Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

Động Từ Bất Quy Tắc docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.52 KB, 13 trang )

Động Từ Bất Quy Tắc
Abide Abode Abode Chờ đợi, kéo dài
Aby Abought Abought
Hiệu chỉnh, sưả sai (tiếng
cổ)
Alight Alit Alit Xuống, bước xuống
Arise Arose Arisen Nổi dậy, phát sinh
Awake Awoke Awoken Đánh thức, tỉnh
Backbite Backbit Backbitten Nói xấu, nói lén
Backfit Backfit Backfit Tân trang bộ phận
Backlight Backlit Backlit chiếu sáng mặt sau
Backslide Backslid Backslid Tái phạm, lại sa ngã
Be Was/were Been Thì, là, ở
Bear Bore Born Sinh, mang, chịu đựng
Beat Beat Beaten Đập, đánh
Become Became Become Trở nên, trở thành
Bedight Bedight Bedight Trang trí (tiếng cổ)
Befall Befell Befallen Xảy đến
Beget Begot Begotten Gây ra, sinh ra
Begin Began Begun Bắt đầu
Begird Begirt Begirt buộc quanh, bao quanh
Behight Behight Behight Thề nguyền
Behold Beheld Beheld Nhìn, ngắm
Belay Belaid Belaid Cột, cắm (thuyền) lại
Bend Bent Bent Cuối xuống, uốn cong
Bereave Bereft Bereft Đoạt cướp, làm mất
Beseech Besought Besought Nài, van xin
Beset Beset Beset Nhốt, bao vây
Bespeak Bespoke Bespoken Đặt, giữ trước
Bestrew Bestrewed Bestrewed rắc, rải, vãi
Bestride Bestrode Bestridden Ngồi, đứng giạng chân


Bet Bet Bet Đánh cuộc
Betake Betook Betaken Đi, dấn thân vào
Bethink Bethought Bethought Nghĩ, nhớ ra
Beweep Bewept Bewept Xem chữ "Weep"
Bid Bid Bid Đặt giá
Bid Bade Bidden Bảo, ra lệnh
Bide Bided Bided Đợi, chờ đợi
Bind Bound Bound Trói, buộc, làm dính vào
Bite Bit Bitten Cắn, ngoạm
Blaw Blawed Blawn Thổi ( chữ cổ)
Bleed Bled Bled (làm) chảy máu
Blend Blended Blent trộn lẫn, hợp nhau
Bless Blessed Blest Giáng phúc, ban phúc
Blow Blew Blown Thổi
Bowstring Bowstrung Bowstrung thắt cổ bằng dây cung
Break Broke Broken Đập vỡ
Breed Bred Bred Nuôi dạy
Bring Brought Brought Mang, đem
Broadcast Broadcast Broadcast Phát thanh
Browbeat Browbeat Browbeat Doạ nạt
1
Build Built Built Xây dựng
Burn Burnt Burnt Đốt, cháy
Burst Burst Burst Nổ
Bust Bust Bust phá sản, vỡ nợ
Buy Bought Bought Mua
Cast Cast Cast Liệng, ném
Catch Caught Caught Bắt được
Cheerlead Cheerled Cheerled
Muá để cổ võ (một đội,

đoàn thể thao…)
Chide Chid Chidden Rầy mắng
Choose Chose Chosen Chọn lựa
Clap Clapped Clapped vỗ tay, vỗ
Cleave Cleft Cleft Bám víu vào
Cleek Claught Cleeked Nắm bắt
Clepe Cleped Cleped gọi tên; gọi
Cling Clung Clung Bám, giữ lấy
Clothe Clad Clothed Mặc (quần áo)
Colorbreed Colorbred Colorbred
Tạo màu sắc cho gia súc
sinh ra
Colorcast Colorcast Colorcast Nhuốm màu ánh sang
Come Came Come Đến
Cost Cost Cost Trị giá
Counterdraw Counterdrew Counterdrawn Tô theo đường vẽ
Counterlight Counterlit Counterlit Chiếu sáng ngược
Cowrite Cowrote Cowritten Cùng viết, đồng sáng tác
Creep Crept Crept Bò, leo
Crossbreed Crossbred Crossbred Cho lai giống
Crosscut Crosscut Crosscut
Tráo cảnh chớp qua lại
(trong phim ảnh)
Crosslight Crosslit Crosslit Rọi ánh sáng từ nhiều phiá
Crow Crowed Crowed Gáy (gà)
Cut Cut Cut Cắt
Dare Dared Dared Dám
Daydream Daydreamt Daydreamt Mơ màng
Deal Dealt Dealt Giao thiệp
Dig Dug Dug Đào

