Tải bản đầy đủ (.pdf) (90 trang)

Vận hành các công trình xử lý nước thải doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.09 MB, 90 trang )

VËn hunh c¸c c«ng tr×nh xö lý
nqíc th¶i
1.C¸c tiªu chuÈn x¶ níc th¶i
KWWSQXRFFRPYQ
TT Thông số Dơn vị
Giá trị giới hạn
A B C
1 Nhiệt độ
0
C 40 40 45
2 pH 6 - 9 5,5 - 9 5 - 9
3 BOD
5
(20
0
C) mg/l 20 50 100
4 COD mg/l 50 100 400
5 Chất rắn lơ lửng mg/l 50 100 200
6 Asen mg/l 0,05 0,1 0,5
7 Cadimi mg/l 0,01 0,02 0,5
8 Chì mg/l 0,1 0,5 1
9 Clo d mg/l 1 2 2
10 Crom (VI) mg/l 0,05 0,1 0,5
11 Crom (III) mg/l 0,2 1 2
12 Dầu mỡ khoáng mg/l KPHD 1 5
13 Dầumỡđộngvật mg/l 5 10 30
14 Dồng mg/l 0,2 1 5
Nớc thải công nghiệp
Giá trị giới hạn cho phép của các thông số v nồng độ
các chất ô nhiễm TCVN 5945-1995
KWWSQXRFFRPYQ


Gi¸ trÞ giíi h¹n cho phÐp cña c¸c th«ng sè v nång
®é c¸c chÊt « nhiÔm TCVN 5945-1995
TT Th«ng sè D¬n vÞ
Gi¸ trÞ giíi h¹n
A B C
15 KÏm mg/l 1 2 5
16 Mangan mg/l 0,2 1 5
17 Niken mg/l 0,2 1 2
18 Photpho h÷uc¬ mg/l 0,2 0,5 1
19 Photpho tæng sè mg/l 4 6 8
20 S¾t mg/l 1 5 10
21 Tetracloetylen mg/l 0,02 0,1 0,1
22 ThiÕc mg/l 0,2 1 5
23 Thñy ng©n mg/l 0,005 0,005 0,01
24 Tæng Nit¬ mg/l 30 60 60
25 Tricloetylen mg/l 0,05 0,3 0,3
26 Amoniac (tÝnh theo N) mg/l 0,1 1 10
27 Florua mg/l 1 2 5
28 Phenola mg/l 0,001 0,05 1
29 Sulfua mg/l 0,2 0,5 1
30 Xianua mg/l 0,05 0,1 0,2
31 Coliform MPN/100ml 5000 10000 -
32
Tæng ho¹t ®é phãng x¹
D
Bq/l 0,1 0,1 -
33
Tæng ho¹t ®é phãng x¹
E
Bq/l 1,0 1,0 -

KWWSQXRFFRPYQ
Nớc thai công nghiệp
Giá trị giới hạn cho phép của các thông số v nồng độ các chất ô
nhiễm trong nớc thai công nghiệp thai vo vực nớc sông dùng
cho mục đích cấp nớc sinh hoạt TCVN 6980-2001
TT
Thông số
Q > 200 m3/s Q = 50-200 m3/s Q < 50m3/s
F1 F2 F3 F1 F2 F3 F1 F2 F3
1 Do mau, Co-Pt ở pH=7 20 20 20 20 20 20 20 20 20
2 Mùi, cam quan
Không
mùi
Không
mùi
Không
mùi
Không
mùi
Không
mùi
Không
mùi
Không
mùi
Không
mùi
3 BOD
5
(20

