Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

de kiem tra 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (162.37 KB, 9 trang )

đề kiểm tra 45 phút lớp 12
Họ và Tên.. Lớp.
Điểm:.
1. ; / = ~ 8. ; / = ~ 14. ; / = ~ 20. ; / = ~
2. ; / = ~ 9. ; / = ~ 15. ; / = ~ 21. ; / = ~
3. ; / = ~ 10. ; / = ~ 16. ; / = ~ 22. ; / = ~
4. ; / = ~ 11. ; / = ~ 17. ; / = ~ 23. ; / = ~
5. ; / = ~ 12. ; / = ~ 18. ; / = ~ 24. ; / = ~
6. ; / = ~ 13. ; / = ~ 19. ; / = ~ 25. ; / = ~
7. ; / = ~
Ni dung : 001
01.
A.!"#$%&'%($ B.#$$)$
C.!"$)$%&'%($ D.!"$)$$
02.*+,-$$.
/
0
&1
2
3
435,678 9:(;!8<=208 7>7 (!(?
@#7A!BC
A.
3
0
D
22
'
0
D
B.


'
0
E
22
3
0
'

C.
'
0
E
%2%2%
3
0
'
D.0
'
0.0'4%2%2
3
0
D
03.Số lợng đồng phân mạch hở phản ứng đợc với NaOH có thành phần phân tử C, H, O và có khối lợng phân
tử 74 đvC là:
A. 2 B. 3 C.4 D.5
04.F&/31>)$"!G5)>7>)$"##.HI>,5B!J$
)$" K1L4M:#?C7
A.''11 B.3/E' C.3DN/ D.3KE1
05.7!7!"O7$ #$8<I>P1L0>,; QJ2
3

#8 (!
(?<8A#!('1!7QHCM:#?C7
A./ED B.3&/ C.&/PED D.''ED
06.Đun nóng 4,03 kg chất béo glixerol panmitat với lợng dung dịch NaOH d. Khối lợng xà phòng 72% muối
natri panmitat điều chế đợc là:
A. 6,79 kg B. 6,97 kg C.5,97 kg D.5,79kg
07.R,!,:,SH$)$#TH,F))$8<>U
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
08. *
V
(!(
W
!"#"!)$#)#7"7$-
X

W

V
(
W
!8
V

.204
3

Y
O
X
QO

W

X
!Z
X
A
V
,
Y

V
!
X

A./ B.' C.N D.D
09.>[G!#
A.7" B.)$" C.\#" D.!"
10.]!7:(!(?S:(;!8<.2043
A.!"!)$#7"))$B.!"!)$#($\7#)$
C.!"!)$#7"#)$D.!"!)$#7"#.4$
11.^!$$0220'8<7!8FC(!(?=205,67
A.0'22=8 30D20 B.022=8 30D20
C.022=8 0'20 D.0'22=8 0'20
12.Este X chứa tối đa 4 nguyên tử cacbon trong phân tử. Thuỷ phân hoàn toàn X thu đợc Y, Z. Biết rằng Y, Z
đều có phản ứng tráng gơng. Công thức cấu tạo của X là:
A.HCOOCH=CH-CH
2
-CH
3
B

.
HCOOCH=CH
2

C.CH
3
COOCH=CH
2
D.HCOOC
2
H
5
13.!)$##$8 7_R!!I7B#O!I=.20430'20(!(?@#3(!
(?=20#!SQIJ,R,5B!)5#
A.D B.' C.N D.3
14. (]:>!")$"#"7"`R>#!(]7!,5B!#:!
!!
A.D B.' C. N D.3
15. +,- &&&!77,&&D!7!)$#8 [)a0[)a
A.&D0'&2208 &E0'D220 B.&E0'&2208 &E0''220
C.&E0''2208 &E0'D220 D.&E0''2208 &D0'&220
16. =!GSH,.7$#4F#8 )!B!A!B
A.0
3
00
3
2200
'
20 B.0
3

