Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Một số lệnh tắt trong AutoCad! doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.97 KB, 4 trang )

M t s l nh t t trong AutoCad!ộ ố ệ ắ
« vào lúc: Tháng M i M t 28, 2008, 02:42:08 PM »ườ ộ
Đ t o ra phím t t cho 1 l nh nào đó ta th c hi n nh sau: ể ạ ắ ệ ự ệ ư
Có 2 cách đ t oể ạ
1. Vào menu Tool - ch n Customize - Edit program parameters (t i đây thì các b n cũngọ ớ ạ
s th y danh sách l nh t t) ẽ ấ ệ ắ
Vd : L nh COPY : l nh t t là CO/CP bây gi mu n đ i ch khác : OC/PC ch ng h nệ ệ ắ ờ ố ổ ữ ẳ ạ
(l u ý là không đ c trùng v i các l nh đã có)- thì tìm dòng l nh COPY trong danhư ượ ớ ệ ệ
sách - xóa CO/CP - thay b ng OP/PC - sau đó Save - dòng l nh Command: gõ l nhằ ở ệ ệ
REINIT - CH N pgp FILE - OKỌ
Lúc này b n gõ OC/PC là l nh copy.ạ ệ
2. Cách 2 trên di n đàn có post r i : th c hi n trong menu Express.ễ ồ ự ệ
DANH M C CÁC L NH T TỤ Ệ Ắ
(Bao g m 1 s l nh thông d ng)ồ ố ệ ụ
1. 3A 3DARRAY Sao chép thành dãy trong 3D
2. 3DO 3DORBIT Xoay đ i t ng trong không gian 3Dố ượ
3. 3F 3DFACE T o m t 3Dạ ặ
4. 3P 3DPOLY V đ ng PLineẽ ườ không gian 3 chi uề
A
5. A ARC V cung trònẽ
6. AA AREA Tính di n tích và chu vi 1 ệ
7. AL ALIGN Di chuy n, xoay, scaleể
8. AR ARRAY Sao chép đ i t ng thành dãy trong 2Dố ượ
9. ATT ATTDEF Đ nh nghĩa thu c tínhị ộ
10. ATE ATTEDIT Hi u ch nh thu c tính c a Blockệ ỉ ộ ủ
B
11. B BLOCK T o Blockạ
12. BO BOUNDARY T o đa tuy n kínạ ế
13. BR BREAK Xén 1 ph n đo n th ng gi a 2 đi m ch nầ ạ ẳ ữ ể ọ
C
14. C CIRCLE V đ ng tròn ẽ ườ


15. CH PROPERTIES Hi u ch nh tính ch t c a đ i t ngệ ỉ ấ ủ ố ượ
16. CHA ChaMFER Vát mép các c nhạ
17. CO, cp COPY Sao chép đ i t ngố ượ
D
18. D DIMSTYLE T o ki u kích th cạ ể ướ
19. DAL DIMALIGNED Ghi kích th c xiênướ
20. DAN DIMANGULAR Ghi kích th c gócướ
21. DBA DIMBASELINE Ghi kích th c song songướ
22. DCO DIMCONTINUE Ghi kích th c n i ti pướ ố ế
23. DDI DIMDIAMETER Ghi kích th c đ ng kínhướ ườ
24. DED DIMEDIT Ch nh s a kích th cỉ ử ướ
25. DI DIST Đo kho ng cách và góc gi a 2 đi mả ữ ể
26. DIV DIVIDE Chia đ i t ng thành các ph n b ng nhauố ượ ầ ằ
27. DLI DIMLINEAR Ghi kích th c th ng đ ng hay n m ngangướ ẳ ứ ằ
28. DO DONUT V hình vành khănẽ
29. DOR DIMORDINATE T a đ đi mọ ộ ể
30. DRA DIMRADIU Ghi kích th c bán kínhướ
31. DT DTEXT Ghi văn b nả
E
32. E ERASE Xoá đ i t ngố ượ
33. ED DDEDIT Hi u ch nh kích th cệ ỉ ướ
34. EL ELLIPSE V elipẽ
35. EX EXTEND Kéo dài đ i t ngố ượ
36. EXIT QUIT Thoát kh i ch ng trìnhỏ ươ
37. EXT EXTRUDE T o kh i t hình 2Dạ ố ừ
F
38. F FILLET T o góc l n/ bo tròn gócạ ượ
39. FI FILTER Ch n l c đ i t ng theo thu c tínhọ ọ ố ượ ộ
H
40. H BHATCH V m t c tẽ ặ ắ

