Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

tìm hiểu về nhiên liệu lpg và các ứng dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.18 MB, 10 trang )








Khí d u m hóa l ng(LPG) và các ng d ngầ ỏ ỏ ứ ụ
BÁO CÁO CHUYÊN Đ Ề
TÌM HI U V NHIÊN LI U LPG VÀ CÁC NG D NG Ể Ề Ệ Ứ Ụ
TH C HI N NHÓM 2:Ự Ệ
THÀNH VIÊN NHÓM :
NGUY N NG C QUY NỄ Ọ Ề
Ch ng 1: ươ KHÁI QUÁT VỀ LPG
VŨ ÁI LÂN
Ch ng 2: ươ KH NĂNG NG D NG LPG LÊN XE Ả Ứ Ụ
HOÀNG VĂN HUÂN
Ch ng 2: ươ KH NĂNG NG D NG LPG LÊN XE Ả Ứ Ụ
TR NG ĐÌNH MINH TI N ƯƠ Ế
Ch ng 3:ươ V N Đ V ÔI NHI M MÔI TR NG , ÚNG D NG NHIÊN LI U LPGẤ Ề Ề Ễ ƯỜ Ụ Ệ
LÊN Ô TÔ, CÁC C M CHI TI T C A H TH NG CUNG C P LPGỤ Ế Ủ Ệ Ố Ấ
NGUY N VĂN VUIỄ
Ch ng 3: ươ THI T K H TH NG CUNG C P NHIÊN LI U LPG CHO D NG CẾ Ế Ệ Ố Ấ Ệ Ộ Ơ
DUAL FUEL
NHÓM 2 1








Khí d u m hóa l ng(LPG) và các ng d ngầ ỏ ỏ ứ ụ
M c l cụ ụ
Gi i thi u v nhiên li u LPGớ ệ ề ệ 2
Ch ng 1: KHÁI QUÁT V LPGươ Ề 3
1.1. LPG ho c LP Gas là gì?ặ 3
1.2 Thành ph n hóa h c c a LPGầ ọ ủ 3
1.2.1. Propane 3
1.2.2 .Butane 3
1.2.3. Các u đi m c a propane và Butane ư ể ủ 4
1.2.4. Mecaptan 4
1.3. Lý tính c a LPGủ 4
1.4. Các ng d ng c a LPGứ ụ ủ 5
1.5. Các u đi m c a nhiên li u LPGư ể ủ ệ 6
1.6. An toàn trong s d ng và t n tr LPGử ụ ồ ữ 6
1.7. So sánh tính năng c a LPGv i các nhiên li uủ ớ ệ
khác 8
Ch ng 2: KH NĂNG NG D NG LPG TRÊN XEươ Ả Ứ Ụ 10
2.1. Các nhiên li u khí s d ng trên xeệ ử ụ 11
2.1.1. Khí thiên nhiên 11
2.1.2. Khí đ ng hành t d u mồ ừ ầ ỏ 11
2.1.3. u đi m c a vi c s d ng khí LPG so Ư ể ủ ệ ử ụ
v i các khí khácớ 14
2.1.4. K t lu nế ậ 15
2.1.5.Các ph ng pháp s d ng nhiên li uươ ử ụ ệ
khí đ ch y đ ng c đ t trongể ạ ộ ơ ố 15
2.1.5.1.Ph ng pháp th nh t ươ ứ ấ 15
2.1.5.2. Ph ng pháp th haiươ ứ 15
2.2. Các ph ng án chuy n đ i đ ng c ch yươ ể ổ ộ ơ ạ b ngằ
nhiên li u truy n th ng sangệ ề ố s d ng nhiên li u khí d uử ụ ệ ầ

m hóa l ng LPGỏ ỏ 16
NHÓM 2 2







Khí d u m hóa l ng(LPG) và các ng d ngầ ỏ ỏ ứ ụ
2.2.1.Đ ng c xăng ộ ơ 16
2.2.2.Đ ng c Diezelộ ơ 16
2.3.Quá trình cháy c a LPG trong đ ng c đánh l aủ ộ ơ ử
c ng b cưỡ ứ 17
2.4. Các c m chi ti t chính ụ ế c a h th ng LPGủ ệ ố
trên ôtô 17
2.4.1.B tr n khíộ ộ 17
2.4.2. B gi m áp hóa h iộ ả ơ 18
2.4.3.Bình ch a LPGứ 18
2.4.4.Các c m chi ti t khác trong h th ng LPGụ ế ệ ố 18
2.4.4.1.Van solenoid / ki u đ n và đôiể ơ 18
2.4.2. Van c t xăng ắ 19
Ch ng 3:ươ NG D NG LPG TRÊN Đ NG C NHIÊN LI UỨ Ụ Ộ Ơ Ệ
KÉP( DUAL FUEL) DIEZEL-LPG 20
3.1. Các ph ng pháp c i t o đ ng c diesel thànhươ ả ạ ộ ơ
đ ng c diesel có s d ng khí thiên nhiênộ ơ ử ụ 20
3.1.1.Chuy n đ i đ ng c diesel thành đ ng c LPG,ể ổ ộ ơ ộ ơ
CNG đ t cháy c ng b cố ưỡ ứ 20
3.1.2.Chuy n đ i đ ng c xăng thành đ ng c phun LPGể ổ ộ ơ ộ ơ
tr c ti pự ế 22