0
C) 40 35 35 30 25 25 20 20 20
4 COD, mg/l 70 60 60 60 50 50 50 40 40
5
Tổng chất rắn lơ lửng,
mg/l
50 45 45 45 40 40 40 30 30
6 Asen, mg/l 0,2 0,2 0,2 0,15 0,15 0,15 0,1 0,05 0,05
7 Chi, mg/l 0,1 0,1 0,1 0,08 0,08 0,08 0,06 0,06 0,06
8 Dầu mỡ khoáng, mg/l 5 5 5 5 5 5 5 5 5
9 Dầumỡđộngvật, mg/l 20 20 20 10 10 10 5 5 5
10 Cu, mg/l 0,4 0,4 0,4 0,3 0,3 0,3 0,2 0,2 0,2
11 Zn, mg/l 1 1 1 0,7 0,7 0,7 0,5 0,5 0,5
12 Phốt pho tổng số, mg/l 10 10 10 6 6 6 4 4 4
13 Clorua, Cl
-
, mg/l 600 600 600 600 600 600 600 600 600
14 Coliform, MPN/100 ml 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000 3000
Không
mùi
KWWSQXRFFRPYQ
2. Phân loҥi các chҩt nhiӉm
bҭn trong nѭӟc thҧi
2.1 Các ÿһc tính vұt lý
2.2 Các ÿһc tính hoá hӑc
2.3 Các ÿһc tính sinh hӑc
KWWSQXRFFRPYQ
Ph©n tÝch c¸c th«ng sè nhiӉm
• Dӵa trên các phép phân tích, các chҩtô nhiӉm khác nhau ÿѭӧc quy vӅ các thông sӕ ô nhiӉm, tӯÿ
ó

có thӇ tұp trung vào mӝtsӕ công nghӋ trӑng tâm.
KWWSQXRFFRPYQ
Phân loҥi các chҩt nhiӉm bҭn trong nѭӟc thҧ
i
KWWSQXRFFRPYQ
2. 1 Các ÿһc tính vұt lý cӫa nѭӟc thҧi
KWWSQXRFFRPYQ
CÁC THÀNH PHҪN RҲN
-Chҩt nәi: dҫu, mӥ
-Chҩt lҳng ÿѭӧc: lҳng tӵ nhiên trong vòng 60
phút
- Ӣ dҥng keo tө: Ø < 1µm; cҫn tác nhân hӛ trӧÿӇ
có thӇ lҳng
-Chҩt hoà tan: các phân tӱ hӳu cѫ và vô cѫ
KWWSQXRFFRPYQ
2. 1 Các ÿһc tính vұt lý cӫa
nѭӟc thҧi
- NHIӊT ĈӜ
- MÙI
- MÀU
- ĈӜ ĈӨC
KWWSQXRFFRPYQ
2. 2 Các ÿһc tính hoá hӑc cӫa
nѭӟc thҧi
- 2.2.1 Chҩt hӳu cѫ
- 2.2.2 Chҩt vô cѫ
- 2.2.3 Các khí
KWWSQXRFFRPYQ
2.2.1 Chҩt hӳu cѫ
- protein

(chҩt thҧi ÿӝng và thӵc vұt)
- cacbonhydrat (sӧi, giҩy, ÿѭӡng)
-Chҩt béo, dҫu, mӥ
KWWSQXRFFRPYQ
2.2.2 Chҩt vô cѫ
-pH
- Clorua
-KiӅm
-Nitѫ, Phӕtpho
- Kim loҥi nһng
KWWSQXRFFRPYQ
2.2.3 Các khí
- Ôxy hoà tan
-H
2
S & NH
3
(các ÿiӅu kiӋn tӵ hoҥi,
mùi)
- Mêtan (không màu, không mùi,
nguy hiӇm)
KWWSQXRFFRPYQ
2.3 Các ÿһc tính sinh hӑc
2.3.1 Dҥng không tӃ bào:
- Vi rút (vd: Hepathitis-vi rút viêm gan, m͙m
b͟nh)
2.3.2 Ĉѫn bào:
-Vikhuҭn (vd: E. Coli trong phân nǵ͵i)
-Tҧo lөc lam hoһc vi khuҭn xanh
(cyanobacteria)

2.3.3 Ĉa bào:
-Nҩm
-Tҧo Algae
- Ĉӝng vұt nguyên sinh (vd: Giardia)
- Ĉӝng và thӵc vұt
KWWSQXRFFRPYQ
Nớc thải
Bể lắng sơ cấp
Bể aeroten Bể lắng thứ cấp
Tấm lắng bùn bằng nhựa
Công nghệ xử
lý tiên tiến
Tấm aeroten
Nén trọng lực
Nén cơ học
- Khử N, P
- Lọc cát
Máynénlytâm
Tiêu huỷ bùn
Tách nớc
- Thu khí gas
- Khuấy cơ học
Nén bằng trục ly tâm
Nén trục vít
3. Xử lý nớc thải
KWWSQXRFFRPYQ
Lơ lửng
L
L
ơ

