Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Kiểm tra số học Tiết 93 + Đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.73 KB, 2 trang )

Họ, tên : Lớp: 6A…
Tiết 93. KIỂM TRA 45’ CHƯƠNG 3 - SỐ HỌC 6
I. Trắc nghiệm: 1/ Điền dấu x vào ô thích hợp (0,5 đ)
Yêu cầu Kết quả
Đúng Sai
So sánh 35% với
1
3
35% <
1
3
Đổi 2 h 36 phút được 2,6 h
2/Khoanh tròn vào chữ cái chỉ kết quả đúng : (0,5 đ)
a) Nghịch đảo của
5 10
:
18 9

là ⇒ A. 4 B. -4 C.
1
4

D.
1
4

b) Kết quả đổi
4
3
7


thành phân số là ⇒ A.
17
7

B.
17
7
C.
25
7
D.
25
7

3/ Điền số thích hợp vào chỗ … (1 đ): a)
3 1
:
4 2

=
b)
5 4
8 2
9 9
− − =
…….
II. Tự luận: 1/ Tính hợp lý (nếu được): (2,5 đ) a)
   
− + −
 ÷  ÷

   
2 5 1 3
1 : 2
3 12 2 4
b)

− +

9 11 4 9 19
. 1 :
13 19 13 13 8
2/ Tìm x: (3 đ) a)
1 5
. :1 1,2
2 12
= −x
b)
1 1 1
. 75%
2 2 2
 
− + =
 ÷
 
x
c)
5 3 1
.( 1)
8 8 2
x+ − =

3/ Máy bơm loại 1 bơm đầy 1 bể hết 12 h, máy bơm loại 2 bơm đầy 1 bể hết 8 h. Hỏi nếu có 2 MB loại 1 và 4
MB loại 2 bơm 1 h được bao nhiêu phần bể? Các MB đó bơm đầy bể hết bao lâu? (2 đ)
4/ Chứng tỏ:
+ + + + <
2 2 2 2
15 15 15 15 3

21 22 23 2009 4
(0,5 đ)
Họ, tên : Lớp: 6A…
Tiết 93. KIỂM TRA 45’ CHƯƠNG 3 - SỐ HỌC 6
I. Trắc nghiệm: 1/ Điền dấu x vào ô thích hợp (0,5 đ)
Câu Đúng Sai
So sánh 60% với
2
3
60% <
2
3
Đổi 5 h 24 phút được 5,24 h
2/Khoanh tròn vào chữ cái chỉ kết quả đúng : (0,5 đ)
a) Kết quả đổi
3
4
5

thành phân số là ⇒ A.
17
5


B.
17
5
C.
23
5
D.
23
5

b) Nghịch đảo của
7 14
:
6 3

là ⇒ A.
1
4

B.
1
4
C. - 4 D. 4
3/ Điền số thích hợp vào chỗ … (1 đ): a)
5 1
:
8 6

=
b)

− − =
6 5
7 2
11 11
…….
II. Tự luận: 1/ Tính hợp lý (nếu được): (2,5 đ) a)
2 7 1 3
2 : 1
3 12 2 4
   
− + −
 ÷  ÷
   
b)
7 8 7 7 17
. 1 :
15 17 15 15 9

+ −
2/ Tìm x: (3 đ) a)
= −
2
0,9 : 1,2
3
x
b)
1 1 1
. 75%
2 2 2
 

+ − =
 ÷
 
x
c)
5 4 1
.( 1)
9 9 3
x+ + =
3/ Công nhân bậc 3 làm xong 1 công việc hết 8 h, công nhân bậc 4 làm xong công việc đó hết 6 h. Hỏi nếu có 2
CN bậc 3 và 3 CN bậc 4 làm 1 h được bao nhiêu phần công việc? Họ làm xong công việc đó hết bao lâu? (2 đ)
4/ Chứng tỏ:
+ + + + <
2 2 2 2
6 6 6 6 2

10 11 12 2009 3
(0,5 đ)
Đề 1
Điểm
Điểm
ĐỀ
2
Chú ý: HS làm phần trắc
nghiệm vào đề, phần tự luận làm
ra giấy.
Chú ý: HS làm phần trắc
nghiệm vào đề, phần tự luận làm
ra giấy.
P N V BIU IM

Tieỏt 93. KIEM TRA 45 PHUT - SO HOẽC 6 - CHệễNG III
Kim tra ngy: 5 / 4 / 2010 Lp: 6A4 & 6A5
Giỏo viờn thc hin: Nguyn c Bỡnh
I. Trc nghim: (3 )
Bi 1: Mi cõu ỳng 0,25 x 2 = 0,5
Bi 2: Mi cõu ỳng 0,25 x 2 = 0,5
1: cõu a chn : B cõu b chn : D
2: cõu a chn : D cõu b chn : C
Bi 3: Mi cõu ỳng 0,5 x 2 = 1
1: a)
3 3 1
:
4 2
2

=
b)
5 4
8 2 11
9 9
=
2: a)
5 15 1
:
8 6
4

=
b)
=

6 5
7 2 10
11 11
II. T lun: (7 )
Bi 1: Cõu a: 1,5 + Cõu b: 1 (Nu khụng tớnh nhanh thỡ ch cho 0,75 )
1 : a)
2 5 1 3 5
1 : 2
3 12 2 4 7


+ = =
ữ ữ

b)

+ = =

9 11 4 9 19
. 1 : 2
13 19 13 13 8
2 : a)

+ = =
ữ ữ

2 7 1 3 5
2 : 1
3 12 2 4 3
b)

7 8 7 7 17
. 1 : 1
15 17 15 15 9

+ = =
Bi 2 : Mi cõu 1 x 3 = 3
1 : a)
1 5
. :1 1,2
2 12
= x
x =
17
5

b)
1 1 1
. 75%
2 2 2

+ =


x
x = -1
c)
5 3 1
.( 1)
8 8 2
x+ =

x =
2
3
2 : a)
=
2
0,9 : 1,2
3
x
x =
9
8
b)
1 1 1
. 75%
2 2 2

+ =


x
x = 1
c)
5 4 1
.( 1)
9 9 3
x+ + =
x =
3
2

Bi 3 : (2 ) 1 : + Biu th 1 h MB 1 bm c (b), MB 2 bm c (b) (0,5 )
+ 2 MB loi 1 v 4 MB loi 2 bm 1 h c:
1 1 2
2. 4.
12 8 3
+ = =
(b) (1 )
+ Cỏc MB ú bm y b ht :
2 3
1:
3 2
=
(h) = 1 h 30
2 : Chm tng t vi KQ + (CV) v (CV) +
3
4
(CV) +
3 4
1:
4 3
=
(h) = 1 h 20
Bi 4 : (1 )
1:


+ + + + < + + +


2 2 2 2

15 15 15 15 1 1 1
15
21 22 23 2008 20.21 21.22 2007.2008
= . =

< =


1 1 1 3
15 15.
20 2008 20 4
2 :

+ + + + < + + +


2 2 2 2
6 6 6 6 1 1 1
6
10 11 12 2009 9.10 10.11 2008.2009
= . =

< =


1 1 1 2
6 6.
9 2009 9 3
1 2
1

S
2
S

×