Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

BT Mu va Logarit on thi DH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.13 KB, 6 trang )

bài tập PT-HPT-BPT Mũ & Logarit thầy p.đ.t
0985.873.128
Bài 1: Giải phơng trình:
a.
2
x x 8 1 3x
2 4
+
=
b.
2
5
x 6x
2
2 16 2

=
c.
x x 1 x 2 x x 1 x 2
2 2 2 3 3 3

+ + = +
d.
x x 1 x 2
2 .3 .5 12

=
e.
2
2 x 1
(x x 1) 1



+ =
f.
2 x 2
( x x ) 1

=
g.
2
2 4 x
(x 2x 2) 1

+ =
Bài 2:Giải phơng trình:
a.
4x 8 2x 5
3 4.3 27 0
+ +
+ =
b.
2x 6 x 7
2 2 17 0
+ +
+ =
c.
x x
(2 3) (2 3) 4 0+ + =
d.
x x
2.16 15.4 8 0 =

e.
x x x 3
(3 5) 16(3 5) 2
+
+ + =
f.
x x
(7 4 3) 3(2 3) 2 0+ + =
g.
x x x
3.16 2.8 5.36+ =
h.
1 1 1
x x x
2.4 6 9+ =
i.
2 3x 3
x x
8 2 12 0
+
+ =
j.
x x 1 x 2 x x 1 x 2
5 5 5 3 3 3
+ + + +
+ + = + +
k.
x 3
(x 1) 1


+ =

Bài 3:Giải phơng trình:
a.
x x x
3 4 5+ =
b.
x
3 x 4 0+ =
c.
2 x x
x (3 2 )x 2(1 2 ) 0 + =
d.
2x 1 2x 2x 1 x x 1 x 2
2 3 5 2 3 5
+ + +
+ + = + +
Bài 4:Giải các hệ phơng trình:
a.
x y
3x 2y 3
4 128
5 1
+


=


=



b.
2
x y
(x y) 1
5 125
4 1
+


=


=


c.
2x y
x y
3 2 77
3 2 7

=


=


d.

x y
2 2 12
x y 5

+ =

+ =

e .
x y x y
2
2 4
x y x y
2
3 6
m m m m
n n n n

+ +

=



=

với m, n > 1.
Bài 5: Giải và biện luận: a .
x x
(m 2).2 m.2 m 0


+ + =
b .
x x
m.3 m.3 8

+ =
Bài 6: Tìm m để phơng trình có nghiệm:
x x
(m 4).9 2(m 2).3 m 1 0 + =
Bài 7: Giải các bất phơng trình sau:
a.
6
x
x 2
9 3
+
<
b.
1
1
2x 1
3x 1
2 2

+

c.
2
x x

1 5 25

< <
d.
2 x
(x x 1) 1 + <
e.
x 1
2
x 1
(x 2x 3) 1

+
+ + <
f.
2
3
2 x 2x 2
(x 1) x 1
+
>

Bài 8: Giải các bất phơng trình sau:
a.
x x
3 9.3 10 0

+ <
b.
x x x

5.4 2.25 7.10 0+
c.
x 1 x
1 1
3 1 1 3
+


d.
2 x x 1 x
5 5 5 5
+
+ < +
e.
x x x
25.2 10 5 25 + >
f.
x x 2 x
9 3 3 9
+
>
Bài 9: Giải bất phơng trình sau:
1 x x
x
2 1 2
0
2 1

+



Bài 10: Cho bất phơng trình:
x 1 x
4 m.(2 1) 0

+ >
a. Giải bất phơng trình khi m=
16
9
. b. Định m để bất phơng trình thỏa
x R
.
Bài 11: a. Giải bất phơng trình:
2 1
2
x x
1 1
9. 12
3 3
+

+ >
ữ ữ

(*)
b.Định m để mọi nghiệm của (*) đều là nghiệm củaBPT:
( )
2
2x m 2 x 2 3m 0
+ + + <


Bài 12: Giải PT: a.
( ) ( )
5 5 5
log x log x 6 log x 2= + +
b.
5 25 0,2
log x log x log 3+ =
c.
( )
2
x
log 2x 5x 4 2 + =
d.
2
x 3
lg(x 2x 3) lg 0
x 1
+
+ + =

e.
1
.lg(5x 4) lg x 1 2 lg0,18
2
+ + = +
Bài 13: Giải các phơng trình sau:
a.
1 2
1

