Chương 5: Hệ thống trục
Hệ thống trục nằm ngang cũng là một trong những bộ phận
chính truyền tải năng lượng trong máy phân ly. Hệ thống bao gồm
trục chữ thập, bánh răng xoắn to, bộ ly hợp ma sát và ổ bi
v…v…Trình tự tháo hệ thống như sau:
Tháo nắp dưới của trục chữ thập và động cơ đo vòng tua. Tháo
động cơ điện, bàn quay. ống ma sát và ổ phớt dầu. Tháo bu lông trên
nắp ổ bi bên trái, tháo đai ốc tròn trên trục chữ thập, tháo ổ bi bên
phải. Lấy bánh răng xoắn to ra khỏi hộp số, lấy trục chữ thập cùng
với ổ bi bên trái ra ngoài, lấy nắp và ống ma sát ra ngoài từ phía kia
của động cơ điện.
Đối với việc tháo hệ thống trục nằm ngang, xem Hình 6. Trục
chữ thập
10.2. Lắp các bộ phận
Việc lắp ráp các bộ phận được thực hiên theo trình tự ngược với
Hình 6. Trục chữ thập – Cross Shaft
1
Động cơ điện
17
Khối bàn quay
33
Bu lông đầu lục giác M12 x 30
2
Bu lông đầu lục giác
18
Đĩa ma sát
34
Bu lông đầu tỳ hình côn M12 x 16
3
Rong đen vênh
19
Vít xẻ rãnh chìm M6 x 12
35
Chốt trụ tròn A16 x 50
4
Đĩa kết nối
20
Bánh xe ma sát
36
Bu lông đầu giác chìm M10 x 25
5
Khớp nối
21
Chốt trụ tròn B10 x 78
37
Gioăng chữ “O” 38 . Guốc phanh
6
Bu lông đầu trụ xẻ rãnh M10x12
22
Phớt dầu B30-42-7
39
Đầu nối má phanh 40. Chốt trụ tròn A6 x 26
7
Vòng đệm kín
23
Rãng chứa gioăng chữ “O”
41
Trục phanh 42. Lò xo phanh 3 x 23 x 56
8
Bánh xe truyền động
24
Gioăng chữ “O” 73,5 x 3,5
43
Chốt trụ tròn A6 x 26 44. Cần gạt
9
Khối đàn hồi
25
Vòng bi cầu có áo 60000 6208
45
Nắp phanh 46. Rong đen phẳng
10
Chốt trụ tròn l6 x 50
26
Bánh răng xoắn to
47
Bu lông đầu M10 x 35 48. Phớt dạ 50
11
Đai ốc trụ tròn M24 x 1.5
27
Trục chữ thập
49
Bánh răng động cơ đo vòng tua
12
Rong đen hãm đai ốc tròn 24
28
Vòng bi cầu có áo 60000 6205
50
Chốt trụ tròn A3 x 18
13
Vòng bi cầu có áo 60000 6205
29
Rong đen hãm đai ốc tròn 24
51
Áo trục động cơ đo vòng tua
14
Phanh hãm
30
Đai ốc trònM24 x l.5
52
Trục động cơ đo vòng tua
15
Chốt trụ tròn A10 x 45
31
Nắp dưới
53
Đai mềm 12 kiểu A, trục 12 54.
16
Ổ đỡ khối bàn quay
32
Rong đen phẳng 12
55
Bảng chỉ số động cơ đo vòng tua
trình tự đã được nêu ở trên. Phải thực chú ý cẩn thận khi lắp ráp:
làm vệ sinh sạch sẽ các chi tiết/bộ phận, không được phép để só lại
bất cứ tạp chất nào hoặc là sợi bông, dù là nhỏ nhất …trong hộp số.
Nếu như goăng của tang trống bị hỏng, phải thay thế bằng gioăng
mới. Khi lắp tang trống, phải chú ý lắp cho đúng chiều và đúng
vạch dấu. Thực hiện bôi trơn các bộ phận và các vị trí như đã nêu ở
chương VII. “Bôi trơn”. Kiểm tra và bảo dưỡng các vị trí theo yêu
cầu tại chương VIII. “Bảo dưỡng”.
