Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

100 bài toán trắc nghiệm lớp 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.16 KB, 7 trang )


Bài 1: Ch s 7 trong s th p phân 2006,007 có giá tr là:ữ ố ố ậ ị
A. 7 B.
10
7
C.
1000
7
D.
100
7
Bài 2: Tính nhanh giá tr bi u th c:ị ể ứ
4,105,116,124,133,122,11
8,76,48,48,72,167,57,32,16
−−−++
−−+ xxxx
Là:
A. 18,4 B. 30,9 C. 32,9 D. 9,23
Bài 3: Phân s ố
160
1
vi t d i d ng s th p phân là:ế ướ ạ ố ậ
A. 0,625 B. 0,0625 C. 0,00625 D.
0,000625
Bài 4: Thay các ch a, b, c b ng các ch s khác nhau và khác 0 sao cho: ữ ằ ữ ố
0,abc =
cba ++
1
A. a = 1 B. a = 1 C. a = 1
b = 2 b = 2 b = 2
c = 5 c = 3 c = 4


Bài 5: Cho tam giác ABC. Kéo dài c nh BC v phía B m t đo n BBạ ề ộ ạ
/
b ng CB, kéoằ
dài c nh BA v phía A m t đo n AAạ ề ộ ạ
/
b ng BA, kéo dài c nh AC v phía C m tằ ạ ề ộ
đo n CCạ
/
b ng AC. N i Aằ ố
/
B
/
; B
/
C
/
; C
/
A
/
. Di n tích tam giác Aệ
/
B
/
C
/
so v i di n tíchớ ệ
tam giác ABC thì g p:ấ
A. 6 l nầ B. 7 l nầ C. 8 l nầ D. 9 l nầ
Bài 6: Cho dãy s : 1; 4; 9; 16; 25; ; ; ;ố

3 s c n vi t ti p vào dãy s trên là:ố ầ ế ế ố
A. 36, 49, 64 B. 36, 48, 63 C. 49, 64, 79 D. 35, 49, 64
Bài 7: Ch s 5 trong s th p phân 62,359 có giá tr là bao nhiêu ?ữ ố ố ậ ị
A. 5 B.
10
5
C.
100
5
D.
1000
5
Bài 8: Trong h p có 40 viên bi, trong đó có 24 viên bi xanh. T s ph n trăm c a sộ ỉ ố ầ ủ ố
bi xanh và s bi trong h p là bao nhiêu ?ố ộ
A. 20% B. 40% C. 60% D. 80%
1

Bài 9: ( 2007 – 2005 ) + ( 2003 – 2001 ) + + ( 7 – 5 ) + ( 3 – 1)
K t qu c a dãy tính trên là:ế ả ủ
A. 1003 B. 1004 C. 1005 D. 1006
Bài 10: 5840g b ng bao nhiêu kg?ằ
A. 58,4kg B. 5,84kg C. 0,584kg D. 0,0584kg
Bài 11: Có 10 ng i b c vào phòng h p. T t c đ u b t tay l n nhau. S cái b tườ ướ ọ ấ ả ề ấ ẫ ố ắ
tay s là:ẽ
A. 45 B. 90 C. 54 D. 89
Bài 12: Tính nhanh:
1,1 + 2,2 + 3,3 + 4,4 + 5,5 + 6,6 + 7,7 + 8,8 + 9,9
A. 39,5 B. 49,5 C. 50,5 D. 60,5
Bài 13: Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:ữ ặ ướ ả ờ
Dãy s nào đ c x p theo th t tăng d n:ố ượ ế ứ ự ầ

A. 0,75 ; 0,74 ; 1,13 ; 2,03 B. 6 ; 6,5 ; 6,12 ; 6,98
C. 7,08 ; 7,11 ; 7,5 ; 7,503 D. 9,03 ; 9,07 ; 9,13 ; 9,108
Bài 14: Tìm 3 s l liên ti p có t ng b ng: 111ố ẻ ế ổ ằ
A. 33 ; 35 ; 37 B. 35 ; 37; 39 C. 37 ; 39 ; 41 D.39 ; 41 ; 43
Bài 15: Trung bình c ng c a 3 s t nhiên liên ti p là 2. ộ ủ ố ự ế Đó là ba s nào ?ố
A. 1; 2; 3 B. 2; 3; 4 C. 4; 5; 6 D. 0; 1; 2
Bài 1 6 : Năm nay m h n con 25 tu i.ẹ ơ ổ
H i sau 10 năm n a con kém h n m bao nhiêu tu i ?ỏ ữ ơ ẹ ổ
A. 25 tu iổ B. 10 tu iổ C. 15 tu iổ D. 35 tu iổ
Bài 17: Tích 1 x 2 x 3 x 4 x x 99 x 100 t n cùng b ng bao nhiêu ch s 0 ?ậ ằ ữ ố
A. 11 ch s 0ữ ố B. 18 ch s 0ữ ố C. 24 ch s 0ữ ố
Bài 1 8 : A chia cho 45 d 17. ư
2