4 lg x 2 lgx
+ =
+
b.
2 2
log x 10log x 6 0
+ + =
c.
0,04 0,2
log x 1 log x 3 1
+ + + =
d.
x 16 2
3log 16 4 log x 2log x
=
e.
2
2x
x
log 16 log 64 3
+ =
f.
3
lg(lgx) lg(lgx 2) 0+ =
Bài 14: Giải các phơng trình sau:
a.
x
3 9
1
log log x 9 2x

2

+ + =


b.
( ) ( )
x x
2 2
log 4.3 6 log 9 6 1 =
c.
( ) ( )
x 1 x
2 2 1
2
1
log 4 4 .log 4 1 log
8
+
+ + =
d.
( )
x x
lg 6.5 25.20 x lg25+ = +
e.
( )
( ) ( )
x 1 x
2 lg2 1 lg 5 1 lg 5 5


+ + = +
f.
( )
x
x lg 4 5 xlg2 lg3+ = +
g.
lgx lg5
5 50 x=
h.
2 2
lg x lg x 3
x 1 x 1

=
i.
2
3 3
log x log x
3 x 162+ =
j.
( )
( )
2
x lg x x 6 4 lg x 2+ = + +
k.
( ) ( )
3 5
log x 1 log 2x 1 2+ + + =
l.
( ) ( ) ( ) ( )

2
3 3
x 2 log x 1 4 x 1 log x 1 16 0+ + + + + =
h.
( )
5
log x 3
2 x
+
=
Bài 15: Giải các hệ phơng trình:
a.
2 2
lgx lgy 1
x y 29
+ =


+ =

b.
3 3 3
log x log y 1 log 2
x y 5
+ = +


+ =

c.

( )
( ) ( )
2 2
lg x y 1 3lg 2
lg x y lg x y lg3

+ = +


+ =



d.
4 2
2 2
log x log y 0
x 5y 4 0
=



+ =


e.
( ) ( )
x y
y x
3 3

4 32
log x y 1 log x y
+


=


+ = +

f.
y
2
x y
2log x
log xy log x
y 4y 3

=


= +


Bài 16: Giải và biện luận : a.
( ) ( )
2
lg mx 2m 3 x m 3 lg 2 x

+ + =


b.
3 x x
3
log a log a log a+ =
c.
2
sin x
sin x
log 2.log a 1=
d.
2
2
a
x
a 4
log a.log 1
2a x

=

Bài 17: Tìm m để PT có n
o
duy nhất: a.
( )
( )
2
3 1
3
log x 4ax log 2x 2a 1 0+ + =

b.
( )
( )
lg ax
2
lg x 1
=
+
Bài 18: Tìm a để phơng trình có 4 nghiệm phân biệt:
2
3 3
2log x log x a 0 + =
Bài 19: Giải bất phơng trình:
a.
( )
2
8
log x 4x 3 1 +
b.
3 3
log x log x 3 0 <
c.
( )
2
1 4
3
log log x 5 0

>


d.
( )
( )
2
1 5
5
log x 6x 8 2log x 4 0 + + <
e.
1 x
3
5
log x log 3
2
+
f.
( )
x
x 9
log log 3 9 1

<

g.
x 2x 2
log 2.log 2.log 4x 1>
h.
1
3
4x 6
log 0

x
+

i.
( ) ( )
2 2
log x 3 1 log x 1+ +
j.
8 1
8
2
2log (x 2) log (x 3)
3
+ >
k.
3 1
2
log log x 0





l.
5 x
log 3x 4.log 5 1
+ >
m.
2
3

2
x 4x 3
log 0
x x 5
+

+
n.
1 3
2
log x log x 1
+ >
o.
( )
2
2x
log x 5x 6 1 + <
p.
( )
2
3x x
log 3 x 1

>
q.
2
2
3x
x 1
5

log x x 1 0
2
+

+


r.
x 6 2
3
x 1
log log 0
x 2
+


>

+

s.
2
2 2
log x log x 0+
t.
x x
2
16
1
log 2.log 2

log x 6
>

u.
2
3 3 3
log x 4log x 9 2log x 3
+
v.
( )
2 4
1 2 16
2
log x 4log x 2 4 log x
+ <
Bài 20: Giải bất phơng trình:a.
2
6 6
log x log x
6 x 12+
b.
3
2 2
2 log 2x log x
1
x
x

>
c.

