THÍ NGHIỆM CHẤT LƯỢNG
MẶT ĐƯỜNG
Chương
Chương
8
8
TH
TH
Í
Í
NGHI
NGHI
Ệ
Ệ
M CH
M CH
Ấ
Ấ
T LƯ
T LƯ
Ợ
Ợ
NG
NG
M
M
Ặ
Ặ
T ĐƯ
T ĐƯ
Ờ
Ờ
NG
NG
C
C
á
á
c
c
n
n
ộ
ộ
i
i
dung
dung
ch
ch
í
í
nh
nh
1.
1.
Th
Th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
đ
đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
cư
cư
ờ
ờ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
.
.
2.
2.
Th
Th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
đ
đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
đ
đ
ộ
ộ
b
b
ằ
ằ
ng
ng
ph
ph
ẳ
ẳ
ng
ng
.
.
3.
3.
Th
Th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
đ
đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
đ
đ
ộ
ộ
nh
nh
á
á
m
m
.
.
8.1.
8.1.
Th
Th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
cư
cư
ờ
ờ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
1.
1.
C
C
á
á
c
c
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
cư
cư
ờ
ờ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
:
:
-
-
Cư
Cư
ờ
ờ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
đư
đư
ợ
ợ
c
c
đ
đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
thông
thông
qua
qua
tr
tr
ị
ị
s
s
ố
ố
mô
mô
đun
đun
đ
đ
à
à
n
n
h
h
ồ
ồ
i
i
(
(
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
ho
ho
ặ
ặ
c
c
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
).
).
B
B
ả
ả
n
n
ch
ch
ấ
ấ
t
t
c
c
ủ
ủ
a
a
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
l
l
à
à
đo
đo
đ
đ
ạ
ạ
c
c
gi
gi
á
á
tr
tr
ị
ị
đ
đ
ộ
ộ
l
l
ú
ú
n
n
đ
đ
à
à
n
n
h
h
ồ
ồ
i
i
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
dư
dư
ớ
ớ
i
i
t
t
á
á
c
c
d
d
ụ
ụ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
t
t
ả
ả
i
i
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
đ
đ
ể
ể
t
t
ừ
ừ
đ
đ
ó
ó
t
t
í
í
nh
nh
to
to
á
á
n
n
Eđh
Eđh
.
.
Bi
Bi
ế
ế
n
n
d
d
ạ
ạ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
dư
dư
ớ
ớ
i
i
t
t
á
á
c
c
d
d
ụ
ụ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
t
t
ả
ả
i
i
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
xe
xe
Chậu võng
a
a
.
.
Nh
Nh
ó
ó
m
m
thi
thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
đo
đo
võng
võng
ở
ở
tr
tr
ạ
ạ
ng
ng
th
th
á
á
i
i
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
:
:
-
-
b
b
à
à
n
n
n
n
é
é
n
n
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
,
,
c
c
ầ
ầ
n
n
Benkelman
Benkelman
;
;
-
-
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
đo
đo
võng
võng
di
di
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
-
-
t
t
ự
ự
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
;
;
Đo
Đo
võng
võng
đ
đ
ộ
ộ
võng
võng
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
b
b
ằ
ằ
ng
ng
c
c
ầ
ầ
n
n
Benkelman
Benkelman
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
đo
đo
đ
đ
ộ
ộ
võng
võng
di
di
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
b
b
.
.
Nh
Nh
ó
ó
m
m
thi
thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
đo
đo
võng
võng
ở
ở
tr
tr
ạ
ạ
ng
ng
th
th
á
á
i
i
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
:
:
-
-
nh
nh
ó
ó
m
m
thi
thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
đo
đo
võng
võng
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
h
h
ọ
ọ
c
c
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
(
(
Dynaflect
Dynaflect
,
,
Road
Road
Rater
Rater
)
)
Dynaflect
Sơ
Sơ
đ
đ
ồ
ồ
đo
đ
o
đ
đ
ộ
ộ
l
l
ú
ú
n
n
Dynaflect
Dynaflect
Road
Road
Rater
Rater
-
-
Nh
Nh
ó
ó
m
m
thi
thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
đo
đo
võng
võng
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
h
h
ọ
ọ
c
c
ki
ki
ể
ể
u
u
xung
xung
l
l
ự
ự
c
c
lo
lo
ạ
ạ
i
i
nh
nh
ẹ
ẹ
(
(
Falling
Falling
Weight
Weight
De
De
flectometer
flectometer
-
-
FWD
FWD
)
)
d
d
ù
ù
ng
ng
cho
cho
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
ô
ô
tô
tô
.
