Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

hơn 1000 bài tập từ cơ bản đến nâng cao về mũ và logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.29 KB, 12 trang )

Chuyên đề phơng trình, bất phơng trình mũ và logarit
Dạng cơ bản:
I. Kiến thức cần nhớ:
1. Dạng
( )
0,1
)()(
>= baba
xgxf
a. Nếu a=b thì f(x)=g(x).
b. Nếu ab thì logarit hoá cơ số a hoặc b 2 vế.
2. Dạng
( )
0,1)(log)(log >= baxgxf
ba
.
a. Nếu a=b thì f(x)=g(x)>0.
b. Nếu ab và (a-1)(b-1)<1 thì tìm nghiệm duy nhất và chứng minh.
c. Nếu ab và (a-1)(b-1)>1 thì mũ hoá 2 vế.
II. Các bài tập áp dụng:
99.
125.3.2
21
=
xxx
100.
xx
3322
loglogloglog =
101.
xx


234432
loglogloglogloglog =
102.
xxx
332332
loglogloglogloglog =+
103.
2loglog3loglog
32 xx

104.
2
)4(log
8
2
xx
x

105.
xxx
x
lg25,4lg3lg
10
22

=
106.
2)1(
11
log)1(log

+
++
xx
xx
xx
107.
5lglg
505 x
x
=
108.
126
6
2
6
loglog
+
xx
x
109.
x
x
=
+ )3(log
5
2
110.
1623
3
2

3
loglog
=+
xx
x
111.
x
x
x

+
=
2
2
3.368
112.
2
65
3
1
3
1
2
+
+
>
x
xx
113.
xx

31
1
13
1
1



+
114.
13
1
12
1
22
+


x
x
115.
2551
2
<<
xx
116.
( )
( )
12log
log

5,0
5,0
2
25
08,0












x
x
x
x
117.
48loglog
22
≤+
x
x
118.
1log
5

log
2
55
=+ x
x
x

119.
( )
15log.5log
22
5
=
x
x
120.
5log5log
xx
x −=
121.
42log.4log
2
sin
sin
=
x
x
122.
12log.4log
2

cos
cos
=
x
x
123.
5)1(log2)1(4log
2
1)1(2
=+++
++
xx
xx
124.
03loglog
33
<−− xx
125.
( )
[ ]
05loglog
2
43/1
>−x
126.
3log2/5log
3/1 x
x ≥+
127.
14log.2log.2log

22
>x
xx
128.
0
5
34
log
2
2
3

−+
+−
xx
xx
129.
0
2
1
loglog
2
3
6
>







+

+
x
x
x
130.
6log
1
2log.2log
2
16/

>
x
xx
131.
12log
2
≥x
x

132.
( )
193loglog
9
≤−
x
x

133.
1
2
23
log >
+
+
x
x
x

134.
( )
13log
2
3
>−

x
xx

135.
( )
2385log
2
>+− xx
x
136.
( )
[ ]

169loglog
3
=−
x
x
137.
xx
x 216
log2log416log3 =−
138.
364log16log
2
2
=+
x
x
139.
( )
1log
1
132log
1
3/1
2
3/1
+
>
+−
x
xx

140.
( )
101
log1
log1
2
≠<>
+
+
a
x
x
a
a
141.
( )
( )
103
5log
35log
3
<>


avới
x
x
a
a
142.

05
10
1
2
1cos2sin2
7lgsincos
1cos2sin2
=+







+

+ xx
xx
xx
143.
( ) ( )
0
352
114log114log
2
3
2
11
2

2
5



xx
xxxx
144.
( ) ( )
31log1log2
2
32
2
32
=++++
+
xxxx
145.
xxxxxx
532532
loglogloglogloglog =++
146.
02)5(log6)5(log3)5(log
25/1
55
2
5/1
+++ xxx

147. Với giá trị nào của m thì bất phơng trình

( )
32log
2
2/1
>+ mxx
có nghiệm và mọi
nghiệm của nó đều không thuộc miền xác định của hàm số
( )
2log1log
1
3
+=
+
xxy
xx

148. Giải và biện luận theo m:
0100log
2
1
100log >
mx
149.
( )
( )



>+
+<++

+
22log
)122.7lg()12lg(2lg1
1
x
x
x
xx
150. Tìm tập xác định của hàm số
( )
10
2
5
2
log
2
1
2
<