3.1.3.chuy n đ i đ ng c diesel thành đ ng c nhiên li uể ổ ộ ơ ộ ơ ệ
kép diesel –LPG 25
3.2. Đ ng c nhiên li u kép ( dual fuel)ộ ơ ệ 26
3.2.1.Nguyên lý ho t đ ng c a đ ng c dual fuelạ ộ ủ ộ ơ 26
3.2.2 thành ph n c b n c a h th ng ầ ơ ả ủ ệ ố 28
3.2.3. M t s k t qu nghiên c u v tính kinh t nhiênộ ố ế ả ứ ề ế
li u và khí th i trên đ ng c nhiên li u képệ ả ộ ơ ệ 29
3.2.3.1.th nghi m trên xe t i Kenworthử ệ ả 30
3.2.3.2.Th nghi m trên xe Mitsubishi 3.2 L dieselử ệ 31
NHÓM 2 3







Khí d u m hóa l ng(LPG) và các ng d ngầ ỏ ỏ ứ ụ
GI I THI U V NHIÊN LI U (LPG)Ớ Ệ Ề Ệ
Trong nh ng năm g n đữ ầ ây, v i s phớ ự át tri n m nh m c a khoa h c, k thu t, kinhể ạ ẽ ủ ọ ỹ ậ
t và yế êu c u v mầ ề ôi trường, nh ng ng d ng c a LPG cũng tr nữ ứ ụ ủ ở ên r ng rộ ã i và
đang tr thành lo i nhiở ạ ên li u cệ ó nhi u ề uư đi m nh t hi n nay.ể ấ ệ
LPG là t vi t t t c a khí d u m hoá l ng LPG (Liquefied Petroleum Gas) là h nừ ế ắ ủ ầ ỏ ỏ ỗ
h p hydrocarcbone v i thành ph n chính là Butan, Propan chi m 99%. LPG đ c hoáợ ớ ầ ế ượ
l ng d i áp su t cao đ thu n l i cho t n ch a và v n chuy n. V i nhi u đ c tínhỏ ướ ấ ể ậ ợ ồ ứ ậ ể ớ ề ặ
quý báu, LPG đang đ c s d ng và ng d ng r ng rãi trong nhi u ngành nhi u lĩnhượ ử ụ ứ ụ ộ ề ề
v c Đã và đang mang l i nh ng hi u qu thuy t ph c. ng d ng c a LPG cú thự ạ ữ ệ ả ế ụ ứ ụ ủ ể
chia theo m c đích s d ng thành ba nhóm chính:ụ ử ụ
- S d ng LPG là ngu n nguyên li u cho các ngành công nghi p.ử ụ ồ ệ ệ
- S d ng LPG là ngu n nhiên li u cho các quá trình đ t sinh nhi t.ử ụ ồ ệ ố ệ

- S d ng LPG là ngu n nhi n li u cho c c ph ng ti n v n t i, các thi t bử ụ ồ ờ ệ ỏ ươ ệ ậ ả ế ị
chuy n nhi t năng thành c năng.ể ệ ơ
 S d ng LPG là ngu n nguyên li u cho các ngành công nghi p:ử ụ ồ ệ ệ
V i đ c tính không màu, không mùi, không đ c h i nên LPG là ngu n nhiên li u t tớ ặ ộ ạ ồ ệ ố
cho các quá trình ch bi n hoá h c, làm ch t mang, :ế ế ọ ấ
- Trong công nghi p hoá ch t, LPG đ c s d ng đ ch bi n t o các h p ch t hoáệ ấ ợ ử ụ ể ế ế ạ ợ ấ
h c các h p ch t cao phân t , nh a, ọ ợ ấ ử ự
- Trong nông nghi p, LPG cũng đ c s d ng đ ch bi n phân bón phân đ m, ure, ệ ợ ử ụ ể ế ế ạ
Ngoài ra LPG cũng đ c s d ng đ t ng h p thu c tr sâu ượ ử ụ ể ổ ợ ố ừ
- Trong công nghi p m ph m, LPG đ c s d ng đ t ng h p các h p ch t th m,ệ ỹ ẩ ượ ử ụ ể ổ ợ ợ ấ ơ
khí mang trong n c hoa, kem bôi da ướ
- Trong công nghi p th c ph m LPG cũng đ c s d ng r ng rãi. LPG đã đ c sệ ự ẩ ợ ử ụ ộ ượ ử
d ng t ng h p h ng li u h ng chanh, cam, táo ụ ổ ợ ươ ệ ươ
 LPG s d ng cho quá trình đ t sinh nhi t:ử ụ ố ệ
S d ng LPG cho quá trình đ t sinh nhi t là ng d ng ph bi n nh t hi n nay. Doử ụ ố ệ ứ ụ ổ ế ấ ệ
đòi h i v yêu c u đ m b o môi tr ng s ng, s ti n l i, giá thành và hi u qu màỏ ề ầ ả ả ờ ố ự ệ ợ ệ ả
LPG đ c s d ng trong lĩnh v c này tr nên ph bi n. ượ ử ụ ự ở ổ ế
LPG đ c phát hi n và s d ng t nh ng năm đ u th k 19, đ n nh ng năm 50ượ ệ ử ụ ừ ữ ầ ế ỷ ế ữ
c a th k 20 đang đ c ng d ng r ng rãi. Ngày nay, LPG đã đ c s d ng thayủ ế ỷ ượ ứ ụ ộ ượ ử ụ
th cho các lo i nhiên li u truy n th ng : than, c i, đi n, Vi c s d ng LPG này đãế ạ ệ ề ố ủ ệ ệ ử ụ
cho th y nhi u l i ích quan tr ng:ấ ề ợ ọ
- Không gây ô nhi m môi tr ngễ ườ
- Giá thành th p h n so v i dùng đi nấ ơ ớ ệ
- Ch t l ng s n ph m đ ng đ u, n đ nh, đ m b o yêu c u.ấ ượ ả ẩ ồ ề ổ ị ả ả ầ
- Ti n l i và ti t ki mệ ợ ế ệ
Ch ng 1 : KHÁI QUÁT V LPGươ Ề
1.1. LPG ho c LP Gas là gì?ặ
LPG ho c LP Gas là ch vi t t t c a “Liqueded Petroleum Gas” có nghĩa làặ ữ ế ắ ủ
“Khí d u m hóa l ng”. Đây là cách di n t chung c a propan có công th c hóa h cầ ỏ ỏ ễ ả ủ ứ ọ
là C

