Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

thi hk 2 dia 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.8 KB, 3 trang )

KI M TRA HK IIỂ
L p : 6A…ớ Mơn : a lý 6Đị
H v tên: …………………………ọ à N m h c : 2009 – 2010ă ọ
i mĐ ể L i phê c a giáo viênờ ủ
I. PH N TR C NGHI MẦ Ắ Ệ : ( 3 i m). đ ể
Hãy khoanh tròn m t ch cái a,b,c,d u câu tr l i úngộ ữ đầ ả ờ đ
Câu 1: Phân theo công dụng, dầu mỏ thuộc loại khoáng sản nào ?
a. Kim loại b. Phi kim loại c. Nhiên liệu d. Không thuộc nhóm nào.
Câu 2 : Đường đồng mức là những đường :
a. Cùng vó độ b. Cùng kinh độ
c. Cùng một ngọn núi d. Cùng độ cao.
Câu 3: Trong thang màu đòa hình, màu càng đỏ sậm chứng tỏ đòa hình càng :
a. Càng bằng phẳng b. Càng gồ ghề
c. Càng cao d. Càng dốc.
Câu 4: Trong thành phần cấu tạo của bầu khí quyển, nhiều nhất là :
a. Khí Oxi b. Khí Nitơ c. Khí Cácbon d. Khí Hiđrô.
Câu 5: Hiện tượng mây, mưa trên Trái Đất được tạo thành bởi :
a. Khí Oxi b. Khí Nitơ c. Hơi nước d. Khí Cácbon.
Câu 6: Hiện tượng nào sau đây không phải là biểu hiện của thời tiết ?
a. Mây, mưa b. Sấm, chớp c. Gió, bão d. Ngày, đêm.
II. PH N T LU NẦ Ự Ậ : (7 i m).đ ể
Câu 1:(2 ). Khống s n l gì? Theo em, ta c n ph i s d ng khống s n nh thđ ả à ầ ả ử ụ ả ư ế
n o?à
Câu 2:(2 ).Th i ti t v khí h u khác nhau nh ng i m c b n n o?đ ờ ế à ậ ở ữ đ ể ơ ả à
Câu 3:(3 ). m t tr m khí t ng ng i ta o nhi t khơng khí 5 l n trong ng yđ Ở ộ ạ ượ ườ đ ệ độ ầ à
v i s li u c th nh sau:ớ ố ệ ụ ể ư
L nầ 1 2 3 4 5
Nhi t ệ độ 20
0
C 23
0


C 27
0
C 22
0
C 19
0
C
Hãy cho bi t cách tính nhi t trung bình ng y v tính nhi t trungế ệ độ à à ệ độ
bình ng y c a tr m khí t ng trên.à ủ ạ ượ
B i l m:à à


P N:ĐÁ Á
I. PH N TR C NGHI MẦ Ắ Ệ : (3 i m)đ ể
Câu 1: c (0.5 ) đ Câu 2: d (0.5 )đ Câu 3: c (0.5 )đ
Câu 4: b (0.5 )đ Câu 5: c (0.5 )đ Câu 6: d (0.5 )đ
II. PH N T LU NẦ Ự Ậ :
Câu 1: (2 ) HS nêu c nh ng n i dung c b n:đ đượ ữ ộ ơ ả
- Khoáng s n: L nh ng khoáng v t v á có ích c con ng i khai thácả à ữ ậ à đ đượ ườ
v s d ng. (1 ).à ử ụ đ
- Ta c n ph i khai thác v s d ng m t cách ti t ki m v h p lý vì khoángầ ả à ử ụ ộ ế ệ à ợ
s n vì khoáng s n r t quý c hình th nh r t lâu v l lo i t i nguyên không cóả ả ấ đượ à ấ à à ạ à
kh n ng ph c h i. (1 ).ả ă ụ ồ đ
Câu 2: (2 ) HS nêu c nh ng khác nhau c b n c a th i ti t v khí h u:đ đượ ữ ơ ả ủ ờ ế à ậ
N i dung so sánhộ Th i ti tờ ế Khí h uậ
Th i gian bi u hi nờ ể ệ
Ng nắ D ià
Ph m vi nh h ngạ ả ưở
H pẹ R ngộ
Di n bi nễ ế

Luôn thay iđổ Tr th nh quy lu tở à ậ
Câu 3: (3 ). HS nêu c cách tính nhi t TB ng y (1,5 ), tính c nhi t đ đượ ệ độ à đ đượ ệ độ
TB ng y c a tr m khí t ng trên (1,5 ).à ủ ạ ượ đ
- Cách tính nhi t TB ng y : Nhi t TB ng b ng t ng nhi t cácệ độ à ệ độ à ằ ổ ệ độ
l n o chia cho s l n oầ đ ố ầ đ
- Nhi t TB ng y c a tr m khí t ng trên:ệ độ à ủ ạ ượ
20 + 23 + 27 + 22 + 19
= 22,2
0
C
5
























Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×