Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

BAITAP TONG HOP DAO HAM(day them)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.3 KB, 5 trang )

0
( ) ( )
'( ) lim
x
f x x f x
f x
x

+
=

Bài tập phần đạo hàm
CõuI. Tớnh ủaùo haứm baống ủũnh nghúa
1.
75)(
2
+= xxxf
x
0
= -1 (-7) 2.
xxf 2cos)( =
, x
0


R3.
1
|1|
)(
+


=
x
x
xf
, x
0
= 4
5.
2
2 1
( )
4 5 1
x x x
f x
x x

+
=

<

x
0
= 1 (4) 6.
2
2
sin
0
( )
3 0

x
x
f x
x
x x x

>

=


+

x
0
= 0. (1)
Cõu 2: Tỡm o hm cỏc hm s sau:
a) y = x
2
+ x
3
+ x + 4 b)
3
1
1y x
x
= +
c)
7
12y x x= +

d)
3
y
x
=
d)
2
2
x
y =

d)
5 2
1 4
3 2
5 7
y x x x= +
e) y =( x+ 1)(x -2) f) y = (2x-1)(2-3x) g)y = (3+2x-x
2
)( x -1)
h) y = (x+1)(x-2)(x+3) i) y =(2x-1)(4x+5)6x k) y = (m+1)x
2
2mx +12 , vi m hng s
m)
1
2 3
x
y
x
+

=

n)
1
3 1
y
x

=
+
p)
2
3 1
2
x x
y
x
+
=
+
q)
2
3 1
2
x
y
x

=
+

e)
2
2
4
2
x x
y
x x
+
=
+
Cõu 3: Tỡm o hm ca cỏc hm s sau:
1.
dcx
bax
y
+
+
=
2.
54
32
+
+
=
x
x
y
3.
nmx

cbxax
y
+
++
=
2
4.
1
1
2

+
=
x
xx
y
5.
( )
=

2
1
x
y
x
6.
xxy 2cos.3sin
32
=
7.

= 2y cos x
8.
1
1
x
y
x
+
=

9.
2
3
1
x
y
x
+
=
+
10.
2
4
3
x
y
x
+
=


11.
( )
4
tany x=
12.
( )
=
3
sin 1y x
13.
2
1
cos
y
x
=
14.
sin cos
sin cos
x x
y
x x
+
=


15.
=
20
(1 )y x

16.
+
=

1
1
x
y
x
17.

= +


2007
5
1
7y t t
t
18.
=
+
2
2 2
x
y
x a
19.
=
+

sin
x
y
x cosx
20.
= +
2
cot 1y x x
21.
=
1
3
3
y cosx cos x
22.
=
tant
y
t

23.
=
sin(2 sin )y x
24.
=
4
5y cos x
25.
4
sin 3

6
y x


=


26.
2
cos 2
3
y x


=


27.
=
2
sin ( 3 )y cos x
28.
3
cot 5
4
y x

=
29)
4

2
1
2y x
x

=


30)
( )
7
5y x x= +
31)
2 23y x=
32)
2
9y x=
33)
2
3 2y x x= +
) 34)
( )
10
2 5y x= +
35) y = sin x + 3 cosx 36) y = 4sinx 2 cosx 37) y = x. sinx 38) y = x. cosx
39)
sin
x
y
x

=
40)
1 cos
1 cos
x
y
x

=
+
41) y= x.tanx 42) y = x. cotx
1
43)
sin cos
sin cos
x x
y
x x

=
+
44)
1
1 cot
y
x
=
+
45)
2

siny x=
46) y = cos
2
x 47) y = sin2x
48) y = cos2x 49)
sin
2 4
x
y
π
 
= +
 ÷
 
50) y = sin
2
x. cosx 51) y = sin2x.cos4x 52)
2
tan 1y x= +
53 )
sin 3 cos tan
2
x
y x x= + +
54 )
1 2 tany x= +
55)
3 5
1 1
tan tan tan

3 5
y x x x= − +
56 ) y = cos
2
3x 57 ) y = sin
3
x.cos
2
x
Câu 4: Tính đạo hàm tại điểm đã chỉ ra:
a) Cho y = 2x
3
– 3x
2
+ 5 . Tính y’( 1) b) Cho
2
3 2y x x= − +
. Tính y’(4)
c)Cho
2 3
1
x
y
x

