Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Học nhanh Tiếng Anh Cấp 3 - Formation Of Noun Formation Of Adjective Verbs Preposition pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.42 MB, 6 trang )


* Thêm tiếp đầu ngữ (Prefix) vào trước từ
Prefix Meaning Example
dis-
in– im-
un-
mis-
co-
com- con-
bi -
re-
after-

out-

over-
under-
trái nghóa
sai, lỗi lầm
cùng với
hai
lại, lần nữa
sau
phát ra, ở ngoài
trên
dưới, kém
* displeasure, dishonesty
* injustice, impurity
* untruth, unbelief
* misbehavior, misconception
* co-education, co-author


* compassion, confederation
* bicycle, bilingual
* rearmament, redevelopment
* afternoon, afterthought
* outbreak, outlaw
* overtime, overproduction
* undergrowth, undertone










* Thêm tiếp vó ngữ (suffix) vào sau từ

Suffix Meaning Example
-ar
-or
-er
-dom
(sau danh hoặc tính từ)
-full
-hood
(sau danh hoặc tính từ)
-ie
-let

-ling
-ing
-ness
(sau tính từ)
-ship
-th (sau tính từ)
-ty
-ity
người làm
(tình trạng, lónh vực)
đầy
(danh từ trừu tượng)
vật nhỏ bé
công việc
(danh từ trừu tượng)
(danh từ trừu tượng)
(danh từ trừu tượng)
(danh từ trừu tượng)
* beggar, liar
* actor, conductor
* leader, writer
* freedom, wisdom, kingdom
* handful, mouthful
* childhood, neighborhood, brotherhood
* birdie
* booklet
* duckling
* walking, reading, writing, dancing
* kindness, usefulness, happiness
* friendship, fellowship

* truth, warmth, width, growth
* cruelty, loyalty
* electricity, , profundity













FORMATION OF NOUNS
(Cách thành lập danh từ)
Học nhanh
Học nhanh
TIẾNG ANH
TIẾNG ANH
10
FORMATION OF COMPOUND NOUNS
(Cách thành lập danh từ kép)

noun + noun
gerund + noun
adjective + noun
noun + preposition

verb + noun
schoolboy, classroom
dining-car, sitting-room
blackboard, grandfather
looker-on, passer-by
pick-pocket, cut-pocket

* Thêm tiếp đầu ngữ (Prefix) vào trước từ

Prefix Meaning Example
a + Verb
un, in, im + Adj.
đang
không
alive, asleep
unhappy, unlucky, inactive, impolite

* Thêm tiếp vó ngữ (suffix) vào sau từ
Suffix Meaning Example
Verb + ed
Noun + en
Noun + ern
Noun + ful
Noun + ish
Adjective + ish
Noun + less
Noun + like
Noun + ly
Noun + some
Adjective + some

Noun + y
được, bò
làm bằng chất liệu
(sau động từ chỉ phương hướng)
đầy đủ, nhiều
hơi, có vẻ
không
có vẻ giống như
có vẻ giống như
(chỉ tính cách)
(thøng đi với danh từ chỉ thời tiết)
equipped, pleased
golden, wooden
southern, northern
hopeful, beautiful
babyish, reddish,
youngish
hopeless, homeless
fairylike, dreamlike
lovely, daily, monthly
quarrelsome
gladsome
rainy, sunny, snowy

FORMATION OF COMPOUND ADJECTIVES
(Cách thành lập tính từ kép)

adj + adj
noun + adj
adj + noun + ed

dark-blue, red-hot
snow-white, blood-red
dark-eyed, bare-footed
FORMATION OF ADJECTIVES
(Cách thành lập tính từ)
Học nhanh
Học nhanh
TIẾNG ANH CẤP 3
TIẾNG ANH CẤP 3
11
ADJECTIVE VERB MEANING NOUNS VERB MEANING
able
angry
black
bright
broad
calm
certain
cheap
civil
clean
clear
dark
deep
electric
equal
false
fat
fertile
full