.
-
-
Nh
Nh
ó
ó
m
m
thi
thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
đo
đo
võng
võng
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
h
h
ọ
ọ
c
c
ki
ki
ể
ể
u
u
xung
xung
l
l
ự
ự
c
c
lo
lo
ạ
ạ
i
i
n
n
ặ
ặ
ng
ng
(
(
Heavy
Heavy
Weight
Weight
De
De
flectometer
flectometer
-
-
HWD
HWD
)
)
d
d
ù
ù
ng
ng
cho
cho
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
sân
sân
bay
bay
.
.
Công
Công
th
th
ứ
ứ
c
c
chuy
chuy
ể
ể
n
n
đ
đ
ổ
ổ
i
i
đ
đ
ộ
ộ
l
l
ú
ú
n
n
đ
đ
à
à
n
n
h
h
ồ
ồ
i
i
-
-
Dynaflect
Dynaflect
sang
sang
Benkelman
Benkelman
:
:
BB
BB
= 20.63 (
= 20.63 (
D
D
)
)
-
-
Road
Road
Rater
Rater
sang
sang
Benkelman
Benkelman
:
:
BB
BB
= 2.57 + 1.27(
= 2.57 + 1.27(
RR
RR
)
)
-
-
FWD
FWD
sang
sang
Benkelman
Benkelman
:
:
BB
BB
= 1.33269 + 0.93748 (
= 1.33269 + 0.93748 (
FWD
FWD
)
)
2.
2.
Th
Th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
mô
mô
đun
đun
đ
đ
à
à
n
n
h
h
ồ
ồ
i
i
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
b
b
ằ
ằ
ng
ng
c
c
ầ
ầ
n
n
Benkenman
Benkenman
(22
(22
TCN
TCN
251:1998):
251:1998):
a
a
.
.
Ph
Ph
ạ
ạ
m vi
m vi
á
á
p d
p d
ụ
ụ
ng
ng
:
:
C
C
á
á
c k
c k
ế
ế
t c
t c
ấ
ấ
u m
u m
ặ
ặ
t đư
t đư
ờ
ờ
ng c
ng c
ó
ó
t
t
í
í
nh to
nh to
à
à
n kh
n kh
ố
ố
i (
i (
BTN,
BTN,
CPĐD GCXM
CPĐD GCXM
, c
, c
á
á
t GCXM,
t GCXM,
đ
đ
ấ
ấ
t GC vôi )
t GC vôi )
b
b
.
.
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
,
,
d
d
ụ
ụ
ng
ng
c
c
ụ
ụ
th
th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
:
:
-
-
Xe tiêu chu
Xe tiêu chu
ẩ
ẩ
n.
n.
-
-
C
C
ầ
ầ
n
n
Benkenman.
Benkenman.
-
-
Nhi
Nhi
ệ
ệ
t k
t k
ế
ế
.
.
-
-
Đ
Đ
ồ
ồ
ng h
ng h
ồ
ồ
b
b
ấ
ấ
m giây.
m giây.
-
-
C
C
á
á
c d
c d
ụ
ụ
ng c
ng c
ụ
ụ
kh
kh
á
á
c
c
C
C
ầ
ầ
n
n
Benkenman
Benkenman
Matest
Matest
C
C
ầ
ầ
n
n
Benkenman
Benkenman
ELE
ELE
c
c
.
.
Chu
Chu
ẩ
ẩ
n
n
b
b
ị
ị
th
th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
:
:
-
-
Phân
Phân
chia
chia
tuy
tuy
ế
ế
n
n
th
th
à
à
nh
nh
c
c
á
á
c
c
đo
đo
ạ
ạ
n
n
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
nh
nh
ấ
ấ
t
t
, 1
, 1
đo
đo
ạ
ạ
n
n
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
nh
nh
ấ
ấ
t
t
đo
đo
20
20
đi
đi
ể
ể
m
m
.