3
H
8
và butan có công th c hóa h c là Cứ ọ
4
H
10
, c hai đ c t n trả ượ ồ ữ riêng bi t ho cệ ặ
chung v i nhau nh m t h n h p.ớ ư ộ ỗ ợ
LPG có t hai ngu n: t các qu ng d u và các m khí và đ c tách ra t cácừ ồ ừ ặ ầ ỏ ượ ừ
thành ph n khác trong quá trình chi t xu t t d u ho c khí thiên nhiên. LPG còn làầ ế ấ ừ ầ ặ
m t s n ph m ph c a quá trình tinh luy n d u.ộ ả ẩ ụ ủ ệ ầ
NHÓM 2 4







Khí d u m hóa l ng(LPG) và các ng d ngầ ỏ ỏ ứ ụ
LPG có th đ c hóa l ng nhi t đ bình th ng b ng cách gia tăng áp su tể ượ ỏ ở ệ ộ ườ ằ ấ
v a ph i, ho c áp su t bình th ng b ng cách s d ng k thu t làm l nh đ làmừ ả ặ ở ấ ườ ằ ử ụ ỹ ậ ạ ể
gi m nhi t đ .ả ệ ộ
1.2. Thành ph n hóa h c c a LPGầ ọ ủ
LPG là tên chung dùng cho propan và butan th ng m i.ươ ạ
1.2.1. Propane
Propane là m t alkane th khí có th thu đ c trong quá trình tinh luy n d u.ộ ể ể ượ ệ ầ
Propane thì không màu. Công th c hóa h c c a propane là CHứ ọ ủ
3

CH
2
CH
3
. Propane có
th đ c hóa l ng khi nén và làm l nh. Propane có công th c c u t o nh sau :ể ượ ỏ ạ ứ ấ ạ ư
PROPANE
Công th c hóa h cứ ọ C
3
H
8
Kh i l ng phân tố ượ ử 44.09
Kh i l ng riêng 15ố ượ ở
o
C 0.51 kg/lít
Nhi t đ sôi áp su t khí quy nệ ộ ở ấ ể - 43
o
C
Nhi t tr th pệ ị ấ 46.1 MJ/kg
Nhi t đ t b c cháy ( áp su t khí quy n)ệ ộ ự ố ở ấ ể
460÷ 580
o
C
Gi i h n cháy theo % th tíchớ ạ ể
2.37% ÷ 9.5%
V n t c ng n l a ngoài không khíậ ố ọ ử ở
46÷ 85 cm/s
1.2.2. Butane
Butane là m t hydrocarbon có trong khí thiên nhiên và có th thu đ c t quáộ ể ượ ừ
trình tinh luy n d u m . Butane là m t alkane th khí, g m có các hydro cacbon ch aệ ầ ỏ ộ ể ồ ứ

4 nguyên t cacbon, ch y u là n- butane và iso-butane. Công th c hóa h c c a butaneử ủ ế ứ ọ ủ
là C
4
H
10
và có công th c c u t o nh sau: ứ ấ ạ ư
BUTANE
NHÓM 2 5







Khí d u m hóa l ng(LPG) và các ng d ngầ ỏ ỏ ứ ụ
Công th c hóa h cứ ọ C
4
H
10
Kh i l ng phân tố ượ ử 58.12
Kh i l ng riêngố ượ 0.58 kg/lít
Nhi t đ sôi áp su t khí quy nệ ộ ở ấ ể -0.5
o
C
Nhi t tr th pệ ị ấ 45.46 MJ/kg
Nhi t đ t b c cháy ( áp su t khí quy n)ệ ộ ự ố ở ấ ể
410÷ 550
o
C