glad
hot
large
less
light
long
loose
low
mad
obedient
pure
quick
rich
sad
safe
sharp
enable
anger
blacken
brighten
broaden
becalm
ascertain
cheapen
civilize
cleanse
clarify
darken
deepen
electrify

equalize
falsify
fatten
fertilize
fill
gladden
heat
enlarge
lessen
lighten
lengthen
loosen
lower
madden
obey
purify
quicken
enrich
sadden
save
sharpen
cho phép, tạo khả năng
làm tức giận
bôi đen
làm rạng rỡ, làm sáng
mở rộng
làm lặng
xác đònh
làm cho rẻ hơn
làm cho văn minh

thanh lọc, tẩy sạch
làm rõ
làm sẫm lại
làm cho sâu
truyền điện
san bằng (tỉ số)
làm giả
làm cho béo
làm cho màu mỡ
lấp đầy
làm cho vui sướng
làm nóng
phóng to
làm giảm
làm sáng
kéo dài
nới lỏng, thùng thình
hạ thấp
làm (ai) phát điên
vâng lời
làm trong sạch
làm tăng trưởng
làm giàu
làm buồn
để dành
làm bén, sắc
actor
addition
beauty
belief

blood
circle
circulation
class
colony
company

competition
composition
courage
creator
custom
deed
description
dictation
dirt
division
drama
education
endurance
food
friend
glory
grief
growth
horror
illustration
imitation
justice
knee

knowledge
life
act
add
beautify
believe
bleed
encircle
circulate
classify
colonize
accompany
compete

compose

encourage
create
accustom
do
describe
dictate
dirty
divide
dramatize
educate
endure
feed
befriend
glorify

grieve
grow
horrify
illustrate
imitate
justify
kneel
know
live
hành động
cộng, thêm vào
làm đẹp
tin tưởng
chảy máu
bao vây
lưu thông
phân loại
thực dân hóa
hợp với, đi cùng
tranh đua, cạnh tranh
sáng tác
khuyến khích
tạo ra, sáng tạo
làm cho quen
làm
mô tả
ám tả, đọc để ghi chép
làm bẩn
chia
đóng kòch

giáo dục
chòu đựng
cho ăn
giúp đỡ
làm vẻ vang
đau buồn
tăng trưởng, phát triển
làm kinh hoàng
minh họa
bắt chước
phẩm đònh, minh chứng
quỳ gối
biết
sống











VERBS FORMED FROM ADJECTIVES AND NOUNS
(Các động từ được thành lập từ tính từ và danh từ)
Học nhanh
Học nhanh
TIẾNG ANH CẤP 3

TIẾNG ANH CẤP 3
12
ADJECTIVE VERB MEANING NOUNS VERB MEANING

short
simple
smooth
soft
solemn
solid
strong
sweet
tight
vacant
visual
wide

shorten
simplify
smoothen
soften
solemnize
solidify
strengthen
sweeten
tighten
vacate
visualize
widen
rút ngắn

đơn giản hoá
làm phẳng
làm dòu
trònh trọng hoá
củng cố
tăng cường
làm ngọt
thắt chặt
làm trống
hình dung
mở rộng
liquid
moisture
nation
pleasure
product
proof
relief
solution
success
sympathy
terror
thought
liquefy
moisturize
nationalize
please
produce
prove
relieve

solve
succeed
sympathize
terrify
think
làm lỏng
làm ẩm
quốc hữu hóa
làm hài lòng
sản xuất
chứng minh
làm nhẹ
giải quyết
thành công
cảm thông
làm khiếp sợ
suy nghó








PREPOSITIONS
PREPOSITION OF TIME
PREPOSITION OF PLACE
PREPOSITION
OF MOVEMENT

AT AT
- noon, night, midnight,…
- 5 o’clock, ten forty,
half past four,…
- the age of,…
ON
- Monday, Tuesday,…
- June 21
st
, 2005,…
- Christmas day, holiday,
-

