Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Đề thi học kì II + đáp án + biểu điểm (đề số 1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.82 KB, 6 trang )

Phòng GD & Đt Đông Hng
Trờng thcs đô lơng
Đề kiểm tra chất lợng học kỳ II
Môn toán 6 (Thời gian làm bài 90 phút)
nĂM HọC 2009 - 2010
Phần I :Trắc nghiệm (2 điểm ).Em hãy chọn ý trả lời đúng bằng cách chọn các chữ cái A,B ,C ,D
thích hợp
Câu 1. S i ca
2
3
l: A.
2
3

B.
2
3
C.
2
3

D. Ba kt lun trờn u ỳng.
Câu 2 . i
6
13
thnh hn s c:
A.
6
1
2
B.


6
7
1
C. - 2
6
1
D. Mt kt qu khỏc.
Câu 3 . Kt qu ca phộp tớnh (-2)
4
l: A. -8 B. 8 C. -16 D. 16
Câu 4 .
3
2
ca -18 bng: A. -18 B. -12 C. -24 D. 6
Câu 5 . Kt qu ca phộp tớnh
4
1
10


l:
A.
2
5
B.
2
5
C.
2
1

D.
4
1
Câu 6 . Gúc l hỡnh gm:
A.Hai tia C. Hai tia chung gc
B.Hai on thng D. Hai ng thng.
Câu 7 .Tia Ot l tia phõn giỏc ca gúc xOy khi :
ã

ã
1
.
2
A xOt tOy xOy= =
ã

ã
ã

. ,B xOt tOy xOy xOt tOy+ = =
C. Hai kt qu a v b u sai D. Hai kt qu a v b u ỳng.
Câu 8 : Nu
ã
0
40xOy =

ã
ABC
=50
0

. Hai gúc ú gi l:
A. Hai gúc phụ nhau C. Hai gúc bự nhau
B. Hai gúc kề nhau D. Hai gúc k bự
Phần II . Bài tập tự luận ( 8 điểm )
Bài 1(1,5 điểm).Tính giá trị các biểu thức
3 1 3
) 5 3 2
4 2 4
a

+


2 3 15 3
3
) 1
4
17 4 17 4
b

ì + ì +

Bài 2( 1,5 điểm ).Tìm x ,biết
a)
3
2
2
1
2
1

3
=
x
b)
4
1
2
3
3
1
2
1
2
=
x
Bài 3 (2 điểm ).Lớp 6A có 50 học sinh . Số học sinh trung bình bằng 54 %số học sinh cảc lớp .Số học sinh
khá bằng
5
9
số học sinh trung bình . Còn lại là học sinh giỏi .
a) Tính số học sinh mỗi loại của lớp 6A
b) Tính tỉ số phần trăm số học sinh khá và số học sinh giỏi so với số học sinh cả lớp
Bài 4 (2 điểm). Cho góc bẹt xOy. Trên cùng nửa mặt phẳng bờ là đờng thẳng xy vẽ tia Oz sao cho góc
xOz bằng 60
0
.
a) Tính số đo góc yOz
b) Vẽ các tia Oa ,Ob lần lợt là tia phân giác của góc xOz và góc yOz.Tính số đo góc aOb
c) Tia Oz có là tia phân giác của góc xOb không ? Vì sao ?
Bài 5 ( 1 điểm ) . Cho phân số số A=

5
( , 1)
1
n
n Z n
n


+
a) Tìm n để A có giá trị nguyên
b) Tìm n để A là phân số tối giản
Ngời thẩm định đề Hiệu trởng Ngời soạn đề
Phòng gd&đt đông hng
Trờng THCS Đô Lơng
đáp án -biểu điểm đề kiểm tra chất lợng học kỳII
Môn toán lớp 6
Phần I : Trắc nghiệm (2 điểm) Mỗi câu chọn đúng đạt 0,25 điểm
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8.
d c d b b c d a
Phần II: Tự luận (8 điểm)
đáp án Biểu điểm
Bài 1: Tính giá trị biểu thức
a.
3 1 3
5 3 2
4 2 4
3 3 1
5 2 3
4 4 2
1

3 3
2
1
6
2

+


= +
= + +
=
b.
3 2 3 15 3
1
4 17 4 17 4
3 2 15 3
1
4 17 17 4
3 3
1 1
4 4
1

ì + ì +



= + +



= ì +
=
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
Bài 2: tìm x biết
a.
1 1 2
3
2 2 3
1 7 2
2 2 3
1 17
2 6
17 1
:
6 2
17 17
.2
6 3
x
x
x
x
x
=

=
=
=
= =
b
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
1 1 3 1
2
2 3 2 4
1 1 1 3
2
2 3 4 2
x
x
=
= +

1 1 7
2
2 3 4
x =
1 1 7
: 2
2 3 4
1 1 7
2 3 8
1 1 7
2 3 8

1 1 7
2 3 8
x
x
x
x
=
=

=



=


1 7 1 29
2 8 3 24
1 7 1 13
2 8 3 24
x
x

= + =



= + =



29
12
13
12
x
x

=



=


0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
a. Số HS trung bình là: 50 . 40% = 27 (HS)
- Số HS khá là:
9
.27 15( )
5
HS=
- Số HS giỏi là: 50 (27+ 15 )= 8 (HS)
b. Tỉ số phần trăm của HS khá so với cả lớp:
15
.100 30%
50
=
Tỉ số phần trăm của HS giỏi so với cả lớp:

8
.100 16%
50
=
Đáp số:
0,25 đ
0,25 đ
0,5 đ
0,5 đ
0,5 đ
Bài 4: Vẽ hình đúng đạt 0,5 đ
a
z
O
y
x
b
a. Vì
ã
ã
0 0
(60 180 )xOz xOy< <

Tia Oz nằm giữa hai tia Ox,Oy
ã
ã
ã
ã
0
0

0 0 0
180
180
180 60 120
xOz yOz
yOz xOz
+ =
=
= =
b. Vì Oa,Ob lần lợt là phân giác của
ã
ã
,xOz yOz
ã
ã
ã
ã ã
ã
ã
ã
ã ã
( )
0
0
1
30
2
1
60
2

1
2
xOa aOz xOz
zOb bOy zOy
aOz zOb xOz zOy
= = =
= = =
+ = +

ã
ã
,aOz yOz
là hai góc kề bù
ã
0 0
1
.180 90
2
aOb = =
c. Tia Oz là phân giác của
ã
xOb
vì:
+ Tia Oz nằm giữa hai tia Ox và Ob
+
ã
ã
0
60xOz zOb= =
0,25 đ

0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,5 đ
Bài 5:
( )
5 1 6 6
1 , 1
1 1 1
n n
A n Z n
n n n
+
= = =
+ + +
Để A có giá trị nguyên
6
1
1
Z hay n
n
+
+
Ư(6)=
{ }
1, 2, 3, 6

Lập bảng:
n+1 -6 -3 -2 -1 1 2 3 6
n -7 -4 -3 -2 0 1 2 5

Mà n

Z,n

-1 .Vậy n
{ }
7; 4; 3; 2;0;1; 2;5

b. A tối giản
( )
1, 5 1n n + =
( )
( )
.
. 1
1 2
.
2
.
1 , 6 1
1 / 2
2 1
,
3 1
1 / 3
n
n
n k
k k z
n k

n
+ =

+






+



0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
Ngời thẩm định đề Hiệu trởng Ngời soạn đề
NguyÔn thu hiÒn NGUYÔN §×NH Cêng

×