Tổn th-ơng ác tính hoặc có khả nang ácTổn th-ơng ác tính hoặc có khả nang ác
tínhtính
Di cDi căăn gann gan
Thâm nhiễm sang tổ chức lân cậnThâm nhiễm sang tổ chức lân cận
U nang tụyU nang tụy
U nang tuyến và ung th-U nang tuyến và ung th-
nang tuyến dịch nhầynang tuyến dịch nhầy
Tổn th-ơng ác tính hoặc có khả nang ácTổn th-ơng ác tính hoặc có khả nang ác
Thâm nhiễm sang tổ chức lân cậnThâm nhiễm sang tổ chức lân cận
U nang tuyến và ung th-U nang tuyến và ung th-
nang tuyến dịch nhầynang tuyến dịch nhầy
U nang tuyến và ung th-U nang tuyến và ung th-
nang tuyến dịch nhầynang tuyến dịch nhầy
Tổn th-ơng nangTổn th-ơng nang
11 2 nang với thành +/2 nang với thành +/ dàydày
Có nụ sùi và vách ngCó nụ sùi và vách ngăă
n trongn trong
nangnang
+/+/ Vôi hoá ngoại viVôi hoá ngoại vi
KT thay đổiKT thay đổi
Vị trí: thânVị trí: thân đuôi tụy 70đuôi tụy 70 95%95%
8 n8 nữữ/1nam/1nam
Tuổi trung bTuổi trung bìình 40nh 40 6060
U nang tụyU nang tụy
U nang tuyến và ung th-U nang tuyến và ung th-
nang tuyến dịch nhầynang tuyến dịch nhầy
n trongn trong
Nang đơn độc hoặcNang đơn độc hoặc
một vài nangmột vài nang
Nụ sùi và vách ngNụ sùi và vách ngăănn
trong nangtrong nang
+/+/ vôi hoá ngoại vivôi hoá ngoại vi
Siêu âmSiêu âm
U nang tuyến và ung th- nang tuyến dịch nhầyU nang tuyến và ung th- nang tuyến dịch nhầy
Siêu âmSiêu âm
U nang tuyến và ung th- nang tuyến dịch nhầyU nang tuyến và ung th- nang tuyến dịch nhầy
DÊu hiÖu gièngDÊu hiÖu gièng
siªu ©msiªu ©m
CLVTCLVT
U nang tuyÕn vµ ung th- nang tuyÕn dÞch nhÇyU nang tuyÕn vµ ung th- nang tuyÕn dÞch nhÇy
CLVTCLVT
U nang tuyÕn vµ ung th- nang tuyÕn dÞch nhÇyU nang tuyÕn vµ ung th- nang tuyÕn dÞch nhÇy
ung th- nang tuyÕn dÞchung th- nang tuyÕn dÞch
nhÇy dicnhÇy dic
¨¨n gann gan
ung th- nang tuyÕn dÞch nhÇyung th- nang tuyÕn dÞch nhÇy
ung th- nang tuyÕn dÞch nhÇyung th- nang tuyÕn dÞch nhÇy
ung th- nang tuyÕn dÞch nhÇyung th- nang tuyÕn dÞch nhÇy
ung th- nang tuyÕn dÞch nhÇyung th- nang tuyÕn dÞch nhÇy
ung th- nang tuyÕn dÞch nhÇyung th- nang tuyÕn dÞch nhÇy
§§é tin cËyé tin cËy
SASA
63 à 78 %63 à 78 %
CLVTCLVT
82 à 93 %82 à 93 %
Thanh dÞchThanh dÞch
Sè l-îng nangSè l-îng nang ³³ 66
KTKT nangnang ££
2 cm2 cm
Jonhson et al, Am J Roentgenol 1988; 151 : 1133
63 à 78 %63 à 78 %
93 %93 %
82 à 93 %82 à 93 %
95 %95 %
Thanh dÞchThanh dÞch
DÞchDÞch nhnhÇyÇy
< 6< 6
2 cm2 cm
> 2 cm> 2 cm
Jonhson et al, Am J Roentgenol 1988; 151 : 1133
-