S/
Mã hi
ệu
–
Tên chi ti
ết
–
Description (H
ệ thống đầu
S.L.
–
1 101 Ống nạp dầu nhờn – Oil suction pipe 1
2
102
Bơm hư
ớng trục nhỏ
–
Small centripetal
1
3
GB3452.1
-
Gioăng chư “O”
–
O ring 35.5 x 3.55
1
4
103
Giá đ
ỡ b
ơm hư
ớng trục lớn
–
Big
1
5
104
Bơm hư
ớng trục lớn
–
Big centripetal pump
1
6
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 48.7 x 3.55
1
7
105
Giá đ
ỡ cửa ra pha nặng
–
Outlet seat for
1
8
G3452.1
-
1992
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 40 x 5.3
1
9
106
Giá đ
ỡ cửa ra pha nhẹ
–
Outlet seat for light
1
10
Q11F
-
Van c
ầu
–
Ball valve 3/8"
1
11
107
Đ
ầu nối ống mềm
–
Hose joint
1
12
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ
“O”
–
O ring 23.6 x 3.55
6
13
108
H
ệ ống nạp dầu
–
Oil
-
suction piping
1
14
YTN
-
40
-
Áp k
ế, loại chịu rung động
–
Vibration
-
proof
2
15
Vòng
đ
ệm
–
Washer
2
16
109
Khu
ỷu ống nạp dầu
–
Oil
-
suction elbow
1
17
110
Ống nghi
êng cho pha
nh
ẹ
–
Angle pipe for
1
18
111
Ống nghi
êng cho pha n
ặng
–
Angle pipe for
1
19
112
Ống co gi
ãn
–
Adapting pipe
1
20
113
Gioăng
–
Gasket
5
21
114
Ống thuỷ
–
Sight glass
ø
35 x 025 x 50
2
22
115
Giá đ
ỡ ống thuỷ
–
Sight glass seat
1
23
116
Giá đ
ỡ
–
Support
1
24 GB5781-86
Bu lông 6 cạnh – toàn ren – Cấp C
Hexagon bolt
–
full thread
–
Grade C,
2
25
1.0RC25HO21
Ống kim loại
–
Metallic hose
2
26
117
Gioăng
–
Joint
2
27
GB5780
-
86
Bu lông 6 c
ạnh
–
Hexagon bolt Grad
e C
2
28
118
Cút n
ối nghi
êng
–
Angle fitting
1
29
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 54.5 x 3.55
1
30
119
Thân van
–
Valve body
1
31
120
Nút ch
ặn
–
Plug
1
32
GB1235
-
76
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 28 x 3.1
2
33
121
Đai
ốc
–
Nut M42 x 1.5
1
34
122
Pu ly hãm
–
Lock pulley
1
35
GB 11 9
-
86
Ch
ốt trụ tr
òn
–
Cylindrical pin 3 x 20
1
36
123
Vô lăng
–
Hand wheel
1
37
124
Vít đi
ều chỉnh
–
Adjusting screw
1
38
125
Mi
ếng ch
èn, đ
ệm
–
Shim
1
S/
N
Mã hiệu –
Code
Tên chi tiết – Description (Chi tiết của
tang tr
ống)
S.L. –
Q’ty
1
201
Ổ lắp v
òng bi
–
Bearing seat
1
2
202
Ổ lắp gioăng
–
Sealing seat
1
3
203
Thân tang tr
ống
–
Drum body
1
4
GB 11 9
-
86
Ch
ốt trụ tr
òn
–
Ordinary cylindrical pin type
1
5
204
Pít tông trư
ợt
–
Slide piston
1
6
205
B
ộ
phân ph
ối
–
Distributor
1
7
206
Gioăng (ph
ớt)
–
Gasket
1
8
207
Gioăng (ph
ớt) bằng ny lon
–
Nylon gasket
1
9
208
Đ
ĩa trung gian
–
Intermediate disk
1
10
209
N
ắp tang trống
–
Drum cover
1
11
210
Vòng hãm
–
Lock washer
1
12
211
Mi
ếng chặn đĩa
–
Disc g
land
1
13
212
Đ
ĩa phân ly
–
Disc
91
14
GB 11 9
-
86
Ch
ốt
–
Pin 2 x 8
5
15
213
Then
–
Key
1
16
214
Giá l
ắp b
ơm hư
ớng tâm
–
Centripetal pump
1
17
215
N
ắp che b
ơm hư
ớng tâm
–
Centripetal pump
1
18
216
Vòng t
ỷ trọng
–
Gravity ring
7
19
GB3452.