+

+
= a
x

x
y
a
III. Các bài tập tự làm:
151.
3log29log4log
33
2
3
+ xxx
152.
( )
4
162
2
2/1
log42log4log xxx <+
153.
( )
0log213log
2
22
2
++
xxx
154.
xx
x
x
coslogsinlog

2sin
cos

Dạng bậc hai:
I. Kiến thức cần nhớ:
1. Dạng
( )
01,00
13
)(
2
)(2
1
>=++ aaaaaaa
xfxf
đa về phơng trình bậc hai nhờ
phép đặt ẩn phụ
)(xf
at =
>0.
2. Dạng
( )
01,00)(log))(.(log
132
2
1
>=++ aaaxfaxfa
aa
đa về phơng trình bậc
hai nhờ phép đặt ẩn phụ

)(log xft
a
=
.
3. Với bất phơng trình mũ và logarit cũng có phép đặt tơng ứng, lu ý khi gặp phơng trình hay
bất phơng trình logarit mà cha phải dạng cơ bản thì cần đặt điều kiện.
II. Các bài tập áp dụng:
155.
0455
1
=+−
− xx
156.
0103.93 <−+
−xx
157.
8log2
16
1
4
1
4
1
>














− xx
158.
12
3
1
.9
3
1
/12/2
>






+







+ xx
159.
01228
332
=+−
+
x
x
x
160.
xxx
5555
12
+<+
+
161.
16
5
202222
22
=+++
−− xxxx
162.
( ) ( )
10245245 =−++
xx
163.
( ) ( )
3
2531653

+
=−++
x
xx
164.
( ) ( )
02323347 =+−−+
xx
165.
( ) ( )
14347347 ≥++−
xx
166.
( ) ( )
43232 =++−
xx
167.
( ) ( )
10625625
tantan
=−++
xx
168.
xxx /1/1/1
964 =+
169.
104.66.139.6 =+−
xxx
170.
010.725.24.5 ≤−+

xxx
171.
3
33
8154154
x
xx
≥++−
172.
02515.349
12212
222
≥+−
+−−+− xxxxxx
173.
2log
cos2sin
sin22sin3
log
22
77 xx
xx
xx
−−
=


174.
( )
2/1213log

2
3
=+−−
+
xx
x
175.
( )
2log2log
2
2
=++
+
xx
x
x

176.
( )
( )
( )
1log2
2log
1
13log
2
3
2
++=+−
+

xx
x
177.
( ) ( )
32log44log
1
2
12
−−=+
+xx
x

178.
( )
1323.49log
1
3
+=−−
+
x
xx
179.
( )
4log1log1
12 −
=−+
x
x
180.
( ) ( )

8
1
log14log.44log
2/1
2
1
2
=++
+ xx
181.
( ) ( )
222log12log
1
2/12
>
+xx
182.
( ) ( )
1
1
1
2525
+


+
x
x
x
183.

0
12
122
1


+

x
xx

184.
02cos
2
sinlogsin
2
sinlog
3
13
=






++







x
x
x
x

185.
( )
( )
2
9
3
3
2
27
3log
2
1
log
2
1
65log +








=+ x
x
xx
186. Tìm m để tổng bình phơng các nghiệm của phơng trình
( ) ( )
02log422log2
22
2
1
22
4
=+++ mmxxmmxx
lớn hơn 1.
187. Tìm các giá trị của m để phơng trình sau có nghiệm duy nhất:
( )
0log1log
25
2
25
=++++
+
xmmxx
.
188. Tìm m để phơng trình
( ) ( )
02log422log2
22
2/1
22

4
=+++ mmxxmmxx
có 2
nghiệm u và v thoả mãn u
2
+v
2
>1
III. Các bài tập tự làm:
91. Tìm m để mọi nghiệm của bất phơng trình
12
3
1
3
3
1
1
12
>






+







+
xx
cũng là nghiệm của bất
phơng trình (m-2)
2
x
2
-3(m-6)x-(m+1)<0. (*)
92.
( ) ( )
025353
2
22
21
22
++
+

xx
xxxx
93.
( ) ( )
312223 +=+
xx
94.
1
23
23.2

2



+
xx
xx
95.
04.66.139.6
222
222
+
xxxxxx
96.
( )
( )
022log.2log
2
2
2
+
x
x
97.
2
222
4log6log2log
3.24
xx
x =

