Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

de cuong on tap hoc ky II - lop 10 (hay)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.15 KB, 1 trang )

TRNG THPT
NGUYN BNH KHIấM
*************
đề cơng ôn tập môn hoá học LớP 10
kỳ II - năm học 2009 - 2010
I. Hỡnh thc kim tra: T lun 80 %, thi gian: 45 phỳt
II. Mt s dng bi tp c bn:
Bi 1: Tớnh cht húa hc ca Cl
2
, HCl, SO
2
, H
2
S, H
2
SO
4
? Cho vớ d minh ha.
Bi 2: Phng phỏp iu ch:Cl
2
, HCl, SO
2
, H
2
SO
4
trong phũng thớ nghim v trong cụng nghip.
Vit pthh minh ha.
Bi 3: Hon thnh dóy chuyn húa biu din mi quan h sau, vit pthh:
a) NaCl
(1)



HCl
(2)

Cl
2

(3)

NaClO
(4)

Cl
2

(5)

KClO
3
(6)

Cl
2
(7)

Br
2
(8)

I

2
b)
FeSO
4

(2)

Fe
2
(SO
4
)
3

(3)

Fe(OH)
3

(4)

Fe
2
O
3

(5)

Fe
FeS

(1)

H
2
S
(6)

SO
2
(7)

H
2
SO
4
(8)

CuSO
4

(9)

Cu(OH)
2

(10)

CuO
(11)


Cu
Bi 4: Vit pthh ca cỏc phn ng xy ra khi cho: FeCO
3
, Al, Fe, Cu, FeS, Fe
3
O
4
, Fe
2
O
3
, FeO,
Fe(OH)
2
, Fe(OH)
3
ln lt tỏc dng vi dd H
2
SO
4
loóng v H
2
SO
4
c, núng.
Bi 5: Cho cỏc khớ sau õy ng trong cỏc bỡnh mt nhón. Hóy phõn bit bng phng phỏp húa hc
v vit cỏc pthh ca cỏc phn ng xy ra: CO
2
, SO
2

, H
2
S, O
3
, H
2
.
Bi 6: Hóy phõn bit cỏc dung dch trong sut ng trong cỏc bỡnh mt nhón sau: Na
2
S, NaCl,
Na
2
CO
3
, Na
2
SO
3
. Vit pthh ca cỏc phn ng xy ra.
Bi 7: Cho bit hin tng xy ra, gii thớch v vit cỏc pthh minh ha trong cỏc trng hp sau:
a) Qu m tỏc dng vi khớ clo.
b) Cho khớ SO
2
li t t qua dd Br
2
, dd KMnO
4
, dd H
2
S.

c) L ng dd H
2
S c m nỳt ngoi khụng khớ.
d) H
2
SO
4
c ln lt tỏc dng vi Cu, CuSO
4
.5H
2
O, C
12
H
22
O
11
.
Bi 8: Cho 3,36 lớt khớ SO
2
(ktc) hp th hon ton vo 200g dung dch NaOH 4%. Hóy xỏc nh
nng % ca dung dch sau phn ng.
Bi 9: Cho 1,12 lớt khớ H
2
S (ktc) hp th hon ton vo 150ml dung dch KOH 1M. Hóy tớnh nng
mol/l ca cỏc cht trong dd sau phn ng bit rng th tớch dung dch thay i khụng ỏng k.
Bi 10: Nung 5,6 g bt Fe vi 1,6 g bt S trong iu kin khụng cú khụng khớ cho n khi phn ng
xy ra hon ton thu c cht rn A. Cho A tỏc dng vi 500ml dd HCl thu c hn hp khớ B v
dd C.
a) Xỏc nh % hn hp khớ B theo th tớch.

b) trung hũa HCl d trong dd C cn 125ml dd KOH 0,1M. Xỏc nh nng mol ca dd
HCl ó dựng.
Bi 11: Cho 23,8 g hn hp gm Al, Fe, Cu tỏc dng vi dd H
2
SO
4
loóng, d cho n khi phn ng
xy ra thu c 8,96 lớt H
2
(ktc) v cũn li 12,8 g cht rn.
a) Hóy xỏc nh khi lng tng kim loi trong hn hp ban u.
b) Nu em hũa tan 23,8 g hn hp 3 kim loi trờn trong H
2
SO
4
c, núng. Hóy tớnh th tớch
khớ SO
2
thu c ktc.
Bi 12: Cho 14,2 g hn hp gm Fe, Ag, Cu tỏc dng vi dd HCl d thu c 2,24 lớt khớ (ktc) v
cũn li cht rn B. Cho B tỏc dng hon ton vi dd H
2
SO
4
c, núng thu c 1,68 lớt khớ (ktc)
a) Tớnh % khi lng mi kim loi trong hn hp.
b) Tớnh V dd H
2
SO
4

98% (D=1,84 g/ml) cn thit hũa tan ht B.

×