Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

các dạng bài ôn tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.07 KB, 4 trang )

Bài 1. Tính hợp lí nếu có thể
a.
1 8 1 81
: : :
9 27 3 128
 − 
 
 ÷
 
 
 
b.
( )
7 5 15
. . . 32
15 8 7

 

 ÷

 
c.
1 5 1 4
0,5 0,4
3 7 6 35
+ + + + −
d.
8 1 1 1 1 1 1 1 1
9 72 56 42 30 20 12 6 2
− − − − − − − −


e
( ) ( )
1 1 1
66. 124. 37 63 124
2 2 11
 
− − + + − + −
 ÷
 
Bài 2. Tìm x a.
3 3 2
35 5 7
x
 
− + =
 ÷
 
b.
( )
1
5 1 2 0
3
x x
 
− − =
 ÷
 
c.
3 1 3
:

7 7 14
x
+ =

d.
2 1 5
. .
3 2 6
x x

+ =

e.
3
1 1
:
3 3
x
 
− = −
 ÷
 
g. x: 0,16 = 9: x
Bài 3.Tìm x a. / x +
4
5
/ -
1
7
= 0 b.

3 5
1 1
.
2 2
x
   
− = −
 ÷  ÷
   
c. / x – 1, 4 / = 2,6
d.
2 1
/ /
3 5
x
− =
e.
1 3
/ /
6 4
x
+ =
f / x – 2 / = x - 2
Bài 4. So sánh
a.
14 60
;
21 72
b.
38 129

;
133 344
c.
17 17
;
200 314
d.
11 22
;
54 37
e.
141 159
;
893 901
g.
5 5 10 5
; ;
24 24 8
+
Bài 5. Tính
a.
2 1 10
.
3 5 7
+
b.
7 27 1
.
12 7 18


c.
23 15 41
.
41 83 25
 

 ÷
 
d.
4 1 3 8
.
5 2 13 13
   
+ −
 ÷  ÷
   
Bài 6. Tính nhanh
a.
6 1 2 1 5
. .
7 7 7 7 7
+ +
b.
4 13 4 40
. .
9 3 3 9

c.
8 2 3 19
. . . .10

3 5 8 92
d.
5 5 5 2 5 14
. . .
7 11 7 11 7 11
+ −
Bài 7. Tính nhanh
a.
3 3 3 4 6 5
. . .
4 10 4 20 8 10

− +
b.
2 3 4 9 2 2
. . .
5 14 10 14 5 14
− − − −
− +
c. 0,4.3 + 5. ( -0, 4) – ( -0,4) .( -8 )
Bài 8. Tìm x biết a.
( ) ( )
1 2 0x x
− + =
b.
2
5 0x x
+ =
c.
( ) ( )

1 2 0x x
− + >
d.
( ) ( )
1 2 0x x
− + <
Bài 9. Tìm x biết a.
( ) ( )
3 2 3 3 5 0x x
+ − <
b.
2
1 0x
+ >

c.
( )
( )
2
1 2 5 0x x
+ − >
d.
2
2 0x x
+ <
Bài 10. Tính a. / -3 / b. / 2+4.( -5) / c. / x
2
+1/ d. A = / 2x +2xy –y / biết x = 2,5 và y =
3
4


e. B = 3a- 3ab –b biết / a / = 2 và b = -1 g. C =
5 3
3
a
b

biết / a / =
1
3
; / b/ = 0,25
Bài 11. tìm x , y biết a. 2 / 2x – 3 / b. 7,5 -3 / 5-2x / = -4,5 c. / 3x – 4 / + / 3y + 5 / = 0
d. x
2
= 4 e.
( )
2
2 3 16x
− =
f.
( )
5
3 2 243x
− = −
g.
1
.27 3
9
x x
=

h.
4 7
2
1
.3 .3 3
3
n
=
Bài 12. Tìm x biết
a. / x / + x = 0 b. / x / - x = 0 c. / x / + x = 2x d. x. / x / = x
2
e. / -3 / + / 3x – 1 / = 5
1
Bài 13. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau
a. A = 3, 7 + / 2x + 5 / b. B = / 3x – 5, 2 / - 14, 5
c. C = x
2
+ 1 d. D = ( x +1)
2
Bài 14. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau
a.M = 2 - / 2x – 3 / b .N = - / 2x + 5 / + 7 c. P = -1 - / 5-3x / d .Q = - (x + 3)
2
– 5
Bài 15. Tính
a.
2 2
3
1 1
3 . .81 .
243 3

b.
( )
5 3
1
4.2 : 2 .
16
 
 ÷
 
c.
( )
( ) ( )
2 2
2
3 2
3 2 5− − − −

d.
( )
0 2
2
3
1 1 1
2 3 .4 2 : :8
2 2 2

     
+ − + −
 ÷  ÷
 

     
e.
( ) ( ) ( )
3 1 1
4 0,37 1,28 2,5 3
4 8 12
+ − + + − + − +

Bài 16. So sánh
a.
1 1
;
5 1000

b.
267 1347
;
268 1343


c.
13 29
;
38 88



d.
18 181818
;

