Tải bản đầy đủ (.doc) (225 trang)

1000 Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1018.85 KB, 225 trang )

GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
Phn I. DI TRUYN HC
Chng 1: Các quy luật di truyền
1. Tớnh trng l nhng c im (g: kiu gen, h: kiu hỡnh, c: cu to, hỡnh thỏi, sinh lớ) giỳp
phõn bit cỏ th ny vi (b: b m, l: cỏc cỏ th trong loi, k: cỏc cỏ th khỏc).
A. g, l B. h, b C. c, l D. c, k
2. Kiu gen no di õy l kiu gen ng hp?
A. Aa Bb B. AABb C. AA bb D. aaBb
3. Kiu gen no di õy l kiu gen d hp?
A. AaBB B. AAbb C. AABB D. aabb
4. Ging thun chng l ging cú c tớnh di truyn (k: khỏc nhau, o: ng nht nhng khụng
n nh, d: ng nht v n nh) qua cỏc th h, cỏc th h con chỏu khụng cú hin tng
(t: ng tớnh, p: phõn tớnh) v cú kiu hỡnh luụn luụn (g: ging nhau, b: ging b m).
A. o, p, g B. o, t, b C. d, p, b D. k, p, g
5. Tớnh trng tri l tớnh trng biu hin :
A. c th mang kiu gen ng hp tri v d hp.
B. c th mang kiu gen d hp.
C. c th mang kiu gen ng hp ln.
D. c th mang kiu gen ng hp v d hp.
6. Tớnh trng trung gian l tớnh trng xut hin cỏ th mang kiu gen d hp trong ú:
A. gen tri gõy cht trng thỏi ng hp.
B. gen tri khụng ỏt ch hon ton gen ln.
C. gen nm trờn nhim sc th X v khụng cú alen trờn Y.
D. gen ln ỏt ch ngc tr li gen tri.
7. Phng phỏp nghiờn cu ca Men en c gi l:
A. phng phỏp lai phõn tớch.
B. phng phỏp phõn tớch di truyn ging lai.
C. phng phỏp tp giao cỏc cõy u H Lan.
D. phng phỏp lai thun nghch.
8. Trong nghiờn cu ca mỡnh, Men en ó theo dừi (I: mt cp tớnh trng, II: 2 cp tớnh
trng , III: t 1 n nhiu cp tớnh trng) qua (a: mt th h, b: nhiu th h) ỏnh giỏ s di


truyn ca cỏc tớnh trng.
A. I, a B. III, a C. III, b D. I, b
9. Phng phỏp nghiờn cu ca Men en cú c im:
A. lai gia hai b m thun chng khỏc nhau v mt hoc vi cp tớnh trng tng phn.
B. s dng thng kờ toỏn hc trong vic phõn tớch kt qu nghiờn cu.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
1
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
C. lm thớ nghim lp li nhiu ln xỏc nh tớnh chớnh xỏc ca kt qu nghiờn cu.
D. tt c u ỳng.
10. Phộp lai no sau õy c thy trong phộp lai phõn tớch?
I. Aa x aa. II. Aa x Aa. III. AA x aa. IV. AA x Aa. V. aa x aa.
Cõu tr li ỳng l:
A. I,III, V B. I, III C. II, III D. I, V
11. Phộp lai c thc hin vi s thay i vai trũ ca b m trong quỏ trỡnh lai c gi l
A. lai thun nghch. B. lai phõn tớch. C. tp giao. D. t th phn.
12. Cp phộp lai no di õy l lai thun nghch?
A. AA x aa v Aa x Aa B. Aa x Aa v aa x AA
C. AA x AA v aa x aa D. AA x aa v AA x aa.
13. c im no di õy l khụng ỳng vi u H Lan?
A. T th phn cht ch. B. Cú th tin hnh giao phn gia cỏc cỏ th khỏc nhau.
C. Thi gian sinh trng khỏ di. D. Cú nhiu cp tớnh trng tng phn.
14. Vi 2 alen B v b ca mt gen, trong qun th ca loi s cú nhng kiu gen bỡnh thng sau:
A. BB, bb. B. BBbb, BBBB, bbbb. C. Bb. D. BB, Bb, bb.
15. Phộp lai Bb x bb cho kt qu
A. 3 Bb : 1bb. B. 1Bb : 1bb. C. 1BB : 1Bb. D. 1 BB : 2 Bb : 1bb.
16. Khi lai gia hai b m thun chng (G: ging nhau, K: khỏc nhau) v (1: mt cp tớnh
trng tng phn, 2: hai cp tớnh trng i lp) thỡ (F
1
, F

2
) ng lot cú kiu hỡnh ging
b hoc m, tớnh trng biu hin F
1
c gi l tớnh trng tri.
A. K, 1, F
2
B. G, 1, F
1
C. K, 1, F
1
D. K, 2, F
1
17. iu kin cho nh lut phõn tớnh ca Men en nghim ỳng l
A. b m thun chng v khỏc nhau bi mt cp tớnh trng tng phn.
B. tớnh trng ch do mt cp gen quy nh v tớnh trng tri phi tri hon ton.
C. s biu hin ca tớnh trng khụng ph thuc vo tỏc ng ca ngoi cnh.
D. A v B ỳng.
18. Trong trng hp gen tri hon ton, t l phõn tớnh 1 : 1v kiu hỡnh F
1
s xut hin trong
kt qu ca phộp lai
A. Aa x Aa. B. Aa x aa. C. AA x Aa. D. AA x aa.
19. Menen ó gii thớch nh lut phõn tớnh bng:
A. s phõn li ngu nhiờn ca cỏc cp nhim sc th ng dng trong gim phõn.
B. gi thuyt giao t thun khit.
C. hin tng phõn li ca cỏc cp NST trong nguyờn phõn.
D. hin tng tỏc ng qua li gia cỏc gen trong cp alen.
20. C s t bo hc ca nh lut phõn tớnh l:
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12

2
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
A. s phõn li ngu nhiờn ca cỏc cp NST tng ng trong gim phõn v t hp t do
trong th tinh.
B. s tip hp v trao i chộo ca cp NST ng dng.
C. s phõn li ca cp NST tng ng trong nguyờn phõn v t hp t do trong th tinh.
D. c ch t nhõn ụi trong gian kỡ v s t hp trong th tinh.
21. cú th xỏc nh c c th mang kiu hỡnh tri l th ng hp hay d hp ngi ta dựng
phng phỏp:
A. lai xa. B. lai tr li. C. lai phõn tớch. D. lai thun nghch.
22. Tớnh trng tri khụng hon ton c xỏc nh khi:
A. tớnh trng ú gm 3 tớnh trng tng ng.
B. lai gia hai b m thun chng, F
1
ng lot cú kiu hỡnh khỏc vi b m.
C. phộp lai gia 2 cỏ th c xỏc nh l mang cp gen d hp lm xut hin t l phõn
tớnh 1: 2 : 1.
D. lai phõn tớch cỏ th d hp lm xut hin t l 1: 1.
23. Vic s dng cỏ th F
1
lm ging s dn n kt qu:
A. duy trỡ c s n nh ca tớnh trng qua cỏc th h.
B. to ra hin tng u th lai.
C. cỏ th F
2
b bt th.
D. cú hin tng phõn tớnh lm gim phm cht ca ging.
(24-26). c chua qu (D) l tri i vi qu vng (d), khi lai gia hai th c chua thun
chng qu v qu vng c F
1,

cho F
1
t

th phn thu c F
2
.
24. Khi lai gia F
1
vi 1 cõy qu F
2
s thu c th h sau cú t l kiu gen l:
A. dd B. 1DD : 1Dd C. 1 DD : 2 Dd : 1dd D. B v C ỳng
25. Khi lai gia F
1
vi mt cõy qu F
2,
th h sau s xut hin t l phõn tớnh l:
A. ton qu . B. ton qu vng. C. 1 qu : 1 qu vng. D. A v D ỳng.
26. Khi cho lai gia cỏc cõy qu vng F
2
s thu c kt qu:
A. ton qu . B. 1 qu : 1 qu vng. C. 3 qu : 1 qu . D. ton vng.
27. Trong trng hp gen tri gõy cht khụng hon ton, phộp lai gia 2 cỏ th d hp s lm xut
hin t l phõn tớnh:
A. 3 : 1. B. 1 : 1. C. 1 : 2 : 1. D. 2 : 1.
(28- 30) ngi mt nõu (N) l tri i vi mt xanh (n).
28. B mt nõu, m mt nõu, sinh con cú a mt nõu cú a mt xanh, kiu gen ca b m s l:
A. u cú kiu gen NN. B. u cú kiu gen Nn.
C. b kiu gen NN, m cú kiu gen Nn hoc ngc li.

D. b cú kiu gen NN, m cú kiu gen nn hoc ngc li.
29. B mt nõu, m mt nõu sinh con trai mt nõu, cú th kt lun:
A. b, m u cú kiu gen NN. B. b, m u cú kiu gen Nn.
C. b cú kiu gen NN, m cú kiu gen Nn hoc ngc li.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
3
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
D. Khụng th kt lun vỡ cha thụng tin.
30. B mt nõu, m mt xanh, sinh con mt xanh, b m cú kiu gen:
A. b cú kiu gen NN, m cú kiu gen nn B. b cú kiu gen Nn, m cú kiu gen nn
C. b cú kiu gen nn, m cú kiu gen NN D. b cú kiu gen nn, m cú kiu gen Nn
(31-33) hoa phn, kiu gen ng hp DD quy nh mu hoa , Dd quy nh mu hoa
hng v dd quy nh mu hoa trng.
31. Lai phõn tớch cõy cú hoa mu , th h sau s xut hin t l kiu hỡnh:
A. ton hoa mu . B. ton hoa mu hng.
C. 1 hoa mu : 1 hoa mu hng. D. 1 hoa mu hng : 1 hoa mu trng.
32. Tớn hnh lai gia 2 cõy hoa mu hng, th h sau s xut hin t l phõn tớnh:
A. ton hoa mu hng. B. ton hoa mu .
C. 3 hoa mu : 1 hoa mu trng. D. 1 hoa mu : 2 hoa mu hng : 1 hoa mu trng
33. Phộp lai gia cõy hoa mu hng vi hoa mu trng s xut hin t l kiu hỡnh:
A. 1 hoa mu hng : 1 hoa mu trng. B. 1 hoa mu : 1 hoa mu trng.
C. 1 hoa mu : 1 hoa mu hng. D. 1 hoa mu : 2 hoa mu hng : 1 hoa mu trng.
(34 38) ngi nhúm mỏu ABO do 3 gen alen I
A
, I
B
, i quy nh:
- Nhúm mỏu A c quy nh bi cỏc kiu gen I
A
I

A
, I
A
i.
- Nhúm mỏu B c quy nh bi cỏc kiu gen I
B
I
B
, I
B
i.
- Nhúm mỏu O c quy nh bi cỏc kiu gen ii.
- Nhúm mỏu AB c quy nh bi cỏc kiu gen I
A
I
B
.
34. Hụn nhõn gia nhng ngi cú kiu gen nh th no s cho con cỏi cú th cú 4 loi nhúm
mỏu?
A. I
A
i

x I
A
I
B
.
B. I
B

i x I
A
I
B
.

C. I
A
I
B
x I
A
I
B
.
D. I
A
i x I
B
i.
35. Ngi con cú nhúm mỏu A, b m ngi ny s cú:
A. b: nhúm mỏu A, m: nhúm mỏu B. B. b: nhúm mỏu B, m: nhúm mỏu AB.
C. b: nhúm mỏu AB, m: nhúm mỏu O.
D. Tt c cỏc trng hp trờn u cú kh nng cho ngi con cú nhúm mỏu A.
36. M cú nhúm mỏu AB, sinh con cú nhúm mỏu AB. Nhúm mỏu no di õy chc chn khụng
phi l nhúm mỏu ca ngi b?
A. Nhúm mỏu AB B. Nhúm mỏu O C. Nhúm mỏu B D. Nhúm mỏu A
37. M cú nhúm mỏu A sinh con cú nhúm mỏu O, nhúm mỏu ca b l:
A. nhúm mỏu A B. nhúm mỏu O C. nhúm mỏu B
D. Cỏc trng hp A, B, C u cú th.

38. M cú nhúm B, con cú nhúm mỏu O, ngi cú nhúm mỏu no di õy khụng th l b a bộ?
A. Nhúm mỏu A. B. Nhúm mỏu B. C. Nhúm mỏu AB. D. Nhúm mỏu O.
39. Khi lai cp b m khỏc nhau v (H: hai, N: hai hay nhiu) cp tớnh trng (T: tri,
L: ln, P: tng phn) thỡ s di truyn ca cp tớnh trng ny (F: ph thuc, K: khụng ph thuc)
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
4
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
vo s di truyn ca cp tớnh trng khỏc, do ú F
2
xut hin nhng t hp tớnh trng (X:
khỏc b m, Y: ging b m).
A. H, T, F, Y. B. H, L, F, X. C. N, P, K, X. D. N, P, F, X.
40. C s t bo hc ca hin tng di truyn phõn li c lp l (P: s phõn li ca cp
nhim sc th (NST) tng ng, L: tip hp v trao i chộo trong cp NST tng ng, N: s
phõn li ngu nhiờn ca cỏc cp NST tng ng) trong gim phõn to ra cỏc giao t. Cỏc giao t
kt hp t do trong quỏ trỡnh (F: giỏn phõn, M: gim phõn, T: th tinh) to hp t.
A. N, T. B. L, T. C. P, F. D. N, M.
(41- 46). Trong quy lut phõn li c lp, nu P thun chng khỏc nhau bi (n) cp tớnh trng
tng phn thỡ:
41. T l kiu gen F
2
:
A. (3 : 1)
n
B. (1 : 2: 1)
2
C. (1 : 2: 1)
n
D. 9 : 3 : 3 : 1
42. T l kiu hỡnh F

2
l:
A. (3 : 1)
2
B. 9 : 3 : 3 : 1 C. (1 : 2 : 1)
n
D. (3 : 1)
n

43. S loi kiu gen F
2
l:
A. 3
n
B. 2
n
C. 4
n
D. 16
44. S loi kiu hỡnh F
2
l:
A. 4 B. 2
n
C. 3
n
D. (3:1)
n
45. S loi kiu gen ng hp F
2

l:
A. 4 B. 3
n
C. 2
n
D. 4
n
46. S loi kiu hỡnh ln v tt c cỏc tớnh trng l:
A. 4 B. 2 C. 3
n
D. 1 E. 2
n
47. C th cú kiu gen AaBbddEe qua gim phõn s cho s loi giao t l:
A. 7 B. 8C. 9 D. 12 E. 16
48. nh lut phõn li c lp gúp phn gii thớch hin tng
A. bin d t hp vụ cựng phong phỳ loi giao phi. B. hoỏn v gen.
C. liờn kt gen hon ton .
D. cỏc gen phõn li trong gim phõn v t hp trong th tinh.
49. Phộp lai gia 2 cỏ th cú kiu gen AaBbDd x aaBBDd (mi gen quy nh mt tớnh trng, cỏc gen
tri l tri hon ton) s cho ra:
A. 4 loi kiu hỡnh ; 8 loi kiu gen B. 8 loi kiu hỡnh ; 27 loi kiu gen
C. 8 loi kiu hỡnh ; 12 loi kiu gen D. 6 loi kiu hỡnh ; 4 loi kiu gen
E. 4 loi kiu hỡnh ; 12 loi kiu gen
(50 56). u H Lan gen A quy nh ht vng, a quy nh ht xanh, B: ht trn, b: ht
nhn. Hai cp gen ny phõn li c lp vi nhau.
50. Cõy mc t ht vng, nhn giao phn vi cõy mc t ht xanh, trn i con thu c 2 loi
kiu hỡnh l ht vng, trn v ht xanh, trn vi t l 1 : 1, kiu gen ca hai cõy b m s l:
A. Aabb x aabb B. AAbb x aaBB C. Aabb x aaBb
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
5

GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
D. Aabb x aaBB E. AAbb x aaBb
51. thu c ton ht vng trn, phi thc hin vic giao phn gia cỏc cỏ th b m cú kiu
gen:
A. AABB x aabb B. aaBB x AAbb C. AaBb x AABB
D. A v B ỳng E. A, B v C ỳng
52. Phộp lai no di õy s khụng lm xut hin kiu hỡnh xanh, nhn th h sau?
A. AaBb x AaBb B. Aabb x aaBb C. aabb x AaBB
D. AaBb x Aabb E. aaBb x aaBb
53. Phộp lai no di õy s cho s loi kiu hỡnh nhiu nht?
A. aabb x aabb B. AaBb x AABb C. Aabb x aaBB
D. aaBb x Aabb E. AABB x AABB
54. Phộp lai no di õy s cho s loi kiu gen v s loi kiu hỡnh ớt nht?
A. AABB x AaBb B. AABb x Aabb C. AAbb x aaBB
D. AABB x AABb E. AaBb x AABB
55. Lai phõn tớch mt cõy u H Lan mang kiu hỡnh tri, th h sau c t l 50% vng trn:
50% xanh trn, cõy u H Lan ú cú kiu gen
A. aabb B. AaBB C. AABb D. AABB E. Aabb
56. Tin hnh lai gia hai cõy u H Lan thun chng ht vng, trn v xanh, trn c F
1
,
cho F
1
t th phn F
2
s xut hin t l phõn tớnh
A. 3 vng, trn : 1 xanh, trn
B. 9 vng, trn : 3 vng, nhn : 3 xanh, trn : 1 xanh, nhn
C. 3 vng, nhn : 3 xanh, trn : 1 vng, trn : 1 xanh, nhn
D. 3 vng, trn : 1 xanh, trn E. 1 vng, trn : 1 xanh, trn

(57 60). ngi, A quy nh mt en, a: mt xanh, B: túc qun, b: túc thng; liờn quan n
nhúm mỏu ABO cú 4 kiu hỡnh:
- Nhúm mỏu A do gen I
A
quy nh.
- Nhúm mỏu B do gen I
B
quy nh.
- Nhúm mỏu AB tng ng vi kiu gen I
A
I
B
.
- Nhúm mỏu O tng ng vi kiu gen ii.
Bit rng I
A
v I
B
l tri hon ton so vi i, cỏc cp gen quy nh cỏc tớnh trng trờn nm
trờn cỏc cp NST thng khỏc nhau.
57. Vi cỏc cp tớnh trng trờn, s loi kiu hỡnh khỏc nhau ngi l:
A. 8
B. 16
C. 4
D. 32
E. 24
58. S loi kiu gen khỏc nhau cú th cú (v cỏc tớnh trng núi trờn):
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
6
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập

A. 32
B. 54
C. 16
D. 24
E. 27
59. B mt en, túc thng, nhúm mỏu B, m mt xanh, túc qun, nhúm mỏu A, cú con mt en, túc
thng, nhúm mỏu O. Kiu gen cú th cú ca b m l:
A. B: Aabb I
B
i; m: aaBB I
A
i.
B. B: Aabb I
B
i; m: aaBb I
A
i.
C. B: AAbb I
B
i; m: aaBB I
A
i.
D. B v C ỳng.
E. A, B v C u ỳng.
60. Con ca cp b m no di õy s khụng cú kiu hỡnh mt xanh, túc thng, nhúm mỏu O?
A. B: Aabb I
A
i; m: Aabb I
A
i.

B. B: AaBb I
A
I
B
; m: aabb I
B
i.
C. B aaBb I
A
i; m AaBb I
B
i.
D. B: AaBb ii; m: AaBb ii.
E. B: Aabb I
A
i; m: aaBb I
B
i.
61. Trng hp di truyn liờn kt xy ra khi:
A. b m thun chng v khỏc nhau bi 2 cp tớnh trng tng phn.
B. cỏc gen chi phi cỏc tớnh trng phi tri hon ton.
C. khụng cú hin tng tng tỏc gen v di truyn liờn kt vi gii tớnh.
D. cỏc cp gen quy nh cỏc cp tớnh trng nm trờn cựng mt cp nhim sc th tng
ng.
E. cỏc cp gen nm trờn cỏc cp NST tng ng khỏc nhau.
62. c im no sau õy khụng phự hp vi rui gim?
A. B nhim sc th cú ớt nhim sc th.
B. D nuụi v d tin hnh thớ nghim.
C. t bin d v cỏc bin d khú quan sỏt.
D. Thi gian sinh trng ngn, nhiu.

E. Rui c cú hin tng liờn kt gen hon ton.
63. phỏt hin ra quy lut liờn kt gen, Moocgan ó thc hin:
A. Cho F
1
ca cp b m rui thun chng mỡnh xỏm, cỏnh di v mỡnh en, cỏnh ngn tp
giao.
B. Lai phõn tớch rui cỏi F
1
ca b m rui thun chng mỡnh xỏm, cỏnh di v mỡnh en,
cỏnh ngn.
C. Lai phõn tớch rui c F
1
ca b m rui thun chng mỡnh xỏm, cỏnh di v mỡnh en,
cỏnh ngn.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
7
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
D. Lai phõn tớch rui c F
1
ca b m rui thun chng mỡnh en, cỏnh ngn v mỡnh
xỏm, cỏnh ngn.
E. Kim tra bng lai phõn tớch kiu gen ca cỏc cỏ th rui xỏm - di, xỏm - ngn v en -
di F
2
ca b m rui thun chng xỏm - di v en - ngn.
(64 66). Trong thớ nghim ca Moocgan, cho cỏc rui thun chng mỡnh xỏm, cỏnh di lai vi
mỡnh en, cỏnh ngn F
1
thu c ton mỡnh xỏm cỏnh di.
64. Khi tin hnh lai phõn tớch rui cỏi F

1
, Moocgan thu c kt qu:
A. 100% xỏm - di.
B. 41% xỏm - di : 41% en - ngn : 9 % xỏm - ngn : 9% en di.
C. 25% xỏm - di : 25% en - ngn : 25 % xỏm - ngn : 25% en - ngn.
D. 50% xỏm - di : 50% en - ngn.
E. 75% xỏm - di : 25% en - ngn.
65. Moocgan phõn tớch kt qu lai phõn tớch F
1
nh sau: rui en - ngn dựng lai phõn
tớch (L: ng hp v 2 cp gen ln, T: ng hp v tớnh trng tri, D: d hp v 2 cp gen)
nờn cho (M: mt loi giao t, H: 2 loi gao t). F
1
mang kiu gen d hp v 2 cp gen
nhng ó cho (X: hai loi giao t vi t l xp x bng nhau, Y: 4 loi giao t vi t l
bng nhau) dn n s hỡnh thnh F
B
2 loi kiu hỡnh xỏm - di, en - ngn vi t l xp x bng
nhau, chng t cú s di truyn liờn kt gia hai tớnh trng mu sc thõn v hỡnh dng cỏnh.
A. T, M, X
B. D, H, X
C. D, H, Y
D. L, M, X
E. L, M, Y
66. C s t bo hc ca hin tng di truyn liờn kt l cỏc (T: gen tri quy nh mu thõn
v chiu di cỏnh, L: gen tri quy nh mu thõn v gen ln quy nh chiu di cỏnh)
nm (M: trờn mt nhim sc th (NST), N: trờn cỏc NST thuc cỏc cp tng ng khỏc
nhau), cựng phõn li vi nhau trong (G: nguyờn phõn, Gi: gim phõn) sau ú t hp trong
quỏ trỡnh th tinh.
A. T, M, Gi

B. L, N, Gi
C. T, N, G
D. L, M. Gi
E. T, M, G
67. Kiu gen no c vit di õy l khụng ỳng?
A.
AB
ab
B.
Ab
aB
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
8
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
C.
Aa
bb
D.
Ab
ab
E.
ab
ab
68. Cỏc (G: gen, T: tớnh trng ) nm trờn (M: mt nhim sc th, C: cỏc cp NST
tng ng khỏc nhau) phõn li cựng vi nhau v lm thnh (L: nhúm gen liờn kt, A:
nhúm gen alen). S nhúm ny tng ng vi s NST trong (Gi: giao t, B: t bo 2n) ca
loi ú.
A. T, C, A, Gi.
B. T, C, A, Gi.
C. G, C, L, Gi.

D. G, M, L, Gi.
E. G, M, L, B.
69. Hin tng liờn kt gen cú ý ngha:
A. cung cp nguyờn liu cho quỏ trỡnh tin hoỏ v chn ging.
B. lm tng kh nng xut hin bin d t hp, lm tng tớnh a dng ca sinh gii.
C. hn ch s xut hin ca bin d t hp, to iu kin cho cỏc gen quý trờn 2 nhim sc
th tng ng cú iu kin tỏi t hp v di truyn cựng nhau.
D. m bo s di truyn bn vng ca tng nhúm gen quý v hn ch s xut hin ca bin d t
hp.
E. cho phộp lp bn gen, giỳp rỳt ngn thi gian chn ging.
(70 78) c chua: gen A quy nh thõn cao, a: thõn thp; B: qu trũn, b: bu dc; cỏc gen
cựng nm trờn mt cp nhim sc th tng ng (gi thit khụng xy ra hoỏn v gen).
70. S kiu gen khỏc nhau cú th c to ra t 2 cp gen trờn:
A. 4
B. 9
C. 8
D. 10
E. 6
71. S kiu gen ng hp t v 2 cp gen trờn l:
A. 4
B. 8
C. 2
D. 6
72. S kiu gen d hp t v 1 cp gen:
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
9
GV. NguyÔn V¨n L¬ng Trêng THPT Hµ Huy TËp
A. 8
B. 6
C. 4

D. 2
E. 1
73. Số kiểu gen dị hợp về 2 cặp gen:
A. 4
B. 2
C. 1
D. 6
E. 8
74. Phép lai giữa 2 thứ cà chua thân cao, quả tròn dị hợp tử về 2 cặp gen ở thế hệ sau sẽ thu được tỉ lệ
phân tính:
A. 3 : 1.
B. 1: 2 : 1.
C. 3 : 3 : 1 : 1.
D. 9 : 3 : 3 : 1.
E. A và B đúng.
75. Phép lai nào dưới đây sẽ cho kết quả giống phép lai phân tích cá thể dị hợp về 2 cặp gen di
truyền phân li độc lập?
A.
AB
Ab
x
aB
ab

B.
Ab
aB
x
ab
ab


C.
AB
ab
x
ab
ab

D.
Ab
ab
x
aB
ab

E.
Ab
aB
x
AB
ab
76. Những phép lai nào dưới đây làm xuất hiện tỉ lệ kiểu gen là 1 : 2: 1?
A.
AB
ab
x
Ab
aB

B.

Ab
aB
x
Ab
aB

TuyÓn tËp c©u hái tr¾c nghiÖm sinh häc 12
10
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
C.
Ab
aB
x
Ab
ab

D.
AB
Ab
x
aB
ab
.
E. A v B ỳng
77. Phộp lai no di õy lm xut hin t l phõn tớnh 3 : 1?
A.
AB
ab
x
Ab

aB
.
B.
Ab
aB
x
Ab
aB
.
C.
AB
ab
x
AB
ab
.
D. A v B ỳng.
E. Tt c u ỳng.
78. Phộp lai no di õy s lm xut hin t l phõn tớnh 1: 1?
A.
AB
Ab
x
Ab
aB
B.
Ab
aB
x
Ab

Ab
C.
AB
aB
x
aB
ab
D. Ch cú B v C ỳng
E. C A, B, C u ỳng
(79 83). lỳa gen H quy nh thõn cao, h: thõn thp, E: chớn sm, e: chớn mun, cỏc gen liờn
kt hon ton.
79. Phộp lai no di õy lm xut hin t l phõn tớnh 1 : 1?
A.
HE hE
x
hE hE
B.
HE He
x
hE He
C.
hE He
x
he he
D.
HE hE
x
He hE

Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12

11
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
80. Phộp lai no di õy lm xut hin t l phõn tớnh 1 : 1 : 1 : 1?
A.
HE he
x
he he
B.
He hE
x
he hE
C.
He he
x
hE h e
D.
HE HE
x
he hE
E. Khụng cú trng hp no ỳng.
81. T l 75% thõn cao, chớn sm: 25% thõn thp, chớn sm l kt qu ca phộp lai:
A.
He he
x
hE he
B.
HE HE
x
he hE
C.

He hE
x
he hE
D. A v C ỳng
E. A, B v C ỳng
82. Phộp lai no di õy khụng lm xut hin th h sau ng lot kiu hỡnh thõn cao, chớn
sm?
A.
HE HE
x
he HE
B.
HE HE
x
hE HE
C.
HE HE
x
He hE
D.
HE He
x
he He
E.
He HE
x
He hE
83. rui gim, bm tm, hin tng hoỏn v gen xy ra
A. c th cỏi.
B. c th c.

C. c hai gii.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
12
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
D. 1 trong 2 gii.
E. c th c hoc cỏi ph thuc ch yu vo yu t ngoi cnh.
84. Hin tng hoỏn v gen v phõn li c lp cú c im chung l:
A. cỏc gen phõn li ngu nhiờn v t hp t do.
B. lm tng s xut hin ca bin d t hp.
C. lm hn ch xut hin bin d t hp.
D. cỏc gen cựng nm trờn mt cp nhim sc th tng ng.
85. Nh hin tng hoỏn v gen m cỏc gen (M: alen, N: khụng alen) nm trờn
(C: cỏc cp nhim sc th tng ng khỏc nhau, D: cỏc nhim sc th khỏc nhau ca cp tng
ng) cú iu kin t hp vi nhau trờn (K: cựng mt kiu gen, S: cựng mt nhim sc
th) to thnh nhúm gen liờn kt.
A. M, C, K.
B. M, C, S.
C. N, C, S .
D. N, C, K.
E. N, D, S.
86. Nguyờn tc no sau õy c s dng vo vic lp bn gen?
A. Da vo hin tng phõn li ngu nhiờn v t hp t do ca cỏc gen trong gim phõn.
B. T th phn hoc tp giao.
C. Da vo tn s hoỏn v gen suy ra v trớ tng i ca cỏc gen trờn NST.
D. Da vo t bin chuyn on suy ra v trớ ca gen trờn NST.
E. Cn c vo kt qu lai phõn tớch cỏ th mang kiu hỡnh tri.
87. Trong lai phõn tớch cỏ th d hp t v 2 cp gen, tn s hoỏn v gen c tớnh da vo
A. tng t l 2 loi kiu hỡnh to bi giao t khụng hoỏn v.
B. tng t l gia mt loi kiu hỡnh to bi giao t hoỏn v v mt loi kiu hỡnh to bi
giao t khụng hoỏn v.

C. tng t l 2 loi kiu hỡnh to bi cỏc giao t hoỏn v.
D. t l ca kiu hỡnh tng ng vi kiu gen ng hp ln.
E. t l ca cỏc cỏ th cú kiu hỡnh tri.
88. S trao i chộo xy ra :
I. gia 2 crụmatớt ca cp NST kộp tng ng.
II. gia 2 NST kộp khỏc cp tng ng.
III. kỡ u ca nguyờn phõn.
IV. kỡ u ca gim phõn.
V. kỡ u ca ln phõn bo gim phõn I.
T hp cõu tr li ỳng l:
A. I, IV.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
13
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
B. II, III.
C. II, V.
D. I, V.
E. I, III.
89. Hin tng hoỏn v gen c gii thớch bng
A. s phõn li ngu nhiờn gia cỏc cp nhim sc th (NST) tng ng trong gim phõn v
t hp t do ca chỳng trong th tinh.
B. s phõn li v t hp ca cp NST gii tớnh trong gim phõn v th tinh.
C. bt chộo v trao i on gia hai crụmatớt ca cp NST kộp tng ng trong k u
ca gim phõn I.
D. hin tng t bin cu trỳc NST dng chuyn on tng h.
90. c im no di õy khụng phi l c im ca hin tng hoỏn v gen?
A. Tn s hoỏn v gen khụng vt quỏ 50%.
B. Tn s hoỏn v gen t l nghch vi khong cỏch gia cỏc gen.
C. Tn s hoỏn v gen c s dng thit lp bn gen.
D. Hoỏn v gen lm tng kh nng xut hin cỏc bin d t hp.

(91 94). rui gim: gen A quy nh tớnh trng thõn xỏm, alen a quy nh tớnh trng thõn en,
gen B quy nh tớnh trng cỏnh di, alen b quy nh tớnh trn cỏnh ngn; cỏc gen di truyn liờn
kt.
91. Tin hnh lai phõn tớch rui cỏi F
1
d hp t, F
B
thu c 41% mỡnh xỏm, cỏnh ngn; 41%
mỡnh en, cỏnh di; 9% mỡnh xỏm, cỏnh di; 9% mỡnh en, cỏnh ngn. Nhn nh no di õy
l khụng ỳng?
A. Rui cỏi F
1
cú kiu gen
Ab
aB
.
B. Rui c dựng lai phõn tớch cú kiu gen
ab
ab
.
C. Tn s hoỏn v c tớnh bng tng t l kiu hỡnh khỏc b m.
D. Tn s hoỏn v gia cỏc gen l 18%.
92. Lai gia 2 b m rui gim thun chng mỡnh xỏm, cỏnh ngn v mỡnh en, cỏnh di, vi tn
s hoỏn v l 18% thỡ kt qu F
2
khi cho F
1
tp giao s l:
A. 25% mỡnh xỏm, cỏnh ngn: 50% mỡnh xỏm, cỏnh di: 25% mỡnh en, cỏnh di.
B. 70,5% mỡnh xỏm, cỏnh di : 4,5% mỡnh xỏm , cỏnh ngn : 4,5% mỡnh en, cỏnh di :

20,5% mỡnh en , cỏnh ngn.
C. 41% mỡnh xỏm, cỏnh ngn : 41% mỡnh en , cỏnh di : 9% mỡnh xỏm, cỏnh di : 9%
mỡnh en , cỏnh ngn.
D. 75% mỡnh xỏm, cỏnh di : 25% mỡnh en , cỏnh ngn.
93. Lai gia 2 b m rui thun chng mỡnh xỏm, cỏnh di v mỡnh en, cỏnh ngn, vi tn s
hoỏn v l 20%. Kt qu F
2
khi cho F
1
tp giao s l:
A. 25% mỡnh xỏm, cỏnh ngn : 50% mỡnh xỏm, cỏnh di : 25% mỡnh en, cỏnh di.
B. 70% mỡnh xỏm, cỏnh di : 5 % mỡnh xỏm , cỏnh ngn : 5% mỡnh en, cỏnh di : 20 %
mỡnh en , cỏnh ngn.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
14
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
C. 40% mỡnh xỏm, cỏnh ngn : 40% mỡnh en , cỏnh di : 10% mỡnh xỏm, cỏnh di : 10%
mỡnh en , cỏnh ngn.
D. 75% mỡnh xỏm, cỏnh di : 25% mỡnh en , cỏnh ngn.
94. Moocgan ó phỏt hin hin tng hoỏn v gen bng cỏch:
A. cho lai phõn tớch rui gim c F
1
d hp t.
B. cho F
1
d hp t tp giao vi nhau.
C. quan sỏt hin tng tip hp v trao i chộo gia cỏc crụmatit ca cp nhim sc th
kộp tng ng trong gim phõn.
D. lai phõn tớch rui gim cỏi F
1

d hp t.
95. Cỏch tớnh tn s hoỏn v gen:
f =
Tng s kiu hỡnh khỏc b m
Tng s cỏ th trong kt qu ca phộp lai phõn tớch
x 100
A. ỳng khi cỏ th d hp t em li phõn tớch cú kiu gen vi cỏc gen tri khụng alen nm
trờn cỏc nhim sc th khỏc nhau ca ca cp tng ng.
B. ỳng khi cỏ th d hp t em lai phõn tớch cú kiu gen vi cỏc gen tri khụng alen nm
trờn cựng 1 nhim sc th ca cp tng ng.
C. ỳng cho mi trng hp kiu gen d hp t.
D. Cỏch tớnh trờn hon ton sai.
E. Cỏch tớnh trờn ch ỏp dng cho cỏc trng hp c th em lai phõn tớch khụng cú kiu
gen d hp t.
96. í ngha no di õy khụng phi ca hin tng hoỏn v gen?
A. Lm tng s bin d t hp, cung cp nguyờn liu cho quỏ trỡnh chn ging v tin hoỏ.
B. Gii thớch c ch ca hin tng chuyn on tng h trong t bin cu trỳc nhim
sc th.
C. Tỏi t hp li cỏc gen quý trờn cỏc NST khỏc nhau ca cp tng ng, to thnh nhúm
gen liờn kt.
D. L c s cho vic lp bn gen.
E. Gúp phn lm cho sinh gii a dng v phong phỳ.
97. Mi quan h gia liờn kt gen v hoỏn v gen th hin :
A. sau khi xy ra hin tng hoỏn v s xut hin tr li hin tng liờn kt gen.
B. mc dự cú hin tng hoỏn v gen nhng xu hng ch yu gia cỏc gen vn l hin
tng liờn kt.
C. hoỏn v gen xy ra trờn c s ca hin tng liờn kt gen.
D. A v C ỳng.
E. A, B v C u ỳng.
(98 103). c chua: gen A quy nh thõn cao, a: thõn thp, B: qu trũn, b: qu bu dc; gi s

2 cp gen ny nm trờn 1 cp nhim sc th.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
15
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
98. Cho c chua thõn cao, qu trũn (F
1
) lai vi c chua thõn thp, qu bu dc, i con thu
c 81 cao - trũn, 79 thp - bu dc, 21 cao - bu dc, 19 thp - trũn.
A. F
1
cú kiu gen
Ab
aB
v tn s hoỏn v gen l 20%.
B. F
1
cú kiu gen
Ab
aB
v tn s hoỏn v gen l 40%.
C. F
1
cú kiu gen
AB
ab
v tn s hoỏn v gen l 20%.
D. F
1
cú kiu gen
AB

ab
v tn s hoỏn v gen l 40%.
99. Lai gia 2 th c chua thun chng khỏc nhau bi 2 cp tớnh trng tng phn núi trờn thu
c F
1
, cho F
1
giao phn vi mt cỏ th F
2
thu c kt qu: 51% cao - trũn, 24% thp - trũn,
24% cao - bu dc, 1% thp - bu dc.
A. F
1
v cỏ th em lai vi F
1
cú kiu gen
AB
ab
, vi tn s hoỏn v (f) 20%.
B. F
1
v cỏ th em lai vi F
1
cú kiu gen
Ab
aB
, f = 20%.
C. F
1
cú kiu gen

AB
ab
, v cỏ th em lai vi F
1
cú kiu gen
Ab
aB
, f = 40%.
D. F
1
cú kiu gen
AB
ab
, v cỏ th em lai vi F
1
cú kiu gen
ab
ab
, f = 25%.
E. F
1
cú kiu gen
Ab
aB
, v cỏ th em lai vi F
1
cú kiu gen
ab
ab
, f = 25%.

100. Phộp lai no di õy cho t l phõn tớnh theo t l 25% : 25%: 25%: 25%; vi tn s hoỏn
v 25%?
A.
AB
ab
x
ab
ab
B.
Ab
ab
x
Ab
aB
C.
Ab
aB
x
AB
ab
D.
Ab
ab
x
aB
ab
E.
Ab
aB
x

ab
ab
101. Vi tn s hoỏn v l 20%, phộp lai no di õy lm xut hin t l phõn tớnh 75% : 25%:
A.
AB
ab
x
AB
aB

B.
AB
ab
x
AB
Ab

Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
16
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
C.
AB
aB
x
Ab
ab

D.
AB
Ab

x
AB
Ab

E.Tt c u ỳng
102. Vi tn s hoỏn v l 20%, phộp lai no di õy s cho t l phõn tớnh 50% : 50%?
A.
AB
ab
x
ab
ab
B.
Ab
aB
x
AB
Ab
C.
AB
ab
x
aB
ab
D.
AB
ab
x
aB
aB

E.
Ab
aB
x
AB
aB
103. Vi tn s hoỏn v l 20% phộp lai no di õy s lm xut hin hin tng ng tớnh?
A.
AB
AB
x
AB
Ab

B.
AB
ab
x
AB
AB

C.
Ab
ab
x
Ab
Ab

D.
AB

Ab
x
AB
aB

E. Tt c u ỳng
104. Alen A ln ỏt hon ton alen a, b v m u l d hp t (Aa x Aa). Xỏc sut cú c
ỳng 3 ngi con cú kiu hỡnh tri trong mt gia ỡnh cú 4 ngi con l
A. 42%.
B. 56%.
C. 36%.
D. 75%.
E. 60%.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
17
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
105. Gi s rng alen b liờn kt vi gii tớnh (nm trờn NST X) l ln v gõy cht. Alen ny gõy
cht hp t hoc phụi. Khi thng kờ trờn s lng ln cỏc cp v chng cú v d hp t v gen
ny. T l con trai, con gỏi ca h s l:
Con gỏi Con trai
A. 1 : 1
B. 2 : 0
C. 3 : 1
D. 3 : 2
E. 2 : 1
106. Lai cõy cao ht trũn vi cõy thp ht dt c F
1
tt c u cõy cao ht trũn. Lai cõy F
1
vi

cõy thp ht dt ngi ta to ra c s cõy cao ht trũn v cõy thp ht dt nhiu hn nhiu so
vi s lng cõy cao ht dt v cõy thp ht trũn (cho bit mi tớnh trng do mt gen qui nh).
iu kt lun no c rỳt ra di õy l ỳng ?
A. Cỏc gen qui nh chiu cao cõy v dng ht nm trờn cỏc nhim sc th khỏc nhau.
B. Gen qui nh chiu cao v hỡnh dng ht nm trờn cựng mt NST v chỳng liờn kt
hon ton vi nhau.
C. Gen qui nh chiu cao v dng ht liờn kt khụng hon ton vi nhau.
D. Tớnh trng cõy cao, ht dt l tri.
E. Tớnh trng cõy thp, ht trũn l ln.
107. Lai rui gim thõn vng thun chng vi rui thõn xỏm thun chng ngi ta thu c kờt
qu nh sau:
B m i con
Cỏi xỏm x c vng Tt c xỏm
Cỏi vng x c xỏm Tt c c vng
Tt c rui cỏi xỏm
iu no di õy l ỳng?
A. Alen qui nh thõn xỏm v alen qui nh thõn vng l ng tri.
B. Alen qui nh thõn xỏm l ln v liờn kt vi NST X.
C. Alen qui nh thõn vng l tri v liờn kt vi X.
D. Alen qui nh thõn xỏm l tri v liờn kt vi X.
E. Alen qui nh thõn vng l ln v nm trờn NST thng.
108. Mt rui gim cỏi mt mang mt gen ln mt trng nm trờn nhim sc th X giao phi
vi mt rui gim c mt s cho ra F
1
:
A. 1/2 rui cú mt trng.
B. 3/4 rui mt , 1/4 rui mt trng c c v cỏi.
C. ton b rui c cú mt trng.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
18

GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
D. 1/2 s rui c cú mt trng.
E. mt trng ch biu hin rui cỏi.
109. Rui gim cỏi kiu di giao phi vi rui gim c cỏnh tiờu gim sinh ra F
1
ng nht kiu
di; F
2
cú 1/4 l c cỏnh tiờu gim. Cú th kt lun th no v gen lm cỏnh tiờu gim?
A. Tri, trờn NST thng.
B. Ln, trờn NST thng.
C. Tri, trờn X.
D. Ln , trờn X.
E. Ln, trờn Y.
110. Nu 2 gen nm trờn cựng mt nhim sc th thỡ
A. chỳng s luụn luụn di truyn cựng nhau.
B. tn s sp xp li nhim sc th s tng lờn.
C. chỳng s di truyn cựng nhau khi khụng xy ra trao i chộo.
D. chỳng phõn li c lp vi nhau.
111. ngi, mu mt nõu l tri v mu mt xanh l ln. Khi mt ngi n ụng mt nõu kt
hụn vi ngi ph n mt xanh v h cú con trai mt nõu, con gỏi mt xanh. Cú th kt lun chc
chn rng:
A.ngi n ụng cú kiu gen ng hp.
B. ngi n ụng l d hp t.
C. gen qui nh mu mt liờn kt vi X.
D.c hai cha m u ng hp t.
112.Gen C v D liờn kt vi nhau v cỏch nhau 15 n v bn . Cỏc c th d hp t v c hai
gen c giao phi vi cỏc c th ng hp t ln. Nu t hp lai trờn cho 1000 c th con, thỡ s
con cú kiu hỡnh tỏi t hp l:
A.15.

B. 30.
C. 150.
D.300.
E. 850.
113. iu kin c bn cỏc c th lai F
1
ch biu hin mt tớnh trng trong cp tớnh trng tng
ng, hoc ca b, hoc ca m l:
A. b m em lai phi thun chng.
B. trong cp tớnh trng tng ng ca b m thun chng em lai phi cú mt tớnh trng l
tri hon ton.
C. phi cú nhiu cỏ th lai F
1
.
D. phộp lai thun v phộp lai nghch cho kt qu ging nhau.
114. nh lut III ca Men en cú ni dung ch yu l:
A. F
2
cú t l phõn tớnh l 3 tri : 1 ln.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
19
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
B. cỏc cp tớnh trng di truyn c lp v khụng ph thuc vo nhau.
C. nu P khỏc nhau v n cp tớnh trng thỡ t l phõn ly v kiu hỡnh F
2
ng vi cụng thc
(3 + 1)
n
.
D. F

2
cú t l phõn tớnh l 9: 3 : 3 : 1.
115. chim v bm, NST gii tớnh ca cỏ th c thuc dng
A. ng giao t.
B. d giao t.
C. XO.
D. Khụng trng hp no núi trờn l ỳng.
116. Hin tng di truyn theo dũng m liờn quan vi trng hp no di õy?
A. Gen trờn X.
B. Gen trờn Y.
C. Di truyn qua t bo cht.
D. Gm A v C.
E. Gm B v C.
117. u H Lan: gen quy nh ht trn l tri, ht nhn l ln; ht vng l tri, ht lc l ln;
hai cp gen nm trờn hai cp NST tng ng khỏc nhau. Cho u d hp v 2 cp gen qui nh 2
cp tớnh trng núi trờn giao phn vi cõy ht nhn v d hp v cp gen qui nh mu sc ht; s
phõn li kiu hỡnh ca cỏc ht lai s theo t l:
A. 3 : 1
B. 3 : 3 : 1 : 1
C. 9 : 3 : 3 : 1
D. 1 : 1
E. 1 : 1 : 1 : 1
118. Mt c th cú kiu gen AabbCCDd phõn li c lp s to ra s loi giao t l:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 6
E. 8
119. Cho 2 cõy hoa thun chng cựng loi giao phn vi nhau c F
1

, cho F
1
tip tc giao phn
vi nhau c F
2
ch xut hin hai loi hoa v hoa vng. Hiu t l gia hai loi hoa ny bng
12,25%. Quy lut di truyn chi phi phộp la l:
A. di truyn tuõn theo nh lut 1,2 ca Men en.
B. tng tỏc b tr kiu 9 : 7.
C. tng tỏc ỏt ch kiu 13 : 3.
D. tng tỏc cng gp kiu 15 : 1.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
20
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
120. Cho 2 cõy hoa thun chng cựng loi giao phn vi nhau c F1, cho F
1
tip tc giao phn
vi nhau c F
2
cú t l cõy hoa nhiu hn hoa vng l 37,5%, s cũn li l hoa trng. Quy
lut di truyn chi phi phộp lai l
A. quy lut tri khụng hon ton.
B. tng tỏc ỏt ch kiu 12 : 3 : 1.
C. tng tỏc ỏt ch kiu 9 : 6 : 1.
D. tng tỏc b tr kiu 9 : 3 : 4.
121. rui gim, alen B qui nh thõn xỏm tri so vi alen b qui nh thõn en, alen V qui nh
cỏnh di tri so vi alen v qui nh cỏnh ct. Lai 2 dũng rui gim thun chng xỏm, di v en
ct thu c F1. Cho cỏc rui F
1
giao phi vi nhau thu c F

2
phõn ly theo t l : 66% xỏm
di : 9% xỏm ct : 9% en di : 16% en ct. Tn s hoỏn v gen l:
A. 36%.
B. 32%.
C. 40%.
D. 16% .
(122-123). lỳa, A thõn cao tri so vi a thõn thp, B ht di tri so vi b ht trũn.
122. Cho lỳa F
1
thõn cao, ht di d hp t v 2 cp gen t th phn thu c F
2
gm 400 cõy vi
4 loi kiu hỡnh khỏc trong ú cú 64 cõy thõn thp, ht go trũn. Cho bit mi din bin ca NST
trong gim phõn l hon ton ging nhau. Tn s hoỏn v gen l:
A. 10%.
B. 16%.
C. 20%.
D. 40%.
123. mt phộp lai khỏc thu c F
2
gm 2000 cõy vi 4 loi kiu hỡnh khỏc nhau trong ú cú
80 cõy thõn thp, ht trũn. Cho bit mi din bin ca NST trong gim phõn l hon ton ging
nhau. Tn s hoỏn v gen l:
A. 4%.
B. 20%.
C. 30%.
D. 40%.
124. mt loi thc vt, alen A quy nh thõn cao tri hon ton so vi alen a quy nh thõn
thp, alen B quy nh hon ton so vi alen b quy nh qu vng. Cp b m em lai cú kiu gen

AB/ab x AB/ab. Cho bit mi din bin ca NST trong gim phõn l hon ton ging nhau. Kt
qu no di õy phự hp vi t l kiu hỡnh thp vng i con?
A. 4%.
B. 5.25%.
C. 6,76%.
D. 1%.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
21
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
125. Cp b m em lai cú kiu gen AB/ab x AB/ab. Cho bit mi din bin ca NST trong gim
phõn l hon ton ging nhau, kiu hỡnh lụng thng, uụi ngn cú kiu gen l ab/ab. Kt qu no
di õy phự hp vi t l kiu hỡnh lụng thng, uụi ngn i con:
A. 4,84%.
B. 7,84%.
C. 9%.
D. 16%.
126. Cp b m em lai cú kiu gen AB/ab x Ab/aB. Hoỏn v gen xy ra 2 bờn vi tn s bng
nhau, kiu hỡnh qu vng, bu dc cú kiu gen l ab/ab. Kt qu no di õy phự hp vi t l
kiu hỡnh qu vng, bu dc i con?
A. 5,25%.
B. 7,29%.
C.12,25%.
D.16%.
127. Cp b m em lai cú kiu gen Ab/Bb x Ab/aB. Hoỏn v gen xy ra 2 bờn vi tn s bng
nhau, kiu hỡnh ht trũn, khụng rõu cú kiu gen l ab/ab. Kt qu no di õy phự hp vi t l
kiu hỡnh ht trũn, khụng rõu i con?
A.1%.
B. 2.25%.
C. 4%.
D. 9%.

128. Cp b m em lai cú kiu gen AB/ab x AB/ab. Cho bit mi gen quy nh mt tớnh trng,
cỏc tớnh trng tri u tri hon ton, hoỏn v gen xy ra c hai bờn b m vi tn s bng
nhau. Phỏt biu no sau õy khụng ỳng?
A. i con xut hin 4 loi kiu hỡnh.
B. Cú 2 loi kiu hỡnh i con chim t l bng nhau.
C. Kiu hỡnh ln v hai tớnh trng chim t l < 6,25% .
D. Kiu hỡnh tri v mt tớnh trng v ln v tớnh trng kia chim t l 18,75% .
(129 132). Mi cp trong 3 cp alen Aa, Bb v Dd quy nh mt tớnh trng khỏc nhau. Cỏc alen
ký hiu bng ch hoa l tri hon ton so vi cỏc alen ký hiu bng ch thng. Cp b m cú
kiu gen: AABbDd x AabbDd.
129. S loi kiu hỡnh c to ra i con l:
A. 2.
B. 4.
C. 8.
D. 16.
130. S loi kiu gen c to ra i con l:
A. 6.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
22
GV. NguyÔn V¨n L¬ng Trêng THPT Hµ Huy TËp
B. 8.
C. 12.
D. 16.
131. Tỉ lệ kiểu gen AabbDD được tạo ra ở đời con là:
A. 1/2.
B. 1/4.
C. 1/8.
D. 1/6.
132. Tỉ lệ loại kiểu hình A- bbD- được tạo ra ở đời con là:
A. 3/8.

B. 3/16.
C. 1/8.
D. 1/16.
Chương 2: Biến dị
1. Thể đột biến là:
A. những biến đổi liên quan đến ADN hoặc nhiễm sắc thể.
B. những biểu hiện ra kiểu hình của tế bào bị đột biến.
C. những cá thể mang đột biến đã được biểu hiện trên kiểu hình của cơ thể.
D. Thể đột biến chỉ xuất hiện ở các cá thể mang đột biến.
2. Dạng đột biến gen thường gặp là:
A. mất, thêm, thay thế, đảo vị trí của cặp nuclêôtit.
B. mất đoạn, lặp đoạn và chuyển đoạn.
C. thay thế axít amin này bằng axít amin khác.
D. đảo vị trí của các gen cho nhau.
3. Đột biến gen xảy ra khi:
A. NST đang đóng xoắn.
B. ADN tái bản.
C. các crômatit trao đổi đoạn.
D. ADN phân li cùng NST ở kì sau của phân bào.
4.Tần số đột biến gen phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Vai trò của gen đột biến trong quần thể đó.
B. Có sự du nhập đột biến từ quần thể khác sang.
C. Loại tác nhân, liều lượng của tác nhân và độ bền vững của gen.
D. Độ phân tán của gen đột biến trong quần thể đó.
5. Ví dụ nào sau đây không phải là thường biến?
TuyÓn tËp c©u hái tr¾c nghiÖm sinh häc 12
23
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
A. Cõy rau mỏc khi chuyn t mụi trng cn xung mụi trng nc thỡ cú thờm lỏ hỡnh
bn di.

B. Con tc kố hoa i mu theo nn mụi trng.
C. Sõu rau cú mu xanh nh lỏ rau.
D. Mt s loi thỳ x lnh v mựa ụng cú b lụng dy mu trng, v mựa hố lụng tha
hn v chuyn sang mu vng hoc xỏm.
6.Th d bi l:
A. bin i s lng NST mt vi cp.
B. c th m trong t bo sinh dng ca nú ỏng l cha 2 NST mi cp tng
ng thỡ li cha 3 hoc nhiu NST, hoc ch cha 1 NST, hoc thiu hn NST ú.
C. giao t ỏng l cha 1 NST ca cp tng ng thỡ li cha 2 NST.
D. mt hoc vi cp NST khụng phõn li k sau ca quỏ trỡnh phõn bo.
7. Ni dung no sau õy l ỳng khi núi v thng bin?
A. Bin i kiu hỡnh ca do kiu gen khỏc nhau.
B. Bin i kiu hỡnh, khụng liờn quan n kiu gen.
C. Bin i kiu hỡnh thụng qua quỏ trỡnh giao phi.
D. Bin i kiu hỡnh ca kiu gen, di truyn c v cú li cho sinh vt.
8. Tớnh trng no sau õy g cú mc phn ng hp nht?
A. Sn lng trng.
B. Trng lng trng.
C. Sn lng tht.
D. Hm lng prụtờin trong tht.
9. Tn s t bin l:
A. tn s xut hin cỏc cỏ th b t bin trong qun th giao phi.
B. t l gia cỏc cỏ th mang t bin gen so vi s cỏ th mang bin d.
C. t l giao t mang t bin trờn tng s giao t c sinh ra.
D. t l gia cỏc th mang t bin biu hin ra kiu hỡnh so vi s cỏ th mang t bin
cha biu hin thnh kiu hỡnh.
10. Sau khi phỏt sinh t bin gen c tỏi bn nh:
A. quỏ trỡnh t sao ca ADN.
B. quỏ trỡnh nguyờn phõn.
C. quỏ trỡnh gim phõn.

D. quỏ trỡnh th tinh.
11. t bin tin phụi l:
A. t bin xut hin trong nhng ln nguyờn phõn u ca hp t.
B. t bin xut hin giai on phụi cú s phõn hoỏ t bo.
C. t bin xut hin khi phụi phỏt trin thnh c th mi.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
24
GV. Nguyễn Văn Lơng Trờng THPT Hà Huy Tập
D. t bin khụng di truyn cho th h sau.
12. Loi t bin khụng di truyn c cho th h sau qua sinh sn hu tớnh l
A. t bin giao t.
B. t bin tin phụi.
C. t bin xụma.
D. t bin d bi th.
13. Gen A b t bin thnh gen a lm cho phõn t prụtờin do gen a tng hp so vi phõn t
prụtờin do gen A tng hp thỡ kộm 1 axit amin v xut hin 2 axit amin mi. Dng t bin xy ra
trong gen A cú th l
A. t bin mt 3 cp nuclờotit thuc mt b ba mó hoỏ.
B. t bin mt 3 cp nuclờotit thuc hai b ba mó hoỏ k tip nhau.
C. t bin mt 3 cp nuclờotit thuc hai b ba mó hoỏ bt k.
D.t bin mt 3 cp nuclờotit thuc 3 b ba mó hoỏ k tip nhau.
14. Ni dung no sau õy khụng ỳng khi núi v bin d t hp?
A. L bin d phỏt sinh do t hp li cỏc gen sn cú ca b v m trong sinh sn.
B. L ngun nguyờn liu ca tin hoỏ v chn ging.
C. L bin d c to ra do s thay i cu trỳc ca gen.
D. Bin d cú tớnh cỏ th, cú th cú li, cú hi hoc trung tớnh.
15. Gen t bin gõy bnh thiu mỏu hng cu hỡnh li lim hn gen bỡnh thng mt liờn kt
hirụ nhng hai gen cú chiu di bng nhau. Dng t bin trờn l
A. t bin thay th 1 cp (A-T) bng 1 cp (G-X).
B. t bin thay th 1 cp (G-X) bng 1 cp (A-T).

C. t bin thờm mt cp (A-T), ng thi mt 1 cp (G-X).
D. t bin o v trớ 2 cp nuclờotit.
16. Trong cỏc trng hp t bin sau õy, trng hp no thay i cu trỳc protein nhiu nht?
A. Mt 1 b 3 nucleụtit v trớ gia ca gen cu trỳc.
B. Mt 2 cp nucleụtit v trớ gia ca gen cu trỳc.
C. Mt 1 cp nucleụtit v trớ u ca gen cu trỳc.
D. Mt 1 cp nucleụtit v trớ gia ca gen cu trỳc.
17. nh ngha no sau õy l ỳng?
A. t bin l nhng bin i t ngt trong vt cht di truyn, xy ra cp phõn
t(ADN) hoc cp t bo (NST).
B. t bin l nhng bin i trong cu trỳc ca gen liờn quan n mt hoc mt vi cp
nuclờụtit xy ra ti mt im no ú ca phõn t ADN.
C. t bin l nhng thay i v cu trỳc hoc s lng NST.
D. t bin l nhng bin i v mt hoc mt vi tớnh trng no ú trờn c th sinh vt.
18. Trong nhng dng t bin sau, nhng dng no thuc t bin gen?
I. Mt mt hoc thờm mt vi cp nuclờụtit.
Tuyển tập câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12
25

×