Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.74 KB, 2 trang )
Phòng Giáo Dục Huyện Quảng Trạch Kiểm tra học kì II
Trờng THCS Quảng Văn Môn:Tin Học Lớp 8-Năm học 2008-2009
.Thời gian:45phút Đề1
I. Trc nghim (6)
Cõu 2. thc hin phộp tớnh tng ca hai s nguyờn a v b ta thc hin nh sau :
a. Tong=a+b; b. Tong:=a+b;
c. Tong:a+b; d. Tong(a+b);
Cõu 4. Trong Pascal, phớm Ctrl + F9 cú ý ngha l:
a. Chy chng trỡnh b. Lu chng trỡnh
c. Dch chng trỡnh d. M bi mi
Cõu 5. nhp mt giỏ tr vo phn t a[3] ca mng a thỡ ta vit l:
a. Readln(a) b. Readln(a[3])
c. Readln(a[i]) d. Readln(a(3))
Cõu 6. Khai bỏo mng a cú 11 phn t t 5 n 15 l cỏc s nguyờn thỡ ta khai bỏo nh sau:
a. a:Array [1 11] of integer; b. a:Array [5 15] of integer;
c. a:Array [5 15] of integer; d. a:Array [11] of integer;
Cõu 7. Xut d liu t mng a cú 11 phn t t 5 n 15 thỡ ta vit lnh nh sau:
a. Writeln(a); b. Writeln (a[11]);
c. For i: =5 to 15 do Writeln (a[i]); d. Writeln (a[i]);
Cõu 9. Vit biu thc a[3] * b[6] trong Pascal cho ta kt qu l:
a. 3*6=18 b. Giỏ tr a[3] nhõn vi giỏ tr b[6]
c. Bin a nhõn vi bin b d. Mng a nhõn vi mng b
Cõu 10. Khi ta khai bỏo st : STRING ; thỡ st cú th nhn d liu l :
a. Cỏc kớ t s b. Cỏc kớ t ch cỏi
c. Cỏc kớ t c bit d. Tt c u ỳng
Cõu 11. Ta cú st := THCS; QUANG VAN khi ta vit lnh WRITELN(st[3]) thỡ trờn mn hỡnh
xut hin :
a. st[3] b. THCS QUANG VAN c. C d. bỏo li
Cõu 12. ta cú st= 8a; ta s dng lnh VAL(st,v,c); khi ú:
a. v = 8 b. c=0
c. c<>0, vỡ chuyn sang s khụng c d. v=8, c<>0