Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

Hồ sơ thi đua CĐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (373.99 KB, 16 trang )

Đăng ký thi đua công đoàn
Năm học: 2009 -2010.
1. Tổng số CBGV CNV: 41 ( Trong đó: CBQL: 2, Giáo viên: 35, Nhân viên: 4, Đảng viên: 17 đ/c)
2. Tổng số lớp: 16 -Tổng số HS: 454
3. Danh hiệu trờng phấn đấu năm học: 2009 - 2010.
a) Tổ công đoàn: 3 tổ VMXS
b) Công đoàn : VMXS
4. Danh hiệu cá nhân:
TT Họ và Tên
Ngày
sinh
Chức
vụ
Trình
độ
Đoàn Viên GVT - ĐVN Gia Đình
Văn Hoá
4
Tốt
XS
2
Giỏi
X S
1
Trần Xuân Lộc
1957 HT ĐHSP
X X
2
Nguyễn Tuấn Anh
1979 PHT ĐHSP
X X


3
Trơng Hồng Nam
1973 CTCĐ ĐHSP
X X
4
Lê Kim Cơng
1978 TTCM ĐHSP
X X
5
Trần Thị Hoa(Sử)
1959 GV CĐSP
X X X
6
Nguyễn Thị Hải Yến
1971 GV ĐHSP
X X X
7
Phạm Thị Trà Giang
1973 GV ĐHSP
X X X
8
Nguyễn Thị Thanh
1972 GV ĐHSP
X X X
9
Lê Thị Kim Nga
1973 GV ĐHSP
X X X
10
Lê Thế Hiệp

1973 GV ĐHSP
X X
11
Nguyễn Thị Oanh
1975 GV ĐHSP
X X X
12
Vi Thị Hoa
1972 GV CĐSP
X X X
13
Nguyễn Thị Chiến
1981 GV CĐSP
X X X
14
Võ Quang Hng
19 83 GV ĐHSP
X X
15
Phan Thị Thu Hà
1978 TPCM ĐHSP
X X X
16
Nguyễn Thị Thảo
1977 GV ĐHSP
X X X
17
Ngô Thị Tố Nga
1979 GV CĐSP
X X X

18
Nguyễn Thị Thu
1977 GV CĐSP
X X X X
19
Trần Thị Bích Huề
1979 GV ĐHSP
X X X
20
Hồ Văn Cảnh
1978 GV ĐHSP
X X
21
Bùi Thị Hồng Lâm
1980 GV ĐHSP
X X X
22
Đặng Thị Hoài
1979 GV CĐSP
X X X
23
Trần Thị Hoa
1984 GV ĐHSP
X X X
24
Nguyễn Thị Hảo
1981 GV CĐSP
X X X
25
Trơng Thị Sáng

1979 GV ĐHSP
X X X X
26
Nguyễn Thị Mai Lân
1980 GV ĐHSP
X X X
27
Đoàn Thị Hoà
1980 GV ĐHSP
X X X
28
Lô Văn Chung
1978 GV ĐHSP
X X X
29
Đinh Tiên Đình
1978 GV CĐSP
X X
30
Cao Thị Nga
1979 GV CĐSP
X X X
31
Nguyễn Thị Lạng
1979 GV ĐHSP
X
X X
32
Lê Thị Bích Thuỷ
1984 TPCM CĐSP

X X X
33
Trần Anh Tuấn
1975 GV CĐSP
X X
34
Lê Thị Hiền
1980 GV CĐSP
X X X
35
Nguyễn Thị Thuỷ
1978 GV ĐH
X X X
36
Trần Thuý Thảo
1979 GV ĐH
X X X
37
Nguyễn Thị Kim Dung
1983 GV THSP
X X X
38
Trần Thị Thành
1974 KT TC
X X X
39
Nguyễn Thị Hoa Tuyết
1967 PV TC
X X X
40

Chu Thị Phợng
1966 PV TC
X X X
41
Cao Thị Ngọc Bích
1987 TB TN TC
X X X
Đăng ký thi đua chuyên môn
Năm học: 2009 - 2010.
TT Họ và Tên
Ngày
sinh
Chức
vụ
Danh hiệu đăng ký
LĐTT
LĐTT
XS
GVDG
H
SKKN CSTĐ
CS
CSTĐ
C Tỉnh
1
Trần Xuân Lộc
1957 HT
x
3 X X
2

Nguyễn Tuấn Anh
1979 PHT
x
3 X
3
Trơng Hồng Nam
1973 CTCĐ
x x
4 X X
4
Lê Kim Cơng
1978 TTCM
x x
3 X X
5
Nguyễn Thị Oanh
1975 TTCM
x x
3 X
6
Nguyễn Thị Hải Yến
1971 GV
x
3
7
Phạm Thị Trà Giang
1973 GV
x
3
8

Nguyễn Thị Thanh
1972 GV
x
4 X
9
Lê Thị Kim Nga
1973 GV
x x
3
10
Lê Thế Hiệp
1973 GV
x x
3 X
11
Trần Thị Hoa (sử)
1959 GV
x
3
12
Vi Thị Hoa
1972 GV
x
3
13
Nguyễn Thị Chiến
1981 GV
x x
3 X
14

Võ Quang Hng
1983 GV
x x
3 X
15
Phan Thị Thu Hà
1978 TPCM
x x
4 X
16
Nguyễn Thị Thảo
1977 GV
x x
3 X
17
Ngô Thị Tố Nga
1979 GV
x x
4 X
18
Nguyễn Thị Thu
1977 GV
x x
3 X
19
Trần Thị Bích Huề
1979 GV
x x
3 X
20

Hồ Văn Cảnh
1978 GV
x x
4 X X
21
Bùi Thị Hồng Lâm
1980 GV
x x
3
22
Đặng Thị Hoài
1979 GV
x x
4 X
23
Trần Thị Hoa
1984 GV
x
3
24
Nguyễn Thị Hảo
1981 GV
x x
3 X
25
Trơng Thị Sáng
1979 GV
x x
3 X
26