02200
'
20
C.0
3
.0
'
42200
'
20 D.0
3
0220
3
0
D
20
17.Một hỗn hợp gồm 2 hợp chất hữu cơ đơn chức có cùng CTPT C
3
H
6
O
2
, tỉ lệ mol 1:1, phản ứng vừa đủ với
200ml dung dịch NaOH 1M thu đợc 17,8g muối. CTCT của 2 chất trong hỗn hợp là:
A. CH
3
COOCH
3
và C
2

H
5
COOH B. D và C đều đúng
C. CH
3
COOCH
3
và HCOOC
2
H
5
D. HCOOC
2
H
5
và C
2
H
5
COOH
18.Thủy phân X (C
4
H
6
O
2
) có mặt xúc tác axit vô cơ thu đợc 2 sản phẩm hữu cơ. Oxi hóa sản phẩm này thì đợc
sản phẩm kia. CTCT của X là:
A.CH
3

-COO-CH=CH
2
B. CH
3
-CH
2
-COO-CH
3

C. CH
3
-COO-CH
2
-CH
3
D.CH
2
=CH-COOCH
3

19.Xà phòng đợc điều chế bằng cách nào?
A.Cả 3 cách B.Thuỷ phân chất béo trong môi trờng kiềm
C.Thuỷ phân chất béo trong môi trờng axit D.Phân huỷ chất béo .
20.Chọn phơng pháp nào có thể làm sạch vết dầu lạc dính vào quần áo trong số các phơng pháp sau:
A.Gặt bằng nớc có pha thêm ít muối B.Tẩy bằng giấm
C.Tẩy bằng xăng D.Giặt bằng nớc
21.JR!R!A"#![,-b)$A"C!QR!,-bDK111118
A.'1E/P B.N'31E C.'K&&3 D.'/N&K
22.
N

0
P
2
3
9
3
0
/
A!B>[C c
A.0
'
0
3
0
3
22= B.0
'
0
3
20
C.0
'
0
3
0
3
20 D.0
3
d.0
'

4%02
23. ,e!: 333!7_,!7$$02230D8 0'220'f!(!(?=20
&g.!4J(!(?=20R(h!
A.'117 B.&D17 C.3117 D.N117
24.Este #7
X
7
Y
(
V
có A!
V
-
V

W

X

A.CH
3
-CH
2
-CH(CH
3
)-OOC-CH
3
B.(CH
3
)

2
CH-CH
2
-COO-CH
3

C.(CH
3
)
2
CH-COO-CH
2
-CH
3
D.(CH
3
)
2
CH-OOC-CH
3

25. *TI,5B!$$:&70'2208 &730D20!$$<> 3i'7
^[I>T[ K1L.J$)4QH $$:&70'220R730D20 .H
:,5B!$$:TIjh!I4
A.1ND/ B.1'N3 C.3N&3 D.3K3D
đề kiểm tra 45 phút lớp 12
Họ và Tên.. Lớp.
Điểm:.
1. ; / = ~ 8. ; / = ~ 14. ; / = ~ 20. ; / = ~
2. ; / = ~ 9. ; / = ~ 15. ; / = ~ 21. ; / = ~

3. ; / = ~ 10. ; / = ~ 16. ; / = ~ 22. ; / = ~
4. ; / = ~ 11. ; / = ~ 17. ; / = ~ 23. ; / = ~
5. ; / = ~ 12. ; / = ~ 18. ; / = ~ 24. ; / = ~
6. ; / = ~ 13. ; / = ~ 19. ; / = ~ 25. ; / = ~
7. ; / = ~
Ni dung : 002
01.Este X chứa tối đa 4 nguyên tử cacbon trong phân tử. Thuỷ phân hoàn toàn X thu đợc Y, Z. Biết rằng Y, Z
đều có phản ứng tráng gơng. Công thức cấu tạo của X là:
A.HCOOCH=CH
2
B.CH
3
COOCH=CH
2

C.HCOOCH=CH-CH
2
-CH
3
D
.
HCOOC
2
H
5
02.
A.!"$)$%&'%($ B.!"$)$$
C.#$$)$ D.!"#$%&'%($
03.
N

0
P
2
3
9
3
0
/
A!B>[C c
A.0
'
0
3
0
3
20 B.0
'
0
3
20
C.0
'
0
3
0
3
22=D.0
3
d.0
'

4%02
04.Xà phòng đợc điều chế bằng cách nào?
A.Phân huỷ chất béo B.Thuỷ phân chất béo trong môi trờng axit
C.Cả 3 cách D.Thuỷ phân chất béo trong môi trờng kiềm
05.*+,-$$.
/
0
&1
2
3
435,678 9:(;!8<=208 7>7 (!(?
@#7A!BC
A.
3
0
D
22
'
0
D
B.0
'
0.0'4%2%2
3
0
D
C
.