=
+
.Tính y’(0) d)Cho
2
1

x
y
x
=
+
.Tính y’(-1) e)Cho
1
x
y
x
=
+
.Tính y’(9)
Câu 5: Tìm y’ và giải bất phương trình y’ > 0
a) y = -x
3
+ 3x
2
-6 b) y =x
3
+3x
2
+3x –2 c) y =x
3
+3x +32 d) y = -x
3
+ 3x
2
+ 9x -1
e)

4 2
1
4 2
2
y x x= − +
f)
4 2
1
1
4
y x x= − − +
Câu 6: Với giá trị nào của m thì phương trình y’ = 0 có 2 nghiệm phân biệt?
a)
( )
3
2
1
2 4
3 2
x
y m x mx= + + + −
b)
3 2
3y x mx mx m= − + + − −
c)
( ) ( )
3
2
1 3 4
3

x
y m x m x= − + − + + −
Câu 7: Tìm y’ và giải phương trình y’ = 0
a)
2
9y x x= + −
b) y =
32 ++− xx
c) y=
x
+
1
1
+x
d) y =
32
20103
2
2
++
++
xx
xx
e) y = x +
2
4 x

f)
2
3 6

2
t t
y
t
+ +
=
+
Câu 8: Chøng minh hµm sè sau ®©y cã ®¹o hµm kh«ng phô thuéc vµo x:
π π π π
   
   
= − + + + − + + −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
   
   
2 2 2 2 2
2 2
2 sin
3 3 3 3
y cos x cos x cos x cos x x
.
Câu 9: TÝnh
π π
'( ); '( )
6 3
f f
biÕt
=
( )

2
cosx
f x
cos x
.
Câu10: Cho hµm sè:
= − + − −
3 2
( ) (3 ) 2
3 2
mx mx
f x m x
1) Chøng minh r»ng: 1. NÕu
2
1 xy −=
th×: (1 - x
2
)y’’ - xy' + y = 0
2. NÕu
x
x
xf
2
2
sin1
cos
)(
+
=
th×:

3)
4
('3)
4
( =−
ππ
ff
.
2) t×m ®¹o hµm cÊp n cña c¸c hµm sè sau:
2
1.
1
3 5
y
x
=

2.
252
1
2
+
=
xx
y
3.
3
2
9
x

y
x
=

4.
sin 5y x=
5.
2
sin 2y x=
6.
sin sin 5y x x=
Cõu 11: dùng định nghĩa đạo hàm để tính các giới hạn sau:
1.
x
xx
x
sin
11
lim
3
0
++

(1/6) 2.




+


x
xxx
x
2
2
cos2sin
lim
2
(-1/2)
Cõu 12: tiếp tuyến:
1. Cho hàm số:
23
32 xxy =
(C). Viết phơng trình tiếp tuyến với (C) biết:
a) Hoành độ tiếp điểm bằng -1 b) Ttuyeỏn có hệ số góc k = 12 c)Tiếp tuyến đi qua điểm
)0;
2
3
(A
2. Cho hàm số:
1
23


=
x
x
y
(C). Viết phơng trình tiếp tuyến với (C) biết tiếp tuyến :
a) Tung độ của tiếp điểm bằng

2
5
b) song với đờng thẳng
3+= xy
c)vuông góc với đờng thẳng
44 += xy
d) đi qua điểm A(2; 0) e) tạo với trục hoành góc 45
0
3. Cho hàm số:
x
x
y
1
2
+
=
(C). Chứng minh rằng qua điểm M(-2; 0) kẻ đợc 2 tiếp tuyến
tới (C), đồng thời 2 tiếp tuyến đó vuông góc với nhau.
4. Cho hàm số:
1
1
2

+
=
x
xx
y
(C)
a) Chứng minh rằng qua A(1; 1) không kẻ đợc tiếp tuyến nào tới (C).

b) Tìm trên Oy các điểm từ đó kẻ đợc ít nhất 1 tiếp tuyến đến (C) A(0; m), m
1
.
5. Cho hàm số:
23
23
+= xxy
(C)
a)Chứng minh rằng: Trong tất cả các tiếp tuyến của (C), tiếp tuyến tại điểm U(1; 0) có hệ số góc
nhỏ nhất.
b)Tìm trên đờng thẳng y = 2 những điểm từ đó kẻ đợc 3 tiếp tuyến tới (C)
c)Tìm trên đờng thẳng y = 2 những điểm từ đó kẻ đợc 3 tiếp tuyến tới (C), sao cho có 2 tiếp tuyến
vuông góc với nhau. (A
)2;
27
53
(
).
6. Cho hàm số:
2 2
(3 4)y x x=
. Viết phơng trình tiếp tuyến đi qua gốc tọa độ.
7.Cho hàm số:
2 3
1
x
y
x