98.
( ) ( )
421236log4129log
2
32
2
73
=+++++
++
xxxx
xx
Sử dụng tính đơn điệu:
I. Kiến thức cần nhớ:
1. Hàm số
x
ay =
đồng biến khi a>1 và nghịch biến khi 0<a<1.
2. Hàm số
xy
a
log=
đồng biến khi a>1 và nghịch biến khi 0<a<1.
3. Hàm số f(x) đơn điệu trên D và u, v thuộc D thì f(u)=f(v) tơng đơng u=v.
4. Nếu hàm số f(x) liên tục và đơn điệu trên (a, b) thì phơng trình f(x)=0 có tối đa 1
nghiệm trên đó.
II. Các bài tập áp dụng:
189.
x
x
4115 =+

190.
132
2
+=
x
x
191.
x
xxx
202459 ++=
192.
2112212
532532
+++
++=++
xxxxxx
193.
9,2
5
2
2
5
/1
=







+






xx
(*)
194.
xxx
6321
11
<++
++
195.
( )
xxx
2
3
3
log21log3 =++
196.
2
2
2
)1(
12
log262


+
=+
x
x
xx
197.
x
x
x
x
x
x
2
2
22
22
2
211

=

198.
( ) ( )
021223
2
=+
xx
xx
199.
255102.25 >+

xxx

200.
20515.33.12
1
=+
+xxx
201. log
2
x+2log
7
x=2+log
2
x.log
7
x
202.
xx coslogcotlog2
23
=

203.
( )
5,1lg1log =+x
x
204.






=+
=+
)sin3(logcos31log
)cos3(logsin31log
32
32
xy
yx
205.
( )
( )
( )
( )





+=+
+=+
21log131log
21log131log
2
3
2
2
2
3
2

2
xy
yx
206.
( )
( )
xxxxxx 33lg36lg
22
++=+++
207. Chứng minh rằng nghiệm của phơng trình
( )
xxx
4
4
6
loglog2 =+
thoả mãn bất đẳng
thức
x
x

16
sin
16
cos <
.
208. Tìm x sao cho bất phơng trình sau đây đợc nghiệm đúng với mọi a:
( )
014log
2

>++ xaa
x
III. C¸c bµi tËp tù lµm:
107.
( )
)2lg(46lg
2
++=−−+ xxxx

108.
)3(log)2(log)1(loglog
5432
+++=++ xxxx
109. T×m nghiƯm d¬ng cđa bÊt ph¬ng tr×nh
12
1036
1

>

+
xx
x
(*)
110.
( )
( )




=+
=+
246log
246log
xy
yx
y
x
111.
( )
0log213log
2
22
2
≤+−−+
xxx
D¹ng tỉng hỵp:
I. Mét vµi lu ý:
II. C¸c bµi tËp ¸p dơng:
209.
( )
016)1(log)1(4)1(log2
3
2
3
=−+++++ xxxx

210.
035)103(25.3
22

=−+−+
−−
xx
xx
211. T×m a ®Ĩ ph¬ng tr×nh sau cã 4 nghiƯm ph©n biƯt
0loglog2
3
2
3
=+− axx

212.
( ) ( )
06log52log1
2/1
2
2/1
≥++++ xxxx
213.
( )
88
1214
−>−
−− xx
exxex

214.
62.3.23.34
212
++<++

+
xxxx
xxx

215.
( )
( )
( )
)4ln(32ln4ln32ln
22
xxxx −+−=−+−

216.
( ) ( )
x
xx
x
xx
x
2
log2242141
2
1272
22
+−−≤







−+−+

III. C¸c bµi tËp tù lµm:
Trong c¸c nghiƯm (x, y) cđa bÊt ph¬ng tr×nh
( )
1log
22
≥+
+
yx
yx
h·y t×m nghiƯm cã tỉng x+2y
lín nhÊt
xx
xxxxxxx 3.43523.22352
222
+−−>+−−
T×m t ®Ĩ bÊt ph¬ng tr×nh sau nghiƯm ®óng víi mäi x:
( )
13
2
1
log
2
2
>