ơ
l
l


ng
ng
Hucơ
H
H


u
u
c
c
ơ
ơ
Vô cơ
V
V
ô
ô
c
c
ơ
ơ
Ho tan
Ho
Ho



tan
tan

SS từ các cơ thể sống
(Bùnhoạt tính, bùnđãphân
huỷ, các vi sinh vật khác nhau)

Các thnh phần SS vô cơ
(Các hydroxides nh các kim loại nặng,
đất sét v các trầm tích)

Các chất huu cơ ho tan
(a xít hucơ, amino a xit, các thnh
phn BOD ho tan khác)

Các chất vô cơ ho tan
(Ion vô cơ, v.v, )
C
ó
k
h
ap
h
â
n
h
u
ỷs

i
n
h
h

c
P
h
â
n
huỷ
s
i
nh
họ
c
Khó
Khó
Dễ
Dễ
Dễ
Dễ
Khó
Khó
Ion
Ion
giai
giai
phóng
phóng

Xử lý nớc thai
X
X




n
n


c
c
thai
thai
KWWSQXRFFRPYQ
Mng vi lọc (MF)
Mng vi lọc (MF)
Lắng
Lắng
Lên men
mê tan
Lên men
mê tan
Carbon hoạt tính
Carbon hoạt tính
Ca
Carb
Bùn hoạt tính
Bùn hoạt tính

B
ù
Mng thẩm
thấu (RO)
Mng thẩm
thấu (RO)
Ôxyhoá
Ôxyhoá
Mng UF
(Ultra-
Filtration)
Mng UF
(Ultra-
Filtration)
M
Trao đổi ion
Trao đổi ion
T
Lơ lửng
L
L
ơ
ơ
l
l


ng
ng
P

h
ân
h
u

s
i
n
h
h

c
Khó
Khó
Dễ
Dễ
Dễ
Dễ
Khó
Khó
ph
ph
â
â
n
n
l
l



p
p
(Isolate)
(Isolate)
Ion
Ion
Hucơ
H
H


u
u
c
c
ơ
ơ
Vô cơ
V
V
ô
ô
c
c
ơ
ơ
Ho tan
Ho
Ho



tan
tan
P
h
â
n
h
u

s
i
n
h
h

c
Xử lý nớc thai
X
X




n
n


c
c

thai
thai
KWWSQXRFFRPYQ
Xử lý nớc thải
Dryer,
Incineration
Aeration
tank
Dewatering machine
Digestion tank
Influent
Effluent
Mechanical
thickening
Gravity
thickening
Effective utilization
Digestion gas
Low-pressure
gas holder
(Hollow fiber contained
liquid membrane)

Adsorbent gas holder

Ultrasonic
disintegration
system
Supply as fuel
Supply as fuel

Power generation
(Micro gas turbine)
Intermediate
pressure
storage
sedimentation
tank
Primary
sedimentation
tank
Methane
concentration
De-H2S
tower
Sấy khô, đốt
Bể aeroten
Thiết bị tách nớc
Bể tiêu huỷ bùn
Dòng vo
Néncơhọc
Nén trọng
lực
Khí nhiên liệu
Khí thải
-
Tháp chứa
khí áp suất tháp
(Dùng sợi rỗng có mng nớc)
Tháp hấp thụ khí
Hệ thống phân

huỷ siêu âm
Sảnxuấtnăng lợng
(tunbin khí siêu nhỏ)
Chứa khí ở áp
suất trung gian
Bể lắng sơ
cấp
Lm giu metan
-
Tháp khử
H
2
S
Bể lắng
thứ cấp
Dòng ra
Dryer,
Incineration
Aeration
tank
Dewatering machine
Digestion tank
Influent
Effluent
Mechanical
thickening
Gravity
thickening
Effective utilization
Digestion gas