( ) ( )
x x 1
2 1
2
log 2 1 .log 2 2 2
+
>
d.
( ) ( )
2 3
2 2
5 11
2
log x 4x 11 log x 4x 11
0
2 5x 3x



Bài 21: Giải hệ bất phơng trình:
a.
2
2
x 4
0
x 16x 64
lg x 7 lg(x 5) 2lg2

+
>


+


+ >

b.
( )
( ) ( )
( )
x 1 x
x
x 1 lg2 lg 2 1 lg 7.2 12
log x 2 2
+

+ + < +


+ >


c.
( )
( )
2 x
4 y
log 2 y 0
log 2x 2 0



>


>


Bài 22: Giải và biệ luận các bất phơng trình(
0 a 1<
):
a.
a
log x 1
2
x a x
+
>
b.
2
a
a
1 log x
1
1 log x
+
>
+
c.
a a
1 2

1
5 log x 1 log x
+ <
+
d.
x a
1
log 100 log 100 0
2
>
Bài 23: Cho bất phơng trình:
( ) ( )
2 2
a a
log x x 2 log x 2x 3 > + +
thỏa mãn với:
9
x
4
=
. Giải bất phơng trình.
Bài 24: Tìm m để hệ bất phơng trình có nghiệm:
2
lg x mlgx m 3 0
x 1

+ +

>


Bài 25: Cho bất phơng trình:
( ) ( )
2
1
2
x m 3 x 3m x m log x
+ + <
a. Giải bất phơng trình khi m = 2. b) Giải và BL.
Bài 26. Giải và biện luận bất phơng trình:
( )
( )
x
a
log 1 8a 2 1 x


Bài 27. Giải PT-BPT:
1/.
125.3.2
21
=
xxx
2/.
xx
3322
loglogloglog =
3/.
xx
234432
loglogloglogloglog =

4/.
xxx
332332
loglogloglogloglog =+
5/.
2loglog3loglog
32 xx

6/.
2
)4(log
8
2
xx
x

7/.
xxx
x
lg25,4lg3lg
10
22

=
8/.
2)1(
11
log)1(log
+
++


xx
xx
xx
9/.
5lglg
505 x
x
=
10/.
126
6
2
6
loglog
+
xx
x
11/.
x
x
=
+ )3(log
5
2
12/.
1623
3
2
3

loglog
=+
xx
x
13/.
x
x
x

+
=
2
2
3.368
14/.
2
65
3
1
3
1
2
+
+
>
x
xx
15/.
xx
31

1
13
1
1



+
16/.
13
1
12
1
22
+


x
x
17/.
2551
2
<<
xx
18/.
( )
( )
12log
log
5,0

5,0
2
25
08,0












x
x
x
x
19/.
48loglog
22
+
x
x
20/.
1log
5
log

2
55
=+ x
x
x
21/.
( )
15log.5log
22
5
=
x
x
22/.
5log5log
xx
x =
23/.
42log.4log
2
sin
sin
=
x
x
24/.
12log.4log
2
cos
cos

=
x
x
25/.
5)1(log2)1(4log
2
1)1(2
=+++
++
xx
xx
26/.
03loglog
33
< xx
27/.
( )
[ ]
05loglog
2
43/1
>x
28/.
3log2/5log
3/1 x
x +
29/.
14log.2log.2log
22
>x

xx
30/.
0
5
34
log
2
2
3

+
+
xx
xx
31/.
0
2
1
loglog
2
3
6
>






+


+
x
x
x
32/.
6log
1
2log.2log
2
16/

>
x
xx
33/.
12log
2
x
x
34/.
( )
193loglog
9

x
x
35/.
1
2

23
log >
+
+
x
x
x
36/.
( )
13log
2
3
>

x
xx
37/.
( )
2385log
2
>+ xx
x
38/.
( )
[ ]
169loglog
3
=
x
x

39/.
xx
x 216
log2log416log3 =
40/.
364log16log
2
2
=+
x
x
41/.
( )
1log
1
132log
1
3/1
2
3/1
+
>
+
x
xx
42/.
( )
101
log1
log1

2
<>
+
+
a
x
x
a
a
43/.
( )
( )
103
5log
35log
3
<>


avới
x
x
a
a
44/.
05
10
1
2
1cos2sin2

7lgsincos
1cos2sin2
=+







+

+ xx
xx
xx
45/.
( ) ( )
0
352
114log114log
2
3
2
11
2
2
5




xx
xxxx
46/.
( ) ( )
31log1log2
2
32
2
32
=++++
+
xxxx
47/.
xxxxxx
532532
loglogloglogloglog =++
48/.
02)5(log6)5(log3)5(log
25/1
55
2
5/1
+++ xxx