+
+
+
x
t
t
T×m a ®Ĩ bÊt ph¬ng tr×nh sau tho¶ m·n víi mäi x:
( )
02log
2
1
1
>+
+
ax
a
.
T×m a ®Ĩ bÊt ph¬ng tr×nh sau nghiƯm ®óng víi mäi x:
1
32
2log2log.
2
2
2
2
<
−−

++
xx
xax
a
CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ THƯỜNG SỬ DỤNG:
1. Phương pháp 1: Biến đổi phương trình về dạng cơ bản : a
M
< a
N
(
, ,≤ > ≥
)
Ví dụ : Giải các bất phương trình sau :
1)
2
x x 1
x 2x
1
3 ( )
3
− −



2)
2
x 1
x 2x
1
2

2




2. Phương pháp 2: Đặt ẩn phụ chuyển về bất phương trình đại số.
Ví dụ : Giải các phương trình sau :
1)
2x x 2
2 3.(2 ) 32 0
+
− + <
4)
52428
11
>+−+
++ xxx
2)
x 3 x
2 2 9

+ ≤
5)
11
21212.15
++
+−≥+
xxx

3)

2 1
1
x x
1 1
( ) 3.( ) 12
3 3
+
+ >
6)
0449.314.2 ≥−+
xxx


VI. CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT THƯỜNG SỬ
DỤNG:
1. Phương pháp 1: Biến đổi phương trình về dạng cơ bản :
a a
log M log N<

(
, ,
≤ > ≥
)
Ví dụ : Giải các bất phương trình sau :
1)
2
x
log (5x 8x 3) 2− + >
2)
− <

2 3
3
log log x 3 1

3)
2
3x x
log (3 x) 1

− >
4)
x
x 9
log (log (3 9)) 1− ≤


5)
)12(log12log4)1444(log
2
555
++<−+
−xx
2. Phương pháp 2: Đặt ẩn phụ chuyển về bất phương trình đại số.
Ví dụ : Giải các phương trình sau :
1)
x
x
2
3 2
log (3 2) 2.log 2 3 0

+
+ + − >

2)
2
2x
x
log 64 log 16 3+ ≥

Bµi 1: Gi¶i ph¬ng tr×nh:
a.
2
x x 8 1 3x
2 4
− + −
=
b.
2
5
x 6x
2
2 16 2
− −
=
c.
x x 1 x 2 x x 1 x 2
2 2 2 3 3 3
− − − −
+ + = − +
d.

x x 1 x 2
2 .3 .5 12
− −
=
e.
2
2 x 1
(x x 1) 1

− + =
f.
2 x 2
( x x ) 1

− =
g.
2
2 4 x
(x 2x 2) 1

− + =
Bµi 2:Gi¶i ph¬ng tr×nh:
a.
4x 8 2x 5
3 4.3 27 0
+ +
− + =
b.
2x 6 x 7
2 2 17 0

+ +
+ − =
c.
x x
(2 3) (2 3) 4 0+ + − − =
d.
x x
2.16 15.4 8 0 =
e.
x x x 3
(3 5) 16(3 5) 2
+
+ + =
f.
x x
(7 4 3) 3(2 3) 2 0+ + =
g.
x x x
3.16 2.8 5.36+ =
h.
1 1 1
x x x
2.4 6 9+ =
i.
2 3x 3
x x
8 2 12 0
+
+ =
j.

x x 1 x 2 x x 1 x 2
5 5 5 3 3 3
+ + + +
+ + = + +
k.
x 3
(x 1) 1

+ =

Bài 3:Giải phơng trình:
a.
x x x
3 4 5+ =
b.
x
3 x 4 0+ =
c.
2 x x
x (3 2 )x 2(1 2 ) 0 + =
d.
2x 1 2x 2x 1 x x 1 x 2
2 3 5 2 3 5
+ + +
+ + = + +
Bài 4:Giải các hệ phơng trình:
a.
x y
3x 2y 3
4 128

