Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kiểm tra đại 9 chương IV(Ma trận, đề,đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.26 KB, 3 trang )

Tiết 67: Kiểm tra 45 i s 9 chng IV
I - Mục tiêu : Qua tiết kiểm tra này nhằm :
- Đánh giá sự nhận thức và kỹ năng thực hành toán của học sinh qua
chơng IV
- Rèn tính kỷ luật và trung thực trong học tập, kiểm tra.
II - Ma trận đề:
Mức độ
Kiến thức
Nhận biết thông hiểu Vận dụng Tổng
tnkq tl tnkq tl tnkq tl
Phơng trình bậc hai 1 ẩn
Công thức nghiệm
1
1
1
1
1
1
3
3
Đồ thị hàm số y = ax
2
Đồ thị hàm số y = ax + b
1
0.5
1
1
1
1
1
1.5


4
4
Hệ thức Vi ét
ứng dụng
1
0.5
1
0.5
1
1
1
1
4
3
Tổng 4
3
4
4.5
2
2.5
10
10
III - Đề bài
A - Trắc nghiệm : ( 3đ )
Câu 1: Hãy ghi a hoặc b hoặc c vào . để đợc ý đúng
Cho phơng trình : ax
2
+ bx + c = 0 (a 0) . Có = b
2
- 4ac

1)

> 0 (.) a/ Phơng trình có nghiệm kép
2)

< 0 (.) b/ Phơng trình có hai nghiệm phân biệt.
3)

= 0 (.) c/ Phơng trình vô nghiệm .
Câu 2 : Hãy điền vào để đợc ý đúng .
Cho hàm số y = ax
2
( a 0 )
a) Nếu a > 0 hàm số đồng biến khi , nghịch biến khi .
b) Nếu a < 0 hàm số đồng biến khi , nghịch biến khi .
Câu 3 : Hãy đánh dấu (x )vào cột ( Đ) ,( S ) cho thích hợp .
Cho phơng trình : ax
2
+ bx + c = 0 (a 0) có hai nghiệm x
1
; x
2

Các hệ thức Đ S Các hệ thức Đ S
a) x
1
+ x
2
=
a

b
c) x
1
. x
2
=
a
c
b) x
1
+ x
2
=
a
b
d) x
1
. x
2
=
a
c
Câu 4: Hãy khoanh tròn vào ý đúng ở các ý sau .
Cho hàm số y = -
2
2
1
x
có đồ thị (P). Điểm thuộc (P) là:
A)A(-2 ; 2) B) B(2 ; -2) C) C(

2
1
; -1) D) D( -2 ; 4)E) Không có điểm nào
B - Tự luận: ( 7,0đ)
Bài 1 : Cho hàm số y = x
2
có đồ thị (P) và đờng thẳng (D) : y = 3x - 2
a) Vẽ hai đồ thị (P) và (D) trên cùng hệ trục toạ độ
b) Xác định giao điểm hai đồ thị trên bằng đồ thị và bằng phép tính .
Bài 2 : Cho phơng trình 3x
2
- 8x + m = 0 .
a) Giải phơng trình khi m =5 .
b) Khi m = - 4, không giải phơng trình hãy tính x
1
+ x
2
; x
1
.x
2
;
21
11
xx
+
c) Tìm m để x
1
2
+ x

2
2
=
9
82
III-H ớng dẫn chấm
A -trắc nghiệm :( 3,0 đ) (Mỗi câu (Đ) cho 0,75đ)
Câu 1 : 1b ;2c ; 3a
Câu 2 : (1) x>0 ; (2) x<0 ; (3) x<0 ; (4) x >0
Câu 3 : a) (S) ; b) (Đ) ; c) (Đ) ; d) (S)
Câu 4 : b) (Đ)
B/ Phần tự luận : (7,0đ)
Bài 1 : (3,0đ)
a) Vẽ đúng hai đồ thị (P) ;(D) . mỗi đồ thị (1đ) (2,0đ)
b) Tìm đợc toạ độ bằng đồ thị (0,5đ)
Tìm đợc toạ độ bằng phép tính (0,5đ)
Bài 2 : (4,0đ)
a) Giải đợc phơng trình (1,5 đ)
Thế đúng m vào phơng trình : (0,25đ)
Xác định đúng a,b, c và tính đúng biệt thức (0,5đ)
Tính đúng hai nghiệm (0,5đ)
Kết luận đúng (0,25đ)
b) Tính đúng giá trị các hệ thức (1,25đ)
Xác định phơng trình có nghiệm với m = - 4 (0,25đ)
Tính đúng giá trị hệ thức x
1
+ x
2
; x
1

.x
2
(0,5 đ)
Tính đúng giá trị hệ thức
21
11
xx
+
(0,5 đ)
c) Tìm đúng giá trị m (1,25đ)
Xác định điều kiện của m để phơng trình có nghiệm . (0,25đ)
Lập đợc công thức để tính x
1
2
+ x
2
2
(0,25đ)
Lập đợc các giá trị của x
1
+ x
2
; x
1
.x
2
theo m (0,25đ)
Thế đúng giá trị của x
1
+ x

2
; x
1
.x
2
vào biểu thức x
1
2
+ x
2
2
(0,25đ)
Tính đúng và kết luận đúng giá trị của m (0,25đ)

×