KINH TẾ VI MÔ
KINH TẾ VI MÔ
GV: ThS Nguyễn Ngọc Hà Trân
GV: ThS Nguyễn Ngọc Hà Trân
Email:
Email:
I H C BÁN CÔNG TÔN C ĐẠ Ọ ĐỨ
TH NGẮ
KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị
1. TS Lê Bảo lâm _ TS Nguyễn Như Ý,
Kinh tế vi mô, NXB Thống kê, TPHCM,
2005
2. TS Ng Như Ý- ThS Trần Thò Bích Dung,
Câu hỏi, bài tập, trắc nghiệm Kinh tế vi
mô, NXB Thống kê, TPHCM, 2005
3. Bộ giáo dục và đào tạo, Kinh tế vi mô, Hà
Nội, NXB giáo dục, 2004.
4. Vũ Việt Hằng- Đoàn thò Mỹ Hạnh, Kinh
tế vi mô – Tóm tắt và bài tập, NXB Thống
kê, TPHCM, 1999.
5. Nguyễn Thanh Vân, Ôn tập Kinh tế học
đại cương, ĐH KHTự nhiên, 2005.
6. N. Gregory Mankiw, Nguyên lý Kinh tế
học (Tập I), Hà Nội, NXB Thống kê,
2003
7. Kark E Case, Ray C Fair, Principles of
Microeconomics, New Jersey, Prentice
Hall 2002.
!"#$%&'($
) *+, #
&/(.0/12"!"#$
+0314/" *+
, # &/(.0/1!"#$
KINH TẾ VI MÔ
Chương 1: NHẬP MÔN KINH TẾ VI MÔ
Chương 2:
CUNG -CẦU – LÝ THUYẾT VỀ GIÁ CẢ
Chương 3:
LÝ THUYẾT LỰA CHỌN CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG
Chương 4: LÝ THUYẾT SẢN XUẤT VÀ CHI PHÍ
Chương 5:
THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH HOÀN TOÀN
Chương 6:
THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH KHÔNG HOÀN TOÀN
Chương 1:
NHẬP MÔN KINH TẾ VI MÔ
1.Kinh tế học – Kinh tế vi mô –
Kinh tế vĩ mô
2.Những vấn đề kinh tế cơ bản
của doanh nghiệp
3.Đường giới hạn khả năng sản
xuất
4.Chu chuyển hoạt động kinh tế
I.1. Khaùi nieäm:
1. KINH TẾ HỌC, KT VI MÔ, KT VĨ MÔ:
5 ,.1.3%+→&6%+.3%,+07+(,.8,
2"9:.3# ;67<0%,-,-03=,",-0/8,+3(-'(
.%,→.37:,,.0+=0+07+3,,-6'">
.0+=0238.%,
.7,?,-.6:0.%,
@0/&0#4.,.1
>
<
KINH TẾ HỌC
Kinh tế vi mô
(Microeconomics)
Kinh tế vĩ mô
(Macroeconomics)
,.1238 ,.12A38
B.C
6'",-
B-(+7
→ D3# $.#, .3# -
EF,.G9H, #$G,-",.
;7,901G.C6'",-
→ 3", !3# ,=, 4,.
1I?,-6'7,-G.1
, #$G &% $.(G
.8.0%J
1.2. Kinh tế học vi mô – Kinh tế học vĩ mô:
.C6'",-
KL+(!#
.C6'",-+073,-
KL
M(3#KL
+0%.
.N;31-(
>O>,.1.3%+.6%++.6(,-2"4,.
1.3%++.0,*+
•
- Kinh tế học thực chứng (positive economics):
∀
→
-7.H+.+(+.3%E3#,-4,.1G+(+.#,
6'%,- 4,. 1 3# +(+. 4.(+. P0,G 4.3
.3%+
•
- Kinh tế học chuẩn tắc (normative
economics)
→
E6 ,.6:,- &'" +.N <Q,
.3R+ +(+ P0, E +( ,.8, 2= +(+ .3%
E3#,-4,.1>
SH<0%
> ..0,.#$?,-G+=02=F-3(-7
)> .",6'(+,8,P0/EC,.6(+&6',-31
.0 +3 .', E %3 E=0 4#, +.3
,-6'"&3E3#,-+7.#,E'";31,-
O> .01E(,.2"33#&3%.",-.3(,"3
E3(?,-&"+.3+0,-2=.",-.3(E3(
-7
T> .H,. $.07 ,8, -7 +. E +8, E31
,-8,;(+..',&"?,-.0
U> .38,- ,8, EC,. 6(+ &6',- 31 .0
P0( +3 2F ,.6 .1 ;: &" ?,- ;31
,-6'".1, #$
V>M(+7;,..3%.'"-,-=,E8/?,-&"
+.3.0,.#$.6%+1+07<8,+6-7;0(
W>% $.( +3 '7 6(+ ,"3 &" +3( . +.1$
,.#,E6'%+X
Y>.019?,-<=0?,-;:7,..6'7,-E1,2#+
80.0%9?,-<=0,.6.1,"3X
Z>.80+.3P031+$.3",-,8,+.1N&#!3
,.803,-,-8,;(+.X
>3(,8,'%+1$.3",3",=,4.(G+.6:
!#,.+.3,-6'"-"4.38,-X
>.H,.$.07,8,+,.#$2"3,=,4,.1
'(6(+E3#,"3X
)>D* E=0 E(,. .01 .0 ,.#$ '7 6(+ .0
,.#$!3,.80&".'%$&/(>
2. NHỮNG VẤN ĐỀ TẾ CƠ BẢN CỦA DN
VÀ CÁC MÔ HÌNH KINH TẾ:
)>(+21,E=4,.1+'!7,+07[
",-0/8,
I;30+;J
3#-EF,.