=



( )C
. Tiếp tuyến bất kì tại
( )M C
cắt 2 đờng thẳng
1x
=

2y =
tại
,A B
. Chứng minh rằng
M
là trung điểm
AB
.
Caõu 13:GiảI ph ơng trình f (x)=0. Biết rằng:
( ) 3cos 4sin 5f x x x x
= + +
.
Caõu 14: Cho đờng cong (C) có phơng trình:
2
( ) 4 3f x x x= +
Viết pt tiếp tuyến (d) với
(C) . Biết:
1. Tiếp điểm có tọa độ:
(2; 1)A

2. Hoành độ tiếp điểm là

4x
=

3. Tung độ tiếp điểm là
8y
=
3
4. TiÕp tuyÕn (d) song song víi
1
:3 1 0x y∆ − + =
5. TiÕp tuyÕn (d) vu«ng gãc víi
2
: 2 4 0x y∆ − + =
6. TiÕp tuyÕn (d) ®i qua
(3; 2)B

Caâu 15:
1. Cho
( )
cos5 5cosf x x x= −
. Giải phương trình
( )
' 0f x =
2. Giải phương trình y’ = 0 , biết
3
4
y 2sinx sin
3
x
= −

3. Cho f(x) = 3cosx + 4 sinx + 5x. Giải phương trình f’(x) = 0
4. Cho
( )
4cos2 3sin 2 10f x x x x= − +
. Giải phương trình
( )
' 0f x =
5. Cho
( )
3 cos sin 2 5f x x x x= + − +
. Giải phương trình
( )
' 0f x =
.
6. Cho
( )
2 cos2 4sinf x x x= +
. Giải phương trình
( )
' 0f x =
.
7. Cho
( )
1
cos2 sin
2
f x x x= +
. Giải phương trình
( )
' 0f x =

.
8. Cho
( )
sin 2 2cosf x x x= −
. Giải phương trình
( )
' 0f x =
.
9. Cho
( )
2
cos sinf x x x= +
. Giải phương trình
( )
' 0f x =
.
10. Cho
( )
cos 2 2 3 cosf x x x= −
. Giải phương trình
( )
' 0f x =
.
11. Cho hàm số
2
1
=y
cos2x +3sinx +
3
.Giải phương trình y’ = 0.

12. Cho
( )
2cos17 3 cos5
sin 5 2
17 5 5
x x
f x x= − + +
. Giải phương trình
( )
' 0f x =
13. Cho
( )
2
1
.cos
2
x
f x x

 
=
 ÷
 
.Tìm f’(x) và giải phương trình
( ) ( ) ( )
1 ' 0f x x f x− − =
14. Cho y = tan x + cotx . Giải phương trình y’ = 0
15. Cho
( ) ( )
2

2cos 4 1 .f x x= −
Chứng minh:
( )
' 8f x ≤
16. Cho
( )
sin3 cos3
cos 3 sin 2
3 3
x x
f x x x
 
= + − + +
 ÷
 
. Giải phương trình
( )
' 0f x =
17. Cho
( ) ( )
3
sin 2 ; 4cos 2 5sin 4 .f x x g x x x= = −
Giải phương trình:
( ) ( )
'f x g x=
18. Cho
( )
20cos3 12cos5 15cos 4f x x x x= + −
. Giải phương trình
( )

' 0f x =
.
19. Chứng minh
( )
' 0,f x x= ∀ ∈ ¡
a)
( )
( ) ( )
4 4 6 6
3 sin cos 2 sin cosf x x x x x= + − +
b)
( )
6 4 2 2 4 4
cos 2sin .cos 3sin .cos sinf x x x x x x x= + + +
c)
( )
3
cos cos cos cos
3 4 6 4
f x x x x x
π π π π
       
= − + + + +
 ÷  ÷  ÷  ÷
       
4
d)
( )
2 2 2
2 2

cos cos cos
3 3
f x x x x
π π
   
= + + + −
 ÷  ÷
   
20. Tìm m để phương trình
( )
' 0f x =
có nghiệm, biết
( )
4sin 3cosf x x x mx= + +
5

×