Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh - Mỹ( Rất hữu dụng)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.66 KB, 2 trang )

Một số sự khác biệt
Một số sự khác biệt
về từ vựng và chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ
về từ vựng và chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ
* Vocabulary
* Vocabulary


( từ vựng )
( từ vựng )
American English
American English
( Anh - Mỹ )
( Anh - Mỹ )
British English
British English
( Anh - Anh )
( Anh - Anh )
Meaning
Meaning
( nghĩa )
( nghĩa )
apartment
apartment
flat
flat
căn hộ
căn hộ
automobile
automobile
(motor) car


(motor) car
xe hơi, xe con
xe hơi, xe con
bar
bar
pub
pub
quán r
quán r
ợu
ợu
cab
cab
taxi
taxi
xe tắc xi
xe tắc xi
can
can
tin
tin
hộp thiếc , lon
hộp thiếc , lon
candy
candy
sweets
sweets
kẹo
kẹo
closet

closet
cupboard
cupboard
tủ ( có ngăn)
tủ ( có ngăn)
cookie
cookie
biscuit
biscuit
bánh qui
bánh qui
corn
corn
maize
maize
ngô, bắp
ngô, bắp
diaper
diaper
nappy
nappy
tã lót
tã lót
drug store
drug store
chemist s
chemist s
tiệm thuốc tây
tiệm thuốc tây
elevator

elevator
lift
lift
thang máy
thang máy
eraser
eraser
rubber
rubber
cục gôm, tẩy
cục gôm, tẩy
flashlight
flashlight
torch
torch
đèn pin
đèn pin
gas, gasoline
gas, gasoline
petrol
petrol
dầu xăng
dầu xăng
generator
generator
dynamo
dynamo
máy phát điện
máy phát điện
kerosene

kerosene
paraffin
paraffin
dầu lửa, dầu hoả
dầu lửa, dầu hoả
mail, mailbox
mail, mailbox
post, postbox
post, postbox
b
b
u điện, thùng th
u điện, thùng th
mailman, mail carrier
mailman, mail carrier
postman
postman
ng
ng
ời đ
ời đ
a th
a th
math
math
maths
maths
toán học
toán học
motor

motor
engine
engine
máy, động cơ
máy, động cơ
movie
movie
film
film
phim
phim
the movie
the movie
the cinema
the cinema
rạp chiếu phim (bóng)
rạp chiếu phim (bóng)
one way
one way
single ( ticket )
single ( ticket )
( vé ) một l
( vé ) một l
ợt, một chiều
ợt, một chiều
pants
pants
trousers
trousers
quần

quần
pocketbook, purse
pocketbook, purse
handbag
handbag
ví xách tay
ví xách tay
railroad(car)
railroad(car)
railway ( carriage )
railway ( carriage )
đ
đ
ờng sắt, toa xe lửa
ờng sắt, toa xe lửa
raise
raise
rise ( in salary )
rise ( in salary )
lên (l
lên (l
ơng)
ơng)
restroom
restroom
public toilet
public toilet
nhà vệ sinh công cộng
nhà vệ sinh công cộng
round-trip

round-trip
return ( ticket )
return ( ticket )
(vé ) khứ hồi
(vé ) khứ hồi
schedule
schedule
timetable
timetable
thời gian biếu
thời gian biếu
sedan
sedan
saloon ( car )
saloon ( car )
xe hơi có mui kín
xe hơi có mui kín
shorts
shorts
underpants
underpants
quần soóc, quần đùi
quần soóc, quần đùi
sick
sick
ill
ill
ẩm đau, bệnh
ẩm đau, bệnh
sidewalk

sidewalk
pavement
pavement
vỉa hè, lề đ
vỉa hè, lề đ
ờng
ờng
someplace
someplace
somewhere
somewhere
(ở) một nơi nào đó
(ở) một nơi nào đó
store
store
shop
shop
tiệm buôn, cửa hàng
tiệm buôn, cửa hàng
thread
thread
cotton
cotton
sợi bông, chỉ khâu
sợi bông, chỉ khâu
traffic circle
traffic circle
roundabout
roundabout
đ

đ
ờng vòng, bùng binh
ờng vòng, bùng binh
trailer
trailer
caravan
caravan
xe rơ moóc
xe rơ moóc
truck
truck
van, lorry
van, lorry
xe tải
xe tải
undershirt
undershirt
vest
vest
áo lót ( mặc trong áo sơ mi )
áo lót ( mặc trong áo sơ mi )
wheat
wheat
corn, wheat
corn, wheat
lúa mì
lúa mì
wreak
wreak
crash ( of a vehicle )

crash ( of a vehicle )
va chạm, đụng (xe)
va chạm, đụng (xe)
zipper
zipper
zip
zip
dây khoá kéo (phéc-mơ-tuya)
dây khoá kéo (phéc-mơ-tuya)
* Spelling
* Spelling


( chính tả )
( chính tả )
traveler
traveler
traveller
traveller
ng
ng
ời du lịch
ời du lịch
leveling
leveling
levelling
levelling
san bằng
san bằng
theater ; center

theater ; center
theatre ; centre
theatre ; centre
nhà hát ; trung tâm
nhà hát ; trung tâm
labor ; honor
labor ; honor
labour ; honour
labour ; honour
lao động ; danh dự
lao động ; danh dự
dialog ; catalog
dialog ; catalog
dialogue ; catalogue
dialogue ; catalogue
đàm thoại ; danh mục
đàm thoại ; danh mục
realize
realize
realize ; realise
realize ; realise
nhận thức, nhận ra
nhận thức, nhận ra
analyze
analyze
analyse
analyse
phân tích
phân tích
check

check
cheque
cheque
séc , chi phiếu
séc , chi phiếu
defense
defense
defence
defence
sự bảo vệ
sự bảo vệ
jail
jail
gaol, jail
gaol, jail
nhà tù, nhà giam
nhà tù, nhà giam
jewelry
jewelry
jewellery
jewellery
đồ trang sức, nữ trang
đồ trang sức, nữ trang
offense
offense
offence
offence
sự phạm tội, tấn công
sự phạm tội, tấn công
pajamas

pajamas
pyjamas
pyjamas
quần áo ngủ
quần áo ngủ
plow
plow
plough
plough
cày
cày
practice ( n, v )
practice ( n, v )
practice (n), practise (v)
practice (n), practise (v)
thực hành, luyện tập
thực hành, luyện tập
program
program
programme
programme
ch
ch
ơng trình
ơng trình
specialty
specialty
speciality
speciality
đặc tr

đặc tr
ng, đặc biệt
ng, đặc biệt
tire
tire
tyre
tyre
lốp, (vỏ) xe hơi
lốp, (vỏ) xe hơi

×