Dight Dight Dight trang điểm, chuẩn bị
Dispread Dispread Dispread Xem chữ "Spread"
Disprove Disproved Disproven Bác bỏ
Dive Dived/Dove Dived Lặn, lao xuống
Do Did Done Làm
Dogfight Dogfought Dogfought cắn xé, ẩu đả
Dow Dought Dought
Có khả năng, có năng lực,
năng khiếu
Draw Drew Drawn Vẽ, kéo
Dream Dreamed Dreamt Mơ mộng
Drink Drank Drunk Uống
Drive Drove Driven Lái xe
Dwell Dwelt Dwelt Ở, trú ngụ
2
Eat Ate Eaten Ăn
Engird Engirt Engirt đóng đai, bao quanh
Engrave Engraved Engraved khắc, trổ, chạm
Enwind Enwound Enwound cuộn tròn
Fall Fell Fallen Rơi, té
Farebeat Farebeat Farebeaten Tránh trả phí tổn
Feed Fed Fed Nuôi
Feel Felt Felt Cảm thấy
Fight Fought Fought Chiến đấu
Find Found Found Tìm ra
Fit Fit Fitted làm cho hợp, vừa
Flee Fled Fled Tẩu thoát, chạy
Fling Flung Flung Ném, liệng
Floodlight Floodlit Floodlit Rọi, chiếu đèn pha
Fly Flew Flown Bay

Flyblow Flyblew Flyblown
Làm ung thối do cài mầm
mống xấu vào
Forbear Forbore Forborne Cử, kiêng
Forbid Forbade Forbidden Cấm
Fordo Fordid Fordone giết, khử
Forecast Forecast Forecast dự đoán, dự báo
Forefeel Forefelt Forefelt có dự cảm, linh cảm trước
Forego Forewent Foregone Bỏ, chừa
Foreknow Foreknew Foreknown Biết trước
Forerun Foreran Forerun báo hiệu, vượt lên trước
Foresee Foresaw Foreseen Thấy trước
Foreshow Foreshowed Forshowed nói trước, báo hiệu
Forespeak Forespoke Forespoken
Ráo đầu, mào đầu, tiên
đoán
Foretell Foretold Foretold Nói trước
Forget Forgot Forgotten Quên
Forgive Forgave Forgiven Tha thứ
Forlese Forlore Forlorn Bỏ rơi
Forsake Forsook Forsaken Bỏ
Forswear Forswore Forsworn Thề bỏ
Fraught Fraught Fraught Chưá, tồn kho
Freeze Froze Frozen Đông lại
Frostbite Frostbit Frostbitten
Tứ chi bị tàn phế do đông
lạnh
Gainsay Gainsaid Gainsaid Chối, cãi
Geld Gelded Gelded thiến (súc vật)
Get Got Gotten Được, trở nên

Ghostwrite Ghostwrote Ghostwritten
Viết cho người khác đội
tên, viết thuê.
Gild Gilt Gilded Mạ vàng
Gin Gan Gan đánh bẫy, tỉa hột
Gird Girded Girded Cuốn thắt
Give Gave Given Cho
Gnaw Gnawed Gnawed Gặm, ăn mòn
Go Went Gone Đi
3
Grave Graved Graven khắc, chạm, chon
Grind Ground Ground Nghiền, xay
Grow Grew Grown Mọc, trồng
Hagride Hagrode Hagridden Làm đau đớn
Halterbreak Halterbroke Halterbroken
làm cho quen với việc đeo
dây ở cổ
Hamstring Hamstrung Hamstrung
Cắt gân cho què (Gân
đùi)
Handwrite Handwrote Handwritten
Viết tay (trái với đánh gõ
bằng máy)
Hang Hung Hanged Treo, treo cổ
Have Had Had Có
Hear Heard Heard Nghe
Heave Heaved Heaved Nâng lên
Hew Hewed Hewn Đốn, chặt
Hide Hid Hidden Ẩn, trốn
Hight Hote Hoten gọi là, tên là