49/.Giải và biện luận theo m:
0100log
2
1
100log >
mx

50/.
( )
( )



>+
+<++
+
22log
)122.7lg()12lg(2lg1
1
x
x
x
xx
51/. Tìm tập xác định của hàm số
( )
10
2
5
2
log
2
1
2
<







+

+
= a
x
x
y
a
52/.
3log29log4log
33
2
3
+ xxx
53/.
( )
4
162
2
2/1
log42log4log xxx <+
54/.
( )
0log213log
2
22
2

++
xxx
55/.
xx
x
x
coslogsinlog
2sin
cos

Bài 28. Giải PT-HPT-BPT sau:
1/.
0455
1
=+
xx
2/.
0103.93 <+
xx
3/.
8log2
16
1
4
1
4
1
>














xx
4/.
12
3
1
.9
3
1
/12/2
>






+







+ xx
5/.
01228
332
=+
+
x
x
x
6/.
xxx
5555
12
+<+
+
7/.
16
5
202222
22
=+++
xxxx
8/.
( ) ( )
10245245 =++
xx

9/.
( ) ( )
3
2531653
+
=++
x
xx
10/.
( ) ( )
02323347
=++
xx
11/.
( ) ( )
14347347
++
xx
12/.
( ) ( )
43232
=++
xx
13/.
( ) ( )
10625625
tantan
=++
xx
14/.

xxx /1/1/1
964 =+
15/.
104.66.139.6 =+
xxx
16/.
010.725.24.5 +
xxx
17/.
3
33
8154154
x
xx
++
18/.
02515.349
12212
222
+
++
xxxxxx
19/.
2log
cos2sin
sin22sin3
log
22
77 xx
xx

xx

=


20/.
( )
2/1213log
2
3
=+
+
xx
x
21/.
( )
2log2log
2
2
=++
+
xx
x
x

22/.
( )
( )
( )
1log2

2log
1
13log
2
3
2
++=+
+
xx
x
23/.
( ) ( )
32log44log
1
2
12
=+
+
xx
x
24/.
( )
1323.49log
1
3
+=
+
x
xx
25/.

( )
4log1log1
12

=+
x
x
26/.
( ) ( )
8
1
log14log.44log
2/1
2
1
2
=++
+
xx
27/.
( ) ( )
222log12log
1
2/12
>
+xx
28/.
( ) ( )
1
1

1
2525
+


+
x
x
x
29/.
0
12
122
1


+

x
xx
30/.
02cos
2
sinlogsin
2
sinlog
3
13
=







++







x
x
x
x

31/.
( )
( )
2
9
3
3
2
27
3log
2
1

log
2
1
65log +







=+ x
x
xx
32/. Tìm m để tổng bình phơng các nghiệm PT:
( ) ( )
02log422log2
22
2
1
22
4
=+++
mmxxmmxx
lớn hơn 1.
33/. Tìm m để PT có nghiệm duy nhất:
( )
0log1log
25
2

25
=++++
+
xmmxx
.
Bài 29. Giải PT-BPT-HPT:
1/.
( ) ( )
025353
2
22
21
22
++
+

xx
xxxx
2/.
( ) ( )
312223
+=+
xx
3/.
1
23
23.2
2




+
xx
xx
4/.
04.66.139.6
222
222
+

xxxxxx
5/.
( )
( )
022log.2log
2
2
2
+
x
x
5/.
2
222
4log6log2log
3.24
xx
x =
6/,
( ) ( )

421236log4129log
2
32
2
73
=+++++
++
xxxx
xx
7/.
x
x
4115
=+
8/.
132
2
+=
x
x
9/.
x
xxx
202459
++=
10/.
2112212
532532
+++
++=++

xxxxxx
11/.
xxx
6321
11
<++
++
12/.
( )
xxx
2
3
3
log21log3
=++
13/.
9,2
5
2
2
5
/1
=






+







xx
14/.
2
2
2
)1(
12
log262

+
=+
x
x
xx
15/.
x
x
x
x
x
x
2
2
22

22
2
211

=

16/.
( ) ( )
021223
2
=+
xx
xx
17/.
255102.25 >+
xxx
18/.
20515.33.12
1
=+
+xxx
19/.log
2
x+2log
7
x=2+log
2
x.log
7
x 20/.

xx coslogcotlog2
23
=
21/.
( )
5,1lg1log =+x
x
22/.