Sunday morning,

Friday evening,…
- weekdays, weekend,…
- February, March, May,…
- 2005, 1999,…
-
Spring, Summer, Fall, Winter
-
the morning, the afternoon,
the evening
FROM . . . TO / TILL
: Từ . . . đến
SINCE : Từ khi
FOR : Trong
(
khoảng thời gian)

DURING : Trong suốt
(thời gian)

District
school
- 2 Le Duan Street,
1,…
- , home, play,
work,…
IN
IN IN or AT
- Vietnam, the U.S, Japan,
Singapore, England,…
- HCM City, Paris,
London, New York,…
- a box, a room,
the factory,

- a river
- the sea
- the swimming pool
ON

- foot, horseback,…
BY

- bus, train, car, ship,
motorbike,…
NOUN + PREPOSITION
BY accident = BY chance

BY cheque
BY mistake
FOR example = FOR instance
FOR fun
FOR breakfast/lunch/dinner
FOR the sake OF
FOR sale
FOR a walk/a swim/a drink
IN one’s opinion
IN love with
ON a diet
ON fire
ON holiday/business/a trip
ON strike
ON TV/the radio
OUT OF date ≠ UP TO date
OUT OF order
OUT OF practice
OUT OF sight
OUT OF work
tình cờ
bằng ngân phiếu
do sơ xuất
thí dụ?
cho vui
cho bữa điểm tâm/trưa/tối

vì lợi ích
để bán
đi tản bộ/bơi/uống

theo ý kiến (ai)
yêu ai
ăn kiêng
đang cháy
đi nghỉ mát/công
tác/du lòch
đình công
trên TV/radio
lỗi thời
hư hỏng
không luyện tập
xa tầm nhìn
thấp nghiệp
Học nhanh
Học nhanh
TIẾNG ANH CẤP 3
TIẾNG ANH CẤP 3
13
ADJECTIVE + PREPOSITION
afraid OF
amazed AT
angry WITH sb (
ABOUT/AT
) sth
angry WITH sb FOR
doing sth
annoyed WITH sb
(
ABOUT/A
T)

sth
anxious ABOUT
anxious FOR
furious ABOUT
ashamed OF
astonished AT/ BY sth
aware OF = conscious OF
bad AT ≠ good AT
bored WITH / AT sth
busy WITH / AT sth
capable OF
clever AT
careful ABOUT/ OF
≠ careless ABOUT
careful WITH
certain OF/ ABOUT
considerate OF/TOWARDS sb
cruel TO sb / sth
delighted WITH / AT sth
different FROM
disappointed WITH/ IN sb/ sth
eager FOR
engaged TO sb
equal TO
excited ABOUT sth
familiar WITH sth / sb
famous FOR sth
fond OF sb / sth
sợ, ngại
ngạc nhiên về

giận ai về điều gì
lo lắng về
bực mình ai về điều gì

giận dữ ai về điều gì

tha thiết mong ước
nổi giận về
xấu hổ
kinh ngạc về
biết, nhận biết
dở về cái gì
chán
bận rộn
có khả năng về
giỏi về
cẩn thận về
điều gì
cẩn thận đối với
chắn chắn về
quan tâm đến ai
tàn nhẫn với ai/cái gì
hài lòng
với / về điều gì
khác nhau
thất vọng về
khao khát
hứa hôn với ai
tương đương
phấn khởi về

quen thuộc với
nổi tiếng về
yêu thích
ai / điều gì
full OF sb / sth
good AT sth
grateful TO sb FOR sth
happy ABOUT / IN / WITH
hopeless AT sth
hungry FOR
jealous OF
kind TO
keen ON
mad ABOUT / ON
married TO
mean TO
nice TO
nervous ABOUT
proud OF
rude TO
satisfied WITH
= pleased WITH
scare OF
short OF
sorry FOR / ABOUT
surprised AT
shocked AT / BY
similar TO
tired OF = bored WITH
tired FROM