Nguyễn Thị Mai Lân
1980 GV
x x
3
27
Đoàn Thị Hoà
1980
GV - TBNC
x x
3 X
28
Lô Văn Chung
1978 GV
x x
3 X
29
Đinh Tiên Đình
1978 TPTĐ
x x
3 X X
30
Cao Thị Nga
1979 GV
x x
3 X
31
Nguyễn Thị Lạng
1979 GV
x x
3 X

32
Lê Thị Bích Thuỷ
1984 TPCM
x x
3 X
33
Trần Anh Tuấn
1975 GV
x x
4 X
34
Lê Thị Hiền
1980 GV
x
3
35
Nguyễn Thị Thuỷ
1978 GV
x x
3
36
Ngô Minh Phơng
1977 GV
x x
3
37
Nguyễn Thị Kim Dung
1983 GV
x x
4

38
Trần Thị Thành
1974 KT
x
2
39
Nguyễn Thị Hoa Tuyết
1967 PV
x
2
40
Chu Thị Phợng
1966 TTVP
x
2
41
Cao Thị Ngọc Bích
1987 TB -TN
x
2
Kết Quả Thi Đua Công Đoàn Tháng 8 + 9
năm học 2009 - 2010
TT Họ Tên
Điểm 178
Chuyên môn
Xếp loại
chuyên môn
Điểm hoạt
động công
đoàn

Xếp loại hoạt
động công đoàn
Xếp loại
chu
ng
Ghi chú
1 Trần Xuân Lộc 30 4TXS 4TXS
2 Nguyễn Tuấn Anh 30 4TXS 4TXS
3 Trơng Hồng Nam 90 T 30 4TXS 4TXS
4 Phạm Thị Trà Giang 86,7
5 Nguyễn Thị Oanh 87,9 K 30 4TXS 4TXS
6 Phan Thị Thu Hà 89,8 T 28 4TXS 4TXS
7 Bùi Thị Hồng Lâm
Nghỉ sinh
8 Lô Văn Chung 86 K 28 4TXS 4TXS
9 Nguyễn Thị Thanh 88,3 K 26 4TXS 4TXS
10 Nguyễn Thị Chiến 85,7 K 28 4TXS 4TXS
11 Nguyễn Thị Thu 86,7 K 26 4TXS 4TXS
12 Trần Thị Bích Huề 88,5 K 28 4TXS 4TXS
13 Trần Thị Hoa (Sử) 83.8 K 27 4TXS 4TXS
14 Lê Thị Kim Nga 86,5 K 27 4TXS 4TXS
15 Đoàn Thị Hoà 88.2 K 30 4TXS 4TXS
16 Nguyễn Thị Thuỷ 85,7 K 30 4TXS 4TXS
17 Nguyễn Thị Mai Lân
Nghỉ sinh
18 Ngô Thị Tố Nga 86.2 K 28 4TXS 4TXS
19 Trần Anh Tuấn 85,5 K 29 4TXS 4TXS
20 Nguyễn Thị Kim Dung 86,5 K 29 4TXS 4TXS
21 Trơng Thị Sáng 86,5 K 26 4TXS 4TXS
22 Nguyễn Thị Lạng 86 K 27 4TXS 4TXS

23 Cao Thị Nga 84 K 25 4TXS 4TXS
24 Ngô Minh Phơng 85,2 K 29 4TXS 4TXS
25 Nguyễn Thị Hải Yến 86.5 K 30 4TXS 4TXS
26 Lê Kim Cơng 90 T 30 4TXS 4TXS
27 Hồ Văn Cảnh 89,7 T 30 4TXS 4TXS
28 Nguyễn Thị Thảo 87,75 27 4TXS 4TXS
29 Nguyễn Thị Hảo 84,5 K 28 4TXS 4TXS
30 Đặng Thị Hoài 90 27 4TXS 4TXS
31 Vi Thị Hoa 77,8 26 4TXS 4TXS
32 Lê Thế Hiệp 90,5 T 29 4TXS 4TXS
33 Lê Thị Hiền 86,5 K 28 4TXS 4TXS
34 Võ Quang Hng 85,4 K 30 4TXS 4TXS
35 Đinh Tiên Đình 90 T 30 4TXS 4TXS
36 Lê Thị Bích Thuỷ
37 Trần Thị Hoa 83.8 K 26 4TXS 4TXS
38 Chu Thị Phợng 30 4TXS 4TXS
39 Nguyễn Thị Tuyết 27 4TXS 4TXS
40 Trần Thị Thành 28 4TXS 4TXS
41 Cao Thị Ngọc Bích 26 4TXS 4TXS
Kết Quả Thi Đua Công Đoàn Tháng 10
năm học 2009 - 2010
TT Họ Tên
Điểm 178
Chuyên môn
Xếp loại
chuyên môn
Điểm hoạt
động công
đoàn
Xếp loại hoạt