1
-
1992
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 97.5x2.65
1
20
GB3542.1
-
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 100x3.55
1
21
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 80 x 2.65
1
22
217
Ch
ốt định vi
–
Positioning pin
1
23
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 43.7 x 3.55
1
24
218
Vòng
đ
ệm kín
–
Seal washer
3
25
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 103 x 3.55
1
26
GB3452.1
-
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 100 x 2.65
1
27
219
Gioăng
–
Gasket
1
28
220
Lò xo
–
Spring
18
29
GB3542.1
-
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 106 x 3.55
1
30
221
K
hoang ch
ứa n
ư
ớc
–
Water chamber
1
31
GB5783
-
86
Bu lông đ
ầu lục giác
–
Hexagon bolt M8 x
3
32
222
Bu lông
–
Bolt Ml 0
3
S/
Mã hi
ệu
–
Tên chi ti
ết
–
Description (Tr
ục thẳng
S.L.
–
1
301
Tr
ục thẳng đứng
–
Vertical shaft
1
2
302
Mi
ếng
ch
ặn kín
–
Sealing gland
1
3
GB3452.1
-
82
Gioăng cao su
–
Rubber ring 40 x 2.65
1
4
303
Áo nư
ớc
–
Water hood
1
5
304
Khoang ch
ứa
lò xo
–
Spring chamber
1
6
305
Đai
ốc h
ãm
–
Locking nut
1
7
GB/T276
-
94
Vòng bi c
ầu
–
Grooved ball bearing type
1
8
306
Ống đỡ v
òng bi
–
Bearing sleeve
1
9
GB70
-
85
Bu lông giác chìm
–
Socket cap screw Ml2
3
10
GB91
-
86
Ch
ốt trẻ
–
Splint pin 2 x 24
2
11
307
N
ắp đậy l
ò xo
–
Spring cover
1
12
GB3452.1
-
82
Gioăng cao su
–
Rubber ring 11 8 x 5 .3
1
13
308
Giá đ
ỡ
lò xo
–
Spring support
1
14
309
Bánh răng xo
ắn ốc nhỏ
–
Small helical
1
15
310
Lò xo gi
ảm chấn v
òng bi
–
Bearing baffle
1
16 GB/T281-94
Vòng bi cầu có lỗ định tâm kiểu 10000
2305
1
17 311 Ống định vị – Fixing sleeve
1
18
GB858
-
88
Rong đen h
ãm
đai
ốc tr
òn
–
Stop washer for
1
19
GB812
-
88
Đai
ốc tr
òn
–
Round nut M24 x 1.5
1
20
GB3452.1
-
82
Gioăng ch
ữ “O”
–
O rubber ring 5 1.5 x 3. 5
1
21
GB858
-
88
Rong đen h
ãm
đai
ốc tr
òn
–
Stop washer for
1
22
GB812
-
88
Đai
ốc tr
òn
–
Round nut M50 x 1.5
1
23
GB818
-
85
Bu lông x
ẻ r
ãnh
–
H
-
shaped cross slot pan
3
24
312
Ổ chứa l
ò xo
–
Spring seat
6
25
313
Lò xo
–
Spring
6
26
314
Nút ch
ặn có ren
–
Thread plug
6
27
315
Lò xo nh
ỏ
–
Small spring
6
28
316
Đai
ốc trục thẳng đứng
–
Vertical shaft nut
1
S/
Mã hi
ệu
–
Tên chi ti
ết
–
Description (Tr
ục chữ
S.L.