typical OF
upset ABOUT
worth y OF
worried ABOUT
interested IN
nice/kind/good/

friendly/polite OF

đầy
giỏi về
biết ơn ai về điều gì
hạnh phúc,
sung sướng về
vô vọng về
khao khát
ghen tò
tử tế
say mê, sốt sắng
rất say đắm
kết hôn với
bủn xỉn, hèn hạ
tử tế, thân thiện
lo sợ, hồi hộp về
kiên hãnh về
hổn láo
hài lòng, thỏa mãn
sợ
thiếu
ân hận, hối tiếc

ngạc nhiên về
bò chấn động về,
sửng sốt về
tương tự
chán
mệt mỏi về
tiêu biểu, điển hình
khó chòu về
xứng đáng
lo lắng về
thích, quan tâm
tốt, tử tế, thân
thiện, lòch sự
Học nhanh
Học nhanh
TIẾNG ANH CẤP 3
TIẾNG ANH CẤP 3
14
VERB + PREPOSITION
accord WITH
accompany BY sb
accompany WITH sth
adjust TO
admire sth/sb FOR sth
agree WITH sb
ABOUT/ ON sth
angry WITH sb ABOUT/AT sth
aim AT
apologize TO sb FOR sth
arrive AT (small place)

arrive IN (large place)
appeal TO
apply FOR
argue WITH sb ABOUT/OVER sth
approve OF
believe IN
belong TO
blush FOR
boast OF
care ABOUT
care FOR
combine WITH
comment ON
compare WITH
complain TO sb ABOUT sth
consist OF
count ON
ceal WITH
cebate ABOUT
depend ON
difficulty WITH sth
difficulty IN doing sth
derive FROM
die FOR
die OF

differ FROM
do WITH
hợp với
đi kèm với

hòa nhòp
thích nghi
khâm phục
đồng ý với ai
về điều gì
giận ai về điều gì
ghắm vào
xin lỗi ai về điều gì
đến
đến
hấp dẫn, thu hút
nộp đơn
tán thành
tranh cải với ai về điều gì
tin tưởng vào
thuộc về
thẹn đỏ mặt
khoe khoang
quan tâm, lo lắng
thích, muốn
kếp hợp với
bình luận về
so sánh
phàn nàn ai về điều gì
gồm có
tin tưởng vào
giao dòch
tranh luận về
phụ thuộc vào
khó khăn

khó khăn
có nguồn gốc từ
chết
(vì lí tưởng)

chết
(vì bệnh)

chòu đựng
khác biệt với
dream OF
engage TO
fight FOR
gaze AT
get IN ≠ get OFF
(Car, Taxi, Small boat)
get On ≠ get OFF
(Bus, Train, Plane, Ship)
grateful TO
glance AT
Insist ON
live ON
listen TO
look AFTER
look FOR
look FORWARD TO
object TO
participate IN
propose TO
put OUT

put OFF
refer TO
responsible TO sb FOR sth
quarrel WITH
seek FOR = Search
stand FOR

su
ffer FROM

sympathize WITH

think ABOUT
think OVER
wait FOR
wander FROM
watch OVER
wave AT
weep FOR
whisper TO
wish FOR
wonder ABOUT
wonder AT
mơ trở thành
đính hôn
chiến đấu cho
nhìn chằm chằm
lên
lên
biết ơn

liếc nhìn
khăng khăng
sống nhờ vào
lắng nghe
chăm sóc
tìm kiếm
mong đợi
phản đối
tham gia
cầu hôn
dập tắt
dời lại
đề cập
chòu trách nhiệm
cải vả
tìm kiếm
thay cho
chòu dựng
thông cảm
nghó về, nhớ về
cân nhắc về
chờ đợi
lạc đường
trông nôm
vẩy tay
khóc vì
thì thầm
mong ước
thắc mắc về
ngạc nhiên về

Học nhanh
Học nhanh
TIẾNG ANH CẤP 3
TIẾNG ANH CẤP 3
15

×