Hit Hit Hit Đụng, đập
Hoise Hoised Hoised kéo (cờ); nâng lên
Hold Held Held Cầm, giữ
Housebreak Housebroke Housebroken huấn luyện
Hurt Hurt Hurt (làm) đau
Inbreed Inbred Inbred bẩm sinh
Indwell Indwelt Indwelt ở trong, nằm trong
Inhold Inheld Inheld Nôi căn, có sẵn ở trong
Inlay Inlaid Inlaid Khảm, cẩn
Input Input Input Đưa vào
Inset Inset Inset ghép, dát
Interblend Interblended Interblended trộn lẫn
Interbreed Interbred Interbred giao phối, lai giống
Intercut Intercut Intercut xen cảnh
Intergrave Intergraved Intergraved Khắc vào
Interlay Interlaid Interlaid đặt xen, dát xen
Interset Interset Interset Phối trí xen kẽ
Interweave Interwove Interwoven Trộn lẫn, xen lẫn
Interwind Interwound Interwound
cuộn vào, quấn vào với
nhau
Inweave Inwove Inwoven dệt lẫn
Inwind Inwound Inwound Quấn (cuốn) vào
Keep Kept Kept Cầm, giữ
Ken Kent Kent nhận ra, nhìn ra
Kneel Knelt Knelt Quỳ gối
Knit Knit Knit Đan
Know Knew Known Biết
Lade Laded Laden Chất lên tàu
Landslide Landslid Landslid Lở (đá), thắng phiếu lớn

Lay Laid Laid Đặt, để, đẻ
Lead Led Led Dẫn, đưa đến
4
Lean Leant Leant Dựa vào
Leap Leapt Leapt Nhảy
Learn Learned Learnt Học
Leave Left Left Ra đi, bỏ
Lend Lent Lent Cho mượn
Lep Lept Lept nhảy qua, vượt qua
Let Let Let Để, cho
Lie Lay Lain Nằm
Light Lit Lit Thắp sang
Linebreed Linebred Linebred
Cho (cùng loại thú) ăn
hàng loạt
Lose Lost Lost Mất
Make Made Made Làm, chế tạo
Mean Meant Meant Ý muốn nói
Meet Met Met Gặp
Melt Melted Molten tan ra, cảm động
Misbecome Misbecame Misbecome không thích hợp
Miscast Miscast Miscast
phân công đóng vai không
thích hợp
Mischoose Mischose Mischosen Chọn sai
Miscut Miscut Miscut Cát sai, cắt xấu
Misdeal Misdealt Misdealt Chia bài sai
Misdo Misdid Misdone phạm lỗi
Misfall Misfell Misfallen Sự cố xảy ra
Misfeed Misfed Misfed Máy kẹt đầu vào

Misgive Misgave Misgiven Gây lo âu
Mishear Misheard Misheard nghe lầm
Mishit Mishit Mishit ném (bóng) một cách tồi
Misknow Misknew Misknown hiểu kém, không nhận ra
Mislay Mislaid Mislaid Để thất lạc
Mislead Misled Misled Làm lạc đường
Mislearn Mislearnt Mislearnt Học sai
Misread Misread Misread đọc sai
Missay Missaid Missaid Phát biểu sai, nhầm
Missend Missent Missent Gửi nhầm
Misset Misset Misset Đặt sai vị trí
Misspeak Misspoke Misspoken Nói sai, nhầm
Misspell Misspelt Misspelt viết sai chính tả
Misspend Misspent Misspent Lãng phí
Misswear Misswore Missworn Thề ẩu, thề bưà bãi
Mistake Mistook Mistaken Phạm sai lầm
Misteach Mistaught Mistaught Dạy sai, không thích hợp
Mistell Mistold Mistold Cho biết sai sự thật
Misthink Misthought Misthought Suy nghĩ sai cách
Misunderstand Misunderstood Misunderstood Hiểu lầm
Miswear Misswore Misworn
Ăn mặc sai, không thích
hợp
Miswed Miswed Miswed
Lấy nhau sai, không xứng
hợp
Miswrite Miswrote Miswritten Viết sai, không thích hợp
Mow Mowed Mown Xén, cắt
5
Offset Offset Offset đền bù, bù đắp