Gi i h n cháy theo % th tíchớ ạ ể
1.86% ÷ 8.41%
V n t c ng n l a ngoài không khíậ ố ọ ử ở
40÷ 87 cm/s
1.2.3. Các u đi m c a Propane và Butaneư ể ủ
u đi m chính c a Butane là nó có th hóa l ng m t cách d dàng. Đi u nàyƯ ể ủ ể ỏ ộ ễ ề
có nghĩa là Butane có th đ c s d ng c hai d ng l ng và d ng r n. ể ượ ử ụ ở ả ạ ỏ ạ ắ
u đi m c a Propane cũng gi ng nh Butane, nó có th đ c hóa l ng m tƯ ể ủ ố ư ể ượ ỏ ộ
cách d dàng. Do đó, Propane cũng đ c s d ng c hai d ng l ng và d ng r n.ễ ượ ử ụ ở ả ạ ỏ ạ ắ
Ngoài ra Propane là khí không màu nên không th d dàng nhìn th y.ể ễ ấ
V m t lý thuy t, LPG ch a 50% Propane và 50% Butane. Propane và Butaneề ặ ế ứ
đ c dùng nh m t h n h p là vì c hai Butane và Propane đ u là alkane. Đi u nàyượ ư ộ ỗ ợ ả ề ề
có nghĩa là chúng không x y ra ph n ng hóa h c v i nhau. Do đó, Propane và Butaneả ả ứ ọ ớ
đ c dùng k t h p trong nhiên li u nh ng v n an toàn. Ngoài ra, Propane và Butaneượ ế ợ ệ ư ẫ
là s n ph m ph thu đ c t tinh luy n d u m . M t khc, c hai Propane và Butaneả ẩ ụ ượ ừ ệ ầ ỏ ặ ả
có th đ c hóa l ng m t cách d dàng do đó chúng r t lý t ng trong vi c s d ngể ượ ỏ ộ ễ ấ ưở ệ ử ụ
k t h p nh m t nhiên li u. ế ợ ư ộ ệ
1.2.4. Mecaptan
Mercaptan là m t ch t đ c pha tr n vào LPG v i t l nh t đ nh làm choộ ấ ượ ộ ớ ỉ ệ ấ ị
LPG có mùi đ c tr ng, đ d phát hi n khi b xì ho c rò r . Th ng LPG là khôngặ ư ể ễ ệ ị ặ ỉ ườ
màu, không mùi.
1.3. Lý tính c a LPGủ
LPG là m t ch t l ng không màu (trong su t), không mùi (nh ng đ c t oộ ấ ỏ ố ư ượ ạ
mùi nh m đ d phát hi n khi rò r )ằ ể ễ ệ ỉ
Có t tr ng nh h n n c: t 0.53 ỷ ọ ẹ ơ ướ ừ ÷ 0.58 kg/lít.
Ap su t tuy t đ i c a LPG trong b n ch a là :ấ ệ ố ủ ồ ứ + 1.7 bars -15ở
o
C
+ 4.4 bars 15ở
o

C
+ 12.5 bars 50ở
o
C
LPG đ c b o qu n trong bình ch a nh m t ch t l ng có áp su t không caoượ ả ả ứ ư ộ ấ ỏ ấ
(d i 20 bars). Bên trong bình ch a, LPG có hai tr ng thái: h i và l ng; ch t l ngướ ứ ạ ơ ỏ ấ ỏ
n m ph n đáy bình và h i n m phía trên.ằ ở ầ ơ ằ ở
S giãn n c a LPG vào kho ng 0,25%, chính vì v y ta ph i luôn luôn ch aự ở ủ ả ậ ả ứ
khí LPG kho ng 80% th tích b n ch a. Ph n còn l i c a b n ch a dành cho ph nở ả ể ồ ứ ầ ạ ủ ồ ứ ầ
h i giãn n do nhi t đ môi tr ng.ơ ở ệ ộ ườ
T s bén l a t 2,4% ỷ ố ử ừ ÷ 9.6% trong không khí.
Nhi t đ t b c cháy là 855ệ ộ ự ố
o
F (457
o
C).
Nhi t tr th p: Qệ ị ấ
H
= 46 MJ/kg (t ng đ ng 11.000 kcal).ươ ươ
T s không khí nhiên li u A/F: 15,5.ỉ ố ệ
Ch s Octan: 95 ỉ ố ÷ 105.
LPG không đ c h i, tuy nhiên không nên hít vào c th v i s l ng l n vì cóộ ạ ơ ể ớ ố ượ ớ
th làm say hay ngh t th và không nên b c vào môi tr ng có đ y h i gas vì r tể ẹ ở ướ ườ ầ ơ ấ
nguy hi m do tính d b c cháy c a LPG.ể ễ ố ủ
NHÓM 2 6