H i A chia cho 15, th ng và s d thay đ i nh th nào ?ỏ ươ ố ư ổ ư ế
A. Th ng m i b ng 3 l n th ng cũươ ớ ằ ầ ươ d 2ư B. Th ng m i b ng 3 l nươ ớ ằ ầ
th ng cũươ
C. Th ng m i b ng th ng cũươ ớ ằ ươ D. Th ng m i b ng 135ươ ớ ằ
Bài 19: Tính nhanh k t qu c a dãy tính:ế ả ủ
( 2003 – 123 x 8 : 4 ) x ( 36 : 6 – 6 )
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Bài 20: Tích c a m i s t nhiên liên ti p đ u tiên b t đ u t 1 có t n cùng b ngủ ườ ố ự ế ầ ắ ầ ừ ậ ằ
m y ch s 0 ?ấ ữ ố
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 21: Trong các phân s : ố
2005
2004
;
2006
2005

;
2007
2006
;
2008
2007
phân s nào nh nh t ?ố ỏ ấ
A.
2005
2004
B.
2006
2005
C.
2007
2006
D.
2008
2007
Bài 22: Mu n lên t ng 3 m t nhà cao t ng ph i đi qua 54 b c thang. V y ph i đi quaố ầ ộ ầ ả ậ ậ ả
bao nhiêu b c thang đ lên t ng 6 ngôi nhà ?ậ ể ầ
A. 108 B. 135 C. 81 D. 162
Bài 23: Dòng nào d i đây nêu đúng khái ni m hình bình hành ?ướ ệ
A. T giác có c p c nh song song và b ng nhauứ ặ ạ ằ
B. T giác có các c p c nh đ i di n b ng nhauứ ặ ạ ố ệ ằ
C. T giác có các c p c nh đ i di n song song và b ng nhauứ ặ ạ ố ệ ằ
D. T giác có các c p c nh đ i di n song songứ ặ ạ ố ệ
Bài 24: Tìm s thích h p đi n vào ch tr ng trong b ng sau:ố ợ ề ỗ ố ả
1 4 9 16 ?
A. 25 B. 36 C. 29 D. 30

Bài 25: T ng c a 9 s t nhiên liên ti p đ u tiên t 1 d n 9 là s nào trong 3 s sau:ổ ủ ố ự ế ầ ừ ế ố ố
A. 40 B. 45 C. 50
3

Bài 26: Dãy s 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; ; 24 ; 25 có t t c bao nhiêu ch s ?ố ấ ả ữ ố
A. 40 B. 41 C. 42
Bài 27: Trong các s sau, s chia h t cho c 2 ; 3 ; 5 ; 9 là:ố ố ế ả
A. 145 B. 270 C. 350
Bài 28: Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
412
216816
+
− xx
có k t qu :ế ả
A. 4 B. 5 C. 6
Bài 29: So sánh A v i ớ
3
10
bi t A = 3 + 0,3 + 0,03.ế
A. A >
3
10
B. A <
3
10
C. A =
3
10
Bài 30: Trong các phép chia d i đây, phép chia nào có th ng l n nh t ?ướ ươ ớ ấ
A. 4,26 : 40 B. 42,6 : 0,4 C. 426 : 0,4 D. 426 : 0,04

Bài 3 1 : Cho bi t: 18,987 = 18 + 0,9 + + 0,007.ế
S thích h p đ đi n vào ch ch m là:ố ợ ể ề ỗ ấ
A. 8 B. 0,8 C. 0,08 D. 0,008
Bài 32: K t qu tính: 13,57 x 5,5 + 13,57 x 3,5 + 13,57 là:ế ả
A. 1,357 B. 13,57 C. 135,7 D. 1357
Bài 33: 5,07 ha = m
2
S thích h p đ đi n vào ch ch m là:ố ợ ể ề ỗ ấ
A. 57000 B. 50070 C. 50700 D. 50007
Bài 34: Tìm 2 s bi t t ng c a hai s chia cho 12 thì đ c 5 và d 5. Hi u 2 s chiaố ế ổ ủ ố ượ ư ệ ố
cho 6 thì đ c 2 và d 3. S l n và s bé s là:ượ ư ố ớ ố ẽ
A. 40 và 25 B. 40 và 15 C. 25 và 45 D. 50 và 40
Bài 35: 2
4
1
g p bao nhiêu l n ấ ầ
8
1
?
4