'

0
E
22
3
0
'
D.
'
0
E
%2%2%
3
0
'

06. (]:>!")$"#"7"`R>#!(]7!,5B!#:!
!!
A. N B.' C.3 D.D
07. ,e!: 333!7_,!7$$02230D8 0'220'f!(!(?=20
&g.!4J(!(?=20R(h!
A.&D17 B.'117 C.3117 D.N117
08.Thủy phân X (C
4
H
6
O
2
) có mặt xúc tác axit vô cơ thu đợc 2 sản phẩm hữu cơ. Oxi hóa sản phẩm này thì đợc
sản phẩm kia. CTCT của X là:
A.CH

2
=CH-COOCH
3
B. CH
3
-CH
2
-COO-CH
3

C.CH
3
-COO-CH=CH
2
D. CH
3
-COO-CH
2
-CH
3

09. =!GSH,.7$#4F#8 )!B!A!B
A.0
3
00
3
2200
'
20 B.0
3

02200
'
20
C.0
3
.0
'
42200
'
20 D.0
3
0220
3
0
D
20
10.!)$##$8 7_R!!I7B#O!I=.20430'20(!(?@#3(!
(?=20#!SQIJ,R,5B!)5#
A.D B.N C.3 D.'
11.Chọn phơng pháp nào có thể làm sạch vết dầu lạc dính vào quần áo trong số các phơng pháp sau:
A.Tẩy bằng giấm B.Tẩy bằng xăng
C.Giặt bằng nớc D.Gặt bằng nớc có pha thêm ít muối
12.Một hỗn hợp gồm 2 hợp chất hữu cơ đơn chức có cùng CTPT C
3
H
6
O
2
, tỉ lệ mol 1:1, phản ứng vừa đủ với
200ml dung dịch NaOH 1M thu đợc 17,8g muối. CTCT của 2 chất trong hỗn hợp là:

A. B và C đều đúng B. CH
3
COOCH
3
và HCOOC
2
H
5

C. HCOOC
2
H
5
và C
2
H
5
COOH D. CH
3
COOCH
3
và C
2
H
5
COOH
13.]!7:(!(?S:(;!8<.2043
A.!"!)$#7"#)$ B.!"!)$#7"))$
C.!"!)$#7"#.4$ D.!"!)$#($\7#)$
14.Este #7

X
7
Y
(
V
có A!
V
-
V

W

X

A. (CH
3
)
2
CH-COO-CH
2
-CH
3
B.(CH
3
)
2
CH-CH
2
-COO-CH
3


C.(CH
3
)
2
CH-OOC-CH
3
D.CH
3
-CH
2
-CH(CH
3
)-OOC-CH
3

15.Đun nóng 4,03 kg chất béo glixerol panmitat với lợng dung dịch NaOH d. Khối lợng xà phòng 72%
muối natri panmitat điều chế đợc là:
A.5,97 kg B.5,79kg C. 6,97 kg D. 6,79 kg
16.Số lợng đồng phân mạch hở phản ứng đợc với NaOH có thành phần phân tử C, H, O và có khối lợng phân
tử 74 đvC là:
A.5 B. 3 C.4 D. 2
17.R,!,:,SH$)$#TH,F))$8<>U
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
18. +,- &&&!77,&&D!7!)$#8 [)a0[)a
A.&E0''2208 &E0'D220 B.&E0''2208 &D0'&220
C.&E0'&2208 &E0''220 D.&D0'&2208 &E0'D220
19.JR!R!A"#![,-b)$A"C!QR!,-bDK111118
A.'1E/P B.'K&&3 C.'/N&K D.N'31E
20.7!7!"O7$ #$8<I>P1L0>,; QJ2

