Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

hướng dẫn sử dụng máy phân ly- KYDH204, chương 6 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (496.88 KB, 12 trang )

1
Chương 6: Dụng cụ chuyên dùng và
cách sử dụng
Khi tháo/lắp máy phân ly, người sử dụng máy phân ly phải thực
hiện theo chỉ dẫn và sử dụng các dụng cụ chuyên dùng. Trong thời gian
vận hành bình thường hoặc ngừng máy lâu dài, cần phải làm vệ sinh
sạch sẽ các dụng cụ chuyên dùng, xếp chung vào một chỗ, đặc biệt phải
chú ý bảo vệ phần ren và các mặt tiếp xúc giữa dụng cụ chuyên dùng và
các chi tiết, tránh bị hỏng hóc. Danh mục các dụng cụ ở bảng dưới đây.
S/
N

hi
ệu
Tên dụng cụ tháo lắp
Description
S.L
.Q’
Nơi sử dụng – Application
1 601
Cờ lê vòng đệm hãm
Lock
-
washer wrench
1
Tháo/lắp vòng đệm hãm
To mount/dismount lock
2 602
Dụng cụ tháo pít tông
Tool for disassembling
1


Tháo/lắp pít ttông
To mount/dismo
unt piston
3 603
Dụng cụ nâng tang trống
Hoister for drum
1
Tháo/lắp tang trống
To mount/dismount drum
4 604
Bu lông nâng giá lắp đĩa
phân ly Hoisting bolt for
1
Tháo/lắp giá lắp đĩa phân ly
To mount/dismount disc
5 605
Cờ lê tấm hãm – Gland
wrench
1
Tháo/lắp tấm hãm
To mount/dismount gland
6 606
Cờ lê vòng tỷ trọng
Gravity
-
ring wrench
1
Tháo/lắp vòng tỷ trọng
To mount/dismount lock nut
of

7 607
Dụng cụ tháo/lắp nắp
tang trống
Tool for
mounting and
1
Tháo/lắp tang trống
To mount/dismount drum
cover
8 608
Cờ lê cho đai ốc tròn
Wrench for round nut
1
Tháo/lắp đai ốc tròn của chữ
th
ập
9 609 Cờ lê móc – Hook wrench 1
Tháo/lắp
To mount/dismount round
XI. Phụ tùng thay thế – Spares
S/N
Mã hi
ệu

Tên chi ti
ết

Description (Chi
S.L.


2
1
GB1235
-
76
Gioăng ch
ữ “O”

O ring 28 x 3.1
2
2
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”

O ring x l.8
1
3
GB3452.M992
Gioăng ch
ữ “O”

Orin
g 3 25 x
2
4
GB3452.M99
Gioăng ch
ữ “O”


O ring 35.5 x
1
5
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”

O ring 40 x 5 .3
1
6
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”

O ring 23.6 x
6
7
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”

O ring 54.5 x
1
8
GB3452.1
-

Gioăng
ch
ữ “O”

O ring 80 x
1
9
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”

O ring 43.7 x
1
10
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”

O ring 48.7 x
1
11
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”

O ring 103 x
1

12
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”

O ring 100 x
1
13
GB
3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”

O ring 21.2 x
1
14
GB3452.1
-
1992
Gioăng ch
ữ “O”

O ring O 35.5 x
1
15
GB3452.1
-
82

Gioăng ch
ữ “O”

O rubber ring 40
1
16
GB3452.1
-
82
Gioăng ch
ữ “O”

O rubber ring 11.
1
17
GB3452.1
-
82
Gioăng ch

“O”

O rubber ring
1
18
GB3452.1
-
82
Gioăng ch
ữ “O”


O rubber ring 73
1
19
GB3452.1
-
82
Gioăng ch
ữ “O”

O rubber ring
1
20
GB3452.1
-
82
Gioăng ch
ữ “O”

O rubber ring
1
21
GB3542.M99
Gioăng ch
ữ “O”

O ring
1
22
GB3542.1

-
Gioăng ch
ữ “O”

O ring
1
23
GB/T13871
-
Skeleton oil seal B30
-
42
-
7
1
24
Gioăng ch
ữ “O”

