Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề kiểm tra 12 (tích phân)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.82 KB, 4 trang )

TRƯỜNG THPT VẠN TƯỜNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
TỔ: TOÁN – TIN MÔN: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 12 (Chuẩn)
Bài 1: (8 điểm)
Tính các tích phân sau :
1.
( )
2
1
2
0
1I x dx= +

2.
(
)
3
2
0
1 1J x x dx= + +

3.
2
1
ln
e
K x xdx=

4.
2
4
0


sinH xdx
π
=

Bài 2: (2 điểm)
Cho miền D là miền kín được giới hạn bởi đường cong
2 1
1
x
y
x

=
+
, trục hoành và các đường
thẳng
1; 2x x= =
.
1. Tính diện tích miền D.
2. Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay miền D quanh trục Ox.
Hết

TRƯỜNG THPT VẠN TƯỜNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT
TỔ: TOÁN – TIN MÔN: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 12 (Chuẩn)
Bài 1: (8 điểm)
Tính các tích phân sau :
1.
( )
2
1

0
1I x dx= +

2.
sin
2
0
cos
x
J e xdx
π
=

3.
( )
2
0
sin 1K x x dx
π
= +

4.
4
0
x
H e dx=

Bài 2: (2 điểm)
Cho miền D là miền kín được giới hạn bởi đường cong
4 3

1
x
y
x
+
=

, trục hoành và các đường
thẳng
2; 3x x= =
.
1. Tính diện tích miền D.
2. Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay miền D quanh trục Ox.
Hết
MÃ ĐỀ: 101
MÃ ĐỀ: 102
TRƯỜNG THPT VẠN TƯỜNG
TỔ: TOÁN - TIN
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN: TOÁN KHỐI 12 (Chương trình chuẩn)
Mã đề: 101
Bài Lời giải gợi ý Điểm
I
( ) ( )
5 3
2
1 1
2 4 2
0 0
1

2 28
1 2 1
0
5 3 15
x x
I x dx x x dx x
 
= + = + + = + + =
 ÷
 
∫ ∫
2.0
(
)
(
)
2
3 3 3 3
2 2 2 2
0 0 0 0
3
3
1 1 1 1 1
2 2
0
x
J x x dx x x x dx x x dx x x dx= + + = + + = + + = + +
∫ ∫ ∫ ∫
Đặt
2

1t x xdx tdt= + ⇒ =
Khi x = 0 thì t = 1; Khi x =
3
thì t = 2
Khi đó:
3
2
2
1
2
3 3 3 7 23
1
2 2 3 2 3 6
t
J t dt= + = + = + =

0.5
0.5
0.5
0.5
2
1
ln
e
K x xdx=

Đặt
2 3
ln
3

dx
du
u x
x
dv x dx x
v

=

=



 
=


=


3 3 3 3
2
1
1 2 1
ln
1 1
3 3 3 9 9
e
e e
x e x e

K x x dx
+
= − = − =

1.0
1.0
2
4
0
sinH xdx
π
=

Đặt
2t x dx tdt= ⇒ =
Khi x = 0 thì t = 0; Khi x =
2
4
π
thì t =
2
π
Khi đó:
2
0
2 sinH t tdt
π
=

Đặt

2 2
sin cos
u t du dt
dv tdt v t
= =
 

 
= = −
 
2
0
2 cos 2 cos 2sin 2
2 2
0 0
H t t tdt t
π
π π
= − + = =

0.5
0.5
1.0
II
Diện tích hình phẳng cần tìm là:
2 2 2
1 1 1
2 1 2 1 3
2
1 1 1

x x
S dx dx dx
x x x
− −
 
= = = −
 ÷
+ + +
 
∫ ∫ ∫

( )
2
3
2 3ln 1 2 3ln
1
2
x x= − + = −
(đvdt)
0.5
0.5
Thể tích vật thể tròn xoay cần tìm là:
( )
2 2
2 2 2
2
1 1 1
2 1 3 12 9
2 4
1 1 1

1
x
V dx dx dx
x x x
x
π π π
 

   
 ÷
= = − = − +
 ÷  ÷
 ÷
+ + +
   
+
 
∫ ∫ ∫

2
9 11 3
4 12ln 1 12ln
1
1 2 2
x x
x
π π
   
= − + − = −
 ÷  ÷

+
   
(đvtt)
0.5
0.5
Mã đề: 102
Bài Lời giải gợi ý Điểm
I
( ) ( )
3
2
2
2
1 1
0 0
1
4 17
1 2 1
0
2 3 6
x x
I x dx x x dx x
 
 ÷
= + = + + = + + =
 ÷
 ÷
 
∫ ∫
2.0

sin
2
0
cos
x
J e xdx
π
=

Đặt
sin cost x xdx dt= ⇒ =
Khi x = 0 thì t = 1; Khi x =
2
π
thì t = 1
Khi đó:
1
0
1
1
0
t t
J e dt e e= = = −

0.5
0.5
0.5
0.5
( )
2

2 2 2 2
0 0 0 0
sin 1 sin sin
8
K x x dx x xdx xdx x xdx
π π π π
π
= + = + = +
∫ ∫ ∫ ∫
Đặt
sin cos
u x du dx
dv xdx v x
= =
 

 
= = −
 
2 2 2
2
0
8
cos cos sin
2 2
8 8 8
0 0
K x x xdx x
π
π π

π π π
+
= − + = + =

1.0
1.0
4
0
x
H e dx=

Đặt
2t x dx tdt= ⇒ =
Khi x = 0 thì t = 0; Khi x = 4 thì t = 2
0.5
Khi đó:
2
0
2
t
H te dt=

Đặt
2 2
t t
u t du dt
dv e dt v e
= =
 


 
= =
 
2
2 2
0
2 2
2 2 4 2 2 2
0 0
t t t
H te e dt e e e= − = − = +

0.5
1.0
II
Diện tích hình phẳng cần tìm là:
3 3 3
2 2 2
4 3 4 3 7
4
1 1 1
x x
S dx dx dx
x x x
+ +
 
= = = +
 ÷
− − −
 

∫ ∫ ∫

( )
3
4 7 ln 1 4 7ln 2
2
x x= + − = +
(đvdt)
0.5
0.5
Thể tích vật thể tròn xoay cần tìm là:
( )
2 2
2 2 2
2
1 1 1
4 3 7 56 49
4 16
1 1 1
1
x
V dx dx dx
x x x
x
π π π
 
+
   
 ÷
= = + = + +

 ÷  ÷
 ÷
− − −
   

 
∫ ∫ ∫

3
49 81
16 56ln 1 56ln 2
2
1 2
x x
x
π π
   
= + − − = +
 ÷  ÷

   
(đvtt)
0.5
0.5
 Mọi cách giải khác nếu đúng đều cho điểm tối đa.
 Điểm toàn bài được làm tròn theo qui định hiện hành.

×