.
-
-
Đ
Đ
á
á
nh
nh
d
d
ấ
ấ
u
u
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
c
c
á
á
c
c
đi
đi
ể
ể
m
m
đo
đo
(
(
c
c
á
á
ch
ch
m
m
é
é
p
p
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
0,6
0,6
-
-
1,2
1,2
m
m
).
).
-
-
Chu
Chu
ẩ
ẩ
n
n
b
b
ị
ị
xe
xe
đo
đo
:
:
xe
xe
c
c
ó
ó
tr
tr
ụ
ụ
c
c
đơn
đơn
,
,
b
b
á
á
nh
nh
k
k
é
é
p
p
,
,
Q
Q
=10000
=10000
daN
daN
,
,
D
D
=33
=33
cm
cm
,
,
p
p
=6
=6
daN
daN
/
/
cm
cm
2
2
,
,
t
t
ả
ả
i
i
ch
ch
ấ
ấ
t
t
đ
đ
ố
ố
i
i
x
x
ứ
ứ
ng
ng
&
&
không
không
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
.
.
-
-
Ki
Ki
ể
ể
m
m
tra
tra
c
c
ầ
ầ
n
n
đo
đo
võng
võng
,
,
đo
đo
t
t
ả
ả
i
i
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
xe
xe
,
,
di
di
ệ
ệ
n
n
t
t
í
í
ch
ch
v
v
ệ
ệ
t
t
b
b
á
á
nh
nh
,
,
t
t
í
í
nh
nh
to
to
á
á
n
n
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
k
k
í
í
nh
nh
v
v
ệ
ệ
t
t
b
b
á
á
nh
nh
tương
tương
đương
đương
&
&
á
á
p
p
l
l
ự
ự
c
c
b
b
á
á
nh
nh
xe
xe
xu
xu
ố
ố
ng
ng
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
.
.
d
d
.
.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ự
ự
th
th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
:
:
-
-
Cho
Cho
xe
xe
đo
đo
v
v
à
à
o
o
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
;
;
Đo
Đo
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
.
.
-
-
Đ
Đ
ặ
ặ
t
t
đ
đ
ầ
ầ
u
u
đo
đo
v
v
à
à
o
o
tâm
tâm
khe
khe
h
h
ở
ở
gi
gi
ữ
ữ
a
a
2
2
b
b
á
á
nh
nh
;
;
hi
hi
ệ
ệ
u
u
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
h
h
ồ
ồ
đo
đo
.
.
-
-
Đ
Đ
ọ
ọ
c
c
s
s
ố
ố
đ
đ
ọ
ọ
c
c
ban
ban
đ
đ
ầ
ầ
u
u
khi
khi
kim
kim
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
h
h
ồ
ồ
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
-
-
lo
lo
;
;
-
-
Cho
Cho
xe
xe
t
t
ừ
ừ
t
t
ừ
ừ
ti
ti
ế
ế
n
n
v
v
ề
ề
ph
ph
í
í
a
a
trư
trư
ớ
ớ
c
c
c
c
á
á
ch
ch
đi
đi
ể
ể
m
m
đo
đo
t
t
ố
ố
i
i
thi
thi
ể
ể
u
u
5
5
m
m
;
;
-
-
Đ
Đ
ọ
ọ
c
c
s
s
ố
ố
đ
đ
ọ
ọ
c
c
khi
khi
kim
kim
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
h
h
ồ
ồ
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
-
-
l
l
1
1
.
.
e
e
.
.
X
X
ử
ử
lý
lý
k
k
ế
ế
t
t
qu
qu
ả
ả
đo
đo
võng
võng
:
:
-
-
T
T
í
í
nh
nh
đ
đ
ộ
ộ
võng
võng
đ
đ
à
à
n
n
h
h
ồ
ồ
i
i
t
t
ạ
ạ
i
i
đi
đi
ể
ể
m
m
đo
đo
:
:
Li
Li
= (
= (
L
L
0
0
-
-
L
L
1
1
).
).