Outbid Outbid Outbid Trả giá cao hơn
Outbreed Outbred Outbred
làm cho (động vật) giao
phối xa
Outdo Outdid Outdone Làm quá
Outdraw Outdrew Outdrawn có sức thu hút mạnh hơn
Outdrink Outdrank Outdrunk uống quá chén
Outdrive Outdrove Outdriven Vượt lên
Outfight Outfought Outfought đánh giỏi hơn
Outfly Outflew Outflown
bay cao hơn, xa hơn,
nhanh hơn
Outgrow Outgrew Outgrown Lớn hơn
Outlay Outlaid Outlaid tiêu pha tiền
Outleap Outleapt Outleapt nhảy xa hơn, cao hơn
Output Output Output Đầu ra, ngõ ra, sản lượng
Outride Outrode Outridden Cưỡi đi trước
Outrun Outran Outrun Chạy trước
Outsee Outsaw Outseen Xem quá rõ, quá nổi
Outsell Outsold Outsold Bán chạy hơn
Outshine Outshone Outshone Sáng hơn
Outshoot Outshot Outshot bắn giỏi hơn
Outsing Outsang Outsung hát hay hơn, to hơn
Outsit Outsat Outsat ngồi lâu hơn
Outsleep Outslept Outslept ngủ lâu hơn, muộn hơn
Outsmell Outsmelt Outsmelt Ngửi quá lố (nồng nặc)
Outspeak Outspoke Outspoken nói nhiều hơn
Outspeed Outsped Outsped Đi, chạy nhanh hơn
Outspend Outspent Outspent tiền nhiều hơn
Outspin Outspun Outspun Quay quá lố

Outspring Outsprang Outsprung Bật, nẩy quá lố
Outstand Outstood Outstood chống lại, ở lại lâu hơn
Outswear Outswore Outsworn nguyền rủa nhiều hơn
Outswim Outswam Outswum bơi giỏi hơn
Outtell Outtold Outtold Nói quá lố, nói lấn át
Outthink Outthought Outthought nhanh trí hơn
Outthrow Outthrew Outthrown ném giỏi hơn; ném xa hơn
Outwear Outwore Outworn Bền hơn
Outwind Outwound Outwound làm cho thở dốc ra
Outwork Outworked Outworked
làm việc cần cù hơn; giỏi
hơn
Outwrite Outwrote Outwritten Viết quá lố, viết lấn át
Overbear Overbore Overborne Đè xuống, đàn áp
Overbid Overbid Overbid trả giá quá cao
Overblow Overblew Overblown
thổi (kèn) quá mạnh, thổi
phồng quá mức
Overbreed Overbred Overbred Nuôi quá nhiều
Overbuild Overbuilt Overbuilt
xây (nhà) quá nhiều, quá
lớn
Overbuy Overbought Overbought mua nhiều quá
Overcast Overcast Overcast Làm u ám
Overcome Overcame Overcome Thắng, chế ngự
6
Overcut Overcut Overcut Chặt, cắt, đốn quá mức
Overdo Overdid Overdone Làm quá
Overdraw Overdrew Overdrawn
Rút quá số tiền có trong