động công đoàn
Xếp loại
chu
ng
Ghi chú
1 Trần Xuân Lộc 30 4TXS 4TXS
2 Nguyễn Tuấn Anh 30 4TXS 4TXS
3 Trơng Hồng Nam 90,5 T 30 4TXS 4TXS
4 Phạm Thị Trà Giang 85,3 K 28 4TXS 4TXS
5 Nguyễn Thị Oanh 88.5 K 29 4TXS 4TXS
6 Phan Thị Thu Hà 90 T 28 4TXS 4TXS
7 Bùi Thị Hồng Lâm
Nghi sinh
8 Lô Văn Chung 86 K 28 4TXS 4TXS
9 Nguyễn Thị Thanh 88,5 K 27 4TXS 4TXS
10 Nguyễn Thị Chiến 86 K 30 4TXS 4TXS
11 Nguyễn Thị Thu 86,7 K 27 4TXS 4TXS
12 Trần Thị Bích Huề 87,8 K 29 4TXS 4TXS
13 Trần Thị Hoa (Sử) 84,5 K 28 4TXS 4TXS
14 Lê Thị Kim Nga 86,5 K 28 4TXS 4TXS
15 Đoàn Thị Hoà 86.5 K 30 4TXS 4TXS
16 Nguyễn Thị Thuỷ 86 K 30 4TXS 4TXS
17 Nguyễn Thị Mai Lân
Nghi sinh
18 Ngô Thị Tố Nga 86,5 K 27 4TXS 4TXS
19 Trần Anh Tuấn 86 K 29 4TXS 4TXS
20 Nguyễn Thị Kim Dung 86,5 K 30 4TXS 4TXS
21 Trơng Thị Sáng 86,5 K 27 4TXS 4TXS
22 Nguyễn Thị Lạng 86 K 29 4TXS 4TXS
23 Cao Thị Nga 85 K 26 4TXS 4TXS

24 Ngô Minh Phơng 85,5 K 28 4TXS 4TXS
25 Nguyễn Thị Hải Yến 86.5 K 30 4TXS 4TXS
26 Lê Kim Cơng 90 T 30 4TXS 4TXS
27 Hồ Văn Cảnh 90,5 T 30 4TXS 4TXS
28 Nguyễn Thị Thảo 85,75 K 27 4TXS 4TXS
29 Nguyễn Thị Hảo 84,5 K 27 4TXS 4TXS
30 Đặng Thị Hoài 90,3 T 29 4TXS 4TXS
31 Vi Thị Hoa 78,5 TB 25 4T 4T
32 Lê Thế Hiệp 88,5 K 30 4TXS 4TXS
33 Lê Thị Hiền 86,5 K 28 4TXS 4TXS
34 Võ Quang Hng 87 K 30 4TXS 4TXS
35 Đinh Tiên Đình 90 T 30 4TXS 4TXS
36 Lê Thị Bích Thuỷ 78,5 TB 24 4T 4T
37 Trần Thị Hoa 84,5 K 26 4TXS 4TXS
38 Chu Thị Phợng 30 4TXS 4TXS
39 Nguyễn Thị Tuyết 28 4TXS 4TXS
40 Trần Thị Thành 29 4TXS 4TXS
41 Cao Thị Ngọc Bích 27 4TXS 4TXS
Kết Quả Thi Đua Công Đoàn Tháng 11
năm học 2009 - 2010
TT Họ Tên
Điểm 178
Chuyên môn
Xếp loại
chuyên môn
Điểm hoạt
động công
đoàn
Xếp loại hoạt
động công đoàn

Xếp loại
chu
ng
Ghi chú
1 Trần Xuân Lộc 30 4TXS 4TXS
2 Nguyễn Tuấn Anh 30 4TXS 4TXS
3 Trơng Hồng Nam 90.2 T 30 4TXS 4TXS
4 Phạm Thị Trà Giang 85,6 K 28 4TXS 4TXS
5 Nguyễn Thị Oanh 87 K 30 4TXS 4TXS
6 Phan Thị Thu Hà
Nghỉ sinh
7 Bùi Thị Hồng Lâm
Nghỉ sinh
8 Lô Văn Chung 86,5 K 30 4TXS 4TXS
9 Nguyễn Thị Thanh 88,5 K 27 4TXS 4TXS
10 Nguyễn Thị Chiến 86,5 K 30 4TXS 4TXS
11 Nguyễn Thị Thu 88,5 K 27 4TXS 4TXS
12 Trần Thị Bích Huề 88,5 K 29 4TXS 4TXS
13 Trần Thị Hoa (Sử) 84 K 29 4TXS 4TXS
14 Lê Thị Kim Nga 86,5 K 28 4TXS 4TXS
15 Đoàn Thị Hoà 86 K 30 4TXS 4TXS
16 Nguyễn Thị Thuỷ 86,5 K 28 4TXS 4TXS
17 Nguyễn Thị Mai Lân
Nghỉ sinh
18 Ngô Thị Tố Nga 86,5 K 29 4TXS 4TXS
19 Trần Anh Tuấn 83,5 K 29 4TXS 4TXS
20 Nguyễn Thị Kim Dung 86,8 K 29 4TXS 4TXS
21 Trơng Thị Sáng 86,5 K 27 4TXS 4TXS
22 Nguyễn Thị Lạng 88 K 29 4TXS 4TXS
23 Cao Thị Nga

Nghỉ sinh
24 Ngô Minh Phơng 84,6 K 28 4TXS 4TXS
25 Nguyễn Thị Hải Yến 86,5 K 30 4TXS 4TXS
26 Lê Kim Cơng 90,2 K 30 4TXS 4TXS
27 Hồ Văn Cảnh 90,5 T 30 4TXS 4TXS
28 Nguyễn Thị Thảo 87,5 K 26 4TXS 4TXS
29 Nguyễn Thị Hảo 84 K 27 4TXS 4TXS
30 Đặng Thị Hoài 90,5 T 29 4TXS 4TXS
31 Vi Thị Hoa 78,2 K 26 4T 4T
32 Lê Thế Hiệp 89 K 29 4TXS 4TXS
33 Lê Thị Hiền 84,7 K 28 4TXS 4TXS
34 Võ Quang Hng 88,2 K 29 4TXS 4TXS
35 Đinh Tiên Đình 90,5 T 30 4TXS 4TXS
36 Lê Thị Bích Thuỷ
Nghỉ ốm
37 Trần Thị Hoa
Nghỉ sinh
38 Chu Thị Phợng K 30 4TXS 4TXS
39 Nguyễn Thị Tuyết K 28 4TXS 4TXS
40 Trần Thị Thành K 29 4TXS 4TXS
41 Cao Thị Ngọc Bích K 27 4TXS 4TXS
Kết Quả Thi Đua Công Đoàn Tháng 12
năm học 2009 - 2010
TT Họ Tên
Điểm 178
Chuyên môn
Xếp loại
chuyên môn
Điểm hoạt
động công