Khí d u m hóa l ng(LPG) và các ng d ngầ ỏ ỏ ứ ụ
M t lít LPG tr ng thái l ng có th hóa h i x p x 250 lít tr ng thái h i.ộ ở ạ ỏ ể ơ ấ ỉ ở ạ ơ
M t s tính ch t c a LPG đ c trình bày b ng sau :ộ ố ấ ủ ượ ở ả
Đ c tínhặ Propane Butane
Kh i l ng phân tố ượ ử 40.09 58.12
Kh i l ng riêng 15ố ượ
o
C,Kg/lít 0.510 0.580
Nhi t đ t b c cháyệ ộ ự ố
460 ÷ 580
o
C 410÷ 550
o
C
Nhi t đ đông đ cệ ộ ặ -187.8
o
C -138
o
C
Nhi t tr th p MJ/lítệ ị ấ 25.5 28.7
Nhi t tr th p Kcal/kgệ ị ấ 11070 10920
Nhi t tr th p MJ/kgệ ị ấ 46.1 45.46
Gi i h n cháy theo % th tíchớ ạ ể
2.37%÷ 9.5% 1.86%÷ 8.41%
S lít trên m i t n (lít/t n)ố ỗ ấ ấ 1960 1720
S ctan đ ng c (MON)ố ố ộ ơ 101 93
S ctan thí nghi m (RON)ố ố ệ 111 103
V n t c ng n l a ngoài không khíậ ố ọ ử ở

46÷ 85cm/s 40÷ 87cm/s

M t s tính ch t c a LPG so sánh v i xăng và d u đ c trình bày b ng sau:ộ ố ấ ủ ớ ầ ượ ở ả
Đ c tínhặ Propanes Butane Petrol Diesel
T tr ng 15ỉ ọ ở
o
C
(kg/lit)
0.508 0.584
0.73÷ 0.78 0.81÷ 0.85
Áp su t bay h i ấ ơ ở
37,8
o
C (bar)
12.1 2.6
0.5÷ 0.9
0.003
Nhi t đ sôiệ ộ -43
o
C -0.5
o
C
30÷ 225
o
C 150÷ 560
o
C
RON 111 103
96÷ 98
-

MON 101 93
85÷ 87
-
Nhi t tr th pệ ị ấ
(MJ/Kg)
46.1 45.46 44.03 42.4
Nhi t tr th p (MJ/lít)ệ ị ấ 23.42 26.55 32.24 35.2
T s A/Fỉ ố 15.8 15.6 14.7
1.4. Các ng d ng c a LPGứ ụ ủ
LPG có h n 1500 ng d ng đ c chia làm 5 khu v c th tr ng chính:ơ ứ ụ ượ ự ị ườ
Dân d ng và th ng nghi p: N u ăn, n u n c nóng, s i m, đèn gas…ụ ươ ệ ấ ấ ướ ưở ấ
trong các h dân, các c a hàng ăn u ng, các khách s n …ộ ử ố ạ
Công nghi p và nông nghi p: S y th c ph m, nung g m s , p tr ng, hànệ ệ ấ ự ẩ ố ứ ấ ứ
c t, thanh trùng d ng c y t , …ắ ụ ụ ế
Ô tô: LPG đ c bi t nh là lo i nhiên li u thay th cho diesel và xăng. Vì th ,ượ ế ư ạ ệ ế ế
hi n nay đã có nhi u xe s d ng LPG nh là ngu n nhiên li u cung c p năng l ngệ ề ử ụ ư ồ ệ ấ ượ
cho đ ng c . Trong th c t vi c s d ng LPG th ng mang l i c m giác ch y xe êmộ ơ ự ế ệ ử ụ ườ ạ ả ạ
h n, ti ng n th p, đ c bi t trên các xe t i n ng. Tuy nhiên các xe th ng m i dùngơ ế ồ ấ ặ ệ ả ặ ươ ạ
LPG nh m t ngu n nhiên li u hi n nay v n ch a đ c s n xu t.ư ộ ồ ệ ệ ẫ ư ượ ả ấ
NHÓM 2 7







Khí d u m hóa l ng(LPG) và các ng d ngầ ỏ ỏ ứ ụ
Phát đi n: Ch y máy phát đi n, Turbin.ệ ạ ệ
Hoá d u: S n xu t ethetylen, propylen, butadiene cho ngành nh a và đ c bi tầ ả ấ ự ặ ệ

