Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề tham khảo HK2 toán 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (41.76 KB, 2 trang )

ĐỀ THI ĐỀ NGHỊ HKII TOÁN7 (09-10)

CÂU HỎI ĐÁP ÁN GHI
CHÚ
.Trắc nghiệm:Chọn câu trả lời đúng nhất mỗi
câu 0.25 đ
Câu 1:Đơn thức -
2
1
xy
2
đồng dạng với:
a
2
1
x
2
y b
2
1
xy c.xy
2

d.x
2
y
2
Câu 2:Tổng của ba đơn thức :2xy
2
; 3xy
2


;-5xy
2
a.10xy
2
b.8xy
2
c.2xy
2

d.0
Câu 3:Biểu thức nào sau đây có bậc là không.
a.x b.y c.1
d.0
Câu 4:Nghiệm của đa thức p(x)=2x
2
+4 là:
a.1 b.2 c 2
d.vô nghiệm
Câu 5:Đơn thức 3
2
x
2
(yz
2
)
2
có bậc là:
a.8 b.9 c.10
d.6
Câu 6:Giá trò của biểu thức x

2
y
3
+x
2
y tại
x= -1,y= -1 là:
a.1 b.2 c. -2
d 1
Câu 7:Cho đa thức p=x
2
y
5
-xy
4
+y
6
+1 bậc của
đa thức p là:
a.4 b.5 c.6
d.7
Câu 8:Bộ ba đoạn thẳng nào sau đây có thể là ba
cạnh của một tam giác vuông.
a.2cm ;3cm;6cm
b.3cm ;4cm 5cm
c.1cm ;5cm ;7cm d.3cm
;5cm;7cm
Câu 9:Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh như
sau :AB=6cm,AC=8cm,BC=cm.So sánh số đo
các góc :

A
ˆ
,
B
ˆ
,
C
ˆ
.
a.
A
ˆ
>
C
ˆ
>
B
ˆ
b.
B
ˆ
>
A
ˆ
>
C
ˆ

c. Â>
B

ˆ
>
C
ˆ
d.
C
ˆ
>Â>
B
ˆ
Câu 10:Trong tam giác MNP có MP >NP .So
I.Trắc nghiệm:
1.c
2 d
3.c
4.d
5.c
6.c
7.d
8.b
9.c
10.a
sánh
M
ˆ

N
ˆ
a.
M

ˆ
>
N
ˆ
b.
M
ˆ
=
N
ˆ
c.
M
ˆ
<
N
ˆ

d.không đủ giả thiết so sánh
Câu 11:Không có tam giác nào có độ dài ba
cạnh là 2cm,3cm,4cm.
a.đúng b.sai
Câu 12: Cho tam giác MNP với
M
ˆ
=100
0
cạnh
lớn nhất của tam giác MNP là:
a.MN b.MP c.NP
d.Không có cạnh lớn nhất.

II.Tự luận :(7điểm)
Câu 1:(2đ) Điểm kiểm tra môn toán HKI của 20
học sinh lớp 7A dược ghi lại trong bảng
Sau :
7 8 10 9 7 7 10 10 10 8
9 8 7 8 10 8 9 9 8 8
a.Lập bảng tần số.
b.Biểu diễn bằng biểu đồ đoạn thẳng.
c.Tính số trung bình cộng và tìm mốt.
Câu 2:(2đ) Tính tổng các đa thức sau rồi tìm
bậc.
M=
2
x
y-2
3
x
+7
2
x
2
y
và N=
2
x
y+5
3
x
-9
2

x
2
y
.
Câu 3:Phát biểu đònh lí py-ta-go ? (1đ)
Câu 4: (2đ) Cho tam giác ABC cân tại A .Các
điểm M,N lần lượt nằm trên các cạnh AB,AC
sao cho BM=CN.
a.Chứng minh :

BMC =

CNB.
b.

AMN là tam giác gì ? giải thích?
11.b
12.c
II.Tự luận:
Câu 1:
Giá
trò
(x)
Tần
số (n)
Các
tích
(x .n)
7
8

9
10
4
7
4
5
N=20
28
56
36
50
Tổng:1
50
X
= 150 :20 = 7,5
(1đ)
M
0
=8 (0.5đ)
_Dựng đúng biểu đồ đoạn thẳng . (0.5đ)
Câu 2:M+N =(
2
x
y+
2
x
y) + (-2
3
x
+5

3
x
) + (7
2
x
2
y
-9
2
x
2
y
) (1đ)
=2
2
x
y +3
3
x
-2
2
x
2
y
(0.5đ)
Bậc 4 (0.5đ)
Câu 3:Phát đúng đònh lí như sgk (1đ)
Câu 4:Vẽ đúng hình vẽ và viết đúng gt,kl (0.25đ)
-Chứng minh được :


BMN =

CNB
(0.75đ)
-

AMN cân tại A . ( 0.5đ)
-Giải thích đúng . (0.5đ)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×