đoàn
Xếp loại hoạt
động công đoàn
Xếp loại
chu
ng
Ghi chú
1 Trần Xuân Lộc 4TXS 4TXS
2 Nguyễn Tuấn Anh 4TXS 4TXS
3 Trơng Hồng Nam 91 T 30 4TXS 4TXS
4 Phạm Thị Trà Giang 86 K 28 4TXS 4TXS
5 Nguyễn Thị Oanh 87 K 29 4TXS 4TXS
6 Phan Thị Thu Hà
Nghỉ sinh
7 Bùi Thị Hồng Lâm
Nghỉ sinh
8 Lô Văn Chung 86 K 28 4TXS 4TXS
9 Nguyễn Thị Thanh 87 K 28 4TXS 4TXS
10 Nguyễn Thị Chiến 86.75 K 30 4TXS 4TXS
11 Nguyễn Thị Thu 86 K 26 4TXS 4TXS
12 Trần Thị Bích Huề 86.75 K 29 4TXS 4TXS
13 Trần Thị Hoa (Sử) 83 K 25 4T 4T
14 Lê Thị Kim Nga 86.5 K 28 4TXS 4TXS
15 Đoàn Thị Hoà 86.75 K 30 4TXS 4TXS
16 Nguyễn Thị Thuỷ 86 K 29 4TXS 4TXS
17 Nguyễn Thị Mai Lân
Nghỉ sinh
18 Ngô Thị Tố Nga 85 K 27 4TXS 4TXS
19 Trần Anh Tuấn 84 K 29 4TXS 4TXS
20 Nguyễn Thị Kim Dung 86 K 28 4TXS 4TXS

21 Trơng Thị Sáng 86 K 27 4TXS 4TXS
22 Nguyễn Thị Lạng 86.5 K 28 4TXS 4TXS
23 Cao Thị Nga
Nghỉ sinh
24 Ngô Minh Phơng 85.5 K 27 4TXS 4TXS
25 Nguyễn Thị Hải Yến 86.5 K 29 4TXS 4TXS
26 Lê Kim Cơng 90 T 30 4TXS 4TXS
27 Hồ Văn Cảnh 88 K 30 4TXS 4TXS
28 Nguyễn Thị Thảo 87.5 K 27 4TXS 4TXS
29 Nguyễn Thị Hảo 82.5 K 25 4T 4T
30 Đặng Thị Hoài 89 K 28 4TXS 4TXS
31 Vi Thị Hoa 75 TB 23 4T 4T
32 Lê Thế Hiệp 89.5 K 29 4TXS 4TXS
33 Lê Thị Hiền 86 K 28 4TXS 4TXS
34 Võ Quang Hng 88 K 28 4TXS 4TXS
35 Đinh Tiên Đình 89.5 K 29 4TXS 4TXS
36 Lê Thị Bích Thuỷ
Nghỉ ốm
37 Trần Thị Hoa
Nghỉ sinh
38 Chu Thị Phợng K 30 4TXS 4TXS
39 Nguyễn Thị Tuyết K 29 4TXS 4TXS
40 Trần Thị Thành K 30 4TXS 4TXS
41 Cao Thị Ngọc Bích
Nghỉ sinh
Kết Quả Thi Đua Công Đoàn Tháng 1
năm học 2009 - 2010
T Họ Tên
Điểm 178
Chuyên môn

Xếp loại
chuyên môn
Điểm hoạt
động công
đoàn
Xếp loại hoạt
động công đoàn
Xếp loại
chu
ng
Ghi chú
1 Trần Xuân Lộc 4TXS 4TXS
2 Nguyễn Tuấn Anh 4TXS 4TXS
3 Trơng Hồng Nam 90.5 T 30 4TXS 4TXS
4 Phạm Thị Trà Giang
5 Nguyễn Thị Oanh 89.25 K 30 4TXS 4TXS
6 Phan Thị Thu Hà 84 K 25 4TXS 4TXS
7 Bùi Thị Hồng Lâm 85 K 27 4TXS 4TXS
8 Lô Văn Chung 88 K 28 4TXS 4TXS
9 Nguyễn Thị Thanh 83.5 K 26 4TXS 4TXS
10 Nguyễn Thị Chiến 84 K 27 4TXS 4TXS
11 Nguyễn Thị Thu 87.75 K 29 4TXS 4TXS
12 Trần Thị Bích Huề 83 K 25 4TXS 4TXS
13 Trần Thị Hoa (Sử) 86.5 K 28 4TXS 4TXS
14 Lê Thị Kim Nga 86 K 28 4TXS 4TXS
15 Đoàn Thị Hoà 83.5 K 27 4TXS 4TXS
16 Nguyễn Thị Thuỷ 84.5 K 27 4TXS 4TXS
17 Nguyễn Thị Mai Lân 87 K 28 4TXS 4TXS
18 Ngô Thị Tố Nga 87 K 29 4TXS 4TXS
19 Trần Anh Tuấn 87 K 28 4TXS 4TXS