là s n xu t MTBE là ch t làm tăng ch s Octane.ả ấ ấ ỉ ố
1.5. Các u đi m c a nhiên li u LPGư ể ủ ệ
LPG có các u đi m sau : ư ể
Các thành ph n hóa h c c a LPG t ng đ i ít, do đó d dàng th c hi n vi cầ ọ ủ ươ ố ễ ự ệ ệ
đi u ch nh đúng t l h n h p nhiên li u và không khí đ quá trình cháy x y ra hoànề ỉ ỉ ệ ỗ ợ ệ ể ả
toàn. u đi m này đem l i đ c tính cháy s ch cho LPG. Ư ể ạ ặ ạ
C hai Propane và Butane đ c hóa l ng m t cách d dàng và đ ng trong cácả ượ ỏ ộ ễ ự
bình ch a áp su t. Đ c tính này làm cho nhiên li u có tính c đ ng cao, do đó có thứ ấ ặ ệ ơ ộ ể
v n chuy n d dàng trong các bình ho c các thùng ch a đ n ng i s d ng.ậ ể ễ ặ ứ ế ườ ử ụ
LPG là ch t thay th t t cho xăng trong các đ ng c xăng. Đ c tính cháy s chấ ế ố ộ ơ ặ ạ
c a LPG trong m t đ ng c thích h p đã làm gi m b t l ng khí th i, kéo dài tu iủ ộ ộ ơ ợ ả ớ ượ ả ổ
th c a d u bôi tr n và bugi đánh l a. ọ ủ ầ ơ ử
Các đ c tính cháy s ch và d v n chuy n c a LPG cung c p m t ch t thayặ ạ ễ ậ ể ủ ấ ộ ấ
th cho các nhiên li u b n x ch ng h n nh g , than đá và các ch t h u c khác.ế ệ ả ứ ẳ ạ ư ỗ ấ ữ ơ
Đây là gi i pháp t t đ h n ch n n phá r ng và làm gi m các ch t th i r n (PM)ả ố ể ạ ế ạ ừ ả ấ ả ắ
nguy hi m vào b u khí quy n đ c gây ra b i vi c đ t cháy các nhiên li u b n x .ể ầ ể ượ ở ệ ố ệ ả ứ
Thay th cho ch t n và ch t làm l nh f (fluorocarbons ), giúp h n ch nguyên nhânế ấ ổ ấ ạ ạ ế
gây phá h y t ng ozone c a trái đ t.ủ ầ ủ ấ
1.6. An toàn trong s d ng và t n tr LPGử ụ ồ ữ
Quá trình cháy c a LPG sinh ra cacbon dioxide(COủ
2
) và h i n c, nh ng ph iơ ướ ư ả
có đ không khí. Nh ng n u h n h p thi u không khí, trong khi cháy có th sinh raủ ư ế ỗ ợ ế ể
khí đ c là cacbon monoxide(CO).ộ
M i ng i có liên quan đ n vi c t n trỗ ườ ế ệ ồ ữ và s d ng LPG nên quan tâm đ nử ụ ế
các đ c tính và các m i nguy hi m ti m n sau: ặ ố ể ề ẩ
(a) LPG đ c tích tr th l ng d i áp su t nh t đ nh. LPG g n nh khôngượ ữ ở ể ỏ ướ ấ ấ ị ầ ư
màu và tr ng l ng c a nó thì x p x phân n a m t th tích t ng đ ng c a n c.ọ ượ ủ ấ ỉ ử ộ ể ươ ươ ủ ướ
(b) H i LPG thì dày đ c h n không khí: butan thì n ng vào kho ng hai l nơ ặ ơ ặ ả ầ
không khí và propan n ng kho ng 1.5 l n không khí. Vì v y h i LPG có th bay g nặ ả ầ ậ ơ ể ầ

sát m t đ t và đi vào các đ ng c ng rãnh, đ m l y đ n các n i th p nh t c a môiặ ấ ườ ố ầ ầ ế ơ ấ ấ ủ
tr ng xung quanh và b đ t cháy kho ng cách xa t n i rò r . Trong không khí yênườ ị ố ở ả ừ ơ ỉ
tĩnh, h i LPG s phân tán r t ch m.ơ ẽ ấ ậ
(c) LPG có th t o thành m t h n h p d cháy khi đã hòa tr n v i không khí.ể ạ ộ ỗ ợ ễ ộ ớ
Ph m vi có kh năng gây cháy áp su t và nhi t đ xung quanh tr i r ng t gi iạ ả ở ấ ệ ộ ả ộ ừ ớ
h n th p nh t vào kho ng 2% h i LPG trong không khí và gi i h n cao nh t là 10%ạ ấ ấ ả ơ ớ ạ ấ
h i LPG trong không khí. Trong ph m vi này có nguy hi m c a s m i l a. Bênơ ạ ể ủ ự ồ ử
ngoài ph m vi này h n h p là quá nghèo ho c quá giàu đ truy n ng n l a. Tuyạ ỗ ợ ặ ể ề ọ ử
nhiên, các h n h p quá giàu có th tr nên nguy hi m khi đ c làm nghèo đi v iỗ ợ ể ở ể ượ ớ
không khí và cũng s cháy t i b m t v i không khí. áp su t cao h n áp su t khíẽ ạ ề ặ ớ Ở ấ ơ ấ
tr i, gi i h n trên c a kh năng gây cháy đ c gia tăng, nh ng s gia tăng này v i ápờ ớ ạ ủ ả ượ ư ự ớ
su t không ph i là tuy n tính.ấ ả ế
(d) Ngay c rò r m t l ng nh c a LPG có th t o nên th tích l n c a h nả ỉ ộ ượ ỏ ủ ể ạ ể ớ ủ ỗ
h p h i LPG và không khí và do đó gây nên nguy hi m đáng k . M t máy đo h i nợ ơ ể ể ộ ơ ổ
thích h p có th đ c s d ng đ ki m tra s t p trung c a LPG trong không khí.ợ ể ượ ử ụ ể ể ự ậ ủ
NHÓM 2 8







Khí d u m hóa l ng(LPG) và các ng d ngầ ỏ ỏ ứ ụ
(e) m c đ t p trung r t cao trong không khí, h i LPG gây mê và sau đóỞ ứ ộ ậ ấ ơ
gây ng t do làm lo ng ho c gi m s có m t c a oxy.ạ ả ặ ả ự ặ ủ
(f) LPG th ng m i thông th ng đ c t o mùi tr c khi phân ph i b ngươ ạ ườ ượ ạ ướ ố ằ
cách thêm vào m t ch t t o mùi, ch ng h n nh ethyl mercaptan ho c dimethylộ ấ ạ ẳ ạ ư ặ
sulphide, đ có th tìm ra b ng mùi c a khí m c t p trung th p đ n 1/5 gi i h nể ể ằ ủ ở ứ ậ ấ ế ớ ạ
th p h n có kh năng gây cháy (có nghĩa là kho ng 0,4 % khí LPG trong không khí).ấ ơ ả ả

