Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề khảo sát cuối năm môn Toán 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.04 KB, 2 trang )

Trng tiu hc Phiếu khảo sát chất lợng cuối năm
Hoa Lc Năm học: 2009 - 2010
Đề lẻ
GV coi thi, chấm thi Thứ ngày . tháng năm 2010
1: Họ và tên học sinh:
2: Lớp:
Môn toán Lớp 4
(Thời gian: 15 phút)

I. Phần 1: Mỗi bài tập dới đây có kèm theo một số câu trả lời A, B, C, D (là
đáp số, là kết quả tính, ). Hãy khoamh tròn vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng.
Câu 1: Giá trị của chữ số 9 trong số 689 341 là:
A. 90 B. 900 C. 9000 D. 90 000
Câu 2: Các số 9999, 10218, 10129 đợc viết theo thứ tự từ bé đến lớn là:
A. 10129, 10218, 9999 B. 10218, 10129, 9999
C. 9999, 10218, 10129 D. 9999, 10129, 10218
Câu 3: Trung bỡnh cng ca 3 s: 187; 293; 366 l:
a. 282 b. 228 c. 291 d. 219
Câu 4: S chia ht cho c 2 v 3 l.
a. 700 b. 1253 c. 197 d. 138
Câu 5: Số thích hợp điền vào chỗ chấm trong phép tính: 6 tạ 6 kg = kg là:
A. 66 B. 660 C. 606 D. 6006
Câu 6:
3
2
ngy = .gi.
a. 8 gi b. 12 gi c. 16 gi d. 18 gi
Câu 7: Số thích hợp điền vào chỗ trống của
8
0
=


32
4
là:
A. 1 B. 4 C. 8 D. 32
Câu 8: Biểu thức 6 + 18
ì
5 có giá trị là:
A. 120 B. 29 C. 96 D. 540
Cõu 9: Kt qu ca phộp tớnh :
14
5
7
6
+
l.
A.
21
11
B.
14
11
C.
7
11
.
14
17
D
Câu 10: Chu vi hình vuông có diện tích 25cm
2

là :
A. 5cm B. 25cm C. 20cm D. 20cm
2

Trng tiu hc khảo sát chất lợng cuối năm
Hoa Lc Năm học: 2008 - 2009
Đề chẵn
GV coi thi, chấm thi Thứ ngày . tháng năm 2010
1: Họ và tên học sinh:
2: Lớp:
Môn toán Lớp 4
(Thời gian: 15 phút)

I. Phần 1: Mỗi bài tập dới đây có kèm theo một số câu trả lời A, B, C, D (là
đáp số, là kết quả tính, ). Hãy khoamh tròn vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng.
Câu 1: Giá trị của chữ số 3 trong số 689 341 là:
A. 30 B. 300 C. 341 D. 3000
Câu 2: Các số 9999, 10218, 10129 đợc viết theo thứ tự từ lớn đến bé là:
A. 10129, 10218, 9999 B. 10218, 10129, 9999
C. 9999, 10218, 10129 D. 9999, 10129, 10218
Câu 3: Trung bỡnh cng ca 3 s: 123; 234; 345 l:
a. 24 b. 123 c. 234 d. 345
Câu 4: S chia ht cho c 3 v 5 l.
a. 700 b. 1355 c. 2334 d. 435
Câu 5: Số thích hợp điền vào chỗ chấm trong phép tính: 25 m 5 cm = .cm. Số
thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 255 B. 2505 C. 2550 D. 25050
Câu 6:
4
3

ngy = .gi.
a. 6 gi b. 12 gi c. 18 gi d. 16 gi
Câu 7: Số thích hợp điền vào chỗ trống của
8
0
=
4
1
là:
A. 1 B. 2 C. 4 D. 8
Câu 8: Biểu thức 123 - 18 : 3 có giá trị là:
A. 35 B. 117 C. 305 D. 129
Cõu 9: Kt qu ca phộp tớnh
3
2
6
7

l:
a.
3
5
b.
2
1
c.
6
4
d.
12

21

Câu 10: Diện tích hình vuông có chu vi 24cm là :
A. 6cm
2
B. 36cm C. 24cm
2
D. 36cm
2

×