K
K
-
-
Đ
Đ
ộ
ộ
võng
võng
t
t
í
í
nh
nh
to
to
á
á
n
n
t
t
ạ
ạ
i
i
đi
đi
ể
ể
m
m
đo
đo
:
:
Litt
Litt
=
=
Kq
Kq
.
.
Km
Km
.
.
Kt
Kt
.
.
Li
Li
-
-
T
T
í
í
nh
nh
đ
đ
ộ
ộ
võng
võng
đ
đ
à
à
n
n
h
h
ồ
ồ
i
i
đ
đ
ặ
ặ
c
c
trưng
trưng
Lđt
Lđt
c
c
ủ
ủ
a
a
t
t
ừ
ừ
ng
ng
đo
đo
ạ
ạ
n
n
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
th
th
ử
ử
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
:
:
Lđt
Lđt
=
=
Ltb
Ltb
+
+
K
K
.
.
δ
δ
-
-
T
T
í
í
nh
nh
tr
tr
ị
ị
s
s
ố
ố
mô
mô
đun
đun
đ
đ
à
à
n
n
h
h
ồ
ồ
i
i
đ
đ
ặ
ặ
c
c
trưng
trưng
c
c
ủ
ủ
a
a
đo
đo
ạ
ạ
n
n
th
th
ử
ử
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
.
.
Trong đ
Trong đ
ó
ó
h
h
ệ
ệ
s
s
ố
ố
Po
Po
á
á
t
t
-
-
xông
xông
μ
μ
= 0,3.
= 0,3.
f
f
.
.
C
C
á
á
c
c
lưu
lưu
ý
ý
khi
khi
th
th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
:
:
-
-
Phương
Phương
ph
ph
á
á
p
p
th
th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
ch
ch
ỉ
ỉ
á
á
p
p
d
d
ụ
ụ
ng
ng
cho
cho
k
k
ế
ế
t
t
c
c
ấ
ấ
u
u
á
á
o
o
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
c
c
ó
ó
t
t
ầ
ầ
ng
ng
m
m
ặ
ặ
t
t
to
to
à
à
n
n
kh
kh
ố
ố
i
i
.
.
-
-
Nhi
Nhi
ệ
ệ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
không
không
l
l
ớ
ớ
n
n
hơn
hơn
40
40
o
o
C
C
.
.
-
-
Ph
Ph
ả
ả
i
i
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
xuyên
xuyên
ki
ki
ể
ể
m
m
tra
tra
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
.
.
2
cm/daN,)1.(
L
D.P
.693,0E
2
dt
dt
μ−=
3.
3.
Th
Th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
mô
mô
đun
đun
đ
đ
à
à
n
n
h
h
ồ
ồ
i
i
b
b
ằ
ằ
ng
ng
b
b
à
à
n
n
n
n
é
é
n
n
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
(22
(22
TCN
TCN
211:1993) :
211:1993) :
a
a
.
.
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
,
,
d
d
ụ
ụ
ng
ng
c
c
ụ
ụ
th
th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
:
:
b
b
à
à
n
n
n
n
é
é
n
n
,
,
k
k
í
í
ch
ch
,
,
d
d
ụ
ụ
ng
ng
c
c
ụ
ụ
đo
đo
đ
đ
ộ
ộ
l
l
ú
ú
n
n
.
.
![]()
3.
3.
Th
Th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
mô
mô
đun
đun
đ
đ
à
à
n
n
h
h
ồ
ồ
i
i
b
b
ằ
ằ
ng
ng
b
b
à
à
n
n
n
n
é
é
n
n
t
t
ĩ
ĩ
nh
nh
( 22
( 22
TCN
TCN
211:1993 ) :
211:1993 ) :
a
a
.
.
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
,
,
d
d
ụ
ụ
ng
ng
c
c
ụ
ụ
th
th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
:
:
b
b
à
à
n
n
n
n
é
é
n
n
,
,
k
k
í
í
ch
ch
,
,
c
c
ầ
ầ
n
n
Benkelman
Benkelman
.
.
b
b
.
.