(g) Ngoài cách nh n bi t b ng mùi, s rò r c a LPG có th nh n th y rậ ế ằ ự ỉ ủ ể ậ ấ ỏ
b ng cách khác. Khi ch t l ng b c h i, s làm mát tác đ ng vào môi tr ng khôngằ ấ ỏ ố ơ ự ộ ườ
khí xung quanh gây nên s ng ng t và đông c ng c a h i n c trong không khí. Tácự ư ụ ứ ủ ơ ướ
đ ng này cho th y có s đóng băng t i đi m x y ra rò r LPG, qua đó ta có th dộ ấ ự ạ ể ả ỉ ể ễ
dàng phát hi n và x lý. Ngoài ra, ch s khúc x c a LPG khác so v i không khí, đôiệ ử ỉ ố ạ ủ ớ
khi s rò r LPG có th đ c nhìn th y nh ánh sáng m m (shimmering). ự ỉ ể ượ ấ ư ờ ờ
(h) Vì s bay h i nhanh và liên t c làm gi m nhi t đ , m t ph n nh ch tự ơ ụ ả ệ ộ ộ ầ ỏ ấ
l ng LPG có th gây nên v t b ng l nh nghiêm tr ng n u đ ti p xúc v i da. Trangỏ ể ế ỏ ạ ọ ế ể ế ớ
thi t b b o v cá nhân (ví d nh b o v tay và m t) nên đ c mang vào n u nh ngế ị ả ệ ụ ư ả ệ ắ ượ ế ữ
nguy hi m này có th x y ra.ể ể ả
M t cái bình r ng, nh ng tr c đó đã ch a LPG có th v n còn LPG t n t i ộ ổ ư ướ ứ ể ẫ ồ ạ ở
th h i và do đó có nh ng nguy hi m ti m n. Áp su t bên trong bình này x p x ápể ơ ữ ể ề ẩ ấ ấ ỉ
su t khí tr i. N u m t cái van đang rò r ho c đ tr ng thái m , không khí có thấ ờ ế ộ ỉ ặ ể ở ạ ở ể
khu ch tán vào trong bình ch a t o thành m t h n h p có kh năng gây cháy và nế ứ ạ ộ ỗ ợ ả ổ
r t nguy hi m.ấ ể
M t s đ c tính c a Gas có liên quan t i công tác PCCC.ộ ố ặ ủ ớ
Khí đ t hóa l ng là s n ph m thu đ c t quá trình ch bi n d u m , thành ph nố ỏ ả ẩ ượ ừ ế ế ầ ỏ ầ
c a nó bao g m h n h p c a nhi u hydrocacbon parafin mà ch y u là propan vàủ ồ ỗ ợ ủ ề ủ ế
butan . T l c a propan và butan trong thành ph n khí đ t hóa l ng ph thu c vàoỷ ệ ủ ầ ố ỏ ụ ộ
m i hãng s n xu t (Petrolimex , Sell, Total, Thăng Long ). Đ i v i LPG c aỗ ả ấ ố ớ ủ
Petrolimex t l propan và butan là t 30/70 đ n 50/50 v th tích.ỷ ệ ừ ế ề ể
V tr ng thái t n t iề ạ ồ ạ :
LPG th l ng và h i đ u không màu, không mùi. Vì lý do an toàn nên LPG đ cở ể ỏ ơ ề ượ
pha thêm ch t t o mùi đ d phát hi n rò r . Thông th ng LPG th ng m i đ cấ ạ ể ễ ệ ỉ ườ ươ ạ ượ
pha thêm ch t t o mùi EtylMecaptan có mùi đ c tr ng , khí này hòa tan t t trongấ ạ ặ ư ố
LPG , không đ c , không ăn mòn kim lo i và có t c đ bay h i g n LPG nên n ng độ ạ ố ộ ơ ầ ồ ộ
trong LPG không đ i cho đ n khi bình ch a đ c ổ ế ứ ượ s d ng h t . Theoử ụ ế các tiêu chu nẩ
an toàn, n ngồ đ pha ch t o mùi ph i thích h pộ ế ạ ả ợ đ chúng ta có th phátể ể
hi nệ đ cượ h i gas rò r khi đ t n ng đ b ng 1/5 l n gi i h n n ng đ b c cháyơ ỉ ạ ồ ộ ằ ầ ớ ạ ồ ộ ố
th p.ấ