ngân hàng
Overdrink Overdrank Overdrunk uống nhiều quá
Overdrive Overdrove Overdriven bắt làm quá sức
Overeat Overate Overeaten Ăn quá
Overfeed Overfed Overfed Cho ăn quá
Overfly Overflew Overflown bay qua
Overgrow Overgrew Overgrown Mọc nhiều quá
Overhang Overhung Overhung Treo lơ lửng
Overhear Overheard Overheard Vô tình nghe
Overlay Overlaid Overlaid Phủ lên
Overleap Overleapt Overleapt Nhảy qua
Overlearn Overlearnt Overlearnt Cố nhồi kiến thức
Overlie Overlay Overlain Đặt nằm trên
Overpass Overpast Overpast
vượt qua (khó khăn ),
vượt quá (giới hạn )
Overpay Overpaid Overpaid Trả quá
Override Overrode Overridden Gạt ra một bên
Overrun Overran Overrun Tràn qua
Oversee Oversaw Overseen Quan sát
Oversell Oversold Oversold
bán chạy mạnh, quá đề
cao ưu điểm
Overset Overset Overset (lật) đổ nhào
Oversew Oversewed Oversewn may nối vắt
Overshoot Overshot Overshot Bắn trượt qua
Oversleep Overslept Overslept Ngủ quá
Oversow Oversowed Oversown Gieo hạt quá dầy
Overspeak Overspoke Overspoken Nói quá nhiều, nói lấn át
Overspend Overspent Overspent

tiêu quá khả năng, tiêu
quá lố
Overspill Overspilt Overspilt Đổ, trút quá đầy, làm tràn
Overspin Overspun Overspun
Quay quá nhiều, quá
nhanh, quá lâu
Overspread Overspread Overspread phủ đầy, làm lan khắp
Overspring Oversprang Oversprung Nhảy quá cao
Overstand Overstood Overstood Ra giá quá cao
Overstrew Overstrewed Overstrewed Rắc (gia vị) quá nhiều
Overstride Overstrode Overstridden Vượt hơn, trội hơn
Overstrike Overstruck Overstruck đánh chồng, in chồng
Overstring Overstrung Overstrung Cột, kéo căng quá
Overtake Overtook Overtaken Vượt qua
Overthink Overthought Overthought Tính trước nhiều quá
Overthrow Overthrew Overthrown Phá đổ
Overwear Overwore Overworn mặc đến rách ra
Overwind Overwound Overwound
lên dây (đồng hồ) quá
chặt
Overwithhold Overwithheld Overwithheld Khấu trừ lố
Overwrite Overwrote Overwritten viết dài quá, viết đè lên
Partake Partook Partaken Tham gia, dự phần
7
Pay Paid Paid Trả tiền
Pen Pent Pent viết, sáng tác, nhốt lại
Plead Pled Pled bào chữa, biện hộ
Potshoot Potshoot Potshoot
Bắn bất chợt (không định
trước)

Prebind Prebound Prebound Đóng (sách) trước
Prebuild Prebuilt Prebuilt
Xem chữ "Build" (Làm nhà
tiền chế)
Precut Precut Precut Xem chữ "Cut"
Predo Predid Predone Xem chữ "Do"
Premake Premade Premade
Xem chữ "Make" (Làm
trước, làm sẵn)
Prepay Prepaid Prepaid trả trước
Presell Presold Presold
Xem chữ "Sell" (Bán trước
thời gian loan báo)
Preset Preset Preset thiết lập sẵn, cái đặt sẵn
Preshrink Preshrank Preshrunk
Xem "Shrink" (Ngâm cho
vải co trước khi may)
Presplit Presplit Presplit Xem chữ "Split"
Proofread Proofread Proofread
Đọc dò (bản thảo trước
khi in)
Prove Proved Proven chứng tỏ
Put Put Put Đặt, để
Quit Quit Quit Bỏ
Rap Rapped Rapped đánh nhẹ, gõ
Read Read Read Đọc
Reave Reft Reft cướp giật
Reawake Reawoke Reawoken Xem chữ "Awake"
Rebid Rebid Rebid Xem chữ "Bid"
Rebind Rebound Rebound buộc lại, đóng lại (sách)