O ring 478 x
1
25
Ống thuỷ
ø
35 x
ø
25 x 50
2
26
113

Gasket
ø
34 x
ø
24 x 5
5
27
206
Gasket
ø
251 x 6.5 x 6
1
28
20
7
Gioăng
ny lông

Nylon gasket
1
29
212
Đ
ĩa

Disc
2
30
218
Gioăng

làm kín

Seal washer
3
31
219
Ph
ớt
ø
162 x 3.8 x 4
1
32
405
Elastic block
ø
136 x
ø
71 x 22
1
33
409
Đ
ĩa ma sát

Friction disk
2
34
415
Brake shoe
1

35
Damper pad
ø
35 x
ø
17
x 8
4
36
Damper pad
ø
60 x
ø
17 x l2
4
3
4
Các chi tiết của tang trống
5
Hình 6. Trục chữ thập
6
Hình 5. Bộ phận nắp đậy
7
8
1 Trục thẳng đứng
2 Miếng chặn kín
3
Gioăng cao su 40 x 2.65
4 Áo nước
5 Khoang chứa lò xo

6 Đai ốc hãm
7 Vòng bi cầu 60000 6309
8 Ống đỡ vòng bi
9 Bu lông giác chìm Ml2 x 70
10 Chốt trẻ 2 x 24
11 Nắp đậy lò xo
12 Gioăng cao su
13 Giá đỡ lò xo
14 Bánh răng xoắn ốc nhỏ
15 Lò xo giảm chấn vòng bi
16 Vòng bi cầu tự lựa
17 Ống định vị
18 Rong đen hãm đai ốc tròn 24
19 Đai ốc tròn M24 x 1.5
20 Gioăng chữ “O” 5 1.5 x 3. 5
21 Rong đen hãm đai ốc tròn 50
22 Đai ốc tròn M50 x 1.5
23 Bu lông xẻ rãnh M6 x 8
24 Ổ chứa lò xo
25 Lò xo
26 Nút chặn có ren
27 Lò xo nhỏ
28 Đai ốc trục thẳng đứng
9
1
Đ
ộng c
ơ đi
ện
7

Bu lông đ
ầu lục giác
3
Rong đen vênh
4
Đ
ĩa kết nối
5
Kh
ớp nối
6
Bu lông đ
ầu trụ xẻ r
ãnh
7
Vòng
đ
ệm kín
8
Bánh xe truy
ền động
9
Kh
ối đ
àn h
ồi
10
Ch
ốt trụ tr
òn l6 x 50

11
Đai

c tr
ụ tr
òn M24 x
12
Rong đen h
ãm
đai
ốc
13
Vòng bi c
ầu có áo 60000
14
Phanh hãm
15
Ch
ốt trụ tr
òn A10 x 45
16
Ổ đỡ khối b
àn quay
17
Kh
ối b
àn quay
18
Đ
ĩa ma sát

19
Vít x
ẻ r
ãnh chìm M6 x
20
Bánh xe ma sát
21
Ch
ốt trụ tr
òn B
10 x 78
22
Ph
ớt dầu B30
-
42
-
7
23
Rãng ch
ứa gioăng chữ
24
Gioăng ch
ữ “O” 73,5 x
25
Vòng bi c
ầu có áo
10
26
Bánh răng xo

ắn to
27
Tr
ục chữ thập
28
Vòng bi c
ầu có áo
29
Rong đen h
ãm
đai
ốc
30
Đai
ốc tr
ònM24 x l
.5
31
N
ắp d
ư
ới
32
Rong đen ph
ẳng 12
33
Bu lông đ
ầu lục giác
M12
34

Bu lông đ
ầu tỳ h
ình côn
35
Ch
ốt trụ tr
òn
Al 6 x 50
36
Bu lông đ
ầu giác ch
ìm
37
Gioăng ch
ữ “O”
38
Gu
ốc phanh
39
Đ
ầu nối má phanh
40
Ch
ốt trụ tr
òn A
6 x 26
41
Tr
ục phanh
42

Lò xo phanh 3 x 23 x
43
Ch
ốt trụ tr
òn A6 x 26
44
C
ần gạt
45
N
ắp phanh
46
Rong đen ph
ẳng
47
Bu lông đ
ầu lục giác
48
Ph
ớt dạ 50
49
Bánh răng đ
ộng c
ơ đo
50
Ch
ốt trụ tr
òn A3 x 18
51
Áo tr

ục động c
ơ
đo v
òng
52
Tr
ục động c
ơ đo v
òng tua
53
Đai m
ềm 12 kiểu A, trục
54
B
ảng chỉ số động c
ơ đo
11
12

×