–
1 Y112M-4-B5
Động cơ điện không đồng bộ 3 pha kiểu
B5Y112M
1
2 GB5781-86
Bu lông đầu lục giác – Cấp C
Hexagon bolt
–
full thread
–
Grade C
M12 x
4
3
GB93
-
87
Rong đen vênh
–
Standard spring washer 12
4
4
401
Đ
ĩa kết nối
–
Connecting disk
1
5
402
Kh
ớp nối
–
Coupling
1
6 GB833-88
Bu lông đầu trụ, có xẻ rãnh M10 x 12
Slotted big cylindrical cap screw Ml0 x 12
1
7
303
Vòng
đ
ệm kín
–
Seal washer
1
8
404
Bánh xe truy
ền động
–
Driving wheel
1
9
405
Kh
ối đ
àn h
ồi
–
Elastic block
1
10
GB 11 9
-
86
Ch
ốt trụ tr
òn
–
Ordinary cylindrical pin type
8
11
GB812
-
88
Đai
ốc trụ tr
òn
–
Round nut M24 x 1.5
1
12
GB858
-
88
Rong đen h
ãm
đai
ốc tr
òn
–
Stop washer for
1
13
GB/T276
-
94
Vòng bi c
ầu có áo
–
Grooved ball bearing type
2
14
406
Phanh hãm
–
Spacer
1
15
GB 11 9
-
86
Ch
ố
t tr
ụ tr
òn
–
Ordinary cylindrical pin A
2
16
407
Ổ đỡ khối b
àn quay
–
Seat for throwing block
1
17
408
Kh
ối b
ànquay
–
Throwing block
2
18
409
Đ
ĩa ma sát
–
Friction disk
2
19
GB8 19
-
85
Vít x
ẻ r
ãnh chìm
–
Z
-
shaped cross slot sink
7
20
410
Bánh xe ma sát
–
Friction wheel
1
21
GB 11 9
-
86
Ch
ốt trụ tr
òn
–
Ordinary cylindrical pin type
1
22
GB/T13871
-
Ph
ớt dầu
–
Skeleton oil seal B30
-
42
-
7
1
23
411
Rãnh gio
ăng ch
ữ “O”
–
Oil seal seat
1
24 GB3452.1-82
Gioăng chữ “O” 73,5 x 3,5 dùng trong kỹ
thu
ật thuỷ khí
1
25
GB/T276
-
94
Vòng bi c
ầu có áo
–
Grooved ball bearing
1
26
412
Bánh răng xo
ắn to
–
Big helical gear
1
27
413
Tr
ục chữ thập
–
Cross shaft
1
28
GB/T276
-
94
Vòng bi c
ầu có áo
–
Grooved ball bearing
1
29
GB858
-
88
Rong đen h
ãm
đai
ốc tr
òn
–
Stop washer for
1
30
GB812
-
88
Đai
ốc tr
òn
–
Round nut M24 x l.5
1
31
414
N
ắp d
ư
ới
–
End cover
1
32
GB95
-
85
Rong đen ph
ẳng 12, C
ấp C
–
Plain washer
10
33 GB5781-86
Bu lông đầu lục giác – Cấp C
Hexagon bolt
-
full thread
-
Grade C
M12
10
34 GB71-85
Bu lông xẻ rãnh, đầu tỳ hình côn M12 x 16
Slotted conic
-
end set screw Ml2 x 16
1
35
GB 119
-
86
Ch
ốt trụ tr
òn
–
Ordin
ary cylindrical pin
2
36
GB70
-
85
Bu lông đ
ầu giác ch
ìm
–
Socket head bolt
2
37
GB3452.1
-
82
Gioăng ch
ữ “O”
–
O rubber ring 61.5 x 3.55
1
38
415
Gu
ốc phanh
–
Brake shoe
1
39
416
Đ
ầu nối má phanh
–
Brake shoe connector
1
40
GB 11
9
-
86
Ch
ốt trụ tr
òn
