Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.28 KB, 2 trang )
Name:………………………… Kiểm tra
Class: 6A Môn: Tiếng Anh ( tự chọn HK II)
Thời gian 20 phút
Câu 1: Em hãy điền Some / any / a /an vào chỗ trống ( 4 điểm )
a. Do you have……. eggs?
No, I don’t have ……. Eggs, but I have …. Chicken
b. There is …… orange on the table
c. There aren’t…… meat
d. Are there ……. Noodles?
a……………….,……….………., …………….
b……….……., c……….….…., d………… …,
Câu 2: Khoanh tròn vào câu trả lời đúng nhất A, B hoặc C: ( 6 điểm)
1.How ………….rice do you want ?
A. much B. many C. any
2.She is not tall , She is…………
A. tall B. long C. short
3.Does she ………… chicken ?
A. like B. likes C. liking
4.What ………… you like ?
A. can B. are C. would
5.What ………… is her hair?
A. color B. black C. brown
6.There is a bottle…………… water.
A. in B. of C. on
Đáp án và biểu điêm
Môn: Tiếng Anh tự chọn 6 HK II
Câu 1: Em hãy điền Some / any / a /an vào chỗ trống ( 4 điểm )
a. Do you have……. eggs?
No, I don’t have ……. Eggs, but I have …. Chicken