Low-pressure
gas holder
(Hollow fiber contained
liquid membrane)

Adsorbent gas holder

Ultrasonic
disintegration
system
Supply as fuel
Supply as fuel
Power generation
(Micro gas turbine)
Intermediate
pressure
storage
sedimentation
tank
Primary
sedimentation
tank
Methane
concentration
De-H2S
tower
Sấy khô, đốt
Bể aeroten
Thiết bị tách nớc
Bể tiêu huỷ bùn

Dòng vo
Néncơhọc
Nén trọng
lực
Khí nhiên liệu
Khí thải
-
Tháp chứa
khí áp suất tháp
(Dùng sợi rỗng có mng nớc)
Tháp hấp thụ khí
Hệ thống phân
huỷ siêu âm
Sảnxuấtnăng lợng
(tunbin khí siêu nhỏ)
Chứa khí ở áp
suất trung gian
Bể lắng sơ
cấp
Lm giu metan
-
Tháp khử
H
2
S
Bể lắng
thứ cấp
KWWSQXRFFRPYQ
5. C¸c ph¬ngph¸pxölýníc th¶i
• Mӝtsӕ công nghӋ tѭѫng ÿѭѫng nhau có thӇ ÿѭӧclӵachӑnsѫ bӝ tҥibѭӟcnày

• Các công nghӋ ÿѭӧclӵachӑnsѫ bӝ trên cѫ sӣ cân nhҳcnhӳng chҩt ô nhiӉm chính
Các quá trình ӭng dөng ÿӇ xӱ lý nѭӟcthҧi công nghiӋp
Nguӗn: TiӅnxӱ lý chҩtthҧicôngnghiӋp, Sә tay Thӵc hành FD-3, WEF, trang 34, bҧng 3.1
Chҩtô nhiӉm Các quá trình
Chҩthӳucѫ phân huӹ sinh hӑc (BOD)
X΅ lý sinh hͥchi͗u khí:
-Bùn hoҥt tính, mѭѫng oxy hoá
-Hӗ hiӃukhí
-Lӑcnhӓ giӑt
-Ĉƭasinhhӑc quay (RBC)
-Hӗәn ÿӏnh
-ThiӃtbӏ phҧn ӭng kiӇu ÿӋm
X΅ lý sinh hͥ
cy͗m khí
-Hӗ yӃmkhí
-LӑcyӃmkhí
-TiӃpxúcyӃmkhí
-ThiӃtbӏ phҧn ӭng tҫng sôi
KWWSQXRFFRPYQ
1. Lӵachӑn công nghӋ XLNT
Các quá trình ӭng dөng ÿӇ xӱ lý nѭӟcthҧicôngnghiӋp
Nguӗn: TiӅnxӱ lý chҩtthҧi công nghiӋp, Sә tay Thӵc hành FD-3, WEF, trang 34, bҧng 3.1
Chҩtô nhiӉm Các quá trình
Các chҩthӳucѫ bӅn (COD-BOD) -Oxy hoá hoá hӑc
-Hҩpphө bҵng cacbon
Các hӧpchҩthӳucѫ bay hѫi-Sөc khí, oxy hoá hoá hӑc
-Hҩpphө, xӱ lý sinh hӑc
Tәng chҩtrҳnlѫ lӱng Có ho͏c không có keo tͽ/ÿông tͽ:
-Lҳng
-TuyӇnnәi