Rebroadcast Rebroadcast Rebroadcast cự tuyệt, khước từ
Rebuild Rebuilt Rebuilt Xây lại
Recast Recast Recast Đúc lại
Recut Recut Recut cắt lại; băm (giũa)
Redd Redd Redd dọn dẹp, thu xếp
Redeal Redealt Redealt Xem chữ "Deal"
Redo Redid Redone
làm lại, trang trí lại; tu
sửa lại
Redraw Redrew Redrawn kéo lại; kéo ngược lại
Reeve Rove Rove luồn, xỏ
Refit Refit Refit sửa chữa, trang bị lại
Regrind Reground Reground Xem chữ "Fix", "Fit"
Regrow Regrew Regrown Xem chữ "Grow"
Rehang Rehung Rehung treo lại
Rehear Reheard Reheard
nghe trình bày lại (Xem
chữ "Hear")
Reknit Reknit Reknit Xem chữ "Knit"
Relay Relaid Relaid Đặt lại
Relearn Relearnt Relearnt Xem chữ "Learn"
Relight Relit Relit Xem chữ "Light"
8
Remake Remade Remade làm lại
Rend Rent Rent Xé nát
Repay Repaid Repaid Trả hoàn lại
Reread Reread Reread đọc lại
Rerun Reran Rerun
chiếu lại (phim), phát
thanh lại

Resell Resold Resold bán lại
Resend Resent Resent Xem chữ "Send"
Reset Reset Reset Đặt lại, lắp lại
Resew Resewed Resewn Xem chữ "Sew"
Reshoot Reshot Reshot Xem chữ "Shoot"
Resit Resat Resat thi lại, kiểm tra lại
Resow Resowed Resown
Gieo hạt lại (Xem chữ
"sow")
Respell Respelled Respelled đánh vần lại
Restring Restrung Restrung
Căng giây khác( thay dây
cũ, dây đứt…)
Retake Retook Retaken
lấy lại, quay lại (một
cảnh)
Reteach Retaught Retaught Xem chữ "tear"
Retear Retore Retorn Xem chữ "tell"
Retell Retold Retold Kể lại
Rethink Rethought Rethought suy tính lại, cân nhắc lại
Retread Retrod Retrodden lại giẫm lên, lại đạp lên
Retrofit Retrofit Retrofit
trang bị thêm những bộ
phận mới
Rewake Rewoke Rewoken Xem chữ "wake"
Rewear Rewore Reworn Xem chữ "wear"
Reweave Rewove Rewoven Xem chữ "weave"
Rewed Rewed Rewed Xem chữ "wed"
Rewet Rewet Rewet Xem chữ "wet"
Rewin Rewon Rewon Xem chữ"win"

Rewind Rewound Rewound cuốn lại, lên dây lại
Rewrite Rewrote Rewritten viết lại, chép lại
Rid Rid Ridded Giải thoát
Ride Rode Ridden Đi xe , cưỡi
Ring Rang Rung Rung (chuông)
Rise Rose Risen Mọc, nổi lên
Rive Rived Riven Bổ, xẻ, bửa
Roughcast Roughcast Roughcast
Tạo hình phỏng chừng
(chưa có chi tiết)
Run Ran Run Chạy
Saw Sawed Sawn Cưa, xẻ
Say Said Said Nói
See Saw Seen Trông thấy
Seek Sought Sought Tìm, soát
Sell Sold Sold Bán
Send Sent Sent Gởi
Set Set Set Lặn (mặt trời)
Sew Sewed Sewn May, khâu
Shake Shook Shaken Lắc
9
Shave Shaved Shaved cạo (râu, mặt)
Shear Shore Shorn Cắt bằng kéo
Shed Shed Shed Làm đổ, chảy
Shend Shent Shent
Bỏ rơi, phế bỏ (nghiã tinh
thần)
Shew Shewed Shewn cho xem, tỏ ra
Shine Shone Shone Chiếu sáng
Shit Shat Shat suộc khuộng đi đại tiện

Shoe Shod Shod Mang giày
Shoot Shot Shot Bắn
Shortcut Shortcut Shortcut
Đi tắt, đường tắt, chữ tắt,
lệnh tắt
Show Showed Shown Chỉ cho xem
Shrink Shrank Shrunk Co lại
Shrive Shrove Shriven Giải tội, ngồi toà
Shut Shut Shut Đóng
Sidewind Sidewound Sidewound
Đi oằn oẹo, uốn mình như
con rắn
Sightsee Sightsaw Sightseen tham quan
Sing Sang Sung Hát
Sink Sank Sunk Chìm, đắm
Sit Sat Sat Ngồi
Skywrite Skywrote Skywritten
Vẽ chữ bằng vệt khói
(bằng máy bay)
Slay Slew Slain Giết, sát hại
Sleep Slept Slept Ngủ
Slide Slid Slid Trơn trượt
Sling Slung Slung Quăng ném
Slink Slunk Slunk Lẻn, chuồn
Slit Slit Slit Rạch, khứa
Smell Smelt Smelt Ngửi, bốc mùi
Smite Smote Smitten Đánh đập
Snapshoot Snapshot Snapshot
Chụp lẹ (cho có hình,
không cần đẹp)

