Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

de kiem tra toan 8- DS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.8 KB, 3 trang )

Tiết 56: Kiểm tra chơng III
I. Mục tiêu
- Kiểm tra kiến thức của chơng III
- Đánh giá chất lợng dạy và học của GV và HS
- Rèn kĩ năng làm bt
II. Chuẩn bị
a. GV: Đề kiểm tra in sẵn
b. HS : Ôn lại kiến thức chơng III
Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TN TL TN TL TN TL TN TL
1.Phơng trình
bậc nhất 1 ẩn
1
0,25
1
0,25
1
1
1
0,25
1
1
4
0.75
2
2
2. Phơng trình
chứa ẩn ở mẫu
1
0,25
2


0,5
1
1
1
0,25
1
1
3
1,0
2
2
3. Giải bài toán
bằng cách lập
phơng trình
1
3
1
3
Phơng trình tích 1
0, 25
1
1
1
0.25
1
1
III . Đề bài
A. Trắc nghiệm ( 2 điểm ). Khoanh tròn chữ cái đứng trớc ý em chọn
Câu 1. Trong các phơng trình sau, phơng trình nào không là phơng trình bậc nhất một
ẩn

A. 2x + 1 = 0
B. 2 - 3x = 0
C.
1
0
1x
=

D. 25 x = 0
Câu 2. Giải phơng trình 2x 6 =0 ta đợc nghiệm là:
A. x = -3 B. x = 3 C. x = 12 D. x = -12
Câu 3. Phơng trình 6 2x = 8 x tơng đơng với phơng trình nào sau đây?
A. x = 2 B. x = -2 C. 3x = 2 D. 3x = -2
Câu 4. Điều kiện xác định của phơng trình 3 + x +
2
0
( 3)x x
=
+
là:
A. x

0
B. x

-3
C. x

0 và x


-3
D. Một kết quả khác
Câu 5. Nghiệm của phơng trình ( 5x -2 )( -x +1) = 0 là:
A. x=
2
5
và x = 1
B. x =
2
5

và x = 1
C. x =
2
5
và x = -1
D. x =
2
5

và x = -1
Câu 6. Tìm a để biểu thức
2 1
5
a
a


có giá trị bằng 3 ta đợc:
A. a = -5 B. a = 5 C. a =-14 D. a =14

Câu 7. Phơng trình
2 5
2
2
x
x

=
+
có nghiệm là:
A. x = -2
B. x =
5
2
C. vô số nghiệm
D. vô nghiệm
Câu 8. Cho phơng trình (2m-1) x + m 1 = 0. Điều kiện của m để phơng trình là phơng
trình bậc nhất 1 ẩn là
A.
1
2
m
B.
1
2
m
C. m

1


D.
1
2
m =


B. Tự luận( 7 điểm )
Bài 1 :(4 điểm) Giải các phơng trình sau
a, 4x -5 = -3
b, x( -3x +6) = 0
c,
3 2 3 2( 7)
5
6 4
x x
+
=
d,
2 3 3
1
1 2 ( 1)( 2)
x
x x x x
+
+ = +
+ +
Bài 2: (3 điểm)
Một ngời đi xe máy từ A đến B với vận tốc 30km/h, đến B ngời đó làm việc trong 1 giờ rồi
quay về A với vận tốc 24km/h, biết thời gian tổng cộng hết 5h30ph. Tính quãng đờng AB?
Bài 3 (1 điểm) Tìm m để phơng trình sau có nghiệm

2 1
1
1
x m x m
x x
+ +
=

IV- Đáp án Biểu điểm
A. Trắc nghiệm khách quan ( 2 điểm ). Mỗi câu trả lời đúng đợc 0,25 điểm
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Đáp án C B B C A D D A
B. Tự luận ( 7 điểm )
Bài 1.( Mỗi phơng trình giải đúng đợc 1 điểm )
a. x =
1
2
b, x= 0 và x = 2
c, x =
11
12
d, x=
1
2
Bài 2 ( 3 điểm ): Gọi quãng đờng AB là x(km) , x>0
Thời gian ôtô đi từ A đến B : x/30 (h) 0,5đ
Thời gian ôtô đi từ B về A : x/24 (h) 0,5đ
PT:
1
1 5

30 24 2
x x
+ + =
0,75đ
giải pt tìm đợc x = 60 (TMĐK) 1.0đ
Trả lời 0.25đ
Bài 3 (1 điểm ) m

1 và m

-1 1đ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×