Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

DE KIEM TRA 11 NANG CAO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.51 KB, 4 trang )

Bài 3
a) Tính các tổng sau:
1) S = 1 + 2 + 3 + + n + 2) S =
1 1 1 1
1
2 4 8 2
n
 
− + − + + − +
 ÷
 
3) S =
1 1 1 1

3 9 27 3
n
 
+ + + + +
 ÷
 
b) Biểu diễn các số thập phân vô hạn tuần hoàn sau thành phân số:
1) 0.111 2)0.1212 3)0.321321
4) 1.222 5) 2.2323 6)2.012012
26)
n
n n
4
lim
2.3 4+
27)
n


n
3 1
lim
2 1
+

28)
n n
n
3 2.5
lim
7 3.5

+
29)
n n
n n
4 5
lim
2 3.5

+
30)
n n
n 1 n 1
( 3) 5
lim
( 3) 5
+ +
− +

− +
31)
( )
lim 3n 1 2n 1− − −
32)
( )
lim n 1 n+ −
33)
( )
2
lim n n 1 n+ + −
37)
( )
2
lim n n 1− +
34)
( )
2
lim n n 2 n 1+ + − +
35)
( )
lim n 3 n 5
+ − −
36)
( )
2
lim n n 3 n− + −
37)
1
lim

n 2 n 1
+ − +
II.GIỚI HẠN HÀM SỐ.
Bài 1. Tính các giới hạn sau.
a.
( )
32Lim
2
+

x
x
b.
( )
432Lim
3
2
++
−→
xx
x
d.






++−
++

−→
24
132
Lim
2
2
1
xx
xx
x
e.









9
3
Lim
2
3
x
x
x
f.








+
−→
9
3
Lim
2
3
x
x
x
g.








−+

x
x
x

2
121
Lim
0
Bài 2. Tính các giới hạn sau:
a.






−+

39
4
Lim
0
x
x
x
b.












2
22
Lim
2
x
x
x
Bài 3. Tính các giới hạn sau.
a.







−+

3
152
Lim
2
3
x
xx
x
b.








++
−→
1
132
Lim
2
2
1
x
xx
x
Bài 4. Tính các giới hạn sau.
a.






+
−∞→
12x
1-3x

Lim
x
b.








−+
++
+∞→
xx2x
3x2x
Lim
2
2
x
c.








++

+
+∞→
1xx
3x2x
Lim
2
x
d.
( )( )
( )( )
323
121
Lim
++
++
−∞→
xx
xx
x
.
e.






+
−∞→
2x

3-7x
Lim
2
2
x
x
f.






+−
+
−∞→
12x
12x-6x
Lim
3
3
x
x
Bài 1. Tính các giới hạn sau.
a.
1Lim
1




x
x
; b.
32
1
Lim
2
1
−+



xx
x
x
c.



<
>+
=


1nêu x 1,-2x
1nêu x 3,x
f(x) f(x),Lim
1x
d.




<
>+
=
+

1nêu x 1,-2x
1nêu x 3,x
f(x) f(x),Lim
1x
e.





<
>
++
+
=


3-nêu x 1,-2x
-3nêu x ,
2xx
3x
f(x) f(x),Lim
2

-3x
f.





<
>
++
+
=
+

3-nêu x 1,-2x
-3nêu x ,
2xx
3x
f(x) f(x),Lim
2
-3x
Bài 2. Cho các hàm số
a.





≤+
>


=
1nêu x 3,5x
1nêu x ,
x
1x2
)x(f
b.





≤++
>
−+
=
1nêu x ,1xx
1nêu x ,
1-x
2xx
)x(f
2
2
Tính các giới hạn sau:
+
→1x
Limf(x)
;


→1x
Limf(x)
;
1x
Limf(x)

; f(1)?
III) Hàm Số Liên Tục
Bài 1 : xét tính liên tục của các hàm số sau
a. f(x) = 3x
2
+ 2x -3 tại x
0
= 2 b. f(x) =
2
2 3
2
x x
x
+ +

tại x
0
= 1
c.
3 2
, nêu x 1
( )
x
2x - 1, nêu x < 1

x
f x




=



tại x
0
= 1 d.
2
3 2
nêu x 1
( )
x
4x - 3 nêu x < 1
x x
f x

+ −


=



tại x

0
= 1
e.
3
2 8
nêu x 2
( )
x
4x - 6 nêu x < 2
x x
f x

+ −


=



tại x
0
= 2
Bài 2. Xét tính lien tục của các hàm số sau lại x
0
=1
a.






=


=
1nêu x 1,
1nêu x ,
x
1x2
)x(f
b.





=

−+
=
1nêu x ,3
1nêu x ,
1-x
2xx
)x(f
2
Bài 3. Cho hàm số






=+


=
0nêu x , 1a2
0nêu x ,
x
x2x
)x(f
2
.
Giá trị của a là bằng bao nhiêu để hàm số liên tục tại x
0
= 0
Bài 4. Cho hàm số





=+



=
4nêu x , 1a2
4nêu x ,
4x

16x
)x(f
2
.
Giá trị của a là bằng bao nhiêu để hàm số liên tục tại x
0
= 4.
Bài 5. Cho hàm số
2
2
nêu x 1
( )
1
1 nêu x 1
x x
f x
x

− −
≠ −

=
+


=

.
Xét tính liên tục của hàm số trên TXD
Bài 6. Cho hàm số

2
2
nêu x 0
( )
1 nêu x 0
x x
f x
x




=


=

.
Xét tính liên tục của hàm số trên TXD
Bài 7. Cho hàm số
2
2
nêu x 2
( )
2
3 nêu x 2
x x
f x
x


− −


=



=

.
Xét tính liên tục của hàm số trên TXD
Bài 8. Chứng minh phương trình sau
x
2
cosx + xsinx + 1 = 0
Có ít nhất 1 nghiệm thuộc khoảng (0;
π
)
Bài 9. Chứng minh phương trình sau
x
4
– 3x
2
+ 5x - 6 = 0
Có ít nhất 1 nghiệm thuộc khoảng (1;2)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×