Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.55 KB, 1 trang )
Sử dụng hàm và công thức để điền vào các dấu ? sau:
BẢNG THỐNG KÊ TIỀN ĐIỆN
STT Mã KH Chủ hộ
Hình thức sử
dụng
Chỉ số
trước
Chỉ số sau Điện tiêu thụ Giá điện Tiền điện
Tiền
công tơ
Tổng số
tiền
1 S2000 Vân ? 123 153 ? ? ? ? ?
? K1500 Bình ? 321 356 ? ? ? ? ?
? T1000 Sơn ? 452 489 ? ? ? ? ?
? K1500 Thảo ? 126 156 ? ? ? ? ?
? S2000 Cường ? 235 256 ? ? ? ? ?
? T1000 Hải ? 241 271 ? ? ? ? ?
? K1500 Loan ? 321 345 ? ? ? ? ?
? K1500 Hùng ? 156 186 ? ? ? ? ?
? T1000 Nhung ? 145 176 ? ? ? ? ?
? S2000 Trang ? 125 137 ? ? ? ? ?
Bảng thống kê
Bảng giá tiền công
tơ(đ/tháng)
Loại Tổng tiền
Hộ Sản xuất ?
Sản xuất 20000 Hộ Kinh Doanh ?
Kinh Doanh 10000 Tiêu dùng ?
Tiêu dùng 5000 Tổng ?
Chú ý: