Tải bản đầy đủ (.doc) (29 trang)

Đề thi giải toán qua Internet lớp 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1001.81 KB, 29 trang )

Vòng 6 :
1
Vòng 5
Vòng 7 :
Vòng 8 :
2
3
Vòng 9 :
4
5
Vòng 10
1.
48 + 352 x 9 =
3216
2.
73 + 427 x 6 =
2635
3.
58 + 642 x 9 =
5836
4.
1900 – 1845 : 9 =
1695
5.
1648 – 1624 : 8 =
1445
6.
1935 – 1926 : 9 =
1721
7.
Trong m t phép chia có d , bi t s chia là s l n nh t có 1 ch s , th ng b ng 216 và bi t s d là s ộ ư ế ố ố ớ ấ ữ ố ươ ằ ế ố ư ố


d l n có th có. Tìm s b chia c a phép chia ó? ư ớ ể ố ị ủ đ
Tr l i: S b chia c a phép chia ó là ả ờ ố ị ủ đ
1952
8.
Tìm s b chia c a m t phép chia h t ? Bi t s chia là s ch n l n nh t có 1 ch s ; th ng là s l l n ố ị ủ ộ ế ế ố ố ẵ ớ ấ ữ ố ươ ố ẻ ớ
nh t có 3 ch s khác nhau. ấ ữ ố
Tr l i: S b chia là ả ờ ố ị
824
9.
Tìm s b chia c a m t phép chia h t ? Bi t s chia là s l n nh t có 1 ch s ; th ng là s l nh nh t có ố ị ủ ộ ế ế ố ố ớ ấ ữ ố ươ ố ẻ ỏ ấ
3 ch s khác nhau. ữ ố
Tr l i: S b chia là ả ờ ố ị
927
10.
Trong m t phép chia có d , bi t s chia là s l n nh t có 1 ch s , th ng b ng 125 và bi t s d là s ộ ư ế ố ố ớ ấ ữ ố ươ ằ ế ố ư ố
d l n có th có. Tìm s b chia c a phép chia ó? ư ớ ể ố ị ủ đ
Tr l i: S b chia c a phép chia ó là ả ờ ố ị ủ đ
1133
Hãy i n s thích h p vào ch nhé !đ ề ố ợ ỗ
1.
66 + 734 x 6 =
4470
2.
89 + 711 x 9 =
6488
6
3.
63 + 737 x 5 =
3748
4.

1080 – 1000 : 8 =
955
5.
1260 – 1224 : 9 =
1124
6.
1648 – 1624 : 8 =
1445
7.
Tìm s b chia c a m t phép chia h t ? Bi t s chia là s l n nh t có 1 ch s ; th ng là s ch n l n nh t có 3 ố ị ủ ộ ế ế ố ố ớ ấ ữ ố ươ ố ẵ ớ ấ
ch s khác nhau. ữ ố
Tr l i: S b chia là ả ờ ố ị
8874
8.
Trong m t phép chia có d , bi t s chia là s l n nh t có 1 ch s , th ng b ng 125 và bi t s d là s d ộ ư ế ố ố ớ ấ ữ ố ươ ằ ế ố ư ố ư
l n có th có. Tìm s b chia c a phép chia ó? ớ ể ố ị ủ đ
Tr l i: S b chia c a phép chia ó là ả ờ ố ị ủ đ
1133
9.
Tìm s b chia c a m t phép chia h t ? Bi t s chia là s l n nh t có 1 ch s ; th ng là s nh nh t có 3 ch ố ị ủ ộ ế ế ố ố ớ ấ ữ ố ươ ố ỏ ấ ữ
s khác nhau. ố
Tr l i: S b chia là ả ờ ố ị
918
10.
Tìm s b chia c a m t phép chia h t ? Bi t s chia là s ch n l n nh t có 1 ch s ; th ng là s l l n nh t cóố ị ủ ộ ế ế ố ố ẵ ớ ấ ữ ố ươ ố ẻ ớ ấ
3 ch s khác nhau. ữ ố
Tr l i: S b chia là ả ờ ố ị
8883
7
7896

Vòng 11 :
1.
Khi th c hi n m t phép nhân, l ra ph i nhân s 105 v i 9 b n An ã s ý vi t nh m s 105 thành s 150. ự ệ ộ ẽ ả ố ớ ạ đ ơ ế ầ ố ố
H i tích t ng thêm bao nhiêu n v ? ỏ ă đơ ị
Tr l i: ả ờ Tích t ng thêm ă
405
n v . đơ ị
2.
C5Khi th c hi n m t phép nhân, l ra ph i nhân s 1957 v i 9 b n An ã s ý vi t nh m s 1957 thành s ự ệ ộ ẽ ả ố ớ ạ đ ơ ế ầ ố ố
1975. H i tích t ng thêm bao nhiêu n v ? ỏ ă đơ ị
Tr l i: ả ờ Tích t ng thêm ă
162
n v . đơ ị
8
3.
C4Khi th c hi n m t phép nhân, l ra ph i nhân s 1902 v i 8 b n An ã s ý vi t nh m s 1902 thành s ự ệ ộ ẽ ả ố ớ ạ đ ơ ế ầ ố ố
1920. H i tích t ng thêm bao nhiêu n v ?ỏ ă đơ ị
Tr l i: ả ờ Tích t ng thêm ă
144
n v . đơ ị
4.
Khi th c hi n m t phép nhân, l ra ph i nhân s 1945 v i 6 b n An ã s ý vi t nh m s 6 thành s 9. H i ự ệ ộ ẽ ả ố ớ ạ đ ơ ế ầ ố ố ỏ
tích t ng thêm bao nhiêu n v ? ă đơ ị
Tr l i: ả ờ Tích t ng thêm ă
5835
n v . đơ ị
5.
C1Khi th c hi n m t phép nhân, l ra ph i nhân s 105 v i 9 b n An ã s ý quên vi t ch s 0 c a s ự ệ ộ ẽ ả ố ớ ạ đ ơ ế ữ ố ủ ố
105. H i tích gi m i bao nhiêu n v ? ỏ ả đ đơ ị
Tr l i: ả ờ Tích gi m i ả đ

810
n v .đơ ị
6.
Khi th c hi n m t phép nhân, l ra ph i nhân s 2486 v i 7 b n An ã s ý vi t nh m s 7 thành s 5. H i ự ệ ộ ẽ ả ố ớ ạ đ ơ ế ầ ố ố ỏ
tích gi m i bao nhiêu n v ? ả đ đơ ị
Tr l i: ả ờ Tích gi m i ả đ
4972
n v .đơ ị
7.
Trong m t phép chia có d , bi t s chia là s l n nh t có 1 ch s , th ng là s l nh nh t có 4 ch s ộ ư ế ố ố ớ ấ ữ ố ươ ố ẻ ỏ ấ ữ ố
khác nhau và bi t s d là s d l n có th có. Tìm s b chia c a phép chia ó?ế ố ư ố ư ớ ể ố ị ủ đ
Tr l i: ả ờ S b chia c a phép chia ó là ố ị ủ đ
9215
8.
Tìm s b chia c a m t phép chia có d ? Bi t s chia là s l n nh t có 1 ch s ; th ng là s nh nh t có ố ị ủ ộ ư ế ố ố ớ ấ ữ ố ươ ố ỏ ấ
3 ch s khác nhau còn s d là s d l n nh t có th có. ữ ố ố ư ố ư ớ ấ ể
Tr l i: ả ờ S b chia là ố ị
926
9.
Trong m t phép chia có d , bi t s chia là s ch n l n nh t có 1 ch s , th ng là s nh nh t có 4 ch ộ ư ế ố ố ẵ ớ ấ ữ ố ươ ố ỏ ấ ữ
s khác nhau và bi t s d là s d l n có th có. Tìm s b chia c a phép chia ó? ố ế ố ư ố ư ớ ể ố ị ủ đ
Tr l i: ả ờ S b chia c a phép chia ó là ố ị ủ đ
8191
10.
Tìm s b chia c a m t phép chia có d ? Bi t s chia là s ch n l n nh t có 1 ch s ; th ng là s l l n ố ị ủ ộ ư ế ố ố ẵ ớ ấ ữ ố ươ ố ẻ ớ
nh t có 3 ch s khác nhau còn s d là s d l n nh t có th có.ấ ữ ố ố ư ố ư ớ ấ ể
Tr l i: ả ờ S b chia là ố ị
7903
CAU HOI :Vối 2 số 1 và 0 . Có bao nhiều số có 4 chữ số ? - Trả lời : 8 số ???
9

Có 6 số ???
24 số
Vòng 12 :
10
Hãy i n s thích h p vào ch nhé !đ ề ố ợ ỗ
1.
3738 × 6 : 7 =
3204
11
2.
1450 : 5 ×4=
1160
3.
1470 : 5 × 6 =
1764
4.
3570 × 6 : 7 =
3060
5.
Em H i Bình em 48 qu cam x p u vào 8 a.ả đ ả ế đề đĩ
Tính h em H i Bình xem 5 a có t t c bao nhiêu qu ?ộ ả đĩ ấ ả ả
Tr l i : 5 a có ả ờ đĩ
30
qu cam.ả
6.
Có 20 lít d u trong 4 can y nh nhau. Tính s d u có trong 3 can ó ? ầ ở đầ ư ố ầ đ
Tr l i : ả ờ 3 can có
15
lít d u. ầ
7.

Ch Hoa mua v 5 h p ph n h t 15 nghìn ng.ị ề ộ ấ ế đồ
N u ch mua 3 h p thôi thì ch tr bao nhiêu nghìn ng ?ế ỉ ộ ỉ ả đồ
Tr l i : Ch tr ả ờ ỉ ả
9
nghìn ng.đồ
8.
Kh i 3 tr ng Ti u h c Qu nh H ng x p hàng ng di n th d c.ố ườ ể ọ ỳ ư ế đồ ễ ể ụ
N u x p 7 hàng thì m i hàng u có 18 em.ế ế ỗ đề
N u sau ó chuy n thành 9 hàng thì m i hàng có bao nhiêu em ?ế đ ể ỗ
Tr l i: ả ờ Lúc sau m i hàng có ỗ
14
em.
9.
H i c n ít nh t bao nhiêu chi c can cùng lo i 5 lít ch a h t 1235 lít n c m m ?ỏ ầ ấ ế ạ để ứ ế ướ ắ
Tr l i : ả ờ C n ít nh t ầ ấ
247
chi c can lo i 5lít.ế ạ
10.
H i c n ít nh t bao nhiêu chi c can cùng lo i 5 lít ch a h t 1237 lít n c m m ?ỏ ầ ấ ế ạ để ứ ế ướ ắ
Tr l i : ả ờ C n ít nh t ầ ấ
248
can lo i 5 lít.ạ
Vòng 13 :
12
13
BÀI THI S 3Ố
14
Hãy i n s thích h p vào ch nhé !đ ề ố ợ ỗ
1.
M t th a ru ng hình ch nh t có chi u dài 126m, ộ ử ộ ữ ậ ề

chi u dài g p 7 l n chi u r ng. ề ấ ầ ề ộ
Tính chi u r ng th a ru ng ó ? ề ộ ử ộ đ
Tr l i : ả ờ Chi u r ng th a ru ng ó dài ề ộ ử ộ đ
18
m.
2.
Quy n sách giáo khoa toán l p 3 có 184 trang.ể ớ
Tính n nay ch còn đế ỉ t ng s trang Dung ch a c h c.ổ ố ư đượ ọ
H i n nay, Dung còn ph i h c bao nhiêu trang sách toán 3 n a ?ỏ đế ả ọ ữ
Tr l i : ả ờ n nay, Dung còn Đế
46
trang sách giáo khoa toán 3 ch a c h c.ư đượ ọ
3.
M t cái ao hình ch nh t có chi u dài 32m.ộ ữ ậ ề
Chi u r ng b ng ề ộ ằ chi u dài.ề
Tính chi u r ng cái ao ó ?ề ộ đ
Tr l i : ả ờ Chi u r ng cái ao ó dài ề ộ đ
8
m.
4.
M t m nh bìa hình ch nh t có chi u r ng dài 16cm,ộ ả ữ ậ ề ộ
chi u dài g p 4 l n chi u r ng.ề ấ ầ ề ộ
Tính chi u dài m nh bìa ó ?ề ả đ
Tr l i : ả ờ Chi u dài m nh bìa ó dài ề ả đ
64
cm.
5.
M t quy n sách có 126 trang. ộ ể
Lan m i c c ớ đọ đượ quy n sách ó. ể đ
H i còn bao nhiêu trang sách Lan ch a c ? ỏ ư đọ

Tr l i : ả ờ Lan còn
105
trang sách ch a c.ư đọ
6.
M t quy n truy n có 114 trang. ộ ể ệ
Minh ã c đ đọ quy n. ể
H i quy n ó còn bao nhiêu trang Minh ch a c ? ỏ ể đ ư đọ
Tr l i : Quy n ó Minh ch a c ả ờ ể đ ư đọ
76
trang.
7.
M t m nh tôn hình ch nh t có chi u r ng 18cm.ộ ả ữ ậ ề ộ
Chi u r ng b ng ề ộ ằ chi u dài.ề
Tính chu vi m nh tôn ó ?ả đ
Tr l i : ả ờ Chu vi m nh tôn ó là ả đ
180
cm.
15
8.
Bình có 56 viên bi. Bình cho b n Vi t m t n a s bi ó.ạ ệ ộ ử ố đ
S bi còn l i Bình cho ch h n m t n a.ố ạ ị ẳ ộ ử
H i Bình cho ch bao nhiêu viên bi ? ỏ ị
Tr l i : ả ờ Bình cho ch ị
9
viên bi.
9.
Tr ng Ti u h c Qu nh H ng có t t c 435 h c sinh, trong ó h c sinhườ ể ọ ỳ ư ấ ả ọ đ ọ
kh i III chi m ố ế t ng s h c sinh toàn tr ng , ổ ố ọ ườ s h c sinh còn l iố ọ ạ
úng b ng s h c sinh kh i I. H i kh i I có bao nhiêu h c sinh ?đ ằ ố ọ ố ỏ ố ọ
Tr l i : ả ờ Kh i I tr ng Ti u h c Qu nh H ng có ố ườ ể ọ ỳ ư

87
h c sinh.ọ
10.
L p 3B có 30 b n trong ó có ớ ạ đ s b n c x p h c l c lo i khá,ố ạ đượ ế ọ ự ạ
s b n lo i gi i b ng s b n trung bình, không có b n nào x p lo i y u.ố ạ ạ ỏ ằ ố ạ ạ ế ạ ế
H i có bao nhiêu b n x p lo i h c l c lo i gi i ?ỏ ạ ế ạ ọ ự ạ ỏ
Tr l i : ả ờ L p 3B ó có ớ đ
10
x p h c l c lo i gi i.ế ọ ự ạ ỏ
Vòng 14 :
16
BÀI THI S 2Ố
Hãy i n s thích h p vào ch nhé !đ ề ố ợ ỗ
1.
Vi t giá tr s c a p bi t : 384 = p : 9 ế ị ố ủ ế
Tr l i: ả ờ Giá tr s c a p là ị ố ủ
3456
2.
Vi t giá tr s c a k bi t : 153 × 5 = k × 3 ế ị ố ủ ế
Tr l i: Giá tr s c a k là ả ờ ị ố ủ
255
3.
Vi t giá tr s c a b bi t : 8 × b = 3648 ế ị ố ủ ế
Tr l i: Giá tr s c a b là ả ờ ị ố ủ
456
4.
Vi t giá tr s c a m bi t : m - 1234 = 4321 ế ị ố ủ ế
Tr l i: ả ờ Giá tr s c a m là ị ố ủ
5555
5.

Bình mua 2 gói bim bim m i gói 1200 ng và m tỗ đồ ộ
gói k o cao su giá 2000 ng.Bình a cho cô bán hàng 10000 ng. ẹ đồ đư đồ
H i cô bán hàng ph i tr l i bao nhiêu ti n ? ỏ ả ả ạ ề
17
Tr l i :Cô bán hàng ph i tr l i ả ờ ả ả ạ
5600
ng. đồ
6.
Ch An bán 20kg táo cho cô Th o v i giá 6 nghìn ng 1kg. ị ả ớ đồ
Cô Th o a cho ch An 200 nghìn ng. ả đư ị đồ
H i ch An ph i tr l i cô Th o bao nhiêu ti n ? ỏ ị ả ả ạ ả ề
Tr l i : Ch An ph i tr cô Th o ả ờ ị ả ả ả
80
nghìn ng.đồ
7.
M mua 1 con cá chép giá 32 nghìn ng và 3 kg cà chua giá 8000 ng 1kg. ẹ đồ đồ
M a cho cô bán hàng 100 nghìn ng. ẹ đư đồ
H i ch bán hàng ph i tr l i m bao nhiêu nghìn ng ? ỏ ị ả ả ạ ẹ đồ
Tr l i : ả ờ Cô bán hàng ph i tr l i m ả ả ạ ẹ
44
nghìn ng.đồ
8.
Dãy s t nhiên liên ti p k t s 1973 n s 2009 có t t c bao nhiêu s l ? ố ự ế ể ừ ố đế ố ấ ả ố ẻ
Tr l i : ả ờ Có t t c ấ ả
19
s l . ố ẻ
9.
Dãy s t nhiên liên ti p k t s 1000 n s 2009 có t t c bao nhiêu s ? ố ự ế ể ừ ố đế ố ấ ả ố
Tr l i : ả ờ Có t t c ấ ả
1010

s .ố
10.
Có bao nhiêu s t nhiên l n h n 1972 mà chúng u có 4 ch s ? ố ự ớ ơ đề ữ ố
Tr l i : ả ờ Có t t c ấ ả
8027
s th a mãn theo yêu c u trên. ố ỏ ầ
Vòng 15 :
18
BÀI THI S 3Ố
Hãy i n s thích h p vào ch nhé !đ ề ố ợ ỗ
1.
Vi t giá tr s c a x bi t : x + 2345 = 5678 ế ị ố ủ ế
Tr l i: Giá tr s c a x là ả ờ ị ố ủ
3333
2.
Vi t giá tr s c a a bi t : a × 9 = 1602 ế ị ố ủ ế
Tr l i: ả ờ Giá tr s c a a là ị ố ủ
178
3.
Viết giá trị số của m biết : m - 1368 = 1395
Trả lời: Giá trị số của m là
2763
4.
Vi t giá tr s c a k bi t : ế ị ố ủ ế 234 × 5 = k × 9
Tr l i: ả ờ Giá tr s c a k là ị ố ủ
130
5.
Mua 9 quy n v cùng lo i h t 27 nghìn ng. ể ở ạ ế đồ
H i mua 7 quy n v nh th n a thì ph i tr thêm bao nhiêu nghìn ng ? ỏ ể ở ư ế ữ ả ả đồ
Tr l i : N u mua 7 quy n n a thì ph i tr thêm ả ờ ế ể ữ ả ả

21
nghìn ng.đồ
6.
M t gia ình mua v 9 bao xi-m ng n ng t t c 450kg. ộ đ ề ă ặ ấ ả
H ã dùng h t 5 bao xi-m ng ó. ọ đ ế ă đ
H i gia ình y ã dùng bao nhiêu ki – lô - gam xi-m ng ? ỏ đ ấ đ ă
Tr l i : Gia ình ó ã dùng ả ờ đ đ đ
250
kg xi-m ng. ă
7.
M t c a hàng l y v 6 bao g o n ng t t c 390kg g o. ộ ử ấ ề ạ ặ ấ ả ạ
Ng i ta ã bán i 5bao g o ó. ườ đ đ ạ đ
19
H i c a hàng ó ã bán bao nhiêu ki – lô - gam g o ? ỏ ử đ đ ạ
Tr l i : ả ờ C a hàng ó ã bánử đ đ
325
kg g o. ạ
8.
Mua 8 quy n v nh nhau thì h t 24 nghìn ng. ể ở ư ế đồ
H i có 15 nghìn ng thì mua c bao nhiêu quy n v . ỏ đồ đượ ể ở
Tr l i : Có 15 nghìn ng thì mua c ả ờ đồ đượ
5
quy n v . ể ở
9.
Tu n có 7 h p bi nh nhau có t t c 112 viên bi. ấ ộ ư ấ ả
Tu n em cho Tú 3 h p bi ó. H i Tu n còn l i bao nhiêu viên bi ? ấ đ ộ đ ỏ ấ ạ
Tr l i : Tu n còn l i ả ờ ấ ạ
64
viên bi.
10.

Mua 9 cái bánh n ng cùng lo i thì h t 72 nghìn ng. ướ ạ ế đồ
H i có 96 nghìn ng thì mua c bao nhiêu chi c bánh n ng ó ? ỏ đồ đượ ế ướ đ
Tr l i : Có 96 nghìn ng thì mua c ả ờ đồ đượ
12
chi c bánh n ng.ế ướ
Vòng 16 :
20
(36)
22
BÀI THI S 3Ố
Hãy i n s thích h p vào ch nhé !đ ề ố ợ ỗ
1.
2009 x 9 + 2009 =
20090
2.
3459 : 3 – 654 =
499
21
3.
1666 x 6 – 8888 =
1108
4.
250 : 5 x 7 =
350
5.
56cm + 4dm 3cm =
99
cm
6.
1 gi 20 phút – 45 phút = ờ

35
phút
7.
4dm + 2mm =
402
mm
8.
Chu vi hình ch nh t b ng chu vi hình vuông c nh 45m. Chi u dài b ng 65m. ữ ậ ằ ạ ề ằ
Tính chi u r ng hình ch nh t. ề ộ ữ ậ
Tr l i: ả ờ
Chi u r ng hình ch nh t là ề ộ ữ ậ
25
m
9.
N m nay con 9 tu i. Tu i con b ng ă ổ ổ ằ tu i m và b ng ổ ẹ ằ tu i b . Em hãy tính xem b h n m bao nhiêu tu i?ổ ố ố ơ ẹ ổ
Tr l i: ả ờ
B h n m ố ơ ẹ
9
tu i.ổ
10.
M mua cho Bình 2 th c k và 3 bút chì. Bi t giá ti n m t th c k là 1500 ng, ẹ ướ ẻ ế ề ộ ướ ẻ đồ
giá ti n m t bút chì là 2000 ng. M a cô bán hàng 10 000 ng. ề ộ đồ ẹ đư đồ
H i cô bán hàng ph i tr l i m bao nhiêu ti n?ỏ ả ả ạ ẹ ề
Tr l i: ả ờ
Cô bán hàng ph i tr l i m ả ả ạ ẹ
1000
ng.đồ
Vòng 17 :
22
156

936
30
174
23
36
6
4
BÀI THI S 3Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
1.
Hi n nay con 12 tu i và b ng ệ ổ ằ tu i b . H i cách ây 5 n m b h n con bao nhiêu tu i? ổ ố ỏ đ ă ố ơ ổ
A. 48 tu i ổ B. 41 tu i ổ C. 36 tu i ổ D. 31 tu iổ
A
B
C
D
2. Dãy s nào sau ây c vi t theo th t t bé n l n? ố đ đượ ế ứ ự ừ đế ớ
A. 2345; 2354; 3245; 3254; 5432
24
A
B
C
D
3. Bi n i t ng 4 + 4 + 4 + 4 thành tích c a hai th a s ta c: ế đổ ổ ủ ừ ố đượ
A. 4+ 3 B. 4 x 3 C. 4 x 4 D. 4 x 5
A
B
C
D
4. 96kg ng c ng u trong 8 bao. H i n u thêm 48kg ng n a thì s ng t ng c ng ng trong s bao là: đườ đượ đự đề ỏ ế đườ ữ ố đườ ổ ộ đự ố

A. 12 bao B. 6 bao C. 4 bao D. 2 bao
A
B
C
D
5. Trong phép chia, mu n th ng t ng lên 2 n v thì ph i: ố ươ ă đơ ị ả
A. T ng s b chia lên 2 n v ă ố ị đơ ị
B. Gi m s chia 2 n v ả ố đơ ị
C. T ng s b chia lên 2 l n ă ố ị ầ
D. T ng s b chia thêm m t s b ng hai l n s chia. ă ố ị ộ ố ằ ầ ố
A
B
C
D
6. M t hình ch nh t có chi u dài 4dm8cm, chi u dài g p 4 l n chi u r ng. Di n tích hình ch nh t là: ộ ữ ậ ề ề ấ ầ ề ộ ệ ữ ậ


A
B
C
D
7. M t hình ch nh t có chu vi b ng chu vi hình vuông c nh 9cm. Bi t chi u dài hình ch nh t b ng 10cm. Di n tích hình ch nh t là: ộ ữ ậ ằ ạ ế ề ữ ậ ằ ệ ữ ậ

25
Đáp áp đúng

×