20 Nguyễn Thị Kim Dung 85.5 K 27 4TXS 4TXS
21 Trơng Thị Sáng 82.5 K 24 4TốT 4TốT
22 Nguyễn Thị Lạng 84 K 25 4TXS 4TXS
23 Cao Thị Nga 86.5 K 27 4TXS 4TXS
24 Ngô Minh Phơng 89.5 K 30 4TXS 4TXS
25 Nguyễn Thị Hải Yến 90 T 29 4TXS 4TXS
26 Lê Kim Cơng 85.5 K 26 4TXS 4TXS
27 Hồ Văn Cảnh 90.5 T 28 4TXS 4TXS
28 Nguyễn Thị Thảo 82.5 K 26 4TốT 4TốT
29 Nguyễn Thị Hảo 90 T 29 4TXS 4TXS
30 Đặng Thị Hoài 85.5 K 28 4TXS 4TXS
31 Vi Thị Hoa 84.5 K 28 4TXS 4TXS
32 Lê Thế Hiệp 90.5 T 29 4TXS 4TXS
33 Lê Thị Hiền 87 K 28 4TXS 4TXS
34 Võ Quang Hng 88 K 29 4TXS 4TXS
35 Đinh Tiên Đình 81.5 K 28 4TốT 4TốT
36 Lê Thị Bích Thuỷ K 30 4TXS 4TXS
37 Trần Thị Hoa K 29 4TXS 4TXS
38 Chu Thị Phợng K 30 4TXS 4TXS
39 Nguyễn Thị Tuyết K 30 4TXS 4TXS
40 Trần Thị Thành
41 Cao Thị Ngọc Bích
Kết Quả Thi Đua Công Đoàn Tháng 2
năm học 209 - 2010
TT Họ Tên
Điểm 178
Chuyên môn
Xếp loại
chuyên môn
Điểm hoạt

động công
đoàn
Xếp loại hoạt
động công đoàn
Xếp loại
chu
ng
Ghi chú
1 Trần Xuân Lộc T 30 4TXS 4TXS
2 Nguyễn Tuấn Anh T 30 4TXS 4TXS
3 Trơng Hồng Nam 92 T 30 4TXS 4TXS
4 Phạm Thị Trà Giang 85.75 K 27 4TXS 4TXS
5 Nguyễn Thị Oanh 88.5 K 29 4TXS 4TXS
6 Phan Thị Thu Hà
Nghỉ sinh
7 Bùi Thị Hồng Lâm 86.5 K 27 4TXS 4TXS
8 Lô Văn Chung 83.5 K 27 4TXS 4TXS
9 Nguyễn Thị Thanh 88,5
10 Nguyễn Thị Chiến 86.75 K 27 4TXS 4TXS
11 Nguyễn Thị Thu 86.5 K 26 4TXS 4TXS
12 Trần Thị Bích Huề 88.5 K 28 4TXS 4TXS
13 Trần Thị Hoa (Sử) 82.5 K 27 4TXS 4TXS
14 Lê Thị Kim Nga 86.5 K 29 4TXS 4TXS
15 Đoàn Thị Hoà 87 K 28 4TXS 4TXS
16 Nguyễn Thị Thuỷ 86 K 28 4TXS 4TXS
17 Nguyễn Thị Mai Lân 86.5 K 27 4TXS 4TXS
18 Ngô Thị Tố Nga 86.5 K 28 4TXS 4TXS
19 Trần Anh Tuấn 84.75 K 29 4TXS 4TXS
20 Nguyễn Thị Kim Dung 85.5 K 28 4TXS 4TXS
21 Trơng Thị Sáng 84.5 K 28 4TốT 4TốT

22 Nguyễn Thị Lạng 84 K 28 4TXS 4TXS
23 Cao Thị Nga
Nghỉ sinh
24 Ngô Minh Phơng 84.5 K 28 4TXS 4TXS
25 Nguyễn Thị Hải Yến 87 K 30 4TXS 4TXS
26 Lê Kim Cơng 90.5 T 30 4TXS 4TXS
27 Hồ Văn Cảnh 90.5 T 29 4TXS 4TXS
28 Nguyễn Thị Thảo 88.5 K 26 4TốT 4TốT
29 Nguyễn Thị Hảo 84 K 30 4TXS 4TXS
30 Đặng Thị Hoài 90.5 T 26 4TXS 4TXS
31
Vi Thị Hoa
Nghỉ
chuyển CT
32 Lê Thế Hiệp 90.5 T 28 4TXS 4TXS
33 Lê Thị Hiền 86 K 28 4TXS 4TXS
34 Võ Quang Hng 88.5 K 30 4TXS 4TXS
35 Đinh Tiên Đình 90.5 K 29 4TXS 4TXS
36 Lê Thị Bích Thuỷ 88.5 K 29 4TXS 4TXS
37 Trần Thị Hoa
Nghỉ sinh
38 Chu Thị Phợng K 30 4TXS 4TXS
39 Nguyễn Thị Tuyết K 27 4TXS 4TXS
40 Trần Thị Thành K 29 4TXS 4TXS
41 Cao Thị Ngọc Bích
Nghỉ sinh
Kết Quả Thi Đua Công Đoàn Tháng 3
năm học 2009 - 2010
TT Họ Tên
Điểm 178

Chuyên môn
Xếp loại
chuyên môn
Điểm hoạt
động công
đoàn
Xếp loại hoạt
động công đoàn
Xếp loại
chu
ng
Ghi chú
1 Trần Xuân Lộc T 30 4TXS 4TXS
2 Nguyễn Tuấn Anh T 30 4TXS 4TXS
3 Trơng Hồng Nam 92.5 T 30 4TXS 4TXS
4 Phạm Thị Trà Giang 85.5 K 27 4TXS 4TXS
5 Nguyễn Thị Oanh 88.5 K 30 4TXS 4TXS
6 Phan Thị Thu Hà
Nghỉ sinh
7 Bùi Thị Hồng Lâm 86.5 K 29 4TXS 4TXS
8 Lô Văn Chung 86.5 K 29 4TXS 4TXS
9 Nguyễn Thị Thanh 88.5
10 Nguyễn Thị Chiến 86.75 K 29 4TXS 4TXS
11 Nguyễn Thị Thu 87 K 27 4TXS 4TXS
12 Trần Thị Bích Huề 86.75 K 28 4TXS 4TXS
13 Trần Thị Hoa (Sử) 83 K 26 4T 4T
14 Lê Thị Kim Nga 86.5 K 28 4TXS 4TXS
15 Đoàn Thị Hoà 88.5 K 30 4TXS 4TXS
16 Nguyễn Thị Thuỷ 86.5 K 30 4TXS 4TXS
17 Nguyễn Thị Mai Lân 86.5 K 27 4TXS 4TXS