Sneak Sneaked Sneaked trốn, lén
Soothsay Soothsaid Soothsaid tiên đoán, bói
Sow Sowed Sown Gieo hạt
Speak Spoke Spoken Nói
Speed Sped Sped Đi mau
Spell Spelt Spelt Đánh vần
Spellbind Spellbound Spellbound làm say mê, làm mê đi
Spend Spent Spent Tiêu, xài
Spill Spilt Spilt Làm đổ
Spin Span Spun Quay tròn
Spit Spat Spat Khạc nhổ
Split Split Split Chẻ, bửa
Spoil Spoilt Spoilt Làm hư hỏng
Spoonfeed Spoonfed Spoonfed Cho ăn bằng muỗng
Spread Spread Spread Trải ra
Spring Sprang Sprung Nảy, nhảy lên
Stand Stood Stood Đứng, dựng
Stave Stove Stove Bóp dẹp
10
Steal Stole Stolen Ăn cắp, trộm
Stick Stuck Stuck Gắn, dính
Sting Stung Stung Chích, đốt
Stink Stank Stunk Bốc mùi hôi
Straphang Straphung Straphung Treo bằng dây đai
Strew Strewed Strewn Rải, rải lên
Stride Strode Stridden Bước dài
Strike Struck Struck Đánh đập
String Strung Strung Cột dây
Strip Stript Stript cởi quần áo
Strive Strove Striven Cố gắng

Sublet Sublet Sublet cho thuê lại; cho thầu lại
Sunburn Sunburned Sunburned Rám nắng, cháy nắng
Swear Swore Sworn Thề thốt
Sweat Sweat Sweat đổ mồ hôi
Sweep Swept Swept Quét
Swell Swelled Swollen Sưng, phù lên
Swim Swam Swum Bơi lội
Swing Swung Swung Đánh đu
Swink Swank Swonken
làm việc quần quật, vất
vả
Take Took Taken Lấy, đem, dẫn
Teach Taught Taught Dạy học
Tear Tore Torn Xé rách
Telecast Telecast Telecast phát đi bằng truyền hình
Tell Told Told Nói, kể, bảo
Test-fly Test-flew Test-flown
Bay thử (một máy bay
mới chế tạo)
Think Thought Thought Nghĩ, tưởng
Thrive Throve Thriven Thịnh vượng
Throw Threw Thrown Liệng, ném
Thrust Thrust Thrust Đẩy mạnh, đâm
Thunderstrike Thunderstruck Thunderstruck Đánh mạnh vào
Tine Tint Tined Châm, chích, chọc
Tread Trod Trodden Chà đạp, giẫm
Troubleshoot Troubleshot Troubleshot sửa chữa
Typecast Typecast Typecast
Cho đóng cùng một loại
vai trò nhiều lần

Typeset Typeset Typeset sắp chữ
Typewrite Typewrote Typewritten đánh máy
Unbear Unbore Unborn nới, cởi dây cương
Unbend Unbent Unbent Uốn thẳng, thẳng ra
Unbind Unbound Unbound Mở, tháo ra
Unbuild Unbuilt Unbuilt phá sạch, san phẳng
Unclothe Unclad Unclad cởi áo; lột trần
Underbuy Underbought Underbought Mua giá rẻ
Undercut Undercut Undercut
chạm trổ, đưa ra giá rẻ
hơn
Underdo Underdid Underdone làm ít, nấu chưa chín
Underfeed Underfed Underfed cho ăn đói, thiếu ăn
11
Undergird Undergirt Undergirt củng cố; ủng hộ
Undergo Underwent Undergone Chịu, trải qua
Underlay Underlaid Underlaid đỡ, trụ
Underlet Underlet Underlet
cho thuê lại, cho thuê với
giá quá thấp
Underlie Underlay Underlain
nằm dưới, làm nền tảng
cho
Underpay Underpaid Underpaid trả lương thấp
Underrun Underran Underrun chạy qua phía dưới
Undersell Undersold Undersold Bán rẻ hơn
Undershoot Undershot Undershot
không tới, không đưa
đến
Underspend Underspent Underspent Chi tiêu dưới mức