=+
=+
)sin3(logcos31log
)cos3(logsin31log
32
32
xy
yx
23/.
( )
( )
( )
( )






+=+
+=+
21log131log
21log131log
2
3
2
2
2
3
2
2
xy
yx
24/.
( )
( )
xxxxxx 33lg36lg
22
++=+++
25/.
( )
)2lg(46lg
2
++=+ xxxx
26/.
)3(log)2(log)1(loglog
5432
+++=++

xxxx
27/.
( )
0log213log
2
22
2
++
xxx
28/.
( )
016)1(log)1(4)1(log2
3
2
3
=+++++
xxxx
29/.
035)103(25.3
22
=++

xx
xx
30/.
( ) ( )
06log52log1
2/1
2
2/1

++++ xxxx
31/.
( )
88
1214
>
xx
exxex

32/.
62.3.23.34
212
++<++
+
xxxx
xxx
33/.
( )
( )
( )
)4ln(32ln4ln32ln
22
xxxx +=+

34/.
( ) ( )
x
xx
x
xx

x
2
log2242141
2
1272
22
+






++
35/. Tìm a:
0loglog2
3
2
3
=+
axx
có 4 nghiệm phân biệt
36/.Cmr nghiệm của PT:
( )
xxx
4
4
6
loglog2 =+
thoả mãn bất đẳng thức

x
x

16
sin
16
cos
<
.
37/.Tìm x: BPT sau nghiệm đúng với mọi a:
( )
014log
2
>++ xaa
x
38/.Tìm nghiệm dơng của bất phơng trình
12
1036
1

>

+
xx
x
(*) 39/.
( )
( )




=+
=+
246log
246log
xy
yx
y
x
40/.Trong các nghiệm (x, y) của BPT:
( )
1log
22
+
+
yx
yx
hãy tìm nghiệm có tổng x+2y lớn nhất
41/.
xx
xxxxxxx 3.43523.22352
222
+>+
42/. Tìm t để bất phơng trình sau nghiệm đúng với mọi x:
( )
13
2
1
log
2

2
>






+
+
+
x
t
t
43/. Tìm a để bất phơng trình sau thoả mãn với mọi x:
( )
02log
2
1
1
>+
+
ax
a
.
44/. Tìm a để bất phơng trình sau nghiệm đúng với mọi x:
1
32
2log2log.
2

2
2
2
<

++
xx
xax
a
Bài 30. Giải PT-BPT-HPT:
1/.
1))729((l oglog
3

x
x
2/.
)2.32(log)44(log
12
2
1
2
1
xxx
+
+
3/.
)4(log)1(log
4
1

)3(log
2
1
2
8
4
2
xxx =++
4/.





=
+
+
=
+
y
yy
x
xx
x
22
24
452
1
23
5/.






=
=+
0loglog
03||4
24
yx
yx
6/.Tìm k để hệ có nghiệm:





+
<
1)1(log
3
1
log
2
1
031
3
2
2

2
3
xx
kxx
7/.





=+
=
322
loglog
xy
yx
yxy
8/.16
0log3log
2
3
27
3
=
xx
x
x
9/.
11
21212.15

++
++
xxx
10/.
06log)1(log2log
2
4
1
2
1
++ xx
11/.2
xx
2
-2
2
2 xx+
=3
12/.





=+
=+
3)532(log
3)532(log
23
y

23
x
xyyy
yxxx
13/.





=+
=
1)3(log)3(log
59
55
22
yxyx
yx
14/.





=
=
122.6
23.26
yx
yx

15/.





=
+=+
+
yx
xyyx
xyx 1
22
22
16/.





=+
=+
4loglog2
5)(log
24
22
2
yx
yx
17/.




=+
=++
02012
)1ln()1ln(
22
yxyx
yxyx
18/.





=
=+
3log)9(log3
121
3
3
2
9
yx
yx
19/.






=+
=
25
1
1
log)(log
22
4
4
1
yx
y
xy
20/.
2455
22
11
>
+
xx
21/.
)log4.(2log.4log
4
162
2
5,0
xxx
+

22/.
044.24
22
22
=+
+ xxxx
23/.1 + log
2
(9
x
6) = log
2
(4.3
x
6)
24/.
02loglog.3
2
4
2
1
>+
xx
25/.log
9
(x+8) log
3
(x+26) + 2 = 0 26/.
12.3
2

=
xx
27/.125
x
+ 50
x
= 2
3x+1
28/.
1)7(log)1(log)1(log
2
1
2
1
2
1
=−−++− xxx
29/.8
x
+ 18
x
=2.27
x
30/.
2)22(log).12(log
1
22
>−−
+xx
31/.