18 Ngô Thị Tố Nga 86.5 K 28 4TXS 4TXS
19 Trần Anh Tuấn 84.25 K 29 4TXS 4TXS
20 Nguyễn Thị Kim Dung 87 K 28 4TXS 4TXS
21 Trơng Thị Sáng 86.75 K 28 4TXS 4TXS
22 Nguyễn Thị Lạng 86.5 K 28 4TXS 4TXS
23 Cao Thị Nga
Nghỉ sinh
24 Ngô Minh Phơng 84 K 28 4TXS 4TXS
25 Nguyễn Thị Hải Yến 86 T 30 4TXS 4TXS
26 Lê Kim Cơng 90.5 K 30 4TXS 4TXS
27 Hồ Văn Cảnh 90 K 30 4TXS 4TXS
28 Nguyễn Thị Thảo 88.3 K 27 4TXS 4TXS
29 Nguyễn Thị Hảo 84 K 27 4TXS 4TXS
30 Đặng Thị Hoài 90.3 K 29 4TốT 4TốT
31
Vi Thị Hoa
Nghỉ
chuyển CT
32 Lê Thế Hiệp 90.3 K 29 4TXS 4TXS
33 Lê Thị Hiền 86.5 K 29 4TXS 4TXS
34 Võ Quang Hng 88.5 T 30 4TXS 4TXS
35 Đinh Tiên Đình 90.5 K 30 4TXS 4TXS
36 Lê Thị Bích Thuỷ 86.5 K 26 4TXS 4TXS
37 Trần Thị Hoa
Nghỉ sinh
38 Chu Thị Phợng K 30 4TXS 4TXS
39 Nguyễn Thị Tuyết K 28 4TXS 4TXS
40 Trần Thị Thành K 28 4TXS 4TXS
41 Cao Thị Ngọc Bích
Nghỉ sinh

Kết Quả Thi Đua Công Đoàn Tháng 5
năm học 2008 - 2009
TT Họ Tên
Điểm 178
Chuyên môn
Xếp loại
chuyên môn
Điểm hoạt
động công
đoàn
Xếp loại hoạt
động công đoàn
Xếp loại
chu
ng
Ghi chú
1 Trần Xuân Lộc
2 Nguyễn Tuấn Anh
3 Trơng Hồng Nam
4 Phạm Thị Trà Giang
5 Nguyễn Thị Oanh
6 Phan Thị Thu Hà
7 Bùi Thị Hồng Lâm
8 Lô Văn Chung
9 Nguyễn Thị Thanh
10 Nguyễn Thị Chiến
11 Nguyễn Thị Thu
12 Trần Thị Bích Huề
13 Trần Thị Hoa (Sử)
14 Lê Thị Kim Nga

15 Đoàn Thị Hoà
16 Nguyễn Thị Thuỷ
17 Nguyễn Thị Mai Lân
18 Ngô Thị Tố Nga
19 Trần Anh Tuấn
20 Nguyễn Thị Kim Dung
21 Trơng Thị Sáng
22 Nguyễn Thị Lạng
23 Cao Thị Nga
24 Nguyễn Thị Hải Yến
25 Lê Kim Cơng
26 Hồ Văn Cảnh
27 Nguyễn Thị Thảo
28 Nguyễn Thị Hảo
29 Đặng Thị Hoài
30 Vi Thị Hoa
31 Lê Thế Hiệp
32 Lê Thị Hiền
33 Võ Quang Hng
34 Đinh Tiên Đình
35 Trần Thị Thảo
36 Lê Thị Bích Thuỷ
37 Nguyễn Đình Túc
38 Trần Thị Hoa
39 Chu Thị Phợng
40 Nguyễn Thị Tuyết
41 Trần Thị Thành
42 Cao Thị Ngọc Bích
Kết Quả Thi Đua Công Đoàn học kỳ I
năm học 2008 - 2009

TT Họ Tên
Điểm 178 Vị thứ
chuyên môn
LĐTT
Xếp loại công
đoàn
Xếp loại
chun
g
Ghi chú
1 Trần Xuân Lộc X XS XS
2 Nguyễn Tuấn Anh X XS XS
3 Trơng Hồng Nam 90.25 2 X XS XS
4 Phạm Thị Trà Giang Nghỉ sinh
5 Nguyễn Thị Oanh 87.83 7 X XS XS
6 Phan Thị Thu Hà 90.35 1 X XS XS
7 Bùi Thị Hồng Lâm 81.9 31 4 TốT 4 TốT
8 Lô Văn Chung 83.81 23 X XS XS
9 Nguyễn Thị Thanh 87.30 10 X XS XS
10 Nguyễn Thị Chiến 82.89 27 X XS XS
11 Nguyễn Thị Thu 82.45 29 X 4 TốT 4 TốT
12 Trần Thị Bích Huề 87 12 X XS XS
13 Trần Thị Hoa (Sử) 82.90 26 X XS XS
14 Lê Thị Kim Nga 86.83 13 X XS XS
15 Đoàn Thị Hoà 86.48 14 X XS XS
16 Nguyễn Thị Thuỷ 83.98 21 X XS XS
17 Nguyễn Thị Mai Lân 83.58 24 X XS XS
18 Ngô Thị Tố Nga 87.08 11 X XS XS
19 Trần Anh Tuấn 87.45 9 X XS XS
20 Nguyễn Thị Kim Dung 85.69 17 X XS XS