3
#8 (!
(?<8A#!('1!7QHCM:#?C7
A.''ED B.&/PED C.3&/ D./ED
21.F&/31>)$"!G5)>7>)$"##.HI>,5B!J$
)$" K1L4M:#?C7
A.3KE1 B.''11 C.3DN/ D.3/E'
22. *TI,5B!$$:&70'2208 &730D20!$$<> 3i'7
^[I>T[ K1L.J$)4QH $$:&70'220R730D20 .H
:,5B!$$:TIjh!I4
A.3N&3 B.1'N3 C.3K3D D.1ND/
23. *
V
(!(
W
!"#"!)$#)#7"7$-
X

W

V
(
W
!8
V

.204
3

Y

O
X
QO
W

X
!Z
X
A
V
,
Y

V
!
X

A.D B.N C.' D./
24.^!$$0220'8<7!8FC(!(?=205,67
A.0'22=8 30D20 B.0'22=8 0'20
C.022=8 30D20 D.022=8 0'20
25.>[G!#
A.7" B.\#" C.!" D.)$"
đề kiểm tra 45 phút lớp 12
Họ và Tên.. Lớp.
Điểm:.
1. ; / = ~ 8. ; / = ~ 14. ; / = ~ 20. ; / = ~
2. ; / = ~ 9. ; / = ~ 15. ; / = ~ 21. ; / = ~
3. ; / = ~ 10. ; / = ~ 16. ; / = ~ 22. ; / = ~
4. ; / = ~ 11. ; / = ~ 17. ; / = ~ 23. ; / = ~

5. ; / = ~ 12. ; / = ~ 18. ; / = ~ 24. ; / = ~
6. ; / = ~ 13. ; / = ~ 19. ; / = ~ 25. ; / = ~
7. ; / = ~
Ni dung : 003
01.Este #7
X
7
Y
(
V
có A!
V
-
V

W

X

A.(CH
3
)
2
CH-OOC-CH
3
B.(CH
3
)
2
CH-CH

2
-COO-CH
3

C. (CH
3
)
2
CH-COO-CH
2
-CH
3
D.CH
3
-CH
2
-CH(CH
3
)-OOC-CH
3

02.Thủy phân X (C
4
H
6
O
2
) có mặt xúc tác axit vô cơ thu đợc 2 sản phẩm hữu cơ. Oxi hóa sản phẩm này thì đợc
sản phẩm kia. CTCT của X là:
A.CH

2
=CH-COOCH
3
B. CH
3
-CH
2
-COO-CH
3

C. CH
3
-COO-CH
2
-CH
3
D.CH
3
-COO-CH=CH
2

03.F&/31>)$"!G5)>7>)$"##.HI>,5B!J$
)$" K1L4M:#?C7
A.''11 B.3/E' C.3KE1 D.3DN/
04. *TI,5B!$$:&70'2208 &730D20!$$<> 3i'7
^[I>T[ K1L.J$)4QH $$:&70'220R730D20 .H
:,5B!$$:TIjh!I4
A.1ND/ B.3K3D C.3N&3 D.1'N3
05.>[G!#
A.)$" B.!" C.7" D.\#"

06.Đun nóng 4,03 kg chất béo glixerol panmitat với lợng dung dịch NaOH d. Khối lợng xà phòng 72%
muối natri panmitat điều chế đợc là:
A. 6,97 kg B.5,79kg C.5,97 kg D. 6,79 kg
07. =!GSH,.7$#4F#8 )!B!A!B
A.0
3
00
3
2200
'
20 B.0
3
.0
'
42200
'
20
C.0
3
02200
'
20 D.0
3
0220
3
0
D
20
08. (]:>!")$"#"7"`R>#!(]7!,5B!#:!
!!

A. N B.3 C.D D.'
09.]!7:(!(?S:(;!8<.2043
A.!"!)$#7"))$ B.!"!)$#7"#)$
C.!"!)$#7"#.4$ D.!"!)$#($\7#)$
10.R,!,:,SH$)$#TH,F))$8<>U
A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
11. ,e!: 333!7_,!7$$02230D8 0'220'f!(!(?=20
&g.!4J(!(?=20R(h!

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×