Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề Kiểm tra Học kỳ II môn Vật Lý khối 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.87 KB, 2 trang )

TRNG THCS .
***********
KIM TRA HC K II
MễN : VT Lí 6 ( Thi gian 45 phỳt)
I/ Lớ thuyt: (4)
Câu 1: (2 điểm) Có 3 loại chất rắn, lỏng, khí. Hãy xắp xếp sự nở vì nhiệt của các
chất theo thứ tự sau:
a. Tăng dần.
b. Giảm dần.
Cõu 2: (2) Hóy chn t thớch hp in vo ch trng ca cỏc cõu sau õy:
1/ Nhit 0
0
C trong nhit giai tng ng vi nhit
, trong nhit giai farennhai.
2/ Nc sụi nhit ny gi l nhit sụi, trong khi sụi nhit
ca nc
II/Bi tp: (6 )
Câu 1: (1 điểm) Tốc độ bay hơi của chất lỏng phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Câu 2: (3 điểm) Thực hiện i các n v sau:
a. 32
0
C = ?
0
F
b. 36
0
C = ?
0
F
c. 95
0


F = ?
0
C
Cõu 3: (2 điểm) Hỡnh v sau biu din s thay i nhit ca nc ỏ theo
thi gian c un núng liờn tc.
a) Mụ t hin tng xy ra trong cỏc khong thi gian
- T phỳt th 0 n phỳt th 2.
- T phỳt th 2 n phỳt th 6.
- T phỳt th 6 n phỳt th 8.
b) Trong khong thi gian t phỳt th 2 n phỳt th 6, nc trong cc tn ti
th no?
nhit (
0
C)
2 4 6 8 thi gian (phỳt)
8
4
0
-4
Ma trận Đề
Các mức độ
nhận thức
Nội dung
Biết Hiểu Vận dụng Tổng
Sự nỡ nhiệt của chất rắn, khí,
khí
2 câu (3điểm) 2 câu (3điểm)
Nhiệt kế - nhiệt giai 1 câu (1điểm) 1 câu (3điểm) 2 câu (4điểm)
Sự bay hơi và sự ngng tụ 1 câu (1điểm) 1 câu (1điểm)
Sự nóng chảy và sự đông đặc 1 câu (2điểm) 1 câu (2điểm)

Cộng 2 câu (4,5điểm) 1 câu (1,5điểm) 1 câu (3điểm) 6 câu (10điểm)
P N - BIU IM
I/ Lớ thuyt: (4)
Câu 1(2điểm)
a. rắn, lỏng, khí
b. khí, lỏng, rắn
Câu 2 (2điểm)
1/ xenxiỳt, 32
0
F
2/ 100
0
C; khụng i
II/Bi tp (6) :
Câu 1: (1 điểm)
Tốc độ bay hơi của chất lỏng phụ thuộc vào những yếu tố:
- Nhiệt độ
- Gió
- Diện tích mặt thoáng của chất lỏng
Câu 2 (3điểm)
a. + 32
0
C = O
0
C + 32
0
C
= 32
0
F +(32 x 1,8)

0
F = 89,6
0
F
Vậy 32
0
C = 89,6
0
F
b. + 36
0
C = O
0
C + 36
o
C = 32
0
F +(36 x 1,8)
0
F = 96,8
0
F
Vậy 36
0
C = 96,8
0
F
c. Ta cú: 95
0
F ng vi: (95

0
F 32
0
F) : 1,8 = 35
0
C
Vậy 95
0
F = 35
0
C
Cõu 3: (2 im)
a) - T phỳt th 0 n phỳt th 2 : nc ỏ núng lờn.
- T phỳt th 2 n phỳt th 6 : nc ỏ núng chy thnh nc.
- T phỳt th 6 n phỳt th 8 : nc núng lờn.
b) Th rn v th lng.
Duyt ca BGH Duyt ca t khi trng Giỏo viờn

×