A. 24 l nầ B. 18 l nầ C. 12 l nầ D. 9 l nầ
Bài 36: Ch s 5 trong s 162,57 ch :ữ ố ố ỉ
A. 5 đ n vơ ị B. 5 ph n trămầ C. 5 ch c ụ D. 5 ph n m iầ ườ
Bài 37: Tìm đ dài mà m t n a c a nó b ng 80 cm ?ộ ộ ử ủ ằ
A. 40 mét B. 1,2 mét C. 1,6 mét D. 60 cm
Bài 3 8 : Tâm đi ng lúc 21 gi , th c d y lúc 5 gi 15 phút. H i Tâm đã ng trong baoủ ờ ứ ậ ờ ỏ ủ
lâu ?
A. 7 gi 15 phútờ B. 6 gi 15 phútờ C. 8 gi 45 phútờ D. 8 gi 15 phútờ
Bài 39: Đ bi u th c ể ể ứ

abc
x
abc
- 853466 có k t qu hàng đ n v b ng 0 thì c ph iế ả ở ơ ị ằ ả
ch n giá tr nào ?ọ ị
A. c = 5 B. c = 6 C. c = 8
Bài 40: Tìm 2 s bi t t ng c a nó là 43 và ố ế ổ ủ
3
1
s th nh t h n s th hai là 1 đ n v :ố ứ ấ ơ ố ứ ơ ị
A. 20 và 23 B. 22 và 23 C. 12 và 33 D. 10 và 33
Bài 4 1 : Tính nhanh:
75
2
x
+
97
2
x
+
119
2
x
+ +
1513
2
x
A.
13
2

B.
15
2
C.
35
2
D.
40
2
Bài 4 2 : Vi t phân s sau thành t s ph n trăm: ế ố ỉ ố ầ
252525
131313
A. 13% B. 15% C.
25
13
D. 52%
Bài 4 3 : Chuy n 8ể
5
3
thành phân s ta đ c:ố ượ
A.
5
24
B.
5
16
C.
5
43
D.

5
29
Bài 44: Có 20 viên bi, trong đó có 3 viên bi nâu, 4 viên bi xanh, 5 viên bi đ , 8 viên biỏ
vàng. Nh v y ư ậ
5
1
s viên bi có màu:ố
5

A. Nâu B. Xanh C. Đỏ D. Vàng
Bài 4 5 : a) Phát hi n phép toán hình 1 r i tìm s x và yệ ở ồ ố
b) Phát hi n phép toán hình 2 r i tìm s aệ ở ồ ố


Hình 1 Hình 2
Bài 4 6 : Kho ng th i gian t lúc 9 gi kém 10 phút đ n 9 gi 30 phút là:ả ờ ừ ờ ế ờ
A. 10 phút B. 20 phút C. 30 phút D. 40 phút
Bài 47: Tính xem ch s hàng đ n v c a k t qu dãy tính sau là bao nhiêu ?ữ ố ơ ị ủ ế ả
15 + 17 x 3 x 30 = ?
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Bài 48: Chuy n h n s 6ễ ỗ ố
5
1
thành phân s , ta có phân s :ố ố
A.
5
11
B.
5
31

C.
5
6
D.
5
30
Bài 49: Vi t các s t nhiên liên ti p b t đ u t 1 đ n 100 thành m t s t nhiên.ế ố ự ế ắ ầ ừ ế ộ ố ự
H i s t nhiên đó có bao nhiêu ch s ?ỏ ố ự ữ ố

6
10
17
y
2
1
x
10
3


1
15
7
a
15
8
15
11
5
3


A. 3 ch sữ ố B. 180 ch sữ ố C. 189 ch sữ ố D. 192 ch sữ ố
Bài 50: Tìm x trong dãy tính sau:
a. ( x – 21 x 13 ) : 11 = 39
A. 54 B. 702 C. 273
b. ( x – 5 ) x ( 1995 x 1996 + 1996 x 1997) = 1234 x 5678 x ( 630 – 315 x 2) : 1996
A. 0 B. 5 C. 25
B ài 51 : T sách nhà An có 2 giá đ ng sách, m i giá có 6 ngăn và s sách m i ngănủ ự ỗ ố ỗ
nh sau:ư
Ngăn
Giá sách
1 2 3 4 5 6
Th nh tứ ấ 135 217 179 352 426 162
Th haiứ 272 159 437 122 165 316
Không làm phép tính, hãy cho bi t trong hai ngăn, ngăn nào nhi u h n ?ế ề ơ
A. Ngăn 1 B. Ngăn 2 C. B ng nhauằ
Bài 52: Không làm phép tính, hãy cho bi t k t qu c a m i phép tính sau có t n cùngế ế ả ủ ỗ ậ
m t ch s nào ?ặ ữ ố
a. ( 1991 + 1992 + + 1999 ) – ( 11 + 12 + + 19 )
A. 5 B. 0 C. 2
b. 21 x 23 x 25 x 27 – 11 x 13 x 15 x 17
A. 5 B. 25 C. 0
c. 16358 – 6 x 16 x 46 x 56
A. 0 B. 2 C. 4
Bài 53: Không làm phép tính, hãy cho bi t ch s t n cùng c a m i k t qu sau:ế ữ ố ậ ủ ỗ ế ả
a. 1981 + 1982 + 1983 + + 1989
A. 6 B. 7 C. 0 D. 5
7

×