-Lӑc
KWWSQXRFFRPYQ
Các quá trình ӭng dөng ÿӇ xӱ lý nѭӟcthҧicôngnghiӋp
Nguӗn: TiӅnxӱ lý chҩtthҧi công nghiӋp, Sә tay Thӵc hành FD-3, WEF, trang 34, bҧng 3.1
Chҩtô nhiӉm Các quá trình
Nitѫ -Tách amonia
-Nitrat hoá và khӱ nitrat
-Khӱ bҵng clo
Phӕt pho -KӃt tӫa
-Hҩp thө sinh hӑc
-Trao ÿәi ion
Kim loҥi nһng -KӃt tӫa hoá hӑc
-Trao ÿәi ion
-Lӑc màng
Chҩt rҳn vô cѫ hoà tan -Trao ÿәi ion
-Thҭm thҩu ngѭӧc
-Th
ҩm tách bҵng ÿiӋn
Dҫu mӥ -Keo tө / ÿông tө / tuyӇn nәi
-Siêu lӑc
KWWSQXRFFRPYQ
• Có thӇ tìm hiӇu hiӋusuҩt thông thѭӡng cӫa các công nghӋ xӱ lý cùng loҥi thông
qua rҩt nhiӅudӳ liӋutӯ các nhà máy trên thӃ giӟi. Có thӇ lӵachӑnsѫ bӝ các công
nghӋ có hiӋusuҩtxӱ lý nҵm trong phҥmvi hiӋusuҩtxӱ lý thông thѭӡng cӫa các
nhà máy trên thӃ giӟi.
HiӋu suҩt xӱ lý cӫa các quá trình chính
Kh̻ năng x΅ lý cͿa mͱt sͩ b́ͳc trong x΅ lý s˿ c̽p và th΁ c̽p
Hi͟u su̽t lo̹i bͧ các thông sͩ ô nhi͝m, tính theo ph̿n trăm
BѬӞC XӰ LÝ BOD COD SS Tәng P Hӳu cѫ-N NH
3

-N
TiӅn xӱ lý
Sàng 0 0 0 0 0 0
Lҳng cát 0-5 0-5 0-10 0 0 0
Xӱ lý sѫ cҩp (lҳng)
Không bә sung hoá chҩt 30-40 30-40 50-65 10-20 10-20 0
Có hoá chҩt
Xӱ lý thӭ cҩp
Bùn hoҥt tính (thông thѭӡng) 80-95 80-85 80-90 10-25 15-50 8-15
Lӑc nhӓ giӑt (tӕc ÿӝ cao&qua môi trѭӡng
ÿá)
65-80 60-80 60-85 8-12 15-50 8-15
Lӑc nhӓ giӑt (tӕc ÿӝ rҩt cao&môi trѭӡng
plastic)
65-85 65-85 65-85 8-12 15-50 8-15
Ĉƭa sinh hӑc 80-85 80-85 80-85 10-25 15-50 8-15
KWWSQXRFFRPYQ
5.1. TiÒn xö lý
a.Lӑc lѭӟi
Lѭӟi/ song thô (> 2mm)
-Sҥn sau khi lӑc có thӇ ÿѭӧc thҧi nhѭ chҩt thҧi
rҳn bình
thѭӡng
Lѭӟi/ song tinh (< 2mm)
-Thѭӡng ÿòi hӓi ÿӏa ÿiӇm xҧ thҧi ÿһc biӋt
Các kiӇu: - Bұc thang, xích, xoay, máng, trӕng, ÿƭa &
nghiӅn;
-Vұn hành thӫ công và/hoһc tӵÿӝng
Các tiêu chí thiӃt kӃ: - Phҧi kiӇm soát tӕc ÿӝ nѭӟc qua lѭӟi
lӑc (máng Pashall)

-Khҧ năng dung nҥp cӫa qui trình xӱ lý
- Công suҩt vұn chuyӇn và lѭu giӳ cӫa hӋ thӕng
xӱ lý nѭӟc thҧi
KWWSQXRFFRPYQ
Lѭӟi chҳn
Tiêu chí thiӃt kӃ-Thuӹ lӵc
Vұntӕcqua máng(m/s) 0.3-0.6 0.6-1.0
Kích cӥ thanh ChiӅurӝng (mm) 4-8 8-10
ChiӅusâu(mm) 25-50 50-75
Khoҧng cách trӕng giӳa các thanh (mm) 25-75 10-50
Ĉӝ nghiêng so vӟiphѭѫng ngang (ÿӝ)
45-60 75-85
Tәnthҩtápsuҩt cho phép, do lѭӟilӑcbӏ tҳc
(mm)
150 150
HӋ sӕ thiӃtkӃ Làm sҥch thӫ công
Làm sҥch
bҵng máy
Tәnthҩtápsuҩttӕi ÿa, lѭӟilӑctҳc (mm) 800 800
KWWSQXRFFRPYQ

×