Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đồ án truyền động cơ khí, chương 3 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (612.84 KB, 5 trang )

Chương 3:
Thiết kế bộ truyền bánh răng trụ
răng thẳng
a. Các thông số và điều kiện làm việc:
Số vòng quay bánh dẫn:
br1
n 2880(v / ph)
=
Tỉ số truyền :
br
u 2,4
=
Công suất truyền:
br1
P 3,78(kW)
=
Mômen bánh dẫn:
br1
T 12533,5(N.mm)
=
Tuổi thọ:
h
L 38400
= (giờ)
Điều kiện làm việc: một chiều, 2 ca, tải va đập nhẹ.
Bộ truyền kín, được bôi trơn tốt.
b.Tính toán thiết kế:
Do bộ truyền kín, được bôi trơn tốt nên tính toán theo độ bền tiếp
xúc.
b.1Vật liệu và ứng suất tiếp cho phép:
Chọn vật liệu:


Bánh dẫn( bánh nhỏ): Thép 45 tôi cải thiện đạt:
HB(241…285)(
1
HB 260MPa
= ),
b1 ch1
σ 850(MPa),σ 580(MPa)
= =
Bỏnh b dn( bỏnh ln): Thộp 45 tụi ci thin t:
HB(192240)(
2
HB 225MPa
= ),
b2 ch2
750(MPa), 450(MPa)
= =
ng sut cho phộp:
Cụng thc chung:
[ ]
HL
H 0H lim
H
0,9.K
.
s
=
Vi bỏnh dn: theo ti liu tham kho (1)
Gii hn mi tip xỳc:
0H lim1 1
2.HB 70 2.260 70 580(MPa)

= + = + =
H s an ton:
H1
s 1,1
=
H s tui th:
H
H01
m
HL1
HE1
N
K
N
=
Vi:
Bc ng cong mi:
H
m 6
=
S chu k c s :
2,4 2,4 7
H01 1
N 30.HB 30.260 1,88.10
= = =
S chu k tng ng:
3
2
i
HE1 i i

i 1
max
3 3
HE1 br1 h
3 3
HE1
HE1
T
N 60.c. .n .t
T
T 56 0,8T 24
N 60.1. . . .n .L
T 56 24 T 56 24
T 56 0,8T 24
N 60.1. . . .2880.38400
T 56 24 T 56 24
N 5
=
ổ ử



=





ố ứ
ộ ự

ổ ử ổ ử
ờ ỳ
ữ ữ
ỗ ỗ
ị = +
ữ ữ
ỗ ỗ
ờ ỳ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
+ +
ờ ỳ
ở ỷ
ộ ự
ổ ử ổ ử
ờ ỳ
ữ ữ
ỗ ỗ
ị = +
ữ ữ
ỗ ỗ
ờ ỳ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
+ +
ờ ỳ
ở ỷ
ị =


9
H01
,66.10 N>
Do ú: ly
7
HE1 H01
N N 1,88.10
= =
Suy ra:
HL1
K 1
=
.
V
ậy ứng suất tiếp xúc cho
phép:
H1
0,9.1
[
σ ] 590. 482,73(MPa)
1,1
= =
Với bánh bị dẫn: tương tự:
0H lim 2 2
H2
σ 2.HB 70 2.225 70 520(MPa)
s 1,1
= + = + =
=

2,4 2,4 7
H02 2
N 30.HB 30.225 1,33.10
= = =
9
9
HE1
HE2 H02
br
N 5,66.10
N 2,36.10 N
u 2,4
= = = >
HL2
K 1
Þ =
H2 H1
0,9
[
σ ] 520. 425,45(MPa) [σ ] 482,73(MPa)
1,1
Þ = = < =
Với bánh răng trụ răng thẳng ta chọn:
[
]
[
]
[
]
[

]
H H1 H 2 H 2
σ Min{ σ , σ } σ 425,45(MPa)
= = = .
Ứng suất uốn cho phép:
Công thức chung :
[ ]
FL
F 0Flim
F
K
σ σ .
s
=
Với bánh dẫn: theo tài liệu tham khảo (1)
Giới hạn mỏi uốn:
0Flim1 1
σ 1,8.HB 1,8.260 468(MPa)
= = =
Hệ số an toàn:
F1
s 2
=
Hệ số tuổi thọ:
F
F01
m
FL1
FE1
N

K
N
=
Trong ú:
Bc ng cong mi:
F
m 6
=
(rng cú HB<350, v c
mi ln chõn rng).
S chu k c s ca thộp:
6
F01
N 5.10
=
S chu k lm vic tng ng:
6
2
i
FE1 i i
i 1
max
6 6
FE1 br1 h
T
N 60.c. .n .t
T
T 56 0,8T 24
N 60.1. . . .n .L
T 56 24 T 56 24

=
ổ ử



=





ố ứ
ộ ự
ổ ử ổ ử
ờ ỳ
ữ ữ
ỗ ỗ
ị = +
ữ ữ
ỗ ỗ
ờ ỳ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
+ +
ờ ỳ
ở ỷ

6 6
FE1

9
FE1 F01
T 56 0,8T 24
N 60.1. . . .2880.38400
T 56 24 T 56 24
N 5,17.10 N
ộ ự
ổ ử ổ ử
ờ ỳ
ữ ữ
ỗ ỗ
ị = +
ữ ữ
ỗ ỗ
ờ ỳ
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
+ +
ờ ỳ
ở ỷ
ị = >
FL1
K 1
ị =
Vy:
[ ]
F1
468.1
234(MPa)

2
= =
Vi bỏnh b dn: tng t:
0Flim1 2
1,8.HB 1,8.225 405(MPa)
= = =
F2
s 2
=
6
F02
N 5.10
=
9
9
FE1
FE2 F02
br
N 5,17.10
N 2,15.10 N
u 2,4
= = = >
FL2
K 1
ị =
Vậy:
[ ]
F2
405.1
σ 202,5(MPa)

2
= = .

×