41. -H -HATCH V m t c tẽ ặ ắ
42. HE HATCHEDIT Hi u ch nh m t c tệ ỉ ặ ắ
43. HI HIDE T o l i mô hình 3D v i các đ ng b khu tạ ạ ớ ườ ị ấ
I
44. I INSERT Chèn kh i ố
45. -I -INSERT Ch nh s a kh i đ c chènỉ ử ố ượ
46. IN INTERSECT T o ra ph n giao gi a 2 đ i t ngạ ầ ữ ố ượ
L
47. L LINE V đ ng th ngẽ ườ ẳ
48. LA LAYER T o l p và các thu c tínhạ ớ ộ
49. -LA -LAYER Hi u ch nh thu c tính c a layerệ ỉ ộ ủ
50. LE LEADER T o ra đ ng d n chú thích ạ ườ ẫ
51. LEN LENGTHEN Kéo dài/thu ng n đ i t ng b ng chi u dài cho tr cắ ố ượ ằ ề ướ
52. Lw LWEIGHT Khai báo hay thay đ i chi u dày nét vổ ề ẽ
53. LO –LAYOUT T o Layoutạ
54. LT LINETYPE Hi n th h p tho i t o và xác l p các ki u đ ngể ị ộ ạ ạ ậ ể ườ
55. LTS LTSCALE Xác l p t l đ ng nétậ ỉ ệ ườ
M
56. M MOVE Di chuy n đ i t ng đ c ch nể ố ượ ượ ọ
57. MA MATCHPROP Sao chép các thu c tính t 1 đ i t ng này sang 1 hayộ ừ ố ượ
nhi u đ i t ng khácề ố ượ
58. MI MIRROR L y đ i t ng qua 1 tr cấ ố ượ ụ
59. ML MLINE T o ra các đ ng song songạ ườ
60. MO PROPERTIES Hi u ch nh các thu c tínhệ ỉ ộ
61. MS MSPACE Chuy n t không gian gi y sang không gian mô hìnhể ừ ấ
62. MT MTEXT T o ra 1 đo n văn b nạ ạ ả
63. MV MVIEW T o ra c a s đ ngạ ử ổ ộ
O
64. O OFFSET Sao chép song song
P

65. P PAN Di chuy n c b n vể ả ả ẽ
66. -P -PAN Di chuy n c b n v t đi m 1 sang đi m th 2ể ả ả ẽ ừ ể ể ứ
67. PE PEDIT Ch nh s a các đa tuy n ỉ ử ế
68. PL PLINE V đa tuy n ẽ ế
69. PO POINT V đi mẽ ể
70. POL POLYGON V đa giác đ u khép kínẽ ề
71. PS PSPACE Chuy n t không gian mô hình sang không gian gi yể ừ ấ
R
72. R REDRAW Làm t i l i màn hình ươ ạ
73. REC RECTANGLE V hình ch nh tẽ ữ ậ
74. REG REGION T o mi nạ ề
75. REV REVOLVE T o kh i 3D tròn xoayạ ố
76. RO ROTATE Xoay các đ i t ng đ c ch n xung quanh 1 đi m ố ượ ượ ọ ể
77. RR RENDER Hi n th v t li u, cây, c nh, đèn c a đ i t ngể ị ậ ệ ả ủ ố ượ
S
78. S StrETCH Kéo dài/Thu ng n t p h p c a đ i t ngắ ậ ợ ủ ố ượ
79. SC SCALE Phóng to, thu nh theo t lỏ ỷ ệ
80. SHA SHADE Tô bóng đ i t ng c a 3Dố ượ ủ
81. SL SLICE C t kh i 3D ắ ố
82. SO SOLID T o ra các đa tuy n có th đ c tô đ yạ ế ể ượ ầ
83. SPL SPLINE V đ ng cong b t kỳẽ ườ ấ
84. SPE SPLINEDIT Hi u ch nh splineệ ỉ
85. ST STYLE T o các ki u ghi văn b nạ ể ả
86. SU SUBTRACT Phép tr kh i ừ ố
T
87. T MTEXT T o ra 1 đo n văn b nạ ạ ả
88. TH THICKNESS T o đ dày cho đ i t ngạ ộ ố ượ
89. TOR TORUS V xuy nẽ ế
90. TR TRIM C t xén đ i t ngắ ố ượ
U

91. UN UNITS Đ nh v b n vị ị ả ẽ
92. UNI UNION Phép c ng kh iộ ố
V
93. VP DDVPOINT Xác l p h ng xem 3 chi uậ ướ ề
W
94. WE WEDGE V hình Nêm/Chêmẽ
X
95. X EXPLODE Phân rã đ i t ngố ượ
96. XR XREF Tham chi u ngo i vào các file b n vế ạ ả ẽ
Z
97. Z ZOOM Phóng to/Thu nhỏ

×