN
39 Thức A. 71, 79,10, 87 71 710 HĐ 71 710 87 87 79 710 87 79 71 79 CN
40 Ánh A. 74, 77, 82, 83 77 83 74 HĐ 83 74 82 83 77 82 77 82 74 CN
41 Bích Ngọc A. 81, 811,5 811 81 84 HĐ 811 81 84 81 84 811 CN
42 Quyến Tin. 71,2,9 81,
2,10
82 81 79 79 810 810 71 71 82 81 72 72
43 H. Xuân L. 73, 76 → 10 73 710 77 HĐ 79 78 76 CN
44 Thu Hồng L. 7 1, 2, 82,
3
,5, 6 HĐ 72 86 83 71 82 85 CN
46 Hà Sơn L. 84,9 → 11CN 84 →
11
89 84 810 87 85 89 84 811 86 811 88 87 810
47 Hiếu L.7
4,5
CN. 81 → 3 83 75 74 82 81
48 Dân L. 8 8,1,3 81 88
49 Tuấn Tin. 85, 6, 7 86 86 87 87 85 85
50 Nhung Tin. 73,4,5,6,7,8,10 78 75 75 78 74 73 73 710 710 76 74 76 77 77

51 Công Tin. 83,4,8,9,11 83 83 84 84 88 89 811 811 88 89 811 811
52 Kim Dần Họa 8, Họa 71 → 75 82 74 75 88 89 85 86 81 87 73 83 71 72 811 84 810
53 Thanh Hồng Họa 76-->10 76 77 78 79 710

×