I30;.3&<J
[3,., #$
IL3<0+;J
L.8,$.31
L.8,$.31;7,$.
S n xu t cái ả ấ
gì?
S n xu t nh th ả ấ ư ế
nào?
S n xu t cho ai?ả ấ
> K7,901+(-FXI\.J
)>K7,901,.6.1,"3XI3]J
O>K7,901+.3XI^3].3J
)>)>(+38.F,.4,.1
_38.F,.4,.1+.N.0/I#,.&#,.G41
.3%+..3(#$0,- +3,<+3,3;J
→LG.",6'(+E=+(++.N8041.3%+.
_38.F,.4,.1.C6'",-I&;;`_^
+3,3; .^4J
→-7P0/1!a,-+'+.1.C6'",-.38,-
P0.#.31,--(+7
_38.F,.,.1.3Q,.'%$I9<+3,3/J
O>bcMMcdeM
KfgILLh L3<03,L3;;!&/
^3,J
•
LLh→..#, 6(+;7,&6'%,-
31E",=,4,.1+3(.;7,
901G 4. ;67 <0%,- 3", !3# +(+
,-03=,&6%++07,=,4,.13#
+(+.+3(.#0P07>
X Y
Z
WU
UU
O
)
O
T
U
X
Y
A
B
30
20
550 750
.D
.C
A, B: ;7, 901.#0P07
;94.38,-.#0P07
[ 4.38,-.E%E6'%+
T>idbMg
THỊ TRƯỜNG
HÀNG HOÁ VÀ DỊCH VỤ
Mb
jcM
YẾU TỐ SẢN XUẤT
[
ML
Cầu hàng hoá
và DV
Chi tiêu
Cung hh
và dvụ
Doanh thu
Cung ytsx
Cầu ytsx
Chi phí các ytsxThu nhập
CUNG - CẦU –
LÝ THUYẾT GIÁ CẢ
Chương 2:
> =0
)> 0,-
O> 8,!a,-+0,-k+=08,
.C6'",-
T> K6%+3-:,+07+0,-k+=0
U> K6%+,.#$+07+.H,.$.07
2"3-(.C6'",-
U>>M(=,k-(;",
U>)>.012"'%+1$
1. Cầu (Demand):
1.1. Soá löôïng caàu (Q
D
: Quantity
demanded):
→
;31 &6'%,- +07 3# &3% .",-
.3(.3R+<C+.20%",-6'"80
<0",-;l,&3",-0%3Q6(+
-(3,-3#E',2C.'"-,>
1.2. Haøm soá caàu:
@
[
m^IM(KLG.0,.#$GK'7.H+../
.C.10G-(R.",-+3(&8,P0,
I-( .",- ./ .1 2" -( .",- !3
;0,-JG -( <6% 41, 3,- 6',- &G
P0/38.C6'",-J
→@
[
m^ILJ
→@
[
m>Ln!
IL -(+7_L+J
-
+
+
+
-
+
+
-
(a<0)
5b6'",-+=0
L @
[
W
V
U
T
O
T
W
O
V
Q
P
(D)
5D0+=0
.L↑⇒@
[
↓2"4.L↓⇒@
[
↑G+(+
/10314.(+4.38,-E3
1.3. Quy luaät caàu:
P
Q
(D)
B
P
2
Q
2
A
P
1
Q
1
(3) (2)(1)
(D)
P
Q
[C+.+.0/,E6'",-+=0
[+.0/,<3%+.3E6'",-+=0
M(./E3
1.4. Thay ủoồi cuỷa ủửụứng cau:
_o;,-$.7-(,.6+0:G@
[
_;,-(-(,.6+0:G@
[
Q
2
Q
3
Q
1
P
1
(+/10317,..6'7,-E1,
+=0I4.(+-(J./E3
haõn toỏ thay ủoồi
D
phaỷi
D
traựi
.0,.#$!F,.P08,+07<8,+6
.C.10,-6'"80<0",-
M(.",-.3(./.1
M(.",-!3;0,-
@0/38.C6'",-
M(KL<6%41,3,-6',-&
?,-
M7
?,-
?,-
?,-
M7
?,-
M7
M7
M7
?,- M7
2. CUNG (SUPPLY):
2.1. Soá löôïng cung (Q
S
: Quantity
supplied)
→;31&6'%,-.",-.3(_<C+.20%"
,-6'";7,901;l,&3",-!(,%3Q
6(+-(3,-3#E',2C.'"-,>
)>)>";31+0,-
m^IM(KLG-(/1031;9G
+38,- , #G ;31 &6'%,- [G
-(<6%41,3,-6',-&G
+.H,.;(+..012",.6:,-P0/
EC,.+07+.H,.$.07GE=04#,
6%,.8,J
Q
S
+
→
Q
S
= c.P + d
→
Q
S
= f (P)
(c>0)
+
-
+/-
+
+
+
+
-