31 313131
− −
e.
7 9
1 1
;
32 16
   
 ÷  ÷
   
Bài 17. So sánh a. 63
7
; 16
12
b.
18 23
;
91 114
c.
21 213
;
52 523
d.
1313 1111
;
9191 7373
e.
500 300
3 ;7
Bài 18. So sánh

a.
13 1
;
19 1000000
b.
3246 45984
;
3247 45983


c.
33 53
;
131 217



d.
22 51
;
67 152


e.
1
;0
a
a

g.

4 6 9 2
; ;
9 6.9 3
+
Bài 19 .So sánh
a.
5 7
8 ;3.4
b.
20 10
99 ;9999
c.
333 222
222 ;333
d.
21 31
3 ;2
e.
1979 1320
11 ;37
Bài 20. So sánh
a. 10
10
; 48. 50
5
b. 1990
10
+1990
9
; 1991

10
c. 5
299
; 3
501
d. 3
23
; 5
15
e. 127
23
; 513
18
Bài 21. So sánh : a. 5
27
; 2
63
; 5
28
b.
9 13
1 1
;
243 83
   
 ÷  ÷
   

c.
20 22 18 14 22 18

;
39 27 43 39 29 41
A B
= + + = + +
Bài 22. So sánh
a.
3 4 3 4
3 7 7 3
;
8 8 8 8
A B
= + = +
b.
7 8
7 8
10 5 10 6
;
10 8 10 7
A B
+ +
= =
− −

c.
1992 1993
1991 1992
10 1 10 1
10 1 10 1
A B
+ +

= =
+ +
Bài 23. So sánh
a.
15 16
16 17
10 1 10 1
;
10 1 10 1
A B
+ +
= =
+ +
b.
2
; ( )
1 3
n n
n N
n n
+

+ +
c.
*
1
; ( )
3 4
n n
n N

n n


+ +
Bài 24. Tính giá trị biểu thức
a. / 111-324 / + / -2 – 415/ + / 354 – 123 / b. / -2
3
+ 5
2
– 35 / - / 3
4
- 2
5
– 12
2
/
c.
( )
1
1,09 0,29 .1
4
13 8
18,9 16 .
20 9

 

 ÷
 
d.

1 1 3
2 1 : 4
3 9 4
 
− −
 ÷
 
c.
( )
2,3 5: 6,25 .7
6
8.0,0125 6,9
+

+
d.
10 25
45 44
63 84

Bài 25. Tìm số nguyên dương n biết
2
a.
( )
2
2 : 4 .2 32
n
=
b.
27 3 243

n
< ≤
c.
125 5.5 25
n
≤ ≤

d. 32< 2
n
< 128 e.
2.16 2 4
n
≥ >
Bài 26. Tính
a. A =
1 1 1 11
3 2,5 : 3 4
3 6 5 31
   
+ − −
 ÷  ÷
   
b. B =
( ) ( )
2
5 10 15 1000 : 0,5 2. 0,4
5
 
+ + + + + ≤ −
 

 
C =
1 1 1 1

5 10 15 1000
 
+ + + +
 ÷
 
d.
( ) ( ) ( )
2 1 1
1 1 1
n n n
+ +
− − −
( n là số tự nhiên )
Bài 27. tìm x biết
a.
3 2 1
4 5 10
x
+ = −
b.
2 5 1
7 11 21
x
− = −
c.
( )

2 1
3 1 0
3 5
x x
 
− + =
 ÷
 
d.
( )
2 1
3 1 0
3 5
x x
 
− + >
 ÷
 
Bài 28. Tìm x biết a.
( )
2 1
3 1 0
3 5
x x
 
− + ≤
 ÷
 
b.
5

0
2x
>

c.
1
0
2
x
+
<


d.
1
0
2
x
x
+
>

e.
( ) ( )
1 2 0x x
+ − <
Bài 29. Tìm x
a. / x – 3,5 / < 2 b. / 2x - 7 /

7 c. / x – 8 /


0 d. / 3x – 2 / < -4
e. / x – 4 / > 6 g. / 2x / -
1
0
2

h. 3 < / x / < 5 i. / 3x + 1 / + 7 > 0
Bài 30. Tính a.
( ) ( )
2 0
3
3 3 3
− + − −
b.
( )
0
2
3 2
1 1
2 3. 2 .4 2 : .8
2 2
 