Understand Understood Understood Hiểu biết
Undertake Undertook Undertaken Đồng ý thực hiện
Underthrust Underthrust Underthrust Kê đẩy từ dưới
Underwrite Underwrote Underwritten Ký xác nhận ở dưới
Undo Undid Undone Tháo, cởi
Undraw Undrew Undrawn Làm ngược lại với "Draw"
Undraw Undrew Undrawn Làm ngược lại với "Draw"
Unfreeze Unfroze Unfrozen làm cho tan ra, chảy ra
Unhang Unhung Unhung hạ xuống, bỏ xuống
Unhide Unhid Unhidden Làm ngược lại với "Hide"
Unhold Unheld Unheld Làm ngược lại với "Hold"
Unlay Unlaid Unlaid
tháo (dây thừng) ra từng
sợi
Unmake Unmade Unmade phá đi; phá huỷ
Unreeve Unrove Unrove tháo rút (dây)
Unsay Unsaid Unsaid chối, nuốt lời
Unsell Unsold Unsold Làm ngược lại với "Sell"
Unsew Unsewed Unsewn tháo đường may
Unsling Unslung Unslung cởi dây đeo, dây móc
Unspeak Unspoke Unspoken Làm ngược lại với "Speak"
Unspin Unspun Unspun Làm ngược lại với "Spin"
Unstick Unstuck Unstuck bóc, gỡ
Unstring Unstrung Unstrung tháo dây, nới dây
Unswear Unswore Unsworn thề ngược lại
Unteach Untaught Untaught dạy điều ngược lại
Unthink Unthought Unthought Làm ngược lại với "Think"
Untread Untrod Untrodden đi ngược trở lại
Unweave Unwove Unwoven tháo ra
Unwind Unwound Unwound Tháo ra

Unwrite Unwrote Unwritten Làm ngược lại với "Write"
Upbuild Upbuilt Upbuilt Xem "Build"
Uphold Upheld Upheld Ủng hộ
Uppercut Uppercut Uppercut đánh móc từ dưới lên
Uprise Uprose Uprisen thức dậy
Upset Upset Upset Lật, làm đổ
Upspring Upsprang Upsprung Xem "Spring"
Upsweep Upswept Upswept Xem "Sweep"
Uptear Uptore Uptorn Xem "Tear"
12
Wake Woke Woken (đánh) thức
Waylay Waylaid Waylaid Chờ, rình
Wear Wore Worn Mặc, đội, mang
Weave Wove Woven Dệt, kết lại
Wed Wed Wed Kết hôn
Weep Wept Wept Khóc
Wend Wended Wended Hướng về phía
Wet Wet Wet Làm ướt
Whipsaw Whipsawed Whipsawn
Cưa với hai người, mỗi
người một đầu
Win Won Won Thắng, được
Wind Wound Wound Quanh co, uốn khúc
Winterfeed Winterfed Winterfed
Cho thú ăn sẵn (ở
chuồng) trong muà đông
Wiredraw Wiredrew Wiredrawn kéo (kim loại) thành sợi
Wit Wist Wist biết
Withdraw Withdrew Withdrawn Rút lại, kéo ra
Withhold Withheld Withheld Rút lại, kiềm chế

Withstand Withstood Withstood Chống, kháng cự
Wont Wont Wont quen
Work Worked Worked Rèn (sắt)
Wrap Wrapped Wrapped bao bọc, gói
Wreak Wreaked Wreaked trút (giận )
Wring Wrung Wrung Ép, vắt
Write Wrote Written Viết
13

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×