21 Trơng Thị Sáng 85.21 19 X XS XS
22 Nguyễn Thị Lạng 83.39 25 X XS XS
23 Cao Thị Nga 83.93 22 4 TốT 4 TốT
24 Nguyễn Thị Hải Yến 86.18 16 X XS XS
25 Lê Kim Cơng 89.76 5 X XS XS
26 Nguyễn Thị Thảo Nghỉ sinh
27 Nguyễn Thị Hảo 84.88 20 X XS XS
28 Đặng Thị Hoài Nghỉ sinh
29 Vi Thị Hoa Nghỉ sinh
30 Lê Thế Hiệp 89.80 4 X XS XS
31 Lê Thị Hiền 85.53 18 X XS XS
32 Võ Quang Hng 4 TốT 4 TốT
ốm đau dài ngày
33 Đinh Tiên Đình 89.95 3 X XS XS
34 Trần Thị Thảo 82.05 30 4 TốT 4 TốT
35 Lê Thị Bích Thuỷ 86.33 15 X XS XS
36 Nguyễn Đình Túc 87.63 8 X XS XS
37 Trần Thị Hoa(Sinh) 82.64 28 4 TốT 4 TốT
38 Hồ Văn Cảnh 89.43 6 X XS XS
39 Chu Thị Phợng X XS XS
40 Nguyễn Thị Tuyết X XS XS
41 Trần Thị Thành X XS XS
42 Cao Thị Ngọc Bích X XS XS
Kết Quả Thi Đua Công Đoàn học kỳ II
năm học 2007 - 2008
TT Họ Tên
Điểm 178
Chuyên môn
Vị thứ
chuyên môn

cả năm
LĐTT Xếp loại
công đoàn
Xếp loại
chun
g
Ghi chú
1 Trần Xuân Lộc X X X
2 Nguyễn Tuấn Anh X X X
3 Trơng Hồng Nam 91.5 2 X X X
4 Phan Thị Thanh Ngân 91.75 1 X X X
5 Phạm Thị Trà Giang 85.88 18 X X X
6 Nguyễn Thị Oanh Nghỉ sinh 12
7 Phan Thị Thu Hà 98.94 6 X X X
8 Bùi Thị Hồng Lâm 81.50 34 X X X
9 Lô Văn Chung 28
10 Nguyễn Thị Thanh 87.88 10 X X X
11 Trần Thị Hoàng Anh 88.69 8 X X X
12 Nguyễn Thị Thu Nghỉ sinh 32
13 Trần Thị Bích Huề 86.50 13 X X X
14 Trần Thị Hoa (Sử) 82.25 31
15 Lê Thị Kim Nga 85.79 14 X X X
16 Đoàn Thị Hoà 86.13 17
17 Nguyễn Thị Thuỷ 83.06 30
18 Nguyễn Thị Mai Lân 84038 27 X X X
19 Ngô Thị Tố Nga 84063 25
20 Trần Anh Tuấn 85.56 19 X X X
21 Nguyễn Thị Kim Dung 86 26 X X X
22 Trơng Thị Sáng 85.88 23 X X X
23 Nguyễn Thị Lạng 82.19 29

24 Cao Thị Nga 82.25 32
25 Võ Thị Thanh Huyền 82.94 31
26 Nguyễn Thị Hải Yến 86.50 15 X X X
27 Lê Kim Cơng 91.25 3 X X X
28 Trần Mạnh Hùng 82.50 37
29 Nguyễn Thị Thảo 87.00 11 X X X
30 Nguyễn Thị Hảo Nghỉ sinh 20
31 Đặng Thị Hoài 90.25 4 X X X
32 Vi Thị Hoa 76.50 39
33 Lê Thế Hiệp 91.63 5 X X X
34 Lê Thị Hiền 85.88 22
35 Võ Quang Hng 84.88 26 X X X
36 Đinh Tiên Đinh 90.75 7 X X X
37 Nguyễn Thị Dung 82.63 36
38 Trần Thị Thảo 82.63 35
39 Lê Thị Bích Thuỷ 86.13 16 X X X
40 Nguyễn Đình Túc 89.13 9 X X X
41 Trần Thị Hoa 81.50 38
42 Bùi Xuân Trờng 86 21 X X X
43 Chu Thị Phợng X X X
44 Nguyễn Thị Tuyết
45 Trần Thị Thành X X X
46 Cao Thị Ngọc Bích
Các danh hiệu công đoàn đạt đợc trong năm học
năm học 2007 - 2008
TT Họ Tên
Đoàn viên
xuất sắc
Công đoàn GD
& ĐT Anh Sơn

khen
LĐLĐ Huyện
Anh Sơn khen
Công đoàn
GD & ĐT Nghệ
An khen
LĐLĐ
Ng
hệ
An
khe
n
Ghi chú
1 Trần Xuân Lộc X
x x
2 Nguyễn Tuấn Anh X
x x
3 Trơng Hồng Nam X
x x
4 Phan Thị Thanh Ngân X
x x
5 Phạm Thị Trà Giang X
6 Nguyễn Thị Oanh
7 Phan Thị Thu Hà X
x
8 Bùi Thị Hồng Lâm X
9 Lô Văn Chung
10 Nguyễn Thị Thanh X
11 Trần Thị Hoàng Anh X
x

12 Nguyễn Thị Thu
13 Trần Thị Bích Huề X
14 Trần Thị Hoa (Sử)
15 Lê Thị Kim Nga X
16 Đoàn Thị Hoà
17 Nguyễn Thị Thuỷ
18 Nguyễn Thị Mai Lân X
19 Ngô Thị Tố Nga
20 Trần Anh Tuấn X
21 Nguyễn Thị Kim Dung X
22 Trơng Thị Sáng X
23 Nguyễn Thị Lạng
24 Cao Thị Nga
25 Võ Thị Thanh Huyền
26 Nguyễn Thị Hải Yến X
27 Lê Kim Cơng X
28 Trần Mạnh Hùng
29 Nguyễn Thị Thảo X
30 Nguyễn Thị Hảo
31 Đặng Thị Hoài X
x
32 Vi Thị Hoa
33 Lê Thế Hiệp X
x
34 Lê Thị Hiền
35 Võ Quang Hng X
36 Đinh Tiên Đinh X
x
37
Nguyễn Thị Dung

