Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

LỚP 11A10 CN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (780.29 KB, 2 trang )

S GD & T BèNH THUN
TRNG THPT HNG VNG
LP 11A10
BNG IM TNG HP C NM
NM HC 2009 - 2010
Giỏo viờn ch nhim NGUYN HU HIP
TT H v tờn m Tờn HS Toỏn Lý Húa Sinh Tin Vn S a Anh C.Dõn C.Ngh T.Dc
1 Lờ Th Thu Anh 6,6 6,1 6,0 7,8 7,1 4,9 6,2 7,0 4,3 6,6 7,7 7,5
2 Hoaứng Thũ Huyen Anh 4,7 5,8 5,3 7,6 6,6 5,4 6,8 7,6 4,3 6,6 7,0 7,8
3 Bựi Th nh 6,1 6,6 4,8 5,8 6,3 5,7 6,1 6,9 5,0 6,7 7,5 6,8
4 Trn Duy Bỡnh
5 Hunh Tn Cnh 6,1 5,2 4,4 5,9 4,9 4,1 5,3 4,8 3,7 5,3 8,3 7,8
6 Lờ Phm Chuyờn 5,5 5,1 4,0 5,2 4,3 5,8 6,2 3,6 5,2 6,0 6,0
7 Bựi Ngc Dim 5,7 5,9 4,1 6,2 5,6 4,0 5,8 6,7 3,8 6,7 6,8 7,2
8 Nguyn Th M Dung 6,8 5,9 6,2 8,0 6,2 5,7 6,7 6,5 7,3 7,2 8,2 7,9
9 Vừ Th Thựy Dung 7,8 7,7 5,8 7,9 7,6 5,4 7,4 7,2 7,3 7,9 8,6 7,3
10 Trn Lnh Dng 6,2 5,6 5,7 7,4 7,1 5,2 7,9 6,4 5,0 7,3 8,2 7,3
11 Nguyn Th Ngc ip 5,8 5,8 3,8 5,5 5,9 4,6 5,6 6,5 4,6 6,7 6,9 7,1
12 inh Thnh Hi 5,2 5,1 4,6 6,3 5,0 4,0 5,3 6,3 4,1 6,1 7,3 8,3
13 Cao Thũ Nhử Haùnh 7,7 5,8 5,2 7,5 6,7 5,2 6,0 6,6 5,0 6,1 7,1 6,4
14 Nguyn ỡnh Vn Hu 6,7 6,5 6,7 7,8 7,7 5,5 7,2 7,4 5,1 7,8 7,6 7,1
15 Trn Th Kim Hoa 7,0 7,2 6,3 8,0 7,7 5,5 7,8 6,8 6,7 6,8 8,4 7,4
16 inh Tiờn Hong 7,4 7,9 8,0 8,5 9,5 8,2 8,2 8,0 9,0 9,5 9,1 6,5
17 Lờ Th Ngc Huyn 6,5 6,7 6,2 6,8 7,0 6,3 6,6 6,8 6,7 7,5 8,0 7,2
18 Phm Phng Khanh 6,3 6,4 6,5 7,9 8,2 6,6 8,0 7,8 7,2 8,6 8,6 9,0
19 Nguyn Khỏnh 5,8 5,0 3,8 5,3 6,2 5,1 6,6 7,0 4,2 6,7 6,1 7,5
20 Trn Th Hng Linh
21 Trn Th Kim Loan 8,0 7,3 8,1 9,0 8,2 6,6 8,3 8,1 7,5 8,8 8,3 7,2
22 Mnh Lc 5,4 5,7 4,1 5,3 5,0 4,8 5,3 5,9 4,6 5,3 6,6 5,9
23 Thch Trung Li 5,9 6,0 4,4 6,1 6,3 4,3 6,3 5,7 5,0 6,3 6,6 7,3
24 Trn Th Luyn 6,1 6,1 4,5 7,1 5,6 3,8 6,0 6,0 4,5 5,0 6,0 7,5