Chu
Chu
ẩ
ẩ
n
n
b
b
ị
ị
th
th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
:
:
-
-
Phân
Phân
chia
chia
tuy
tuy
ế
ế
n
n
th
th
à
à
nh
nh
c
c
á
á
c
c
đo
đo
ạ
ạ
n
n
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
nh
nh
ấ
ấ
t
t
, 1
, 1
đo
đo
ạ
ạ
n
n
đo
đo
20
20
đi
đi
ể
ể
m
m
.
.
-
-
Đ
Đ
á
á
nh
nh
d
d
ấ
ấ
u
u
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
c
c
á
á
c
c
đi
đi
ể
ể
m
m
đo
đo
(
(
c
c
á
á
ch
ch
m
m
é
é
p
p
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
0,6
0,6
-
-
1,2
1,2
m
m
).
).
-
-
Ki
Ki
ể
ể
m
m
tra
tra
c
c
ầ
ầ
n
n
đo
đo
võng
võng
,
,
k
k
í
í
ch
ch
.
.
-
-
T
T
ừ
ừ
P
P
t
t
í
í
nh
nh
to
to
á
á
n
n
(
(
daN
daN
/
/
cm
cm
2
2
)
)
x
x
t
t
í
í
nh
nh
l
l
ự
ự
c
c
k
k
í
í
ch
ch
(
(
DaN
DaN
)
)
x
x
tra
tra
b
b
ả
ả
ng
ng
hi
hi
ệ
ệ
u
u
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
k
k
í
í
ch
ch
đ
đ
ể
ể
bi
bi
ế
ế
t
t
s
s
ố
ố
đ
đ
ọ
ọ
c
c
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
h
h
ồ
ồ
c
c
ủ
ủ
a
a
k
k
í
í
ch
ch
.
.
c
c
.
.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ự
ự
th
th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
:
:
-
-
Cho
Cho
xe
xe
đo
đo
v
v
à
à
o
o
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
;
;
-
-
Đ
Đ
ặ
ặ
t
t
b
b
à
à
n
n
n
n
é
é
n
n
dư
dư
ớ
ớ
i
i
s
s
ắ
ắ
t
t
xi
xi
xe
xe
sao
sao
cho
cho
b
b
à
à
n
n
n
n
é
é
n
n
ti
ti
ế
ế
p
p
x
x
ú
ú
c
c
ho
ho
à
à
n
n
to
to
à
à
n
n
v
v
ớ
ớ
i
i
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
,
,
l
l
ắ
ắ
p
p
đ
đ
ặ
ặ
t
t
b
b
ộ
ộ
ph
ph
ậ
ậ
n
n
đo
đo
đ
đ
ộ
ộ
l
l
ú
ú
n
n
đ
đ
à
à
n
n
h
h
ồ
ồ
i
i
.
.
-
-
K
K
í
í
ch
ch
đ
đ
ế
ế
n
n
c
c
ấ
ấ
p
p
l
l
ự
ự
c
c
t
t
í
í
nh
nh
to
to
á
á
n
n
,
,
gi
gi
ữ
ữ
5
5
ph
ph
ú
ú
t
t
.
.
-
-
X
X
ả
ả
k
k
í
í
ch
ch
,
,
đ
đ
ọ
ọ
c
c
s
s
ố
ố
đ
đ
ọ
ọ
c
c
ban
ban
đ
đ
ầ
ầ
u
u
khi
khi
kim
kim
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
h
h
ồ
ồ
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
-
-
lo
lo
;
;
-
-
K
K
í
í
ch
ch
đ
đ
ế
ế
n
n
c
c
ấ
ấ
p
p
l
l
ự
ự
c
c
t
t
í
í
nh
nh
to
to
á
á
n
n
,
,
đ
đ
ọ
ọ
c
c
s
s
ố
ố
đ
đ
ọ
ọ
c
c
khi
khi
kim
kim
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
h
h
ồ
ồ
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
-
-
l
l
1
1
;
;
-
-
X
X
ả
ả
k
k
í
í
ch
ch
,
,
đ
đ
ọ
ọ
c
c
s
s
ố
ố
đ
đ
ọ
ọ
c
c
khi
khi
kim
kim
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
h
h
ồ
ồ
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ị
ị
nh
nh
-
-
l
l
2
2
;
;