+ − + −
 ÷
 
c.
8
2 3 2
1

2 .64 .16. :8
2
 
 ÷
 
Bài 31. Chứng minh rằng
a.
8 12 16
12 .9 18
=
b.
20 10 30
75 45 .5
=
c.
( )
4 3
5 3
5 5
64
125 25

=
d.
( )
3
2
4 3
9 1
4

3 3
=

Bài 32. Tìm x biết
a,
( ) ( )
2 4
1 1
x x
x x
+ +
− = −
b.
( ) ( )
2 3
1 1
x x
x x
+ +
+ = +
Bài 33. Tính
1 5 5 1 3
(13 2 10 ).230 46
4 27 6 25 4
A
= − − +
;
3 10 1 2
1 : 12 14
7 3 3 7

B
   
= + −
 ÷  ÷
   

Tính A: B
Bài 34. tìm x ; y nguyên biết x. y = 8 và x + y = 6
Bài 35. tính
a.
3 1 3 1
16 . 13 .
4 3 4 3
   
− − −
 ÷  ÷
   
b.
2 3
1 1 1
: 3.
3 9 3
   
− + −
 ÷  ÷
   
c.
4 4
1 2 2 1
32 . .67

2 3 3 2
   
− +
 ÷  ÷
   
Bài 36. Tìm x biết
a.
1 7
1 : 1 : 0,2
3 9
x
=
b. / x +
3
4
/ - 3 = -1 c. 5 : x = x : 125 d. 2x + 3 = 4 = 3x
Bài 37.Tìm x và y biết
1 1 1
/ 3/ / / 0
2 2 3
x y
+ + − ≤
Bài 38.Tìm số nguyên x để biểu thức A là số nguyên
3
2
A
x
=

Bài 39. Rút gọn phân số

a.
4.7
9.32
b.
3.21
14.15
c.
2.5.13
26.35
d.
9.6 9.3
18

e.
17.5 17
3 20


3
Bài 40. Rút gọn phân số
a.
49 7.49
49
+
b.
4116 14
10290 35


c.

2929 101
2.1919 404

+
d.
3 5 6
2 3
2 .3 .4
9 .4
e.
( )
( )
5
3 5
3
2 2
2 .5
5 .4
Bài 41. Chứng tỏ rằng phân số sau tối giản A=
12 1
30 2
n
n
+
+
Bài 42. Tính giá trị của biểu thức a . A =
2 2 2 2
1 2 3 4
. . .
1.2 2.3 3.4 4.5

b. B =
2 2 2 2
2 3 4 5
. . .
1.3 2.4 3.5 4.6

c.
2 2 2 2

3.5 5.7 7.9 97.99
+ + + +
Bài 43. Tìm 2 số biết rằng
9
11
của số này bằng
6
7
của số kia và tổng của 2 số đó bằng 258
Bài 44. Tính a.
3 1
6 5
8 2
+
b.
3 3
5 2
7 7

c.
1 2

5 3
7 5
− +
d.
1 2
2 1
3 7
− −
e.
1 2
6 3
3 3
+
Bài 45. Tìm y
a. 0, 5 y -
2 7
3 12
y
=
b.
1
: 4 2,5
3
y
= −
c.
13
5,5
15
y

=
d.
( )
3 1
1 : 4
7 28
x

 
+ − =
 ÷
 
Bài 46 . Tìm n biết
a. n + 30% n = -1,3 b. n - 25% n =
1
2
c.
1 3
3 16 13,25
3 4
n
+ = −
d. 0, 25 n + 0, 75 n = 1
Bài 47. Tính a.
3 3 3

5.7 7.9 59.61
+ + +
b.
5 3 1

22 13 2
4 2 3
13 11 2
+ −
− +
c
13 104 24 12
1 .0,75 25% . 3 :3
15 195 47 13
 
− + −
 ÷
 

Bài 48. Tìm x biết a.
1 1 3 1
3 30,75 . 8 0,415 :0,01
12 6 5 200
x
   
+ − − = + +
 ÷  ÷
   
b.
3 5 2
1 5 7 :16 0
8 24 3
x
 
− + − =

 ÷
 

c.
1 1 2 3
2 10,75 . 7 0,225 : 0,1
6 12 5 8
x
   
+ − − = + +
 ÷  ÷
   
Bài 49. So sánh A =
8
8
10 2
10 1
+

B =
8
8
10
10 3

Bài 50. Tìm x nguyên
a.
2 1 1 3 1 2 1
3 . .
3 5 2 11 5 3 2

x
   
− ≤ ≤ + −
 ÷  ÷
   

b.
1 3
4,85 3 1,105 9,1 6,85 2
8 4
x
   
− + < < − −
 ÷  ÷
   
4

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×