25 Bựi Th Hnh Nga 5,1 5,4 4,3 6,9 6,0 5,0 7,0 6,5 4,2 5,1 6,1 8,0
26 Nguyn Th Thu Nguyt 5,8 6,2 5,9 7,3 6,4 5,4 7,0 6,9 4,1 7,9 7,1 6,8
27 Tụ Bỏ Nhn 4,7 4,4 3,9 6,1 4,9 5,3 6,4 6,8 3,8 6,2 7,9 6,4
28 Nguyn Th Nhn 6,4 6,6 5,6 7,3 6,7 6,9 6,1 6,8 8,6 5,8 7,5 7,2
29 Phm Thanh Nhn 6,0 5,6 4,5 6,6 5,8 4,2 6,0 6,4 5,1 6,4 7,3 7,7
30 Nguyn Hu Nhn 5,2 4,7 3,5 5,3 4,8 4,2 6,0 6,6 5,1 5,1 7,2 7,6
31 Lờ Th Nhung 5,3 5,1 3,8 5,2 5,3 4,5 5,1 6,0 4,2 5,6 6,3 8,0
32 Hong Tun Phong 5,8 6,1 5,1 7,7 7,8 6,1 7,0 6,9 6,3 6,1 7,6 6,2
33 Lê Đức Phong 6,0 5,3 4,4 7,7 5,5 4,9 6,9 6,4 3,9 6,4 6,9 6,8
34 Bùi Ngọc Sang 6,7 5,4 5,1 6,4 6,7 3,8 5,3 6,0 5,4 4,7 7,4 7,2
35 Nguyễn Ngọc Sơn 5,1 4,5 3,1 6,7 4,8 4,1 5,6 5,9 4,7 6,4 6,7 7,1
36 Nguyễn Đức Tân 5,2 5,3 3,3 5,6 4,9 4,4 5,8 6,1 3,6 4,5 7,4 7,8
37 Trương Thanh Thảo 5,4 5,9 5,2 7,0 6,2 4,4 5,2 6,2 4,7 5,9 7,3 7,1
38 Nguyễn Phước Thuần 7,1 5,6 4,7 6,1 6,1 4,3 6,3 6,6 3,8 6,7 7,4 8,1
39 Nguyễn Minh Thương 6,1 5,6 3,9 6,2 5,7 4,0 5,5 6,1 4,3 6,2 6,8 9,2
40 Nguyễn Thị Bích Trâm 4,9 5,0 4,5 7,2 6,0 5,0 6,2 5,5 6,2 6,6 7,6 6,0
41 Nguyễn Thị Kim Trinh 7,3 7,4 7,2 7,8 7,5 5,9 7,0 6,8 5,9 7,4 7,1 8,9
42 Trần Đức Trường 6,0 6,1 4,3 7,7 5,9 5,6 7,2 5,9 5,3 8,3 6,9 9,4
43 Trần Minh Tú 5,6 5,3 4,3 7,0 5,2 4,3 6,1 6,7 4,6 5,9 7,0 8,6
44 Nguyễn Phước Tuấn 6,3 5,0 4,3 5,6 5,7 4,6 5,8 6,1 4,3 6,7 7,6 8,6
45 Đặng Thị Minh Tuyển 5,7 5,8 4,4 6,7 6,5 4,0 6,8 6,5 5,1 5,5 7,2 8,3
46 Nguyễn Thị Aùnh Tuyết 7,5 7,6 8,0 7,9 6,8 5,2 7,7 6,8 5,2 8,2 8,0 6,5
47 Lê Thị Vẻ 6,5 6,7 5,8 7,1 7,1 5,2 6,5 6,4 5,7 6,7 7,3 7,5
48 Lê Thị Ngọc Ý 6,3 6,4 6,0 7,1 7,1 5,7 7,0 7,5 6,2 7,4 7,6 6,6

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×