Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tuyen tap Mot so dang toan ve PT bac hai lop 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.54 KB, 3 trang )


Phương trình bậc 2
Bµi 1: Gi¶i ph¬ng tr×nh:
a, 13x
2
- 8x - 5 = 0 b, (2x - 1).x = - 2x+ 2
Bài 2:
1. Giải phương trình sau:
7
16
2
1
2
1
=


+ xx
2 . Giải phương trình x
2
+ 5x -6 =0
Bài 3 :Cho phương trình ; x
2
– 9x+ 20 =0 Không giải phương trình hãy tính :
a/ x
1
2
+ x
2
2
b/ (x


1
- x
2
)
2
c/
1 2
1 1
x x
+
Bài 4 Cho phương trình 2x
2
+ 3x - 14 = 0 có hai nghiệm là. x
1
, x
2
.
Khơng giải phương trình hãy tính giá trị biêut thức.
A =
21
11
xx
+
Bài 5 Cho phương trình
0472
2
=+−
xx
có hai nghiệm x
1

; x
2
. Hãy tính: x
1
+ x
2
x
1
. x
2
;
21
11
xx
+
Bài 6 Giải PT a, x
2
- x - 2 = 0
b, ( m - 1)x
2
- ( 2m + 3)x + m + 4 = 0 víi m ≠ 1
Bài 7 Cho ph¬ng tr×nh x
2
- 2( m + 1)x + m
2
= 0
1. Tìm m để ph¬ng tr×nh cã hai nghiƯm ph©n biƯt
2. Tìm m để ph¬ng tr×nh cã nghiƯm kÐp
3. Tìm m để ph¬ng tr×nh v« nghiƯm
Bài 8 :Cho phương trình : x

2
– (2m+1).x +m(m+1)=0
a/ Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt
b/ Tìm m để phương trình có hai nghiệm trái dấu
c/ Tìm m để phương trình có hai nghiệm sao cho nghiệm này gấp đôi
nghiệm kia 2
Bài 9:Cho phương trình : x
2
– 2x + 2m – 1 =0 . Tìm m để
a/ Phương trình vơ nghiệm
b/ phương trình có nghiệm
c/ Phương trình có một nghiệm bằng -1 .Tìm nghiệm còn lại
Bµi 9
1
Cho ph¬ng tr×nh
2
2 1 0.x mx m+ + − =
a, Gi¶i ph¬ng tr×nh víi m = 2.
b, CM : ph¬ng tr×nh lu«n cã hai nghiƯm ph©n biƯt, víi mäi m . H·y x¸c
®Þnh m ®Ĩ ph¬ng tr×nh cã nghiƯm d ¬ng .
Bài 10 Cho phương trình x
2
– 2x – m
2
-2 = 0 ( m là tham số)
a. Giải phương trình khi m=2
b. Chứng tỏ phương trình đã cho luôn có hai nghiệm phân
biệt với mọi giá trò của m .
c. Với giá trò nào của m thì phương trình có hai nghiệm x
1

,
x
2
thoả mãn : x
2
1
+ x
2
2
> 16
Bài 11 Cho phương trình
04mx)1m(2x
2
=−++−
(ẩn x)
a. Chứng minh rằng phương trình ln ln có hai nghiệm phân
biệt với mọi m
b. Tìm m để phương trinh có hai nghiệm trái dấu
Bài 12 . Cho phương trình: x
2
– 2(m- 1)x – 1 = 0
a. Giải phương trình khi m = 3
b. Tìm m để phương trình trên có hai nghiệm phân biệt
c. Giả sử x
1
, x
2
là hai nghiệm của phương trình trên. Hãy tính
x
1

2
+ x
2
2
, x
1
3
+ x
2
3
Bài 13: Cho phương trình mx
2
– 2(m – 2)x + m – 3 = 0 (1)
a. Định m để phương trình (1) ln có 2 nghiệm phân biệt
b. Định m để phương trình (1) ln có 2 nghiệm phân biệt x
1
, x
2
thoả
x
1
2
+ x
2
2
= 1
Bài 14: Cho phương trình bậc hai: mx
2
– 2(m – 1)x + m – 3 = 0
a. Với giá trò nào của m thì phương trình có nghiệm x = 3

b. Với giá trò nào của m thì phương trình có 2 nghiệm phân biệt
c. Với m = 2. Không giải phương trình, hãy tính tổng và tích các
nghiệm của phương trình.
Bài 15 Cho phương trình bậc hai: mx
2
– 2x – 5 = 0
a. Giải phương trình với m = 1
b. Tìm m để phương trình có đúng 1 nghiệm
Bài 16: Cho phương trình: x
2
– 3mx + 2m
2
– m – 1 = 0
a. Giải phương trình khi m = 3
b. Tìm m để phương trình có nghiệm kép? Tính nghiệm kép đó.
2
Bi 17 Cho phng trỡnh: x
2
2(m + 1)x + m(m + 2) = 0
a. Gii phng trỡnh khi m = 1
b. Tỡm m sao cho nghim ny gp ụi nghim kia
Bài 18:
Cho phơng trình mx
2
+ 2(m-1) x - 4 = 0
a> Giải phơng trình với m = 2
b> Tìm m để phơng trình có nghiệm kép.
c> Giả sử phơng trình có 2 nghiệm x
1
, x

2
. Tìm m để giá biếu thức
12
2
2
2
1
=+
xx
Bài 19:
Cho phơng trình:
01)12(2
2
=++ mxmx
a) Giải phơng trình khi m = 2.
b) Tìm m để phơng trình có 2 nghiệm phân biệt x
1
; x
2
thoả mãn
điều kiện: 3x
1
- 4x
2
= 11
Bài số 21
Cho phng trỡnh x
2
+ (m 2)x - m + 1 = 0.
a.Gii phng trỡnh vi m = 1

b.Tỡm m phng trỡnh cú 1 nghim l x
1
= 2. Tỡm nghim cũn li.
c.Tớnh giỏ tr ca biu thc A = x
1
2
+ x
2
2
6x
1
x
2
theo m.
d.Chng minh rng phng trỡnh luụn cú nghim vi mi giỏ tr ca m.
3

×