04.66.139.6
1coscos21coscos21coscos2
222
=+−
+−+−+− xxxxxx
32/.
06log)1(log2log
2
4
1
2
1
≤+−+ xx
33/.
(
)
[ ]
02loglog
2
2
4
<−+
xxx
π
34/.
2
1
2
x 3x 2
log 0

x
− +

35/.
3)
3
1
.(29
22
22
≤−
−− xxxx
36/.
4
2
1642
1
>

−+

x
x
x
37/.T×m TX§:
)25(log
2
5
+−= xxy
38/.3

2x+4
+ 45.6
x
– 9.2
2x+2


0 39/.
52428
11
>+−+
++ xxx
40/.
013.109
21
22
=+−
−+−+ xxxx
42/.
0)1(log)3(log1log
3
8
2
1
2
=−−−−+
xxx
43/.
)12(log12log4)1444(log
2

555
++<−+
−xx
44/.
0
4
1
loglog).1log(2
242
=++ xx
45/.
6)33(log).13(log
1
33
=−−
+xx
46/. 4
x

2
x+1
+2(2
x
-1)sin(2
x
+y-1) + 2 = 0
47/.
0422.42
2
22

=+−−
−+ xxxxx
48/.
08log4log22log
2
2
=++
x
xx
49/.log
x+1
(-2x) > 2
50/.3.8
x
+ 4.12
x
– 18
x
– 2.27
x
= 0 51/. 2 .x
x
2
log
2
1
x
2
log
2

3
2≥
52/.
3loglog
3 x
x >
53/.
x
x
−=− 1)45(log
5
54/.log
x
[log
9
(3
x
-9)] < 1 55/.
2
2
2
2
432
655log)(log65 xxxxxxxxxx −+++−>−−+

56/.
2122
22.2).(4284 xxxxxx
xx
−+−+>−+

+
57/.
)23(log
1
)1(log
1
22
xx −
>
+
58/.
)1(log
1
132lo g
1
3
1
2
3
1
+
>
+−
x
xx
59/.



=

=
182.3
123.2
yx
yx
60/.



−=
+=
3log).1(loglog
1loglog2
222
23
xy
xy
61/.



=−−+
=−
1)23(log)23(log
549
35
22
yxyx
yx
62/.

( )



=−−+
+=
)2(1233
)1(24
22
2log
log
3
3
yxyx
xy
xy
63/.





=+
−=−
)2(104log
2
log
)1(
3
2

2
y
x
eeyx
yx
64/.



=+−
−=+−+
)2(052
)1()1ln()1ln(
22
yxyx
yxyx
65/.Cmr HPT sau cã nghiÖm !:



=−
+−+=−
)2(
)1)(1ln()1ln(
axy
yxee
yx
66/.






=+
=+
)3(log3log
)3(log3log
32
32
xy
yx
67/.







=−+−
=−+−
=−+−
zxzz
yzyy
xyxx
)6(log.62
)6(log.62
)6(log.62
3
2

3
2
3
2
68/.
( )





≥+−−−
=

−+−
11233
74
2
12
7log128
4
2
yyy
y
xx
69/.
0log.20log.42log.2
416
2
=+−

xxx
xxx
70/.
3
4
loglog
3
2
3
2
=+
xx
; 71/.
062)1(log)5()1(log
3
2
3
=+−+−++
xxxx

72/.
4)212 36(log)4129(log
2
32
2
73
=+++++
++
xxxx
xx

73/.log
5
x = log
7
(x + 2) 74/.
( )
xxx
2
3
3
log21log3
=++

75/.
23
322
1
log
2
2
2
3
+−=
+−
++
xx
xx
xx
76/.
( )

2loglog
37
+=
xx
77/.
42
1
532
log
2
2
2
−−−=
++
++
xx
xx
xx
78/.
( )
2354log
23
=++− xx
79/.
)(log4
32
log9
8
log)(log
2

2
2
3
2
2
4
2
11
x
x
x
x
−−
<






+










80/.
231523102
55.45
−+−−−−
<−
xxxx
81/.
09.93.83
442
>−−
+++ xxxx

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×