Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

English test(let''''s go 2A năm học 2009-2010)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.32 MB, 3 trang )

PHIẾU KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2009-2010.
Môn: Tiếng anh- Lớp 5(Let’s go 2A)
Thời gian: 40 phút ( Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên:…………………………… Lớp:………Trường:…………………
I. Nhìn tranh để trả lời câu hỏi: (1 điểm)
1.What’s the matter?
…………………………………
2.Is he a cook?

………………………………
II. Em hãy sắp xếp các từ sau để tạo thành câu:(2 điểm)
1. a / Is / farmer / he?
………………………………………………………………………………
2. am / student / I / a.
…………………………………………………………………………………
3. is / bad / That / too.
…………………………………………………………………………………
4. am / tired / I / today.
…………………………………………………………………………………
III. Em hãy khoanh tròn một đáp án đúng:(2 điểm)
1. She’s ……… Hương. She’s a…………
A. Mr / farmer B. Mrs / cook C. Miss / teachers
2. Who are they ? They’re …………….
A. shopkeepers B. nurses C. police officers
3.Goodbye. ……….you later.
A. See B. look D. listen
4. What are these? They are…………….
A. rulers B. pencils C. erasers
IV. Khoanh tròn và viết. (2 điểm)
nurse cold
shopkeeper hot


police officer sad
1. She is a ……………………. 2. He is
Điểm:

He He
She They
They She
3. ………………….are students. 4. …… ………… is tired.
V. Khoanh tròn một từ khác loại:(1 điểm)
1. she he they your
2. Mr Mai Mrs Miss
3. cold sad matter sick
4. taxi driver nurses cooks farmers
VI. Hoàn thành câu sử dụng các từ sau:(2 điểm)
this that these those It’s They’re

The end.
Đáp ánTiếng Anh.
I. (2 điểm): Mỗi câu đúng dược 1 điểm.
1. I’m / She’s cold
2.No, he isn’t.(He’s a taxi driver)
II. (2 điểm): Mỗi câu đúng được ½ điểm.
1. Is he a farmer?
2. I am a student.
3. That is too bad.
4. I am tired today.
III. (2 điểm): Mỗi câu đúng được ½ điểm.
1. B 2. A 3. A 4. B
IV.(2 điểm): Mỗi câu đúng được ½ điểm.
1. nurse

2. hot
3. They
4. She
V.(1 điểm): Mỗi câu đúng được ¼ điểm.
1. your
2. Mai
3. matter
4. taxi driver
VI.(2 điểm): Mỗi chỗ trống điền đúng được ¼ điểm.
1. this / It’s
2. those / They’re
3. these / They’re
4. that / It’s

×