5 1
+


=


=


b.
2
x y
(x y) 1
5 125
4 1
+


=


=


b.
2x y
x y
3 2 77
3 2 7


=


=


d.
x y
2 2 12
x y 5

+ =

+ =

e .
x y x y
2
2 4
x y x y
2
3 6
m m m m
n n n n

+ +

=




=

với m, n > 1.
Bài 5: Giải và biện luận phơng trình:
a .
x x
(m 2).2 m.2 m 0

+ + =
.
b .
x x
m.3 m.3 8

+ =
Bài 6: Tìm m để phơng trình có nghiệm:
x x
(m 4).9 2(m 2).3 m 1 0 + =
Bài 7: Giải các bất phơng trình sau:
a.
6
x
x 2
9 3
+
<
b.
1

1
2x 1
3x 1
2 2

+

c.
2
x x
1 5 25

< <
d.
2 x
(x x 1) 1 + <
e.
x 1
2
x 1
(x 2x 3) 1

+
+ + <
f.
2
3
2 x 2x 2
(x 1) x 1
+

>

Bài 8: Giải các bất phơng trình sau:
a.
x x
3 9.3 10 0

+ <
b.
x x x
5.4 2.25 7.10 0+
c.
x 1 x
1 1
3 1 1 3
+


d.
2 x x 1 x
5 5 5 5
+
+ < +
e.
x x x
25.2 10 5 25 + >
f.
x x 2 x
9 3 3 9
+

>
Bài 9: Giải bất phơng trình sau:
1 x x
x
2 1 2
0
2 1

+


Bài 10: Cho bất phơng trình:
x 1 x
4 m.(2 1) 0

+ >
a. Giải bất phơng trình khi m=
16
9
.
b. Định m để bất phơng trình thỏa
x R
.
Bài 11: a. Giải bất phơng trình:
2 1
2
x x
1 1
9. 12
3 3

+

+ >
ữ ữ

(*)
b.Định m để mọi nghiệm của (*) đều là nghiệm của bất phơng trình:

( )
2
2x m 2 x 2 3m 0+ + + <
Bài 12: Giải các phơng trình:
a.
( ) ( )
5 5 5
log x log x 6 log x 2= + +
b.
5 25 0,2
log x log x log 3+ =
c.
( )
2
x
log 2x 5x 4 2 + =
d.
2
x 3
lg(x 2x 3) lg 0
x 1
+

+ + =

e.
1
.lg(5x 4) lg x 1 2 lg0,18
2
+ + = +
Bài 13: Giải các phơng trình sau:
a.
1 2
1
4 lgx 2 lgx
+ =
+
b.
2 2
log x 10log x 6 0+ + =
c.
0,04 0,2
log x 1 log x 3 1+ + + =
d.
x 16 2
3log 16 4log x 2log x =
e.
2
2x
x
log 16 log 64 3+ =
f.
3

lg(lgx) lg(lgx 2) 0+ =
Bài 14: Giải các phơng trình sau:
a.
x
3 9
1
log log x 9 2x
2

+ + =


b.
( ) ( )
x x
2 2
log 4.3 6 log 9 6 1 =
c.
( ) ( )
x 1 x
2 2 1
2
1
log 4 4 .log 4 1 log
8
+
+ + =
d.
( )
x x

lg 6.5 25.20 x lg25+ = +
e.
( )
( ) ( )
x 1 x
2 lg2 1 lg 5 1 lg 5 5

+ + = +
f.
( )
x
x lg 4 5 xlg2 lg3+ = +
g.
lgx lg5
5 50 x=
h.
2 2
lg x lgx 3
x 1 x 1

=
i.
2
3 3
log x log x
3 x 162+ =
Bài 15: Giải các phơng trình:
a.
( )
( )

2
x lg x x 6 4 lg x 2+ = + +
b.
( ) ( )
3 5
log x 1 log 2x 1 2+ + + =
c.
( ) ( ) ( ) ( )
2
3 3
x 2 log x 1 4 x 1 log x 1 16 0+ + + + + =
d.
( )
5
log x 3
2 x
+
=
Bài 15: Giải các hệ phơng trình:
a.
2 2
lgx lgy 1
x y 29
+ =


+ =

b.
3 3 3

log x log y 1 log 2
x y 5
+ = +


+ =

c.
( )
( ) ( )
2 2
lg x y 1 3lg2
lg x y lg x y lg3

+ = +


+ =


d.
4 2
2 2
log x log y 0
x 5y 4 0
=



+ =



e.
( ) ( )
x y
y x
3 3
4 32
log x y 1 log x y
+


=


+ = +

f.
y
2
x y
2log x
log xy log x
y 4y 3

=


= +



Bài 16: Giải và biện luận các phơng trình:
a.
( ) ( )
2
lg mx 2m 3 x m 3 lg 2 x

+ + =

b.
3 x x
3
log a log a log a+ =
c.
2
sin x
sin x
log 2.log a 1=
d.
2
2
a
x
a 4
log a.log 1
2a x

