Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

DE THI KHAO SAT LOP 10(CO DAP AN)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.01 KB, 5 trang )

Sở giáo dục-đào tạo thái bình
thpt NAM TIềN HảI
đề thi khảo sát khối 10
lần i - năm học: 2009 2010
môn: toán
Thời gian: 120 phút
Câu 1 (2 điểm) Tìm tập xác định của hàm số:
1.
4
2 2
4 2010 3 10y x x x= + + +

2.
2
3
1 1
2
2 2
9
( 1) 3 2
x x x
y
x
x x x x
+ +
=

+ + +


Câu 2 (2 điểm) Cho phơng trình :


2
2 4 1x x m x
= +
1. Giải phơng trình với m=-9.
2. Tìm m để phơng trình có hai nghiệm phân biệt
Câu 3 ( 2 điểm) Cho hệ phơng trình :
2 2
2 4
2 2
2 4
x x y m
y y x m





= +
= +
1. Giải hệ với m=-3
2. Tìm m để hệ có nghiệm,có nghiệm duy nhất.

Câu 4 (3 điểm)
1. Lập phơng trình đờng thẳng

biết

song song với d: 2x-3y+6=0 và
cách d một khoảng bằng
52

.
2. Lập phơng trình đờng tròn (C) biết (C) có tâm I(2;3) và đi qua A(1;4).
Tìm M trên (C) sao cho khoảng cách từ M đến đờng thẳng (d) xy2= 0
đạt giá trị lớn nhất ,giá trị nhỏ nhất .
Câu 5 (1 điểm) Cho a,b,c >0 . Chứng minh rằng:

3 3 3
2 2 2 2 2 2
2012
2010 2010 2010
a b c a b c
a b ab b c bc c a ca
+ +
+ +
+ + + + + +
Hết
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm
Đáp án đề thi khối 10
Câu Nội dung Điểm
C©u1
1. D =
[ ]
{ }
2;5 2∪ −
2. D = (1;2)
1.0®
1.0®
C©u2
1. víi m=-9 ta cã pt
2

2
1 0
2
2 4 9 1
4
6 8 0
x
x
x x x
x
x x
+ ≥
=


− + = + ⇔ ⇔


=
− + =


2.
2
1
6 1 (*)
x
pt
x x m
≥ −




− − =

Ycbt

pt(*) cã hai nghiÖm ph©n biÖt
1x
≥ −

(P) vµ ®t d: y=m c¾t nhau
t¹i hai ®iÓm pb trªn
[
)
1;− +∞
. LËp bbt suy ra
(
]
10;6m ∈ −
1.0®
0,5®
0,5®
C©u3
1. Víi m=-3 ta cã hÖ
2 2
2 2
2 2
( )(3 3 4) 0
2 4 3

2 4 3
2 4 3
x y x y
x x y
x x y
y y x
− + − =

− = −



 
− = −
− = −



2
2
4 3 0
4
3
4 11
3 9
x y
x x
y x
x x


=



− + =






= −






− +




suy ra
{ } { }
( , ) (1,1),(3;3)x y =
2. * hÖ cã nghiÖm:
HPT
2
2 2

2 2
2
4 0 (1)
2 4
4
2 4
3
9 12 16 9 0 (2)
x y
x x m
x x y m
y x
y y x m
x x m

=



− − =



− = +







= −
− = +







− − − =


Hpt cã nghiÖm

pt(1) hoÆc (2) cã nghiÖm

4
4
20
9
m
m
m
≥ −


⇔ ≥ −

≥ −


• hÖ cã nghiÖm duy nhÊt
§KC: m=-4
§K§: Víi m=-4 hÖ cã nghiÖm duy nhÊt x=y=2
0.25®
0.75®
0.5®
0.5®
C©u 4
1.

cã d¹ng 2x-3y+m=0 (m#6) .LÊy M(0;2)

d.
Ta cã d(M,

)=
52

32
20
m
m
=



= −

VËycã hai ®êng th¼ng
2.§êng trßn (C)

( ) ( )
2 2
2 3 2x y− + − =

1.0®
1.0®
0.5®.
d
∆ ⊥ ⇒ ∆
cã pt x+y+m=0 . I thuéc


m=-5
XÐt hÖ pt
2 2
5
5 0
3
( 2) ( 3) 2
1
y x
x y
x
x y
x
= −

+ − =




=

 
− + − =



=


Suy ra hai diÓm. KiÓm tra kc
Chó ý( cã thÓ dïng ®t song song víi d tx víi (C)

0.5®
C©u 5
Ta cã
2 2 3 3
2 2 2 2
3 3
2 2 2 2
3 3
2 2 2 2
2 2010 1006( )
2010 1006( )
2010 1006( )
a b a a
ab suyra
a b ab a b
b b

tuongtu
b c bc b c
c c
tuongtu
c a ca c a
+
≤ ≥
+ + +

+ + +

+ + +
VT
3 3 3
2 2 2 2 2 2
1
( )
1006
a b c
a b b c c a
≥ + +
+ + +

3 3 3 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
( )
a b c ab bc ca
a b c
a b b c c a a b b c c a
+ + = + + − + +

+ + + + + +
Sö dông Cauchy ngîc dÊu
Suy ra diÒu ph¶i chøng minh.
0,5®
0.5®
0,25®
0;25®
C©u3
:
C©u 5: (1 ®iÓm) Cho a > 0; b > 0. Chøng minh r»ng:
3 3 1 1
2 2a b a b a b
+ ≤ +
+ +
0,25®
0,25®
0,25®
0,25®
C©u4
:
a)
b)
0,5®
0,75®
0,75®
C©u5
:
Ta cã:
¸p dông bÊt ®¼ng thøc:
1 1 1 1

; 0; 0
4
x y
x y x y
 
≤ + > >
 ÷
+
 
( )
( )
1 1 1 1 1 1 2 2 1 1
1
3 2 3 2
2 4 4 3 2 6 2 2
2 2 2 2
a a b a a b
a b a a b a a b
 
 ÷
 
= ≤ + = + = +
 ÷
 ÷
+ +
+ + +
 
 ÷
+
 

0,25®
T¬ng tù:
( )
( )
1 1 1 1 1 1 2 2 1 1
2
2 3 3 2
2 4 4 3 2 6 2 2
2 2 2 2
a b b b a b
a b b a b b a b
 
 ÷
 
= ≤ + = + = +
 ÷
 ÷
+ +
+ + +
 
 ÷
+
 
Céng (1) vµ (2) ta ®îc:
( ) ( )
( ) ( )
1 1 1 1 1 1
2 2 6 6 2 2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2 6 6

3 3 1 1
2 2
a b a b a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b
+ ≤ + + +
+ + + +
⇔ + ≤ +
+ +
⇔ + ≤ +
+ +
0,25®
0,5®

×