38 Trần Thị Thảo
39 Lê Thị Bích Thuỷ X
40 Nguyễn Đình Túc X
41 Trần Thị Hoa
42 Bùi Xuân Trờng X
43 Chu Thị Phợng X
44 Nguyễn Thị Tuyết
45 Trần Thị Thành X
46 Cao Thị Ngọc Bích
Các danh hiệu chuyên môn đạt đợc trong năm học
năm học 2007 - 2008
TT Họ Tên
Sáng kiến
kinh nghiệm
Giáo viên giỏi
trờng
Giáo viên dạy
giỏi Huyện
Chiến sĩ thi đua
Giáo viên dạy
giỏi
Tỉnh
Ghi chú
1 Trần Xuân Lộc 3
x
2 Nguyễn Tuấn Anh 3
x
3 Trơng Hồng Nam 3
x x x
4 Phan Thị Thanh Ngân 4

x x x
5 Phạm Thị Trà Giang 3
x
6 Nguyễn Thị Oanh 3
x
7 Phan Thị Thu Hà 3
x x x
8 Bùi Thị Hồng Lâm
x
9 Lô Văn Chung
x
10 Nguyễn Thị Thanh 4
x
11 Trần Thị Hoàng Anh 3
x x x
12 Nguyễn Thị Thu
13 Trần Thị Bích Huề 3
x
14 Trần Thị Hoa (Sử)
15 Lê Thị Kim Nga 3
x
16 Đoàn Thị Hoà 3
x
17 Nguyễn Thị Thuỷ
x
18 Nguyễn Thị Mai Lân
x
19 Ngô Thị Tố Nga 4
x
20 Trần Anh Tuấn 3

x
21 Nguyễn Thị Kim Dung 3
x
22 Trơng Thị Sáng 3
x
23 Nguyễn Thị Lạng
x
24 Cao Thị Nga
25 Võ Thị Thanh Huyền
x
26 Nguyễn Thị Hải Yến 3
x
27 Lê Kim Cơng 3
x x x
28 Trần Mạnh Hùng
x
29 Nguyễn Thị Thảo
x
30 Nguyễn Thị Hảo 3
x
31 Đặng Thị Hoài 3
x x x
32 Vi Thị Hoa
33 Lê Thế Hiệp 3
x x x
34 Lê Thị Hiền 3
35 Võ Quang Hng
x
36 Đinh Tiên Đinh 3
x x x

37 Nguyễn Thị Dung
38 Trần Thị Thảo
39 Lê Thị Bích Thuỷ 3
x
40 Nguyễn Đình Túc 3
x
41 Trần Thị Hoa
42 Bùi Xuân Trờng 3
x
43 Chu Thị Phợng
44 Nguyễn Thị Tuyết
45 Trần Thị Thành
46 Cao Thị Ngọc Bích
Công đoàn ngành GD&ĐT Anh Sơn Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Công đoàn THCS Đỉnh Sơn Độc lập Tự do Hạnh phúc
danh hiệu thi đua công đoàn học kì i
năm học 2008 2009
TT Họ Tên
Đoàn viên
xuất sắc
Công đoàn GD
& ĐT Anh Sơn
khen
LĐLĐ
Huyện Anh
Sơn khen
Ghi chú
1
Trần Xuân Lộc
X

x x
2
Nguyễn Tuấn Anh
X
x x
3
Trơng Hồng Nam
X
x x
4
Phạm Thị Trà Giang
Nghỉ sinh
5
Nguyễn Thị Oanh
X
6
Phan Thị Thu Hà
X
x
7
Bùi Thị Hồng Lâm
4 Tốt
8
Lô Văn Chung
X
9
Nguyễn Thị Thanh
X
10
Nguyễn Thị Thu

4 Tốt
11
Trần Thị Bích Huề
X
12
Trần Thị Hoa (Sử)
X
13
Lê Thị Kim Nga
X
14
Đoàn Thị Hoà
X
15
Nguyễn Thị Thuỷ
X
16
Nguyễn Thị Mai Lân
X
17
Ngô Thị Tố Nga
X
18
Trần Anh Tuấn
X
19
Nguyễn Thị Kim Dung
X
20
Trơng Thị Sáng

X
21
Nguyễn Thị Lạng
X
22
Cao Thị Nga
4 Tốt
23
Nguyễn Thị Chiến
X
24
Nguyễn Thị Hải Yến
X
25
Lê Kim Cơng
X
x
26
Nguyễn Thị Thảo
X
27
Nguyễn Thị Hảo
X
28
Đặng Thị Hoài
Nghỉ sinh
29
Vi Thị Hoa
Nghỉ sinh
30

Lê Thế Hiệp
X
x
31
Lê Thị Hiền
X
32
Võ Quang Hng
X
33
Đinh Tiên Đình
X
x
34
Trần Thị Thảo
4 Tốt
35 Lê Thị Bích Thuỷ X
36 Nguyễn Đình Túc X
37 Trần Thị Hoa 4 Tốt
38
Hồ Văn Cảnh
X
x
39 Chu Thị Phợng X
40 Nguyễn Thị Tuyết X
41 Trần Thị Thành X
42 Cao Thị Ngọc Bích X
43 Võ Thị Thanh Huyền
Tăng cờng
Đỉnh Sơn, ngày 3/1/2009

TM BCH
Chủ tịch:
Trơng Hồng Nam

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×