đi u ki n nhi t đ và áp su t th ng , LGP t n t i tr ng thái khí. Tuy nhiên,Ở ề ệ ệ ộ ấ ườ ồ ạ ở ạ
do LPG có t s dãn n th tích l n nên đ thu n ti n và kinh t trong quá trình b oỷ ố ở ể ớ ể ậ ệ ế ả
qu n , v n chuy n và s d ng, LPG th ng đ c hóa l ng b ng cách nén vào cácả ậ ể ử ụ ườ ượ ỏ ằ
bình ch a ch u áp l c nhi t đ th ng ho c làm l nh đ hóa l ng nhi t đ th p.ứ ị ự ở ệ ộ ườ ặ ạ ể ỏ ở ệ ộ ấ
Nhi t đ sôi:ệ ộ Nhi t đ sôi c a khí đ t hóa l ng th p.ệ ộ ủ ố ỏ ấ
áp su t khí quy n : Propan sôi -42 đ C và Butan -0,5 đ CỞ ấ ể ở ộ ở ộ
Do đó nhi t đ và áp su t th ng LPG bay d d i d n đ n nguy c t o thànhở ệ ộ ấ ườ ữ ộ ẫ ế ơ ạ
cùng NHCN r ng l n n u b thoát ra ngoài môi tr ng khi thi t b ch a không kínộ ớ ế ị ườ ế ị ứ
ho c b rò r .ặ ị ỉ
T tr ngỷ ọ :
- Tỷ tr ng th l ng :ọ ở ể ỏ
NHÓM 2 9







Khí d u m hóa l ng(LPG) và các ng d ngầ ỏ ỏ ứ ụ
đi u ki n nhi t đ 15 đ C và áp su t 760mmHg, t tr ng c a Propan l ngỞ ề ệ ệ ộ ộ ấ ỷ ọ ủ ỏ
b ng 0,51 còn c a Butan l ng b ng 0,575.ằ ủ ỏ ằ
Nh v y, th l ng LPG nh h n n c . M t khác LPG không tan trong n cư ậ ở ể ỏ ẹ ơ ướ ặ ướ
nên n u thoát ra có th n i và cháy trên m t n c.ế ể ổ ặ ướ
- T tr ng th khí :ỷ ọ ở ể
đi u ki n nhi t đ 15 đ C và áp su t 760mmHg, t tr ng c a propan khí b ngỞ ề ệ ệ ộ ộ ấ ỷ ọ ủ ằ
1,52 còn c a Butan khí b ng 2,01.ủ ằ
Nh v y, th khíư ậ ở ể LPG n ng h n không khí g p 2 l n.ặ ơ ấ ầ
D n đ n , khi thoát ra ngoài, h i gas s tích t nh ng ch trũng,ch kín (nh rãnhẫ ế ơ ẽ ụ ở ữ ỗ ỗ ư
n c, h ga ) t o thành n ng đ NHướ ố ạ ồ ộ CN.

Tính dãn nở:
S dãn n nhi t c a LPG l n (g p 15-ự ở ệ ủ ớ ấ
20 l n c a n c, và l n g p nhi u l n soầ ủ ướ ớ ấ ề ầ
v i các s n ph m d u m khác).ớ ả ẩ ầ ỏ
D n đ n bình ch a, b n ch a LPG chẫ ế ứ ồ ứ ỉ
ch a đ n 80-85% dung d ch đ LPG cứ ế ị ể ỏ
th dãn n mà không phá h y thi t bể ở ủ ế ị
ch a khi nhi t đ tăng.ứ ệ ộ
Khi chuy n sang pha h i th tích tăngể ơ ể
g n 250 l n so v i th tích l ng.ầ ầ ớ ể ỏ
1. Van đ u bìnhầ
2. Quai tay xách (vòng c bình) có d pổ ậ
ch n i “PV GAS-S” ho c “PVữ ổ ặ
GAS”
3. Thân bình có d p ch n i “PV GAS-ậ ữ ổ
S” ho c “PV GAS”ặ
4. Chân đ ế
1.7. So sánh tính năng c a LPG v i các lo i nhiên li u khácủ ớ ạ ệ
S n l ng khí d u m hóa l ng trên th gi i đ t 130 tri u t n trong năm 1995ả ượ ầ ỏ ỏ ế ớ ạ ệ ấ
và trong năm 2000 con s này tăng lên đ n trên 200 tri u t n. Khí d u m hóa l ngố ế ệ ấ ầ ỏ ỏ
đã đ c phát tri n và th ng m i hóa t nh ng năm 1950. Tr c đây, chúng đ cượ ể ươ ạ ừ ữ ướ ượ
dùng ch y u cho công nghi p và sinh nhi t gia d ng. Vi c nghiên c u s d ng LPGủ ế ệ ệ ụ ệ ứ ử ụ
trên ph ng ti n giao thông v n t i m i đ c ti n hành trong nh ng th p niên g nươ ệ ậ ả ớ ượ ế ữ ậ ầ
đây. Đ góp ph n làm gi m ô nhi m môi tr ng không khí, m t s n c đã áp d ngể ầ ả ễ ườ ộ ố ướ ụ
chính sách thu đ c bi t đ khuy n khích ng i dân s d ng khí LPG ch ng h nế ặ ệ ể ế ườ ử ụ ẳ ạ
nh Hà lan, Ý, Hàn qu c …Hình bên d i gi i thi u t l ôtô s d ng LPG t i m tư ố ướ ớ ệ ỉ ệ ử ụ ạ ộ
s qu c gia trên th gi i.ố ố ế ớ
NHÓM 2 10

×