–
Ordinary cylindrical pin type
1
41
417
Tr
ục phanh
–
Brake shaft
1
42
418
Lò xo phanh
–
Brake spring 3 x 23 x 56
1
43
GB 11 9
-
86
Ch
ốt trụ tr
òn
–
Ordinary cylindrical pin type
1
44
419
C
ần gạt
–
Handle
1
45
420
N
ắp phanh
–
Brake cover
1
46
GB95
-
85
Rong đen ph
ẳng, Cấp C
–
Plain washer
4
47 GB5781-86
Bu lông đầu lục giác, ren toàn thân, cấp C
Hexagon bolt
-
full thread
-
Grade C
M10 x
4
48
FJ145
-
63
Ph
ớt dạ 50
–
Felt ring 30 (thickness 5)
1
49 421
Bánh răng động cơ đo vòng tua
Tachometer worm wheel
1
50
GB119
-
86
Ch
ốt trụ tr
òn
–
Ordinary cylindrical pin
1
51
422
Áo tr
ục động c
ơ đo v
òng tua
–
Tachometer
1
52
423
Tr
ục động c
ơ đo v
òng tua
–
Tachometer shaft
1
53
GB894.1
-
86
Đai m
ềm 12 kiểu A, trục 12
–
Type A elastic
1
54 424
Bảng chỉ số động cơ đo vòng tua
Tachometer indicating dial
1
S/
N
Mã hiệu – Code
Tên chi tiết – Description (Hệ
th
ống n
ư
ớc công tác)
S.L. –
Q’ty
1
501
Giá đ
ỡ hệ thống v
ào
–
I
ntake seat
1
2
Đ
ệm
gi
ấy
–
Paper pad
1
3
GB 11 9
-
86
Ch
ốt trụ tr
òn
–
Cylindrical pin
ø
3 x
1
4
502
T
ấm đệm
–
Shim
1
5
503
Đ
ĩa
phân ph
ối
–
Distribution disc
1
6
GB 11 9
-
86
Ch
ốt trụ tr
òn
–
Cylindrical pin
ø
2.5
2
7
504
Ống đồng
–
Copper sleeve
1
8
505
Đai
ốc trụ tr
òn
–
Round nut M45 x
1
9
GB3452.1
-
1992
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 8 x 1 .8
1
10
GB3452.1
-
1992
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring 21.2 x 2 .65
1
11
506
Đư
ờng ống
h
ệ thống v
ào
–
Intake pipe
1
12
507
Giá đ
ỡ van
–
Valve seat
1
13
508
Đư
ờng ống
h
ệ thống ra
–
Outlet pipe
1
14
509
Đai
ốc
–
Nut M16 x l
1
15
T
ấm đệm
–
Shim
ø
l5 x
ø
8 x 2
1
16
510
Đ
ầu nạp
–
Bulk head
2
17
T
ấm đệm
–
Shim
2
18
GB3452.1
-
1992
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring
ø
35.5 x 3.55
1
19
511
T
h
â n van
–
Valve body
1
20
512
Cu
ộn d
ây
–
Valve spool
1
21
GB/T3452.1
-
19
92
Gioăng ch
ữ “O”
–
O ring
ø
25 x l.8
2
22 513 Lò xo – Spring 1
23
514
Nhãn hi
ệu
–
Label
1
24
515
T
ấm đệm
–
Shim
1
25
GB 11 7
-
86
Ch
ốt trụ tr
òn
–
Ordinary taper pin
11
26
516
Vô lăng
–
Hand wheel
1
27 GB8 18-85
Vít chìm đầu xẻ rãnh
H
-
shaped cross slot pan screw M6 x
2
28 GB5781-86
Bu lông đầu lục giác M10 x 35, Cấp C
Hexagon bolt
-
full thread
-
Grade C
2