Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Test 1 grade 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.2 KB, 1 trang )

Test 1
I. Khoanh tròn vào những từ mà em nghe thấy:(1 điểm)
a, Thanks
b, Candy
c, August
d, Banana
e, Kite
f, Can
g, Dance
h, Apple
i, Can’t
j, Swim
II. Viết 1 từ còn thiếu vào chỗ trống: (2 điểm)
a, Whe…e
b, Ju…e
c, F…om
d, Bi…thd…y
e, Jan…ary
f, Feb…uary
g, Sep…emb…r
h, De…em…er
i, F…iend
j, I…e-cre…m
III. Điền 1 từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:(2,5 điểm)
1, What …. his name? His …. is
Tuan.
2, …. is your birthday? It’s …. June.
3, Who is ….? That is Marry.
4, Where are they ….? They are ….
China.
5, Nice …. meet you!


6, How … is she? She is 10 …. old.
7, This gift is …you. Thank you ….
much!
8, Would you like …. milk? Yes, ….!
9, …. you dance? No, I …. dance ….
I can sing.
10, I can …. a bike …. play football.
IV, Nối những câu ở cột A với câu những thích hợp ở cột B:(2,5 điểm)
A B
1, Would you like a candy? A, They are Tom and Bob
2, This gift is for you. B, Not at all
3, Where are you from? C, He is 12 years old.
4, Thank you so much! D, No, thanks.
5, When is his birthday? E, You’re welcome
6, What is her name? F, I’m from Vietnam
7, I’m sorry. I’m late. G, Yes, I can.
8, How old is he? H, Thank you very much
9, Can you ride a bike? I, Her name is Alan.
10, Who are they? J, It’s in October
V, Viết các câu trả lời thích hợp cho những câu hỏi sau:(2 điểm)
1, What’s your name? ………………………………………………
2, Where are you from? …………………………………………….
3, How old are you? ………………………………………………
4, When is your birthday? …………………………………………
5, Can you speak English? ………………………………………….

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×