Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Thi đua tháng 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (798.25 KB, 2 trang )

BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG 2
KHỐI SÁNG
LỚP Tuần
Giờ
A
Giờ
B
Giờ
C
Giờ
D
Tổng
điểm
Điểm
Tổng
điểm
Xếp
loại
Tổng
điểm
Xếp
loại
Vị
thứ
học tập
nề
nếp tuần
tháng tháng
12B1
23 13 8 0 0 162 46 208 B
24


25
26 26 4 0 0 187 50 237 A
12B2
23 20 3 3 0 154 46 200 B
24
25
26 27 0 1 189 56 245 A
12B3
23 21 2 0 191 56 247 A
24
25
26 27 0 1 189 56 245 A
12B4
23 20 1 0 2 161 50 211 B
24
25
26 28 0 0 200 59 259 A
12B5
23 9 11 2 1 109 46 155 D
24
25
26 20 8 0 0 171 53 224 A
12B6
23 12 7 4 0 117 46 163 D
24
25
26 28 2 0 0 193 60 253 A
12B7
23 16 7 0 0 170 53 223 A
24

25
26 23 4 1 0 175 60 235 A
12B8
23 15 2 6 0 113 49 162 D
24
25
26 27 1 0 0 196 58 254 A
11B1
23 6 10 8 0 58 44 102 D
24
25
26 21 3 1 0 176 56 232 A
11B2
23 7 14 5 0 88 46 134 d
24
25
26 16 3 3 3 104 50 154 D
11B3
23 5 3 13 4 -32 40 8 D
24
25
26 16 3 3 3 141 56 199 C
11B4
23 19 4 0 1 167 56 223 A
24
25
26 21 3 0 1 172 56 227 A
11B5
23 21 3 0 0 188 59 247 A
24

25
26 22 1 2 0 172 58 230 A
11B6
23 12 10 2 0 133 52 185 C
24
25
26 13 10 0 2 128 52 180 C
BẢNG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG 2
LỚP Tuần Giờ Giờ Giờ Giờ Tổng Điểm Tổng Xếp Tổng Xếp Vị
A B C D
điểm
điểm
loại
điểm loại
học tập
nề
nếp tuần
tháng tháng
11B7
23 18 5 1 1 152 54 206 B
24 1 4 0 0 120 55 175 D
25
26 21 2 1 1 164 58 222 A
a
23 22 1 1 0 183 56 239 A
24 3 1 1 0 120 60 180 C
25
26 22 4 1 0 174 48 222 A
11B9
23 12 9 2 1 121 51 172 D

24 0 4 0 0 100 57 157 D
25
26 15 5 4 1 116 58 174 D
10B1
23 14 6 5 1 47 47 D
24 23 2 0 0 192 53 245 A
25
26 23 3 0 0 188 59 247 A
10B2
23 16 6 3 0 140 57 197 C
24 4 0 0 0 200 60 260 A
25
26 19 4 3 0 150 46 196 B
10B3
23 10 10 5 0 100 47 147 D
24 4 0 0 0 200 60 60 D
25
26 4 15 5 2 54 43 37 C
10B4
23 15 3 7 0 0 48 48 D
24 3 1 0 0 175 59 234 A
25
26 4 15 5 2 54 43 37 D
10B5
23 15 3 7 0 0 48 48 D
24 3 0 0 1 100 58 158 D
25
26 16 3 0 6 92 49 141 D
10B6
23 3 5 6 11 -68 32 -36 D

24 0 0 0 4 -200 51 -149 D
25
26 7 5 7 8 -15 32 17 D
10B7
23 19 6 0 0 176 52 228 A
24 3 0 1 0 125 57 182 C
25
26 22 3 1 0 177 58 235 A
10B8
23 13 2 7 2 71 43 114 D
24 2 2 1 0 100 58 158 D
25
26 18 2 6 1 111 58 169 D
10B9
23 4 9 3 9 -16 27 11 D
24 3 1 0 0 175 60 235 D
25
26 18 5 3 0 146 53 199 C
10B1
0
23 10 9 6 0 173 46 219 B
24 0 0 4 0 100 55 -45 D
25
26 16 10 0 0 162 49 211 B
10B1
1
23 22 1 1 1 168 50 218 B
24 0 5 0 0 100 57 157 B
25
26 13 10 3 0 127 49 176 D

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×