=

Bài 17 : Tìm m để phơng trình có nghiệm duy nhất:

a.
( )
( )
2
3 1
3
log x 4ax log 2x 2a 1 0+ + =
b.
( )
( )
lg ax
2
lg x 1
=
+
Bài 18: Tìm a để phơng trình có 4 nghiệm phân biệt.
2
3 3
2log x log x a 0 + =
Bài 19: Giải bất phơng trình:
a.
( )
2
8
log x 4x 3 1− + ≤
b.
3 3
log x log x 3 0− − <
c.
( )

2
1 4
3
log log x 5 0
 
− >
 
d.
( )
( )
2
1 5
5
log x 6x 8 2log x 4 0− + + − <
e.
1 x
3
5
log x log 3
2
+ ≥
f.
( )
x
x 9
log log 3 9 1
 
− <
 
g.

x 2x 2
log 2.log 2.log 4x 1>
h.
1
3
4x 6
log 0
x
+

i.
( ) ( )
2 2
log x 3 1 log x 1+ ≥ + −
j.
8 1
8
2
2log (x 2) log (x 3)
3
− + − >
k.
3 1
2
log log x 0
 

 ÷
 ÷
 

l.
5 x
log 3x 4.log 5 1+ >
m.
2
3
2
x 4x 3
log 0
x x 5
− +

+ −
n.
1 3
2
log x log x 1+ >
o.
( )
2
2x
log x 5x 6 1− + <
p.
( )
2
3x x
log 3 x 1

− >
q.

2
2
3x
x 1
5
log x x 1 0
2
+
 
− + ≥
 ÷
 
r.
x 6 2
3
x 1
log log 0
x 2
+

 
>
 ÷
+
 
s.
2
2 2
log x log x 0+ ≤
t.

x x
2
16
1
log 2.log 2
log x 6
>

u.
2
3 3 3
log x 4log x 9 2log x 3− + ≥ −
v.
( )
2 4
1 2 16
2
log x 4log x 2 4 log x+ <
Bài 20: Giải bất phơng trình:
a.
2
6 6
log x log x
6 x 12+
b.
3
2 2
2 log 2x log x
1
x

x

>
c.
( ) ( )
x x 1
2 1
2
log 2 1 .log 2 2 2
+
>
d.
( ) ( )
2 3
2 2
5 11
2
log x 4x 11 log x 4x 11
0
2 5x 3x



Bài 21: Giải hệ bất phơng trình:
a.
2
2
x 4
0
x 16x 64

lg x 7 lg(x 5) 2lg2

+
>

+


+ >

b.
( )
( ) ( )
( )
x 1 x
x
x 1 lg2 lg 2 1 lg 7.2 12
log x 2 2
+

+ + < +


+ >


c.
( )
( )
2 x

4 y
log 2 y 0
log 2x 2 0



>


>


Bài 22: Giải và biệ luận các bất phơng trình(
0 a 1<
):
a.
a
log x 1
2
x a x
+
>
b.
2
a
a
1 log x
1
1 log x
+

>
+
c.
a a
1 2
1
5 log x 1 log x
+ <
+
d.
x a
1
log 100 log 100 0
2
>
Bài 23: Cho bất phơng trình:
( ) ( )
2 2
a a
log x x 2 log x 2x 3 > + +
thỏa mãn với:
9
x
4
=
. Giải bất phơng trình.
Bài 24: Tìm m để hệ bất phơng trình có nghiệm:
2
lg x mlgx m 3 0
x 1


+ +

>

Bài 25: Cho bất phơng trình:
( ) ( )
2
1
2
x m 3 x 3m x m log x + + <
a. Giải bất phơng trình khi m = 2.
b. Giải và biện luận bất phơng trình.
Bµi 26: Gi¶i vµ biÖn luËn bÊt ph¬ng tr×nh:
( )
( )
x
a
log 1 8a 2 1 x

− ≥ −

×