Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đại số 11 - CỘNG TRỪ ĐA THỨC doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.47 KB, 4 trang )


CỘNG TRỪ ĐA THỨC

A. Mục tiêu:
- Hệ thống lại cho HS trình tự phát triển các kiến thức và kĩ năng cần thiết
trong chương.
- Luyện tập một số dạng toán cơ bản của Chương.

B. Tiến trình dạy - học:

Hoạt động của giáo viên Hoạt động của học sinh Ghi bảng

Hoạt động 1: Kiểm tra


- Thế nào là đa thức? Cho ví dụ? Chữa bài tập 27/38 SGK.
- Dạng thu gọn của đa thức là gì? Bậc của đa thức là gì? Chữa bài
tập 28/13 SBT.


Hoạt động 2: 1. Cộng hai đa thức


- Đưa ra ví dụ: Cho hai đa
thức:
M = 5x
2
y + 5x - 3
và N = xyz - 4x
2
y + 5x -


1/2
HS lên bảng tính.
I/ Cộng hai đa
thức :
SGK

Tính M + N
HS nghiên cứu cách làm
của SGK => gọi một HS
lên bảng trình bày.




- Giải thích các bước làm
của mình.
- Cho học sinh làm ?1
 
2
1
310
)
2
1
3()55()45(
2
1
54355
2
1

54355
2
1
54
355
2
22
22
22
2
2












xyzxyx
xyzxxyxyx
xyxxyzxyx
xyxxyzxyxNM
xyxxyzN
xyxM


- Học sinh giải thích
- Thực hiện ?1
Hoạt động 3: 2. Trừ hai đa thức
- Đưa ra ví dụ:
Cho hai đa thức:
P = 5x
2
y - 4xy
2
+ 5x - 3

Q = xyz- 4x
2
y xy
2
+5x - 1/2

Tính P - Q
Nghiên cứu cách làm của
SGK => một HS lên bảng
trình bày.







Hoạt động nhóm đôi rồi lên bảng
tính.

II/ Trừ hai đa
thức : Sgk











- Giải thích các bước làm
của mình.
- Cho học sinh làm
 
2
1
259
)
2
1
3()4()45(
2
1
543545
2
1
543545

2
1
54
3545
22
2222
2222
2222
22
22












xyzxyyx
xyzxyxyyxyx
xxyyxxyzxxyyx
xxyyxxyzxxyyxQP
xxyyxxyzQ
xxyyxP



HS lên bảng trình bày.

Hoạt động 4: Củng cố


- Cho HS làm bài tập 29/40
SGK.
Tính: a, (x + y) + (x - y)
b, (x + y) - (x - y)
- Bài 32/SGK: Tìm đa thức
P biết.
P + (x
2
- 2y
2
) = x
2
- y
2
+




P = (x
2
- y
2
+ 3y
2

-1) - (x
2
- 2y
2
)
= x
2
- y
2
+ 3y
2
-1 - x
2
+ 2y
2

= (x
2
- x
2
) + (-y
2
+ 3y
2
+ 2y
2
) - 1

3y
2

- 1 = 4y
2
- 1

Hoạt động 5: Hướng dẫn về nhà


Làm bài tập 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36/40 - 41 SGK.
Chú ý qui tắc bỏ dấu ngoặc.


×